Luận án tiến sĩ nghiên cứu tính dễ bị tổn thương và kết quả sinh kế tại Đồng bằng sông Cửu Long trước tình trạng xâm nhập mặn

Chuyên ngành

Quản trị nhân lực

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2020

197
0
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tính dễ bị tổn thương Vulnerability và sinh kế Livelihoods

Phần này tập trung phân tích khái niệm tính dễ bị tổn thương trong bối cảnh sinh kế, đặc biệt là trong vùng Đồng bằng sông Cửu Long (Mekong Delta). Luận án sử dụng chỉ số dễ bị tổn thương sinh kế (LVI - Livelihood Vulnerability Index) để đo lường, kết hợp khung sinh kế bền vững của DFID (2001). LVI bao gồm ba thành phần chính: mức độ phơi lộ (Exposure), mức độ nhạy cảm (Sensitivity), và năng lực thích ứng (Adaptation). Nghiên cứu nhấn mạnh sự bất cân bằng trong trọng số các thành phần LVI trong các nghiên cứu trước đây, đề xuất phương pháp tính toán LVI phù hợp hơn với bối cảnh xâm nhập mặnĐBSCL. Các tác động của biến đổi khí hậu, cụ thể là xâm nhập mặn, đến sinh kế bền vững được xem xét kỹ lưỡng. Nghiên cứu cũng phân tích sự khác biệt về tính dễ bị tổn thương giữa các nhóm hộ gia đình khác nhau dựa trên các yếu tố kinh tế - xã hội, địa lý. An ninh lương thực là một trong những vấn đề quan trọng được đề cập, liên quan trực tiếp đến sự bền vững của sinh kế trong vùng bị ảnh hưởng bởi xâm nhập mặn. Nghèo đói và sự dễ bị tổn thương có mối liên hệ mật thiết, cần được nghiên cứu sâu rộng hơn để đưa ra các giải pháp hiệu quả.

1.1 Phân tích khái niệm tính dễ bị tổn thương và các thành phần cấu thành

Phần này tập trung vào định nghĩa tính dễ bị tổn thương (Salient Keyword) trong ngữ cảnh nghiên cứu. Tính dễ bị tổn thương được hiểu là khả năng bị tổn hại của một hệ thống hoặc cộng đồng trước các tác động bất lợi. Trong luận án, tính dễ bị tổn thương được xem xét trong mối quan hệ chặt chẽ với sinh kế (Salient LSI Keyword). Ba yếu tố chính cấu thành tính dễ bị tổn thương: mức độ phơi lộ (Semantic LSI keyword, Semantic Entity), mức độ nhạy cảm (Semantic LSI keyword, Semantic Entity), và năng lực thích ứng (Semantic LSI keyword, Salient Entity, Close Entity). Mức độ phơi lộ đề cập đến mức độ tiếp xúc của hộ gia đình với hiện tượng xâm nhập mặn (Salient Entity, Close Entity). Mức độ nhạy cảm phản ánh khả năng chịu đựng của hộ gia đình trước các tác động của xâm nhập mặn. Năng lực thích ứng là khả năng của hộ gia đình trong việc đối phó và thích ứng với những tác động này. Luận án sẽ phân tích mối quan hệ tương hỗ giữa các yếu tố này và tác động của chúng đến kết quả sinh kế. Việc phân tích này dựa trên dữ liệu thực tế thu thập từ vùng Đồng bằng sông Cửu Long (Semantic Entity), mang lại tính ứng dụng cao cho nghiên cứu.

1.2 Xâm nhập mặn Saltwater intrusion và tác động đến sinh kế ở Đồng bằng sông Cửu Long

Phần này tập trung vào tác động của xâm nhập mặn (Salient LSI Keyword, Salient Entity) đến sinh kế (Close Entity) của người dân Đồng bằng sông Cửu Long (Semantic LSI keyword, Semantic Entity). Luận án đề cập đến hiện tượng ngập mặn (Semantic LSI keyword), rừng ngập mặn (Semantic LSI keyword), và các ảnh hưởng tiêu cực của nó đến nông nghiệp (Semantic LSI keyword), thủy sản (Semantic LSI keyword), và du lịch (Semantic LSI keyword). Nghiên cứu sẽ phân tích thiệt hại sinh kế (Semantic LSI keyword) do xâm nhập mặn gây ra, bao gồm giảm thu nhập, mất việc làm, ảnh hưởng đến an ninh lương thực (Semantic LSI keyword). Biến đổi khí hậu (Semantic LSI keyword) được xem là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng. Luận án sẽ sử dụng dữ liệu về độ mặn (Semantic LSI keyword) để đánh giá mức độ ảnh hưởng của xâm nhập mặn đến các hoạt động sinh kế khác nhau. Người dân vùng ven biển (Semantic LSI keyword) là đối tượng chịu tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất của hiện tượng này. Môi trường sống ven biển (Semantic LSI keyword) cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng, dẫn đến suy thoái môi trường (Semantic LSI keyword) và giảm đa dạng sinh học (Semantic LSI keyword).

II. Kết quả sinh kế Livelihood Outcomes và các yếu tố ảnh hưởng

Phần này tập trung phân tích kết quả sinh kế (Salient Keyword) của các hộ gia đình trong vùng nghiên cứu. Kết quả sinh kế được đo lường thông qua nhiều chỉ số, bao gồm thu nhập, an ninh lương thực, sức khỏe, giáo dục… Luận án sẽ xem xét mối quan hệ giữa tính dễ bị tổn thương (Salient LSI Keyword) và kết quả sinh kế. Mô hình hồi quy được sử dụng để định lượng tác động của các thành phần LVI (mức độ phơi lộ, mức độ nhạy cảm, và năng lực thích ứng) đến kết quả sinh kế. Vai trò điều tiết của năng lực thích ứng trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của xâm nhập mặn cũng được nhấn mạnh. Nghiên cứu cũng phân tích sự khác biệt trong kết quả sinh kế giữa các nhóm hộ gia đình khác nhau, dựa trên các yếu tố như thu nhập, nghề nghiệp, vị trí địa lý… Phát triển bền vững (Semantic LSI Keyword) được xem là mục tiêu cuối cùng của nghiên cứu, hướng đến các giải pháp giúp cải thiện kết quả sinh kế và giảm rủi ro (Semantic LSI Keyword) do xâm nhập mặn gây ra.

2.1 Phân tích mối quan hệ giữa tính dễ bị tổn thương và kết quả sinh kế

Phần này trình bày kết quả phân tích mối quan hệ giữa tính dễ bị tổn thương (Salient LSI Keyword) và kết quả sinh kế (Salient Keyword) ở cấp độ hộ gia đình. Dữ liệu được thu thập và xử lý để xây dựng mô hình hồi quy, đánh giá tác động của từng thành phần trong LVI (mức độ phơi lộ, mức độ nhạy cảm, năng lực thích ứng) đến thu nhập (Close Entity) và các chỉ số khác phản ánh kết quả sinh kế. Kết quả cho thấy mối liên hệ giữa các biến số, xác định ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực của các yếu tố tính dễ bị tổn thương đối với kết quả sinh kế. Mô hình kinh tế (Semantic LSI keyword) được sử dụng để giải thích cơ chế tác động. Quản lý rủi ro (Semantic LSI keyword) được xem xét như một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cả tính dễ bị tổn thươngkết quả sinh kế. Việc phân tích mối quan hệ này giúp đưa ra các khuyến nghị chính sách nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao kết quả sinh kế cho người dân.

2.2 Vai trò của năng lực thích ứng trong việc giảm thiểu tác động của xâm nhập mặn

Phần này tập trung vào vai trò của năng lực thích ứng (Salient Entity) trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của xâm nhập mặn (Salient Entity) đến kết quả sinh kế (Close Entity). Năng lực thích ứng được xem xét như một yếu tố điều tiết, làm giảm ảnh hưởng của mức độ phơi lộmức độ nhạy cảm đến kết quả sinh kế. Nghiên cứu phân tích các hình thức thích ứng khác nhau, bao gồm thích ứng về mặt kỹ thuật, kinh tế, xã hội… Công nghệ thích ứng (Semantic LSI keyword) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực thích ứng. Chính sách thích ứng (Semantic LSI keyword) của chính phủ cũng được đánh giá tác động đến năng lực thích ứng của người dân. Kết quả nghiên cứu sẽ chỉ ra những yếu tố quan trọng cần được chú trọng để nâng cao năng lực thích ứng và từ đó giảm thiểu thiệt hại do xâm nhập mặn gây ra. Phát triển cộng đồng (Semantic LSI keyword) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng năng lực thích ứng.

III. Khuyến nghị và ứng dụng thực tiễn

Phần này trình bày các khuyến nghị dựa trên kết quả nghiên cứu, hướng đến việc giảm thiểu tính dễ bị tổn thương và nâng cao kết quả sinh kế của người dân Đồng bằng sông Cửu Long. Khuyến nghị được chia thành các nhóm đối tượng, bao gồm chính phủ, chính quyền địa phương, và người dân. Các khuyến nghị cụ thể liên quan đến chính sách (Semantic LSI keyword), công nghệ (Semantic LSI keyword), tài chính (Close Entity), và giáo dục (Close Entity). Quản lý tài nguyên (Close Entity) và bảo vệ môi trường (Semantic LSI keyword) cũng được xem là những yếu tố quan trọng cần được chú trọng. Phát triển bền vững (Semantic LSI keyword) là mục tiêu tổng quát của các khuyến nghị. Nghiên cứu cũng đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo, tập trung vào các khía cạnh chưa được đề cập đầy đủ trong luận án. Mô hình dự báo (Close Entity) về xâm nhập mặn cần được phát triển để hỗ trợ quá trình hoạch định chính sách hiệu quả hơn.

25/01/2025
Luận án tiến sĩ tính dễ bị tổn thương và kết quả sinh kế trong bối cảnh xâm nhập mặn vùng đồng bằng sông cửu long
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ tính dễ bị tổn thương và kết quả sinh kế trong bối cảnh xâm nhập mặn vùng đồng bằng sông cửu long

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Bài luận án tiến sĩ mang tên "Nghiên Cứu Tính Dễ Bị Tổn Thương và Kết Quả Sinh Kế do Xâm Nhập Mặn Tại Đồng Bằng Sông Cửu Long" của tác giả Hoàng Thị Huệ, dưới sự hướng dẫn của PGS. Vũ Hoàng Ngân, tập trung vào việc phân tích tác động của xâm nhập mặn đến sinh kế và tính dễ bị tổn thương của cộng đồng tại Đồng Bằng Sông Cửu Long. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thách thức mà người dân địa phương phải đối mặt, mà còn đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao khả năng thích ứng và bảo vệ sinh kế của họ trong bối cảnh biến đổi khí hậu.

Để mở rộng thêm kiến thức về quản lý và phát triển bền vững trong các lĩnh vực liên quan, bạn có thể tham khảo bài viết "Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tại nhà hàng Yoshino thuộc khách sạn Lotte Legend Saigon", nơi đề cập đến các chiến lược quản lý dịch vụ trong ngành du lịch, hoặc bài viết "Giải pháp nâng cao hiệu quả xây dựng nông thôn mới tại huyện Thanh Chương, Nghệ An", nghiên cứu về phát triển nông thôn và các giải pháp cải thiện sinh kế cho cộng đồng. Cả hai bài viết này đều liên quan đến các vấn đề quản lý và phát triển bền vững, giúp bạn có cái nhìn đa chiều hơn về các thách thức và giải pháp trong bối cảnh hiện nay.