I. Tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lí thuyết
Luận án bắt đầu bằng việc tổng quan các nghiên cứu về từ nối và phạm trù tương phản trong văn bản tiếng Việt. Các công trình nghiên cứu trước đây tập trung vào ngữ nghĩa và cấu trúc câu, nhưng chưa có hệ thống hóa đầy đủ về nhóm từ nối thuộc phạm trù tương phản. Luận án nhấn mạnh sự cần thiết của việc nghiên cứu sâu hơn về liên kết ngữ nghĩa và liên kết cấu trúc trong văn bản tiếng Việt.
1.1. Tình hình nghiên cứu về văn bản và phép nối ở nước ngoài
Các nghiên cứu nước ngoài về văn bản và phép nối bắt đầu từ những năm 1960, với các công trình của Halliday và Hasan. Họ tập trung vào tính liên kết và phép nối như một phương tiện liên kết liên câu. Các nghiên cứu này đã phân loại phép nối thành các loại như nghịch đối, bổ sung, thời gian, và nguyên nhân.
1.2. Tình hình nghiên cứu về văn bản và phép nối ở trong nước
Trong nước, các nhà nghiên cứu như Trần Ngọc Thêm và Diệp Quang Ban đã tiếp cận phép nối từ góc độ ngữ nghĩa và cấu trúc câu. Tuy nhiên, các nghiên cứu này chưa đi sâu vào nhóm từ nối thuộc phạm trù tương phản, tạo ra khoảng trống mà luận án này hướng tới lấp đầy.
II. Liên kết cấu trúc của nhóm từ nối tương phản trong tiếng Việt
Luận án phân tích cấu trúc câu và liên kết hình thức của nhóm từ nối thuộc phạm trù tương phản. Các từ nối như 'nhưng', 'song', và 'tuy nhiên' được nghiên cứu để xác định mô hình liên kết và vị trí chức năng trong câu.
2.1. Phân loại nhóm từ nối theo phạm trù tương phản
Luận án phân loại các từ nối dựa trên ngữ nghĩa và cấu trúc câu. Các từ nối được chia thành các nhóm nhỏ như 'nhưng/song', 'tuy nhiên/tuy vậy', và 'mặc dù/mặc dầu', mỗi nhóm có đặc điểm liên kết riêng biệt.
2.2. Cơ chế liên kết của kết cấu tương phản
Cơ chế liên kết được phân tích qua hai hình thức: liên kết tường minh và liên kết ngữ nghĩa. Các từ nối tạo ra mối quan hệ đối ứng giữa chủ ngôn và kết ngôn, tạo nên sự mạch lạc trong văn bản.
III. Liên kết ngữ nghĩa của nhóm từ nối tương phản trong tiếng Việt
Luận án đi sâu vào ngữ nghĩa của các từ nối thuộc phạm trù tương phản, tập trung vào giá trị biểu đạt và chức năng liên kết trong văn bản. Các từ nối như 'nhưng', 'tuy nhiên', và 'mặc dù' được phân tích để làm rõ vai trò trong việc tạo lập văn bản.
3.1. Ngữ nghĩa liên kết của các từ nối tương phản
Các từ nối được phân tích dựa trên ngữ nghĩa tiềm ẩn và ngữ nghĩa tường minh. Luận án chỉ ra rằng các từ nối không chỉ liên kết câu mà còn tạo ra giá trị biểu đạt, đặc biệt trong các văn bản chính luận và khoa học.
3.2. Chức năng tạo nghĩa tương phản trong thành phần câu
Các từ nối tạo ra sự tương phản giữa các phát ngôn, giúp làm rõ ý nghĩa và tăng tính thuyết phục của văn bản. Luận án cũng phân tích các tổ hợp như 'nhưng cũng' và 'nhưng mà' để làm rõ chức năng liên kết.