Tổng quan nghiên cứu

Gà Lông Xước là giống gà địa phương quý hiếm, được đồng bào dân tộc H’Mông nuôi tại các huyện vùng núi cao như Mèo Vạc, Đồng Văn, Hoàng Su Phì (Hà Giang) và một số xã thuộc Cao Bằng. Giống gà này có khả năng thích nghi tốt với điều kiện khí hậu khắc nghiệt, chất lượng thịt thơm ngon, tuy nhiên hiện nay số lượng nuôi còn hạn chế và có nguy cơ bị pha tạp, đe dọa đến nguồn gen quý giá. Theo báo cáo của ngành, mỗi gà mái Lông Xước có thể đẻ từ 50 đến 60 quả trứng mỗi năm, với khối lượng trứng trung bình 50-55g/quả. Để bảo tồn và phát triển giống gà này, đề tài nghiên cứu “Đánh giá một số đặc điểm ngoại hình và khả năng sản xuất của đàn gà Lông Xước thế hệ thứ nhất nuôi tại Thái Nguyên” được thực hiện nhằm cung cấp dữ liệu khoa học phục vụ công tác bảo tồn nguồn gen và phát triển chăn nuôi bền vững.

Nghiên cứu được tiến hành tại Trung tâm Đào tạo, nghiên cứu giống cây trồng và vật nuôi, Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên, trong khoảng thời gian từ tháng 6/2018 đến tháng 8/2019. Mục tiêu chính là đánh giá đặc điểm sinh học, sức sống, khả năng sinh trưởng và sinh sản của gà Lông Xước nuôi tại Thái Nguyên, từ đó làm cơ sở khoa học cho việc khai thác và phát triển giống gà bản địa phù hợp với điều kiện miền núi. Kết quả nghiên cứu không chỉ bổ sung số liệu về đặc điểm sinh học và năng suất của giống gà này mà còn góp phần nâng cao giá trị kinh tế và bảo tồn đa dạng sinh học trong ngành chăn nuôi gia cầm Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về di truyền học số lượng và sinh trưởng của gia cầm. Theo đó, các đặc điểm sinh học và năng suất của gà được quy định bởi kiểu gen và chịu ảnh hưởng bởi môi trường, được biểu diễn qua công thức:
$$P = G + E$$
trong đó $P$ là giá trị kiểu hình, $G$ là giá trị kiểu gen, và $E$ là sai lệch môi trường. Các thành phần di truyền như giá trị cộng gộp (A), sai lệch trội (D), và sai lệch tương tác (I) cùng với các yếu tố môi trường chung và riêng biệt ảnh hưởng đến sự biểu hiện tính trạng.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm về sinh trưởng tích lũy, sinh trưởng tuyệt đối, và các chỉ tiêu sinh lý như tần số hô hấp, mạch đập, thân nhiệt để đánh giá sức sống và khả năng thích nghi của gà Lông Xước. Khả năng sinh sản được đánh giá qua các chỉ tiêu như tuổi đẻ quả trứng đầu, tỷ lệ đẻ, chất lượng trứng (khối lượng, độ dày vỏ, chỉ số Haugh), tỷ lệ thụ tinh và tỷ lệ ấp nở.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thực nghiệm với hai thí nghiệm chính:

  • Thí nghiệm 1: Đánh giá đặc điểm ngoại hình, sinh trưởng và sinh lý của gà Lông Xước. Ba nhóm gà (mỗi nhóm 30 con) được nuôi từ 1 ngày tuổi đến 20 tuần tuổi tại Trung tâm Đào tạo, nghiên cứu giống cây trồng và vật nuôi, Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên. Gà được nuôi bán chăn thả, chuồng hở, thức ăn hỗn hợp tự phối trộn theo nhu cầu dinh dưỡng. Các chỉ tiêu được theo dõi gồm màu sắc lông, kích thước các chiều đo, tần số hô hấp, mạch đập, thân nhiệt, tỷ lệ nuôi sống, lượng thức ăn thu nhận và hiệu quả sử dụng thức ăn.

  • Thí nghiệm 2: Đánh giá khả năng sinh sản của gà Lông Xước. Ba nhóm gia đình gà (mỗi nhóm 12 con, tỷ lệ trống/mái 2:10) được nuôi từ 20 đến 38 tuần tuổi. Theo dõi tỷ lệ đẻ, năng suất trứng, khối lượng trứng, chất lượng trứng và tiêu tốn thức ăn trên 10 quả trứng.

Cỡ mẫu tổng cộng là 90 con gà cho thí nghiệm sinh trưởng và 36 con cho thí nghiệm sinh sản. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc gà khỏe mạnh, đúng phẩm chất giống. Dữ liệu thu thập được xử lý thống kê bằng phần mềm Minitab 14, sử dụng ANOVA và kiểm định Tukey để xác định mức độ sai khác có ý nghĩa thống kê (P<0,05).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm ngoại hình: Gà Lông Xước có bộ lông đặc biệt với lông ống cong ngược ra ngoài, màu sắc đa dạng gồm nâu, xám, trắng sọc nâu nhạt. Mào đơn màu đỏ phát triển mạnh ở gà trống. Kích thước các chiều đo ở 20 tuần tuổi: dài thân gà trống 19,54 cm, gà mái 19,28 cm; vòng ngực khoảng 28 cm; vòng chân khoảng 5 cm. Đặc điểm này phù hợp với các giống gà địa phương, tuy nhỏ hơn so với gà Đông Tảo nhưng lớn hơn gà tre.

  2. Tỷ lệ nuôi sống: Tỷ lệ nuôi sống giai đoạn 1 ngày đến 8 tuần tuổi đạt 95,56%, cao hơn một số giống gà bản địa như gà Ri (khoảng 92-93%) và gà Tam Hoàng (96%). Giai đoạn 9-20 tuần tuổi, tỷ lệ nuôi sống đạt 100%, cho thấy sức sống và khả năng thích nghi tốt trong điều kiện nuôi thí nghiệm.

  3. Chỉ tiêu sinh lý: Tần số mạch trung bình 170,27 lần/phút, tần số hô hấp 36,4 lần/phút, thân nhiệt 40,06°C, nằm trong khoảng ổn định cho gia cầm khỏe mạnh.

  4. Khả năng sinh trưởng: Khối lượng gà Lông Xước tăng dần theo tuần tuổi, từ 29,35 g lúc mới nở đến 1992,17 g (gà trống) và 1905,25 g (gà mái) ở 20 tuần tuổi. Sinh trưởng tích lũy và tuyệt đối phù hợp với quy luật sinh trưởng chung của gia cầm. So sánh với các giống khác, khối lượng gà Lông Xước thấp hơn gà Hồ nhưng cao hơn gà Mía và tương đương với gà H’Mông, gà Ri.

  5. Hiệu quả sử dụng thức ăn: Lượng thức ăn thu nhận tăng dần theo tuần tuổi, từ 11,25 g/con/ngày ở tuần đầu đến hơn 113 g/con/ngày ở 20 tuần tuổi. Tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng dao động từ 3,22 đến 7,25 kg thức ăn/kg tăng trọng, với hiệu quả sử dụng thức ăn của gà trống tốt hơn gà mái nhưng không rõ rệt.

Thảo luận kết quả

Đặc điểm ngoại hình độc đáo của gà Lông Xước, đặc biệt là bộ lông xước cong ra ngoài, là kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên lâu dài, giúp giống gà thích nghi với điều kiện khí hậu vùng núi cao. Tỷ lệ nuôi sống cao phản ánh sức sống tốt và khả năng kháng bệnh, phù hợp với điều kiện nuôi bán chăn thả và chuồng hở.

Khối lượng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn cho thấy gà Lông Xước có tiềm năng phát triển kinh tế, đặc biệt trong các mô hình chăn nuôi nhỏ lẻ tại miền núi. So sánh với các giống gà bản địa khác, gà Lông Xước có ưu thế về sức sống và khả năng thích nghi, mặc dù khối lượng cơ thể không phải là lớn nhất.

Dữ liệu sinh lý ổn định chứng tỏ gà Lông Xước có sức khỏe tốt, phù hợp với điều kiện nuôi dưỡng tại Thái Nguyên. Các chỉ tiêu sinh sản cũng cho thấy khả năng đẻ trứng và chất lượng trứng đáp ứng yêu cầu phát triển giống.

Kết quả nghiên cứu có thể được trình bày qua các biểu đồ sinh trưởng tích lũy, tiêu tốn thức ăn theo tuần tuổi và bảng so sánh các chỉ tiêu sinh trưởng, sinh sản giữa gà Lông Xước và các giống gà bản địa khác, giúp minh họa rõ nét tiềm năng phát triển của giống gà này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bảo tồn và nhân giống: Xây dựng các mô hình bảo tồn tại chỗ và nhân giống gà Lông Xước tại các vùng núi cao, đặc biệt tại Hà Giang và Thái Nguyên, nhằm duy trì nguồn gen quý hiếm. Thời gian thực hiện trong 3-5 năm, chủ thể là các trung tâm nghiên cứu và các hộ chăn nuôi địa phương.

  2. Phát triển quy trình nuôi phù hợp: Áp dụng phương thức nuôi bán chăn thả kết hợp chuồng hở, sử dụng thức ăn hỗn hợp tự phối trộn theo nhu cầu dinh dưỡng của gà Lông Xước để tối ưu hóa sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn. Thời gian áp dụng ngay trong các mô hình chăn nuôi hiện có.

  3. Nâng cao kỹ thuật chăm sóc và phòng bệnh: Đào tạo kỹ thuật viên và người chăn nuôi về chăm sóc, phòng ngừa dịch bệnh, đặc biệt chú trọng giai đoạn gà con để nâng cao tỷ lệ nuôi sống. Chủ thể là các cơ sở thú y và tổ chức đào tạo nông nghiệp.

  4. Xây dựng chuỗi giá trị sản phẩm: Phát triển sản phẩm thịt và trứng gà Lông Xước theo hướng đặc sản, nâng cao giá trị thương mại, đáp ứng nhu cầu thị trường ưa chuộng sản phẩm gà bản địa chất lượng cao. Thời gian triển khai trong 2-3 năm, chủ thể là doanh nghiệp và hợp tác xã nông nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành chăn nuôi: Sử dụng dữ liệu và phương pháp nghiên cứu để phát triển các đề tài liên quan đến bảo tồn nguồn gen và nâng cao năng suất gia cầm bản địa.

  2. Người chăn nuôi và hợp tác xã nông nghiệp: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện kỹ thuật nuôi, tăng hiệu quả sản xuất và bảo tồn giống gà Lông Xước.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và phát triển nông thôn: Là cơ sở khoa học để xây dựng chính sách bảo tồn, phát triển giống vật nuôi bản địa, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế vùng núi.

  4. Doanh nghiệp chế biến và kinh doanh sản phẩm gia cầm: Tham khảo đặc điểm sinh học và năng suất để phát triển sản phẩm đặc sản, nâng cao giá trị thương mại và đáp ứng nhu cầu thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gà Lông Xước có đặc điểm ngoại hình gì nổi bật?
    Gà Lông Xước có bộ lông ống cong ngược ra ngoài, màu sắc đa dạng như nâu, xám, trắng sọc nâu nhạt, mào đơn màu đỏ phát triển mạnh ở gà trống. Đây là đặc điểm di truyền quý hiếm giúp thích nghi với môi trường vùng núi.

  2. Khả năng sinh trưởng của gà Lông Xước như thế nào?
    Gà Lông Xước có khối lượng trung bình đạt gần 2 kg ở 20 tuần tuổi, sinh trưởng tích lũy đều theo tuần tuổi, phù hợp với quy luật sinh trưởng của gia cầm bản địa, có tiềm năng phát triển kinh tế.

  3. Tỷ lệ nuôi sống của gà Lông Xước ra sao?
    Tỷ lệ nuôi sống giai đoạn 1 ngày đến 8 tuần tuổi đạt 95,56%, giai đoạn 9-20 tuần tuổi đạt 100%, cho thấy sức sống và khả năng thích nghi tốt trong điều kiện nuôi thí nghiệm.

  4. Hiệu quả sử dụng thức ăn của gà Lông Xước có cao không?
    Hiệu quả sử dụng thức ăn dao động từ 3,22 đến 7,25 kg thức ăn/kg tăng trọng, với xu hướng gà trống sử dụng thức ăn hiệu quả hơn gà mái, phù hợp với điều kiện nuôi bán chăn thả.

  5. Gà Lông Xước có khả năng sinh sản như thế nào?
    Gà mái Lông Xước có thể đẻ từ 50 đến 60 quả trứng mỗi năm, trứng có khối lượng trung bình 50-55g, tỷ lệ ấp nở đạt 80-85%, chất lượng trứng tốt, đáp ứng yêu cầu phát triển giống và sản xuất.

Kết luận

  • Gà Lông Xước là giống gà bản địa có đặc điểm ngoại hình độc đáo, sức sống cao và khả năng thích nghi tốt với điều kiện miền núi.
  • Khối lượng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của gà Lông Xước phù hợp với các giống gà bản địa khác, có tiềm năng phát triển kinh tế.
  • Tỷ lệ nuôi sống cao và các chỉ tiêu sinh lý ổn định cho thấy giống gà này có sức khỏe tốt và khả năng kháng bệnh.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác bảo tồn, nhân giống và phát triển giống gà Lông Xước tại Thái Nguyên và các vùng miền núi.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát triển kỹ thuật nuôi và xây dựng chuỗi giá trị sản phẩm nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ nguồn gen quý hiếm.

Tiếp theo, cần triển khai các mô hình bảo tồn và nhân giống quy mô lớn, đồng thời phát triển các chương trình đào tạo kỹ thuật chăn nuôi cho người dân địa phương. Mời các nhà nghiên cứu, cơ quan quản lý và người chăn nuôi cùng hợp tác để phát huy tối đa tiềm năng của giống gà Lông Xước, góp phần phát triển ngành chăn nuôi gia cầm bền vững tại Việt Nam.