I. Giới thiệu đề tài nghiên cứu
Luận văn tập trung vào việc đo lường nguy cơ kiệt quệ tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán TP. Hồ Chí Minh. Nghiên cứu sử dụng mô hình Z-Score để đánh giá nguy cơ kiệt quệ tài chính trong giai đoạn 2013-2017. Mục tiêu chính là xác định nguyên nhân và đề xuất giải pháp khắc phục tình trạng này. Luận văn gồm 5 chương, bao gồm tổng quan lý thuyết, thực trạng, kết quả đo lường, và các giải pháp.
1.1. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của luận văn là đánh giá tình hình tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán TP. Hồ Chí Minh. Nghiên cứu sử dụng mô hình Z-Score để đo lường nguy cơ kiệt quệ tài chính, từ đó đưa ra các giải pháp cải thiện tình hình tài chính doanh nghiệp.
1.2. Câu hỏi nghiên cứu
Luận văn đặt ra các câu hỏi nghiên cứu như: Kiệt quệ tài chính là gì? Các nhân tố nào ảnh hưởng đến nguy cơ kiệt quệ tài chính? Tại sao sử dụng mô hình Z-Score? Kết quả đo lường nguy cơ kiệt quệ tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán TP. Hồ Chí Minh là gì?
II. Tổng quan lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Luận văn trình bày các lý thuyết nền tảng về kiệt quệ tài chính, bao gồm lý thuyết đánh đổi và lý thuyết trật tự phân hạng. Nghiên cứu sử dụng mô hình Z-Score của Altman để đo lường nguy cơ kiệt quệ tài chính. Mô hình này được chứng minh là hiệu quả trong việc dự báo nguy cơ phá sản của doanh nghiệp.
2.1. Khái niệm kiệt quệ tài chính
Kiệt quệ tài chính xảy ra khi doanh nghiệp không thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính, dẫn đến nguy cơ phá sản. Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm yếu tố vĩ mô, yếu tố ngành, và yếu tố nội tại của doanh nghiệp.
2.2. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng mô hình Z-Score để đo lường nguy cơ kiệt quệ tài chính. Mô hình này dựa trên các chỉ số tài chính như tỷ lệ nợ, khả năng thanh toán, và khả năng sinh lời. Kết quả đo lường được kiểm định để đảm bảo tính chính xác.
III. Thực trạng kiệt quệ tài chính của các doanh nghiệp niêm yết
Luận văn phân tích thực trạng kiệt quệ tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán TP. Hồ Chí Minh giai đoạn 2013-2017. Các chỉ số tài chính như khả năng thanh toán, khả năng sinh lời, và đánh giá của thị trường được sử dụng để đánh giá tình hình tài chính doanh nghiệp.
3.1. Tình hình kinh tế xã hội Việt Nam
Giai đoạn 2013-2017, nền kinh tế Việt Nam có nhiều biến động, ảnh hưởng đến hoạt động của các doanh nghiệp. Số lượng doanh nghiệp phá sản tăng cao, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
3.2. Thực trạng tài chính doanh nghiệp
Nhiều doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán TP. Hồ Chí Minh gặp khó khăn về khả năng thanh toán và khả năng sinh lời. Điều này làm gia tăng nguy cơ kiệt quệ tài chính.
IV. Kết quả đo lường nguy cơ kiệt quệ tài chính
Luận văn sử dụng mô hình Z-Score để đo lường nguy cơ kiệt quệ tài chính của 268 doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán TP. Hồ Chí Minh. Kết quả cho thấy nhiều doanh nghiệp có nguy cơ cao, đặc biệt là trong các ngành có tỷ lệ nợ cao và khả năng sinh lời thấp.
4.1. Dữ liệu và phương pháp đo lường
Dữ liệu được thu thập từ các báo cáo tài chính của doanh nghiệp niêm yết. Mô hình Z-Score được áp dụng để tính toán điểm số Z, từ đó xác định nguy cơ kiệt quệ tài chính.
4.2. Kết quả và đánh giá
Kết quả đo lường cho thấy nhiều doanh nghiệp có điểm số Z thấp, cảnh báo nguy cơ kiệt quệ tài chính. Các ngành như xây dựng và bất động sản có tỷ lệ doanh nghiệp có nguy cơ cao hơn.
V. Nguyên nhân và giải pháp
Luận văn xác định các nguyên nhân dẫn đến kiệt quệ tài chính, bao gồm nguyên nhân khách quan như biến động kinh tế và nguyên nhân chủ quan như quản lý kém. Các giải pháp được đề xuất nhằm cải thiện tình hình tài chính doanh nghiệp.
5.1. Nguyên nhân kiệt quệ tài chính
Nguyên nhân chính bao gồm quản lý tài chính kém, tỷ lệ nợ cao, và ảnh hưởng của biến động kinh tế vĩ mô. Các doanh nghiệp không nhận biết kịp thời các dấu hiệu nguy cơ dẫn đến tình trạng kiệt quệ tài chính.
5.2. Giải pháp khắc phục
Các giải pháp bao gồm nâng cao hiệu quả quản trị tài chính, xây dựng hệ thống đánh giá tín nhiệm, và hoàn thiện khung pháp lý. Các doanh nghiệp cần chú trọng đến việc quản lý rủi ro tài chính để tránh nguy cơ kiệt quệ.