Tổng quan nghiên cứu

Thị trường tivi màu tại Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây với mức tiêu thụ khoảng 550.000 chiếc mỗi năm, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về các sản phẩm giải trí gia đình. Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các thương hiệu lớn như Sony, Panasonic, Samsung, LG-SEL và các doanh nghiệp nội địa, khả năng cạnh tranh của sản phẩm tivi màu trở thành yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp trên thị trường. Luận văn tập trung nghiên cứu các giải pháp marketing nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm tivi màu tại Công ty điện tử LG-SEL Việt Nam, một trong những doanh nghiệp có thị phần lớn và uy tín trên thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu bao gồm: tổng hợp lý luận về khả năng cạnh tranh trong hoạt động marketing của doanh nghiệp; đánh giá thực trạng khả năng cạnh tranh trên thị trường tivi màu Việt Nam; phân tích hoạt động marketing của LG-SEL đối với sản phẩm tivi màu; đề xuất các giải pháp marketing nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động marketing của LG-SEL tại thị trường Việt Nam trong giai đoạn từ năm 1995 đến năm 2001, giai đoạn công ty đã có những bước phát triển quan trọng.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giúp doanh nghiệp xác định và phát huy các lợi thế cạnh tranh, đồng thời đề xuất các chính sách marketing phù hợp để tăng cường vị thế trên thị trường tivi màu đầy biến động và cạnh tranh gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về khả năng cạnh tranh và marketing doanh nghiệp. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp: Khả năng cạnh tranh được hiểu là năng lực của doanh nghiệp duy trì lợi thế trên thị trường cạnh tranh, thể hiện qua các yếu tố như vị thế thị trường, năng động, khả năng thực thi, giá thành, chất lượng dịch vụ, năng suất và động cơ nội bộ. Theo quan điểm của Humbert Lesca, khả năng cạnh tranh là năng lực duy trì lợi thế ít nhất bằng tỷ lệ lợi nhuận tối thiểu để thực hiện mục tiêu doanh nghiệp.

  2. Lý thuyết marketing mix (4P): Bao gồm sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến khuyến mãi. Các công cụ marketing mix được xem là công cụ quan trọng để doanh nghiệp xây dựng và duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: phân đoạn thị trường, định vị thị trường, chiến lược marketing theo vị thế cạnh tranh, chất lượng sản phẩm, uy tín thương hiệu, và chính sách giá.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp marketing cho LG-SEL. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo ngành, số liệu tiêu thụ tivi màu tại Việt Nam, tài liệu nội bộ của LG-SEL và các nghiên cứu trước đây. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát, phỏng vấn các cán bộ quản lý và nhân viên marketing của LG-SEL.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá số liệu tiêu thụ, thị phần, năng lực sản xuất; phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của LG-SEL; phân tích so sánh với các đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 150 khách hàng và 30 cán bộ nhân viên LG-SEL, chọn mẫu theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong vòng 12 tháng, từ tháng 1 năm 2001 đến tháng 12 năm 2001, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thị trường tivi màu Việt Nam phát triển nhanh với mức tiêu thụ khoảng 550.000 chiếc/năm. Tốc độ tăng trưởng tiêu thụ tivi nhanh hơn tốc độ tăng dân số, cho thấy nhu cầu giải trí và trình độ văn hóa ngày càng nâng cao. Tuy nhiên, sự phân hóa nhu cầu giữa khu vực thành thị và nông thôn còn rõ nét, với tỷ lệ sở hữu tivi ở thành thị cao gấp ba lần nông thôn.

  2. LG-SEL chiếm khoảng 15-20% thị phần tivi màu tại Việt Nam, đứng trong nhóm các doanh nghiệp liên doanh lớn như Samsung, Sony, Panasonic. Công ty có năng lực sản xuất khoảng 250.000 chiếc/năm, thấp hơn so với Samsung (500.000 chiếc) và Sony (350.000 chiếc). Do đó, LG-SEL cần tăng năng lực sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường.

  3. Chiến lược phân đoạn thị trường và định vị sản phẩm của LG-SEL tập trung vào phân khúc thị trường bình dân, chiếm hơn 50% người tiêu dùng tivi. Sản phẩm của LG-SEL có mức giá hợp lý, chất lượng ổn định và mẫu mã đa dạng, phù hợp với nhu cầu đại đa số khách hàng. Tuy nhiên, LG-SEL chưa khai thác hiệu quả phân khúc cao cấp, nơi các đối thủ như Sony và Panasonic chiếm ưu thế.

  4. Hoạt động marketing của LG-SEL có nhiều điểm mạnh như hệ thống phân phối rộng, chính sách khuyến mãi hấp dẫn và dịch vụ hậu mãi tốt. Tuy nhiên, thương hiệu LG-SEL còn kém uy tín hơn so với các đối thủ Nhật Bản, ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của nhóm khách hàng có thu nhập cao.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những phát hiện trên xuất phát từ việc LG-SEL lựa chọn chiến lược tập trung vào phân khúc bình dân nhằm tận dụng lợi thế giá thành sản xuất thấp và mẫu mã phù hợp với đại đa số người tiêu dùng Việt Nam. So với các đối thủ Nhật Bản, LG-SEL có lợi thế về giá và tính năng sản phẩm đa dạng nhưng chưa đủ mạnh về thương hiệu và công nghệ cao cấp.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả phù hợp với xu hướng cạnh tranh gay gắt trên thị trường tivi màu Việt Nam, nơi các doanh nghiệp liên doanh Hàn Quốc và Nhật Bản cạnh tranh quyết liệt về chất lượng, giá cả và dịch vụ. Việc LG-SEL chưa khai thác triệt để phân khúc cao cấp là điểm hạn chế cần khắc phục để nâng cao khả năng cạnh tranh tổng thể.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thị phần thị trường các doanh nghiệp tivi màu, bảng so sánh năng lực sản xuất và bảng đánh giá mức độ hài lòng khách hàng theo phân khúc thu nhập, giúp minh họa rõ nét hơn về vị thế và tiềm năng phát triển của LG-SEL.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng năng lực sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm: Đầu tư công nghệ hiện đại, tăng công suất nhà máy từ 250.000 lên khoảng 400.000 chiếc/năm trong vòng 3 năm tới nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng kỹ thuật LG-SEL.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm, phát triển phân khúc cao cấp: Nghiên cứu và phát triển các dòng tivi công nghệ cao, mẫu mã sang trọng, tính năng độc đáo để cạnh tranh với các thương hiệu Nhật Bản. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể: Phòng R&D và marketing.

  3. Tăng cường xây dựng thương hiệu và nâng cao uy tín: Triển khai các chiến dịch quảng cáo, tài trợ sự kiện, chương trình khuyến mãi tập trung vào giá trị thương hiệu và dịch vụ hậu mãi nhằm nâng cao nhận thức và niềm tin của khách hàng. Thời gian: liên tục trong 3 năm. Chủ thể: Phòng marketing.

  4. Mở rộng mạng lưới phân phối và cải thiện dịch vụ khách hàng: Phát triển hệ thống đại lý, nâng cao chất lượng dịch vụ sau bán hàng, đào tạo nhân viên bán hàng chuyên nghiệp để tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Phòng bán hàng và dịch vụ khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp điện tử và điện gia dụng: Giúp hiểu rõ về chiến lược marketing và khả năng cạnh tranh trong ngành tivi màu, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp.

  2. Chuyên gia và sinh viên ngành marketing, quản trị kinh doanh: Cung cấp kiến thức thực tiễn về áp dụng lý thuyết marketing vào thực tế cạnh tranh thị trường Việt Nam.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành công nghiệp điện tử: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển doanh nghiệp nội địa và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

  4. Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong lĩnh vực điện tử: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi hợp tác hoặc đầu tư vào các doanh nghiệp sản xuất tivi màu tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khả năng cạnh tranh của LG-SEL hiện nay như thế nào?
    LG-SEL chiếm khoảng 15-20% thị phần tivi màu tại Việt Nam, có lợi thế về giá thành và mẫu mã đa dạng nhưng còn hạn chế về thương hiệu so với các đối thủ Nhật Bản như Sony và Panasonic.

  2. Những yếu tố marketing nào ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng cạnh tranh của LG-SEL?
    Các yếu tố gồm chiến lược phân đoạn thị trường, định vị sản phẩm, chính sách giá, mạng lưới phân phối và hoạt động xúc tiến khuyến mãi đều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh.

  3. LG-SEL nên tập trung vào phân khúc thị trường nào để phát triển?
    Nghiên cứu khuyến nghị LG-SEL tiếp tục khai thác phân khúc bình dân với sản phẩm giá hợp lý, đồng thời mở rộng sang phân khúc cao cấp để tăng thị phần và nâng cao uy tín thương hiệu.

  4. Làm thế nào để LG-SEL nâng cao uy tín thương hiệu?
    Thông qua các chiến dịch quảng cáo, tài trợ sự kiện, cải thiện dịch vụ hậu mãi và xây dựng hình ảnh sản phẩm chất lượng cao, LG-SEL có thể tăng cường niềm tin và sự nhận biết của khách hàng.

  5. Tại sao năng lực sản xuất lại quan trọng đối với khả năng cạnh tranh?
    Năng lực sản xuất lớn giúp doanh nghiệp đáp ứng kịp thời nhu cầu thị trường, giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng cạnh tranh về giá, đồng thời tạo điều kiện phát triển sản phẩm mới và mở rộng thị trường.

Kết luận

  • Thị trường tivi màu Việt Nam phát triển nhanh với nhu cầu tiêu thụ khoảng 550.000 chiếc/năm, tạo cơ hội và thách thức lớn cho các doanh nghiệp.
  • LG-SEL có vị thế vững chắc trong phân khúc thị trường bình dân với thị phần khoảng 15-20%, nhưng cần nâng cao năng lực sản xuất và thương hiệu để cạnh tranh hiệu quả hơn.
  • Chiến lược marketing tập trung vào phân đoạn thị trường, định vị sản phẩm phù hợp và chính sách marketing mix là yếu tố then chốt nâng cao khả năng cạnh tranh.
  • Đề xuất các giải pháp mở rộng sản xuất, đa dạng hóa sản phẩm, tăng cường xây dựng thương hiệu và cải thiện mạng lưới phân phối nhằm nâng cao vị thế của LG-SEL trên thị trường.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp marketing đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh chiến lược phù hợp, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu và giải pháp trong luận văn nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động marketing và khả năng cạnh tranh trên thị trường tivi màu Việt Nam.