I. Luận văn giảm nghèo bền vững tại Tân Chánh Hiệp Q12
Luận văn tập trung nghiên cứu việc thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững tại phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12. Đây là một nhiệm vụ trọng tâm, thể hiện chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước về an sinh xã hội. Mục tiêu là phân tích thực trạng, đánh giá hiệu quả và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao chất lượng công tác xóa đói giảm nghèo tại địa phương. Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận đa chiều, không chỉ dựa trên thu nhập mà còn xét đến các yếu tố thiếu hụt dịch vụ xã hội cơ bản. Bối cảnh của phường Tân Chánh Hiệp, với tốc độ đô thị hóa nhanh và dân số nhập cư lớn, đặt ra nhiều thách thức đặc thù. Do đó, việc tìm ra các mô hình sinh kế và giải pháp phù hợp là yêu cầu cấp thiết. Luận văn hệ thống hóa cơ sở lý luận về chính sách công trong giảm nghèo, đồng thời phân tích số liệu thực tiễn giai đoạn 2016-2020. Các kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền địa phương trong việc hoàn thiện chính sách, huy động hiệu quả nguồn lực giảm nghèo, và hướng tới mục tiêu phát triển bền vững. Trọng tâm của đề tài là làm rõ các yếu tố ảnh hưởng, từ cơ chế chính sách của cấp trên đến năng lực tổ chức thực hiện của UBND phường Tân Chánh Hiệp và ý thức vươn lên của chính các hộ nghèo.
1.1. Bối cảnh và tính cấp thiết của chính sách giảm nghèo
Công tác xóa đói giảm nghèo là một chính sách xã hội lớn, được Đảng và Nhà nước xác định là nhiệm vụ thường xuyên, quan trọng. Nghị quyết số 15-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XI đã nhấn mạnh: “Chính sách xã hội phải được đặt ngang tầm với chính sách kinh tế và thực hiện đồng bộ với phát triển kinh tế”. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc đảm bảo an sinh xã hội và nâng cao đời sống người dân. Tại phường Tân Chánh Hiệp, một địa bàn có tốc độ đô thị hóa cao, các vấn đề xã hội phát sinh, đặc biệt là nguy cơ nghèo đói ở nhóm dân cư nhập cư, đòi hỏi phải có những giải pháp đồng bộ. Việc thực hiện Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững không chỉ là nhiệm vụ chính trị mà còn là yếu tố then chốt để ổn định và phát triển kinh tế - xã hội tại địa phương.
1.2. Mục tiêu nghiên cứu giảm nghèo tại phường Tân Chánh Hiệp
Nghiên cứu đặt ra mục tiêu chính là đánh giá tác động của các chính sách giảm nghèo đã được triển khai tại phường Tân Chánh Hiệp trong giai đoạn 2016-2020. Cụ thể, luận văn phân tích thực trạng nghèo đói theo phương pháp tiếp cận đa chiều, xác định các nguyên nhân dẫn đến thành công và hạn chế. Trên cơ sở đó, đề tài đề xuất các giải pháp khả thi nhằm tăng cường hiệu quả chính sách, giúp các hộ nghèo, hộ cận nghèo không chỉ thoát nghèo mà còn tránh tái nghèo. Đối tượng nghiên cứu là quá trình thực thi chính sách, bao gồm việc xây dựng kế hoạch, huy động nguồn lực, và sự phối hợp giữa các ban ngành, đoàn thể dưới sự chỉ đạo của UBND phường Tân Chánh Hiệp.
II. Thách thức trong công tác giảm nghèo bền vững Q
Công tác giảm nghèo bền vững tại Tân Chánh Hiệp đối mặt với nhiều thách thức mang tính đặc thù. Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng làm thay đổi cơ cấu kinh tế và xã hội. Một bộ phận người dân, đặc biệt là những người có đất nông nghiệp bị thu hồi, gặp khó khăn trong chuyển đổi nghề nghiệp. Lao động phổ thông chiếm tỷ lệ cao, thu nhập bấp bênh, dễ rơi vào tình trạng nghèo đói khi có biến cố. Dân số nhập cư chiếm hơn 63% dân số phường, gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và các dịch vụ xã hội cơ bản. Nhiều hộ nghèo, hộ cận nghèo là người thuê trọ, không có tài sản tích lũy, khiến việc thoát nghèo trở nên khó khăn hơn. Bên cạnh đó, nhận thức của một bộ phận người nghèo còn hạn chế. Vẫn tồn tại tâm lý trông chờ, ỷ lại vào sự hỗ trợ của nhà nước thay vì chủ động tìm kiếm cơ hội tạo việc làm, nâng cao thu nhập. Các yếu tố khách quan như dịch bệnh, thiên tai cũng tác động tiêu cực đến đời sống người dân. Những thách thức này đòi hỏi chính quyền địa phương phải có những giải pháp linh hoạt và toàn diện, không chỉ tập trung vào hỗ trợ tài chính mà còn phải chú trọng đến việc thay đổi nhận thức và nâng cao năng lực cho người nghèo.
2.1. Tác động của đô thị hóa đến thực trạng nghèo đói
Quá trình đô thị hóa nhanh tại Tân Chánh Hiệp mang lại cơ hội phát triển kinh tế - xã hội, nhưng cũng làm nảy sinh nhiều vấn đề phức tạp. Việc chuyển đổi từ kinh tế nông nghiệp sang dịch vụ - công nghiệp khiến nhiều lao động mất đi tư liệu sản xuất truyền thống. Kỹ năng của họ không đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động mới, dẫn đến tình trạng thiếu việc làm ổn định. Hơn nữa, sự gia tăng dân số cơ học gây áp lực lớn lên cơ sở hạ tầng như trường học, y tế, nhà ở. Điều này làm hạn chế khả năng tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản của các hộ nghèo, gia tăng khoảng cách giàu nghèo và tạo ra những thách thức lớn cho mục tiêu phát triển bền vững.
2.2. Nhận thức và tâm lý ỷ lại của một số hộ nghèo
Một trong những rào cản lớn nhất là ý thức của chính người nghèo. Luận văn chỉ ra rằng một bộ phận hộ nghèo, hộ cận nghèo vẫn còn tâm lý trông chờ, ỷ lại vào các chính sách giảm nghèo của nhà nước. Họ chưa chủ động trong việc học nghề, tìm kiếm việc làm hay xây dựng mô hình sinh kế hiệu quả. Sự hỗ trợ từ chính sách đôi khi bị xem là một khoản trợ cấp thay vì là một nguồn lực đòn bẩy để vươn lên. Tâm lý này không chỉ làm giảm hiệu quả của các chương trình hỗ trợ mà còn khiến quá trình giảm nghèo thiếu tính bền vững, nguy cơ tái nghèo cao khi các chính sách hỗ trợ kết thúc. Đây là vấn đề cần giải quyết bằng các giải pháp tuyên truyền, vận động đi đôi với các chính sách khuyến khích sự chủ động.
III. Phương pháp thực thi chính sách giảm nghèo ở Tân Chánh Hiệp
Thành công trong công tác giảm nghèo bền vững tại Tân Chánh Hiệp dựa trên một quy trình thực thi chính sách bài bản và khoa học. Chính quyền địa phương, cụ thể là UBND phường Tân Chánh Hiệp, đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng và triển khai kế hoạch hàng năm. Quy trình bắt đầu bằng việc rà soát, khảo sát và lập danh sách các hộ nghèo, hộ cận nghèo theo chuẩn đa chiều của thành phố. Công tác này đảm bảo tính công khai, minh bạch với sự tham gia giám sát của Mặt trận Tổ quốc và người dân. Sau khi xác định đối tượng, Ban Giảm nghèo bền vững phường tiến hành phân tích nhu cầu, nguyện vọng của từng hộ. Từ đó, các giải pháp hỗ trợ được thiết kế riêng, đảm bảo phù hợp và hiệu quả. Các chính sách không chỉ là hỗ trợ trực tiếp mà còn tập trung vào việc tạo ra “cần câu” thông qua dạy nghề cho người nghèo, giới thiệu việc làm, hỗ trợ vốn vay ưu đãi. Sự phối hợp đồng bộ giữa các ban ngành, đoàn thể như Hội Phụ nữ, Đoàn Thanh niên, Hội Cựu chiến binh là yếu tố then chốt, tạo thành một mạng lưới hỗ trợ toàn diện, giúp người nghèo tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản và vươn lên ổn định cuộc sống.
3.1. Vai trò chỉ đạo của UBND và các tổ chức chính trị xã hội
Đảng ủy phường ban hành Nghị quyết lãnh đạo hàng năm, định hướng cho toàn bộ hệ thống chính trị. Trên cơ sở đó, UBND phường Tân Chánh Hiệp xây dựng kế hoạch chi tiết, phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng thành viên trong Ban Giảm nghèo bền vững. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể đóng vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền, vận động và giám sát thực hiện. Họ là cầu nối trực tiếp giữa chính quyền địa phương và người dân, giúp nắm bắt tâm tư, nguyện vọng của các hộ nghèo, đồng thời vận động các nguồn lực giảm nghèo từ cộng đồng, doanh nghiệp để bổ sung cho ngân sách nhà nước.
3.2. Quy trình rà soát và xác định hộ nghèo đa chiều
Quy trình rà soát được thực hiện định kỳ hàng năm một cách nghiêm túc. Cộng tác viên tại các khu phố tiến hành khảo sát từng hộ dân dựa trên phiếu khảo sát theo chuẩn nghèo đa chiều của thành phố. Phiếu khảo sát không chỉ đo lường thu nhập mà còn đánh giá 5 chiều thiếu hụt: giáo dục, y tế, việc làm, điều kiện sống và tiếp cận thông tin. Kết quả khảo sát được niêm yết công khai tại khu phố để người dân tham gia ý kiến. Việc áp dụng quy trình này đảm bảo xác định đúng đối tượng cần hỗ trợ, tránh bỏ sót và tiêu cực, tạo cơ sở vững chắc để triển khai các chính sách giảm nghèo một cách công bằng và hiệu quả.
IV. Các giải pháp giảm nghèo bền vững đã áp dụng hiệu quả
Phường Tân Chánh Hiệp đã triển khai đồng bộ nhiều giải pháp nhằm thực hiện mục tiêu giảm nghèo bền vững. Trọng tâm là các chính sách hỗ trợ trực tiếp và gián tiếp, tạo điều kiện cho các hộ nghèo tự vươn lên. Về kinh tế, chính sách vốn vay ưu đãi từ Ngân hàng Chính sách xã hội và Quỹ Xóa đói giảm nghèo đã giúp nhiều hộ có vốn để sản xuất, kinh doanh nhỏ. Các chương trình dạy nghề cho người nghèo và giới thiệu việc làm được tổ chức thường xuyên, kết nối người lao động với doanh nghiệp trên địa bàn, góp phần nâng cao thu nhập một cách ổn định. Về xã hội, 100% thành viên hộ nghèo, cận nghèo được cấp thẻ BHYT miễn phí hoặc hỗ trợ chi phí, đảm bảo việc tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản về y tế. Chính sách miễn giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập đã tạo điều kiện cho con em hộ nghèo tiếp tục đến trường, phá vỡ vòng luẩn quẩn của đói nghèo. Bên cạnh đó, các mô hình sinh kế như hỗ trợ phương tiện làm ăn, sửa chữa nhà ở cũng được triển khai hiệu quả thông qua việc vận động các nguồn lực xã hội hóa, cải thiện trực tiếp đời sống người dân.
4.1. Hỗ trợ kinh tế Vốn vay ưu đãi và tạo việc làm
Chính sách tín dụng ưu đãi là một công cụ đòn bẩy quan trọng. Thông qua các tổ tiết kiệm và vay vốn tại khu phố, các hộ nghèo, hộ cận nghèo dễ dàng tiếp cận vốn vay ưu đãi với lãi suất thấp. Nguồn vốn này được sử dụng để đầu tư vào các mô hình sinh kế phù hợp với điều kiện của từng gia đình như buôn bán nhỏ, chăn nuôi, dịch vụ... Song song đó, chính quyền địa phương tích cực phối hợp với các trung tâm giới thiệu việc làm, các doanh nghiệp để tạo việc làm cho lao động thuộc diện nghèo, giúp họ có nguồn thu nhập ổn định và bền vững.
4.2. Cải thiện an sinh xã hội và dịch vụ xã hội cơ bản
Công tác đảm bảo an sinh xã hội được chú trọng đặc biệt. Phường Tân Chánh Hiệp đảm bảo mọi thành viên hộ nghèo đều được chăm sóc y tế thông qua thẻ BHYT. Các chương trình hỗ trợ về giáo dục giúp con em họ không bị thất học. Ngoài ra, các hoạt động trợ giúp đột xuất, chăm lo lễ, tết, hỗ trợ tiền điện, nước sạch... cũng được thực hiện thường xuyên. Những chính sách này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính trước mắt mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống, giúp người nghèo có điều kiện tốt hơn để tham gia vào quá trình phát triển kinh tế - xã hội.
V. Đánh giá tác động của chương trình giảm nghèo 2016 2020
Giai đoạn 2016-2020 ghi nhận những kết quả tích cực trong công tác giảm nghèo bền vững tại Tân Chánh Hiệp. Việc triển khai đồng bộ các chính sách giảm nghèo đã mang lại những thay đổi rõ rệt. Về mặt số lượng, tỷ lệ hộ nghèo và hộ cận nghèo trên địa bàn phường đã giảm đáng kể, hoàn thành và vượt chỉ tiêu do Quận và Thành phố đề ra. Cụ thể, đầu năm 2016, phường có 536 hộ nghèo, đến cuối năm 2020 chỉ còn 24 hộ. Kết quả này là minh chứng cho sự nỗ lực của cả hệ thống chính trị và sự hưởng ứng của người dân. Về mặt chất lượng, đời sống người dân thuộc diện nghèo đã được cải thiện toàn diện. Thu nhập bình quân đầu người tăng lên. Các chỉ số thiếu hụt về dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục, nhà ở, tiếp cận thông tin đều giảm. Người dân không chỉ thoát nghèo về thu nhập mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống. Báo cáo đánh giá tác động của luận văn cho thấy, các chính sách hỗ trợ sinh kế và tạo việc làm có hiệu quả lâu dài nhất. Quan trọng hơn, chương trình đã góp phần thay đổi nhận thức, khơi dậy ý chí tự lực vươn lên của nhiều hộ gia đình, tạo nền tảng cho phát triển bền vững.
5.1. Kết quả giảm tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo qua các năm
Số liệu thống kê cho thấy một bức tranh khả quan. Đầu giai đoạn 2016, toàn phường có 536 hộ nghèo (theo chuẩn 21 triệu/người/năm). Đến cuối năm 2018, con số này giảm xuống còn 32 hộ. Khi Thành phố nâng chuẩn nghèo lên 28 triệu/người/năm vào đầu 2019, phường có 60 hộ nghèo. Tuy nhiên, với các giải pháp quyết liệt, đến cuối năm 2020, phường chỉ còn 24 hộ nghèo, chiếm tỷ lệ 0,16% tổng số hộ dân, vượt chỉ tiêu đề ra. Tỷ lệ hộ cận nghèo cũng giảm tương ứng, cho thấy hiệu quả rõ rệt của chương trình và hạn chế tình trạng tái nghèo.
5.2. Chuyển biến tích cực về đời sống và nhận thức người dân
Thành công của chương trình không chỉ nằm ở những con số. Quan trọng hơn là sự chuyển biến trong đời sống người dân. Nhiều hộ gia đình đã xây dựng, sửa chữa được nhà cửa khang trang, con cái được học hành đầy đủ, sức khỏe được chăm sóc tốt hơn. Khả năng tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản được cải thiện. Nhiều người đã tự tin hơn, từ bỏ tâm lý ỷ lại, chủ động tham gia các lớp dạy nghề, mạnh dạn vay vốn để phát triển kinh tế. Những tấm gương vượt khó vươn lên đã tạo ra sức lan tỏa tích cực trong cộng đồng, củng cố niềm tin vào các chủ trương, chính sách giảm nghèo của Đảng và Nhà nước.