I. Giới thiệu và bối cảnh nghiên cứu
Luận án tiến sĩ văn hóa học tập trung vào bản hội đạo mẫu và quá trình tạo lập vốn xã hội trong bối cảnh chuyển đổi. Đạo Mẫu, một tín ngưỡng dân gian, đã trải qua sự phục hưng mạnh mẽ trong hai thập kỷ qua, đặc biệt là sự bùng nổ của các bản hội và nghi lễ lên đồng. Bản hội không chỉ là không gian tâm linh mà còn là nơi phát triển các mối quan hệ kinh tế, xã hội, và giới. Luận án này nhằm khám phá bản chất của bản hội và cách nó tạo điều kiện cho các thành viên xây dựng vốn xã hội trong bối cảnh xã hội đang chuyển đổi.
1.1 Tính cấp thiết của đề tài
Đạo Mẫu, với cội nguồn từ tín ngưỡng thờ Mẹ, đã phát triển thành một tôn giáo độc lập vào thế kỷ XVI. Bản hội là không gian quy tụ các con nhang đệ tử, nơi họ thực hành nghi lễ và xây dựng mối quan hệ. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, bản hội không chỉ là cộng đồng tâm linh mà còn là nơi phát triển các dịch vụ kinh tế và giải quyết các vấn đề giới. Sự đa dạng hóa này đặt ra câu hỏi về bản chất thực sự của bản hội và vai trò của nó trong việc tạo lập vốn xã hội.
1.2 Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục đích chính của luận án là nghiên cứu bản hội và quá trình tạo lập vốn xã hội của các thành viên. Luận án đặt ra hai câu hỏi chính: (1) Bản hội là một cộng đồng tôn giáo như thế nào và có những đặc trưng gì? (2) Tại sao bản hội lại là môi trường giúp các thành viên tạo lập vốn xã hội trong bối cảnh chuyển đổi? Nhiệm vụ nghiên cứu bao gồm phân tích cơ cấu tổ chức, hoạt động nghi lễ, và các đặc trưng của bản hội, cũng như cách thức tạo lập và lợi ích của vốn xã hội.
II. Phương pháp nghiên cứu và đối tượng
Luận án sử dụng phương pháp tiếp cận liên ngành, kết hợp dân tộc học, tôn giáo học, và kinh tế học để nghiên cứu bản hội và các mối quan hệ xã hội trong đó. Phương pháp chính bao gồm quan sát tham dự và phỏng vấn sâu, giúp hiểu rõ hơn về quan điểm của người trong cuộc. Đối tượng nghiên cứu là bản hội Phúc Minh từ tại Hà Nội, với các thành viên bao gồm đồng Thầy, chấp tác, con nhang đệ tử, và cung văn.
2.1 Phương pháp nghiên cứu
Luận án sử dụng phương pháp dân tộc học để thâm nhập sâu vào cộng đồng bản hội, kết hợp với tôn giáo học và tâm lý học tôn giáo để phân tích các nghi lễ và mối quan hệ giữa các thành viên. Phương pháp kinh tế học được áp dụng để nghiên cứu sự đầu tư và lợi ích từ vốn xã hội. Quan sát tham dự và phỏng vấn sâu là hai phương pháp chính, giúp thu thập dữ liệu từ các hoạt động thực tế của bản hội.
2.2 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu chính là bản hội Phúc Minh từ tại Hà Nội, một cộng đồng tôn giáo đô thị. Luận án tập trung vào các mối quan hệ xã hội và cách thức tạo lập vốn xã hội của các thành viên. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động nghi lễ, cơ cấu tổ chức, và sự tương tác giữa các thành viên trong bản hội, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội chuyển đổi.
III. Kết quả và đóng góp của luận án
Luận án đã làm rõ vai trò của bản hội như một môi trường tạo lập vốn xã hội trong bối cảnh chuyển đổi. Các thành viên bản hội không chỉ xây dựng mối quan hệ tâm linh mà còn phát triển các mối quan hệ kinh tế và xã hội. Vốn xã hội được tạo lập từ nhiều khía cạnh, bao gồm nghi lễ, kinh tế, và đặc điểm cá nhân của các thành viên. Luận án cũng chỉ ra những vấn đề đặt ra từ việc tạo lập vốn xã hội, như mối quan hệ hai chiều giữa xã hội chuyển đổi và vốn xã hội.
3.1 Đặc trưng của bản hội
Bản hội là một cộng đồng đặc biệt, kết hợp giữa tâm linh, kinh tế, và các vấn đề giới. Các thành viên bản hội đến với nhau không chỉ vì nhu cầu tâm linh mà còn vì lợi ích kinh tế và xã hội. Điều này tạo nên một nguồn vốn xã hội đa dạng và phức tạp, khác biệt so với các cộng đồng khác.
3.2 Lợi ích của vốn xã hội
Vốn xã hội mang lại nhiều lợi ích cho các thành viên bản hội, bao gồm hỗ trợ kinh tế, tăng cường mối quan hệ xã hội, và củng cố bản sắc cá nhân. Các thành viên sử dụng vốn xã hội để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống, từ kinh tế đến tâm lý, và tạo dựng vị thế trong cộng đồng.