I. Giới thiệu và mục tiêu nghiên cứu
Luận án tiến sĩ tập trung vào tuyển chọn giống mía Saccharum Officinarum nhập nội có năng suất cao, thích hợp tại hai tỉnh Tây Ninh và Khánh Hòa. Mục tiêu chính là đánh giá đặc điểm nông học và di truyền của 32 giống mía nhập nội, từ đó chọn ra các giống triển vọng phục vụ sản xuất. Nghiên cứu cũng nhằm đánh giá khả năng chịu hạn của các giống mía thông qua biểu hiện gen P5CS trong điều kiện khô hạn.
1.1. Đánh giá đa dạng di truyền
Nghiên cứu sử dụng chỉ thị phân tử SSR để đánh giá đa dạng di truyền của 32 giống mía nhập nội. Kết quả cho thấy các giống mía có hệ số tương đồng từ 35% đến 85%, với 5 nhóm di truyền được phân tách ở mức tương đồng 63%. Điều này cung cấp cơ sở quan trọng cho việc chọn lọc giống mía phù hợp với điều kiện canh tác tại Tây Ninh và Khánh Hòa.
1.2. Tuyển chọn giống mía năng suất cao
Qua sơ tuyển, 8 giống mía tiềm năng đã được chọn lọc, với năng suất đường từ 11,5 đến 16,3 tấn/ha. Các giống này thuộc các nhóm di truyền khác nhau, đảm bảo sự đa dạng và khả năng thích ứng với các điều kiện canh tác khác nhau.
II. Khảo nghiệm giống mía tại Tây Ninh và Khánh Hòa
Nghiên cứu tiến hành khảo nghiệm 10 giống mía tiềm năng tại hai tỉnh Tây Ninh và Khánh Hòa. Kết quả cho thấy các giống ECU01, FG05-088, FG05-623, và MPT97-004 có năng suất đường cao, tương đương hoặc vượt trội so với giống đối chứng K95-84. Đặc biệt, giống FG05-623 đạt năng suất mía và đường cao nhất ở cả hai vụ tơ và gốc.
2.1. Kết quả tại Tây Ninh
Tại Tây Ninh, giống FG05-623 cho năng suất mía đạt 119,6 tấn/ha và năng suất đường đạt 12,8 tấn/ha. Giống này cũng thể hiện khả năng chống chịu tốt với điều kiện khô hạn và sâu đục thân.
2.2. Kết quả tại Khánh Hòa
Tại Khánh Hòa, giống FG05-256 nổi bật với năng suất mía trung bình 114,0 tấn/ha và năng suất đường 12,4 tấn/ha. Giống này cũng có khả năng chống chịu sâu đục thân và thích ứng tốt với điều kiện khô hạn.
III. Nghiên cứu khả năng chịu hạn của giống mía
Nghiên cứu đánh giá khả năng chịu hạn của 5 giống mía triển vọng thông qua biểu hiện gen P5CS. Kết quả cho thấy các giống FG05-256, FG05-623, VMC96-161, và KK3 có biểu hiện gen P5CS gia tăng trong điều kiện khô hạn 2 tuần so với đối chứng không ngừng tưới.
3.1. Biểu hiện gen P5CS
Biểu hiện gen P5CS được xác định bằng phương pháp PCR và giải trình tự DNA. Kết quả cho thấy sự gia tăng biểu hiện gen này trong điều kiện khô hạn, giúp cải thiện khả năng chống chịu của cây mía.
3.2. Ứng dụng thực tiễn
Kết quả nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học cho việc chọn tạo giống mía chịu hạn, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến sản xuất mía tại Việt Nam.
IV. Kết luận và đề xuất
Luận án đã thành công trong việc tuyển chọn hai giống mía FG05-623 và FG05-256 có năng suất cao và khả năng chống chịu tốt, phù hợp với điều kiện canh tác tại Tây Ninh và Khánh Hòa. Nghiên cứu cũng cung cấp dữ liệu di truyền và nông học quan trọng cho các chương trình chọn tạo giống mía trong tương lai.
4.1. Giá trị thực tiễn
Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng trực tiếp vào sản xuất mía, giúp nâng cao năng suất và chất lượng mía tại các vùng canh tác chính của Việt Nam.
4.2. Hướng nghiên cứu tương lai
Cần tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các giống mía chịu hạn và khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu, đồng thời mở rộng ứng dụng các kỹ thuật phân tử trong cải tiến giống mía.