Thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững từ thực tiễn xã Vĩnh Nhuận, An Giang

Trường đại học

Học Viện Khoa Học Xã Hội

Chuyên ngành

Chính sách công

Người đăng

Ẩn danh

2021

80
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Luận văn giảm nghèo bền vững xã Vĩnh Nhuận Tổng quan

Bài viết phân tích sâu sắc nội dung luận văn thạc sĩ kinh tế về chính sách giảm nghèo bền vững tại xã Vĩnh Nhuận, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang. Đây là một tài liệu nghiên cứu quan trọng, cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng đói nghèo và nỗ lực của chính quyền địa phương trong giai đoạn 2016-2020. Nghiên cứu này không chỉ hệ thống hóa cơ sở lý luận mà còn đi sâu vào thực tiễn, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp giảm nghèo khả thi. Xã Vĩnh Nhuận, một xã thuần nông với những đặc thù về địa lý và dân cư, là một trường hợp điển hình cho thấy những thách thức và cơ hội trong công cuộc xóa đói giảm nghèo ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long. Việc phân tích luận văn giúp làm rõ vai trò của chính quyền địa phương trong việc triển khai Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững, từ đó rút ra những kinh nghiệm giảm nghèo quý báu. Luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng sinh kế bền vững và đảm bảo an sinh xã hội cho hộ nghèo và cận nghèo, xem đây là nền tảng để thoát nghèo một cách thực chất và lâu dài, tránh tình trạng tái nghèo. Các dữ liệu được sử dụng trong luận văn, từ cơ cấu kinh tế, dân số, lao động đến kết quả giảm nghèo qua các năm, đều là những bằng chứng xác thực để xây dựng một bức tranh tổng thể, làm cơ sở cho các đề xuất chính sách trong tương lai.

1.1. Đặc điểm kinh tế xã Vĩnh Nhuận và bối cảnh nghiên cứu

Xã Vĩnh Nhuận là một xã thuần nông của huyện Châu Thành, An Giang, với trên 82% dân số làm nông nghiệp. Kinh tế chủ yếu dựa vào trồng lúa, với diện tích đất nông nghiệp chiếm 3.451 ha trên tổng số 3.802 ha. Giai đoạn 2016-2020 chứng kiến sự chuyển đổi cơ cấu kinh tế tích cực, thu nhập bình quân đầu người tăng từ 38,5 triệu đồng (2016) lên 41,9 triệu đồng (2019). Tuy nhiên, so với mặt bằng chung của tỉnh, Vĩnh Nhuận vẫn là xã có thu nhập trung bình thấp. Luận văn của tác giả Nguyễn Thị Hồng Vân (2021) ra đời trong bối cảnh cần có một nghiên cứu chuyên sâu, cụ thể về địa bàn này để tìm ra các giải pháp phù hợp, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2020, thời điểm triển khai Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững theo cách tiếp cận đa chiều.

1.2. Mục tiêu chính của khóa luận tốt nghiệp về giảm nghèo

Mục đích chính của khóa luận tốt nghiệp này là phân tích, đánh giá thực trạng việc thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững tại xã Vĩnh Nhuận. Từ đó, nghiên cứu chỉ ra những hạn chế, nguyên nhân và đề xuất các giải pháp giảm nghèo chủ yếu nhằm nâng cao hiệu quả công tác này. Nhiệm vụ cụ thể bao gồm: hệ thống hóa cơ sở lý luận, phân tích thực trạng triển khai chính sách, và xây dựng các giải pháp khả thi. Luận văn có ý nghĩa cả về lý luận và thực tiễn, là tài liệu tham khảo giá trị cho các nhà hoạch định chính sách và cán bộ làm công tác giảm nghèo, không chỉ tại Vĩnh Nhuận mà còn ở các địa phương có điều kiện tương tự. Đây là công trình nghiên cứu đầu tiên về chủ đề này tại địa bàn xã, có tính cấp thiết và không trùng lặp.

II. Thách thức lớn từ thực trạng đói nghèo tại xã Vĩnh Nhuận

Mặc dù đạt được những thành tựu đáng ghi nhận, thực trạng đói nghèo tại xã Vĩnh Nhuận vẫn còn nhiều thách thức. Luận văn chỉ rõ, dù tỷ lệ hộ nghèo giảm đều qua các năm nhưng nguy cơ tái nghèo vẫn hiện hữu. Các nguyên nhân dẫn đến nghèo đói rất đa dạng, bao gồm cả yếu tố chủ quan từ bản thân người dân và yếu tố khách quan từ điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội. Một trong những rào cản lớn nhất là thiếu vốn và tư liệu sản xuất, đặc biệt là đất đai. Nhiều hộ nghèo và cận nghèo có rất ít hoặc không có đất canh tác, khiến việc tạo ra sinh kế bền vững trở nên vô cùng khó khăn. Bên cạnh đó, trình độ học vấn và kỹ năng lao động hạn chế cũng là một thách thức. Lao động nông nghiệp chiếm tỷ lệ cao nhưng chủ yếu là lao động phổ thông, chưa qua đào tạo, khó tiếp cận việc làm có thu nhập ổn định. Tác động của biến đổi khí hậu như hạn hán, lũ lụt cũng ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất nông nghiệp, gây rủi ro cho người dân. Nhận thức của một bộ phận người nghèo còn trông chờ, ỷ lại vào sự hỗ trợ của nhà nước cũng là một yếu tố cản trở quá trình vươn lên thoát nghèo.

2.1. Phân tích số liệu hộ nghèo và cận nghèo giai đoạn 2016 2020

Theo số liệu của luận văn, năm 2016, xã Vĩnh Nhuận có 120 hộ nghèo (chiếm 6,9%) và 216 hộ cận nghèo (12,43%). Nhờ nỗ lực triển khai các chính sách giảm nghèo, đến cuối năm 2020, số hộ nghèo giảm xuống còn 42 hộ (2,41%) và hộ cận nghèo còn 163 hộ (9,38%). Kết quả này cho thấy tỷ lệ hộ nghèo đã giảm hơn một nửa trong 5 năm, thể hiện hiệu quả bước đầu của các chương trình can thiệp. Tuy nhiên, số lượng hộ cận nghèo vẫn còn ở mức cao, cho thấy tính bền vững của kết quả giảm nghèo chưa thực sự vững chắc. Việc phân tích các chỉ số thiếu hụt theo chuẩn nghèo đa chiều cũng được đề cập, giúp nhận diện rõ hơn các khía cạnh cần ưu tiên cải thiện như y tế, giáo dục, nhà ở, và nước sạch.

2.2. Các nguyên nhân đói nghèo và rào cản trong phát triển

Luận văn đã chỉ ra hai nhóm nguyên nhân chính dẫn đến đói nghèo. Nguyên nhân chủ quan bao gồm: thiếu kỹ thuật sản xuất, lười lao động, chi tiêu không kế hoạch, và mắc tệ nạn xã hội. Nguyên nhân khách quan gồm: thiếu đất sản xuất, thiếu vốn đầu tư, trình độ dân trí thấp, hạ tầng cơ sở chưa đồng bộ, và ảnh hưởng từ thiên tai. Trong đó, thiếu vốn và kinh nghiệm làm ăn được xác định là nguyên nhân chiếm tỷ lệ cao nhất. Điều này cho thấy việc cải thiện khả năng tiếp cận nguồn vốn và tổ chức đào tạo nghề cho lao động nông thôn là hai nhiệm vụ cấp bách để giải quyết gốc rễ của vấn đề đói nghèo tại địa phương.

III. Hướng dẫn thực thi chính sách giảm nghèo bền vững hiệu quả

Để nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo, luận văn đã hệ thống hóa các phương pháp và nội dung thực thi chính sách một cách bài bản. Trọng tâm của việc thực thi là sự vào cuộc của cả hệ thống chính trị, từ việc xây dựng nghị quyết, kế hoạch đến tổ chức triển khai và giám sát. Vai trò của chính quyền địa phương được nhấn mạnh là yếu tố then chốt, quyết định sự thành công của các chương trình. UBND xã Vĩnh Nhuận đã ban hành Kế hoạch số 29/KH-UBND, cụ thể hóa các mục tiêu của Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2016-2020. Quá trình thực hiện đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các ban ngành, đoàn thể như Hội Nông dân, Hội Phụ nữ, Đoàn Thanh niên trong việc tuyên truyền, vận động và hỗ trợ trực tiếp các hộ nghèo và cận nghèo. Công tác rà soát, bình xét hộ nghèo hàng năm phải được thực hiện công khai, minh bạch để đảm bảo chính sách đến đúng đối tượng. Việc lồng ghép các chính sách giảm nghèo với chương trình xây dựng nông thôn mới cũng là một hướng đi chiến lược, giúp tối ưu hóa nguồn lực và tạo ra tác động kép, vừa cải thiện hạ tầng, vừa nâng cao đời sống người dân, góp phần phát triển kinh tế - xã hội toàn diện.

3.1. Cơ cấu tổ chức và vai trò của chính quyền địa phương

Vai trò của chính quyền địa phương là trung tâm trong việc điều phối các hoạt động giảm nghèo. Tại Vĩnh Nhuận, Ban chỉ đạo Xóa đói giảm nghèo xã được thành lập do một Phó Chủ tịch UBND xã làm trưởng ban. Ban chỉ đạo có nhiệm vụ tham mưu, xây dựng kế hoạch và tổ chức thực hiện các chính sách giảm nghèo trên địa bàn. Mỗi thành viên được phân công phụ trách từng ấp để theo dõi, đôn đốc và hỗ trợ người dân. Mặc dù bộ máy đã được kiện toàn, luận văn cũng chỉ ra hạn chế về nhân lực khi chỉ có một cán bộ chuyên trách kiêm nhiệm nhiều việc. Điều này cho thấy cần tăng cường năng lực cho đội ngũ cán bộ cơ sở để đảm bảo hiệu quả quản lý và thực thi.

3.2. Áp dụng Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo

Xã Vĩnh Nhuận đã tích cực triển khai Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2016-2020 theo chỉ đạo của cấp trên. Việc áp dụng chuẩn nghèo tiếp cận đa chiều theo Quyết định số 59/2015/QĐ-TTg đã giúp nhận diện nghèo một cách toàn diện hơn, không chỉ dựa vào thu nhập. Các dự án trong chương trình như hỗ trợ phát triển sản xuất, đa dạng hóa sinh kế và nhân rộng mô hình giảm nghèo hiệu quả đã được triển khai. Nguồn vốn từ chương trình được ưu tiên đầu tư cho hạ tầng thiết yếu, hỗ trợ y tế, giáo dục và tín dụng ưu đãi, tạo điều kiện cho người nghèo cải thiện cuộc sống và vươn lên thoát nghèo.

IV. Top các mô hình giảm nghèo hiệu quả đã triển khai tại An Giang

Luận văn đã phân tích một số mô hình giảm nghèo hiệu quả được áp dụng thực tiễn tại Vĩnh Nhuận, tập trung vào việc tạo ra sinh kế bền vững và nâng cao năng lực cho người nghèo. Các mô hình này không chỉ cung cấp hỗ trợ vật chất mà còn trang bị kiến thức, kỹ năng để người dân tự lực vươn lên. Một trong những giải pháp trọng tâm là cải thiện khả năng tiếp cận nguồn vốn thông qua Ngân hàng Chính sách xã hội. Các khoản vay ưu đãi đã giúp nhiều hộ có vốn để đầu tư sản xuất, chăn nuôi, buôn bán nhỏ, từng bước cải thiện thu nhập. Bên cạnh đó, công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn cũng được chú trọng. Xã đã phối hợp với các trung tâm dạy nghề để mở các lớp đào tạo ngắn hạn về kỹ thuật trồng trọt, chăn nuôi, sửa chữa máy móc... phù hợp với nhu cầu thực tế. Đặc biệt, việc nhân rộng các mô hình sản xuất hiệu quả như trồng cây ăn trái, nuôi lươn không bùn, hay liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị đã mang lại kết quả tích cực. Những mô hình này không chỉ giúp tăng thu nhập mà còn góp phần vào quá trình chuyển đổi cơ cấu kinh tế tại địa phương, giảm sự phụ thuộc vào cây lúa độc canh.

4.1. Giải pháp hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn và tín dụng ưu đãi

Chính sách tín dụng ưu đãi là một trong những công cụ giảm nghèo hữu hiệu nhất. Thông qua các chương trình cho vay của Ngân hàng Chính sách xã hội, hàng trăm hộ nghèo và cận nghèo tại Vĩnh Nhuận đã được tiếp cận nguồn vốn với lãi suất thấp. Nguồn vốn này được sử dụng để mua sắm vật tư nông nghiệp, con giống, và phát triển các hoạt động kinh doanh nhỏ. Các tổ chức đoàn thể như Hội Nông dân, Hội Phụ nữ đứng ra tín chấp, giúp người dân dễ dàng làm thủ tục vay vốn và đồng thời giám sát việc sử dụng vốn đúng mục đích, hiệu quả. Tuy nhiên, vẫn còn tình trạng một số hộ sử dụng vốn sai mục đích hoặc làm ăn thua lỗ, dẫn đến nợ quá hạn.

4.2. Tầm quan trọng của đào tạo nghề cho lao động nông thôn

Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là giải pháp mang tính nền tảng. Công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn theo Quyết định 1956/QĐ-TTg được triển khai nhằm trang bị kỹ năng cần thiết cho người lao động. Các lớp học tập trung vào những nghề gắn liền với phát triển nông nghiệp bền vững và nhu cầu của thị trường. Việc gắn đào tạo nghề với giải quyết việc làm sau đào tạo là yếu tố quyết định hiệu quả. Luận văn chỉ ra rằng, cần có sự liên kết chặt chẽ hơn giữa cơ sở đào tạo, chính quyền và doanh nghiệp để đảm bảo lao động sau khi học nghề có thể tìm được việc làm ổn định hoặc tự tạo việc làm, góp phần tăng thu nhập và thoát nghèo một cách bền vững.

V. Kết quả và kinh nghiệm giảm nghèo từ thực tiễn Vĩnh Nhuận

Qua 5 năm thực hiện, công tác giảm nghèo tại xã Vĩnh Nhuận đã đạt được những kết quả đáng ghi nhận, góp phần quan trọng vào việc đảm bảo an sinh xã hộiphát triển kinh tế - xã hội của địa phương. Thành tựu nổi bật nhất là tỷ lệ hộ nghèo giảm mạnh, đời sống vật chất và tinh thần của người dân được cải thiện rõ rệt. Hệ thống cơ sở hạ tầng thiết yếu như đường giao thông, điện, trường học, trạm y tế được đầu tư nâng cấp, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt. Người nghèo được tiếp cận tốt hơn với các dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục. Tuy nhiên, bên cạnh những thành công, luận văn cũng thẳng thắn chỉ ra những hạn chế còn tồn tại. Kết quả giảm nghèo chưa thực sự bền vững, tỷ lệ hộ cận nghèo còn cao và nguy cơ tái nghèo luôn tiềm ẩn. Một số chính sách còn chồng chéo, hiệu quả chưa cao. Công tác tuyên truyền đôi khi chưa thay đổi được tư tưởng ỷ lại của một bộ phận người dân. Từ thực tiễn này, nhiều kinh nghiệm giảm nghèo quý báu đã được rút ra, làm cơ sở để điều chỉnh và hoàn thiện chính sách trong giai đoạn tiếp theo.

5.1. Thành tựu cải thiện an sinh xã hội và giảm tỷ lệ nghèo

Thành tựu lớn nhất là việc giảm tỷ lệ hộ nghèo từ 6,9% (2016) xuống còn 2,41% (2020). Song song đó, các chính sách an sinh xã hội được thực hiện tốt: 100% người thuộc hộ nghèo, cận nghèo được cấp thẻ bảo hiểm y tế miễn phí; học sinh nghèo được miễn giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập. Nhiều hộ nghèo được hỗ trợ xây dựng, sửa chữa nhà ở. Những hỗ trợ này đã giúp giảm gánh nặng chi tiêu, cải thiện chất lượng cuộc sống và tạo điều kiện để người nghèo có thêm nguồn lực tập trung cho phát triển sản xuất, từng bước vươn lên.

5.2. Những hạn chế và bài học kinh nghiệm giảm nghèo cần khắc phục

Bài học kinh nghiệm giảm nghèo quan trọng nhất được rút ra là cần trao "cần câu" thay vì "con cá". Các chính sách cần tập trung hơn vào việc tạo động lực và nâng cao năng lực tự vươn lên của người nghèo. Cần khắc phục tình trạng chính sách còn dàn trải, thiếu nguồn lực. Việc xác định đối tượng thụ hưởng cần chính xác hơn để tránh bỏ sót hoặc hỗ trợ sai đối tượng. Đồng thời, phải tăng cường công tác kiểm tra, giám sát việc thực hiện chính sách ở cơ sở. Đặc biệt, cần có giải pháp để giải quyết vấn đề thiếu đất sản xuất, vốn là rào cản lớn nhất đối với sinh kế bền vững của người nông dân nghèo.

04/10/2025
Luận văn thực hiện chính sách giảm nghèo bền vững từ thực tiễn xã vĩnh nhuận huyện châu thành tỉnh an giang