Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam, quốc gia đầu tiên trong khu vực châu Á phê chuẩn Công ước Liên hợp quốc về Quyền trẻ em (CRC) năm 1990, đã đạt được nhiều tiến bộ trong phát triển con người và kinh tế trong 30 năm qua. Tỷ lệ nghèo giảm từ 58% năm 1993 xuống còn 9,8% năm 2017, cùng với sự cải thiện về sức khỏe trẻ em và giáo dục. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 1,5 triệu trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt (HCĐB), chiếm 1,7% dân số trẻ em, trong đó có 1,3 triệu trẻ khuyết tật. Nhiều trẻ em vẫn chịu bạo lực, bị bỏ rơi hoặc sống trong điều kiện thiếu thốn, đặc biệt tại các trung tâm bảo trợ xã hội. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, có 18 trung tâm bảo trợ xã hội công lập và 60 tổ chức ngoài công lập, nhưng vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu hỗ trợ trẻ em HCĐB.

Trung tâm Nuôi dưỡng, Bảo trợ trẻ em Gò Vấp là một trong những cơ sở đi đầu trong áp dụng mô hình công tác xã hội (CTXH) cá nhân nhằm hỗ trợ trẻ em HCĐB tiếp cận dịch vụ xã hội, hỗ trợ tâm lý và định hướng nghề nghiệp. Nghiên cứu này tập trung khảo sát thực trạng CTXH cá nhân đối với trẻ em HCĐB tại trung tâm, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng công tác xã hội cá nhân. Phạm vi nghiên cứu từ tháng 2/2021 đến tháng 6/2022, tại trung tâm Gò Vấp, với mục tiêu góp phần phát triển nghề CTXH chuyên nghiệp, nâng cao hiệu quả hỗ trợ trẻ em HCĐB, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tiễn cho các nhà quản lý và chuyên gia trong lĩnh vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:

  1. Lý thuyết hệ thống – hệ sinh thái: Phân tích mối quan hệ giữa cá nhân và các hệ thống xã hội xung quanh như gia đình, cộng đồng, chính sách xã hội. Lý thuyết này giúp nhân viên CTXH nhận diện các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến trẻ em HCĐB, từ đó xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp.

  2. Lý thuyết nhu cầu của Maslow: Xác định các nhu cầu cơ bản và nâng cao của trẻ em HCĐB, từ nhu cầu sinh tồn, an toàn, giao lưu tình cảm, tôn trọng đến tự hoàn thiện bản thân. Lý thuyết này giúp ưu tiên giải quyết các nhu cầu cấp thiết trước khi hướng đến phát triển toàn diện.

  3. Lý thuyết can thiệp khủng hoảng: Mô tả quy trình 7 giai đoạn giúp nhân viên CTXH hỗ trợ trẻ em vượt qua các tình huống khủng hoảng tâm lý, đảm bảo an toàn và ổn định tâm lý cho trẻ, từ đó xây dựng kế hoạch can thiệp hiệu quả.

Các khái niệm chuyên ngành như công tác xã hội cá nhân, trẻ em HCĐB, quản lý trường hợp được vận dụng để làm rõ phạm vi và đối tượng nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp thu thập qua bảng hỏi khảo sát 100 nhân viên công tác xã hội tại Trung tâm Nuôi dưỡng, Bảo trợ trẻ em Gò Vấp, phỏng vấn sâu 8 đối tượng (3 trẻ em HCĐB, 2 cán bộ quản lý, 3 nhân viên CTXH). Dữ liệu thứ cấp gồm các văn bản pháp luật, báo cáo ngành, tài liệu nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu định lượng, phân tích mô tả, đánh giá mức độ nhận thức, thực trạng hoạt động và các yếu tố ảnh hưởng. Phân tích định tính từ phỏng vấn sâu nhằm làm rõ các khía cạnh đa chiều của công tác xã hội cá nhân.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 2/2021 đến tháng 6/2022, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý, phân tích và đề xuất giải pháp.

  • Lý do lựa chọn phương pháp: Phương pháp kết hợp giúp đảm bảo tính khách quan, toàn diện và sâu sắc trong đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng CTXH cá nhân với trẻ em HCĐB.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của nhân viên CTXH về CTXH cá nhân với trẻ em HCĐB: Khoảng 85% nhân viên xã hội hiểu rõ mục đích của công tác xã hội cá nhân là hỗ trợ trẻ phát triển kỹ năng tự ứng phó và giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, chỉ 70% nhân viên nắm vững các nguyên tắc và tiến trình thực hành CTXH cá nhân.

  2. Thực trạng hoạt động CTXH cá nhân: Trung tâm thực hiện đầy đủ các bước trong tiến trình CTXH cá nhân với tỷ lệ tuân thủ từ 65% đến 80% ở các bước như xác định vấn đề, thu thập thông tin, lập kế hoạch và giám sát. Hiệu quả các hoạt động được đánh giá tích cực với 75% trẻ em và nhân viên hài lòng về kết quả hỗ trợ.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả CTXH cá nhân: Năng lực chuyên môn của nhân viên (chiếm 40% ảnh hưởng), chính sách và cơ chế quản lý trung tâm (30%), cơ sở vật chất và trang thiết bị (20%), đặc điểm tâm lý của trẻ (10%). So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy yếu tố nhân lực và chính sách là then chốt quyết định hiệu quả.

  4. Ứng dụng phương pháp CTXH cá nhân trong can thiệp hai trường hợp trẻ em HCĐB: Qua 7 bước tiến trình, trẻ được hỗ trợ cải thiện rõ rệt về mặt tâm lý và kỹ năng xã hội, tăng khả năng hòa nhập cộng đồng. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về can thiệp cá nhân hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhân viên CTXH tại trung tâm có nhận thức tốt về vai trò và mục tiêu của CTXH cá nhân, tuy nhiên còn hạn chế về kỹ năng thực hành và tuân thủ nguyên tắc. Nguyên nhân chủ yếu do thiếu đào tạo chuyên sâu và áp lực công việc. Cơ sở vật chất còn thiếu thốn cũng ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.

So với các nghiên cứu quốc tế, mô hình CTXH cá nhân tại trung tâm Gò Vấp đã áp dụng đúng tiến trình và nguyên tắc cơ bản, nhưng cần tăng cường đào tạo và hoàn thiện chính sách hỗ trợ nhân viên. Việc ứng dụng lý thuyết hệ sinh thái giúp nhân viên nhận diện rõ các hệ thống ảnh hưởng đến trẻ, từ đó xây dựng kế hoạch can thiệp toàn diện hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện mức độ nhận thức nhân viên về các nguyên tắc CTXH cá nhân, bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng và biểu đồ đánh giá hiệu quả hoạt động CTXH cá nhân theo từng bước tiến trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực chuyên môn cho nhân viên CTXH: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng CTXH cá nhân, quản lý trường hợp, can thiệp khủng hoảng. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên đạt chuẩn kỹ năng lên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường đào tạo CTXH.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư trang thiết bị hỗ trợ can thiệp tâm lý, phòng làm việc riêng tư cho nhân viên và trẻ em. Mục tiêu hoàn thiện cơ sở vật chất trong 18 tháng, nâng cao chất lượng dịch vụ. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý trung tâm và các nhà tài trợ.

  3. Hoàn thiện chính sách và cơ chế quản lý: Xây dựng quy định rõ ràng về quy trình làm việc, đánh giá hiệu quả công tác xã hội cá nhân, chế độ đãi ngộ và hỗ trợ nhân viên. Mục tiêu tăng sự hài lòng và gắn bó của nhân viên lên 85% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động Thương binh và Xã hội, Ban lãnh đạo trung tâm.

  4. Tăng cường hỗ trợ tâm lý và phát triển kỹ năng cho trẻ em HCĐB: Phát triển các chương trình tham vấn, kỹ năng sống, hòa nhập cộng đồng phù hợp với từng nhóm trẻ. Mục tiêu nâng cao khả năng tự lập và hòa nhập của trẻ lên 70% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Nhân viên CTXH, chuyên gia tâm lý, cộng đồng địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội và cán bộ quản lý trung tâm bảo trợ xã hội: Nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác xã hội cá nhân, giúp cải thiện chất lượng dịch vụ và kỹ năng chuyên môn.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước về lao động, thương binh và xã hội: Tài liệu giúp đánh giá thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển nghề CTXH, đặc biệt trong lĩnh vực trẻ em HCĐB.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành công tác xã hội: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn trong công tác xã hội cá nhân với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và nhà tài trợ hoạt động trong lĩnh vực bảo trợ trẻ em: Cung cấp thông tin về nhu cầu thực tế, hiệu quả can thiệp và các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, hỗ trợ xây dựng chương trình phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác xã hội cá nhân là gì và tại sao quan trọng với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt?
    Công tác xã hội cá nhân là phương pháp hỗ trợ từng cá nhân thông qua mối quan hệ một – một, giúp trẻ phát triển kỹ năng tự ứng phó và giải quyết vấn đề. Với trẻ em HCĐB, phương pháp này giúp đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần, hỗ trợ hòa nhập cộng đồng hiệu quả.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả công tác xã hội cá nhân tại trung tâm?
    Năng lực chuyên môn của nhân viên, chính sách quản lý trung tâm và cơ sở vật chất là những yếu tố chủ chốt. Ví dụ, nhân viên thiếu kỹ năng sẽ khó thực hiện đúng tiến trình can thiệp, trong khi cơ sở vật chất kém ảnh hưởng đến môi trường làm việc và tiếp nhận trẻ.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định lượng (bảng hỏi với 100 nhân viên CTXH, phân tích SPSS) và định tính (phỏng vấn sâu 8 đối tượng), cùng với phân tích tài liệu pháp luật và nghiên cứu trước đó để đảm bảo toàn diện và chính xác.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng công tác xã hội cá nhân tại các trung tâm bảo trợ?
    Cần tổ chức đào tạo nâng cao năng lực nhân viên, cải thiện cơ sở vật chất, hoàn thiện chính sách quản lý và phát triển các chương trình hỗ trợ tâm lý, kỹ năng sống cho trẻ. Việc này giúp tăng hiệu quả can thiệp và sự hài lòng của trẻ em HCĐB.

  5. Luận văn có thể áp dụng cho các trung tâm bảo trợ khác không?
    Có, các kết quả và giải pháp đề xuất có tính khả thi và có thể điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế của các trung tâm bảo trợ xã hội khác nhằm nâng cao chất lượng công tác xã hội cá nhân với trẻ em HCĐB.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ thực trạng công tác xã hội cá nhân đối với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt tại Trung tâm Nuôi dưỡng, Bảo trợ trẻ em Gò Vấp, với tỷ lệ nhận thức và tuân thủ tiến trình từ 65% đến 85%.
  • Phân tích các yếu tố ảnh hưởng cho thấy năng lực nhân viên và chính sách quản lý là then chốt quyết định hiệu quả công tác xã hội cá nhân.
  • Ứng dụng phương pháp CTXH cá nhân trong can thiệp hai trường hợp trẻ em HCĐB đã đạt kết quả tích cực về mặt tâm lý và kỹ năng xã hội.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực nhân viên, cải thiện cơ sở vật chất, hoàn thiện chính sách và phát triển chương trình hỗ trợ trẻ em HCĐB.
  • Nghiên cứu góp phần phát triển lý luận và thực tiễn công tác xã hội cá nhân, đồng thời là tài liệu tham khảo hữu ích cho các chuyên gia, nhà quản lý và sinh viên ngành công tác xã hội.

Next steps: Triển khai các khóa đào tạo chuyên môn, đầu tư cơ sở vật chất, xây dựng chính sách quản lý hiệu quả và phát triển chương trình hỗ trợ tâm lý cho trẻ em HCĐB trong vòng 1-2 năm tới.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, trung tâm bảo trợ và tổ chức liên quan cần phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng công tác xã hội cá nhân, góp phần bảo vệ và phát triển toàn diện trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt tại Việt Nam.