I. Giới thiệu tổng quan về luận án
Luận án 'Thủy nông vùng Tây Nam Bộ giai đoạn 1802-1945' của tác giả Trần Hữu Thắng tập trung nghiên cứu hệ thống thủy nông tại vùng Tây Nam Bộ qua hai giai đoạn lịch sử: thời nhà Nguyễn (1802-1867) và thời thuộc Pháp (1867-1945). Thủy nông được xem là yếu tố then chốt trong phát triển kinh tế nông nghiệp và xã hội của vùng này. Luận án nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào, vét kênh rạch trong việc khai hoang, tăng diện tích canh tác và cải thiện giao thông đường thủy. Đây là công trình đầu tiên nghiên cứu toàn diện về thủy nông ở Tây Nam Bộ từ góc độ lịch sử, góp phần lấp đầy khoảng trống trong nghiên cứu về kinh tế nông nghiệp thời Nguyễn và thời thuộc địa.
1.1. Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu chính của luận án là khảo sát và phân tích quá trình thi công các công trình thủy nông tại Tây Nam Bộ qua hai giai đoạn lịch sử. Luận án cũng đánh giá tác động của thủy nông đối với kinh tế và xã hội vùng này. Nhiệm vụ nghiên cứu bao gồm hệ thống hóa tư liệu, khái quát tình hình khai hoang và thủy lợi trước thế kỷ XIX, và trình bày chi tiết về chính sách thủy lợi của nhà Nguyễn và thực dân Pháp.
1.2. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu chính là hệ thống kênh đào, vốn là hoạt động nổi bật của thủy nông ở Tây Nam Bộ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 13 tỉnh/thành thuộc vùng Tây Nam Bộ hiện nay, với thời gian từ năm 1802 đến năm 1945. Luận án chia thành hai giai đoạn chính: thời nhà Nguyễn và thời thuộc Pháp, nhằm làm rõ sự thay đổi trong chính sách và phương thức thực hiện thủy nông.
II. Thủy nông thời nhà Nguyễn 1802 1867
Giai đoạn này, thủy nông được xem là một phần quan trọng trong chính sách trọng nông của nhà Nguyễn. Các công trình kênh đào được thực hiện nhằm mục đích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác và cải thiện giao thông đường thủy. Nhà Nguyễn đã đầu tư lớn vào việc đào, vét kênh rạch, tạo nên hệ thống thủy lợi hiệu quả. Một số kênh đào tiêu biểu như kênh Vĩnh Tế đã góp phần quan trọng trong việc phát triển kinh tế và ổn định xã hội vùng Tây Nam Bộ.
2.1. Mục đích và phương thức đào kênh
Mục đích chính của nhà Nguyễn trong việc đào kênh là khai hoang, mở rộng diện tích đất canh tác và cải thiện giao thông đường thủy. Phương thức đào kênh chủ yếu dựa vào sức lao động của người dân địa phương, với sự hỗ trợ từ chính quyền trung ương. Các kênh đào được thiết kế để tối ưu hóa việc tưới tiêu và thoát nước, đảm bảo năng suất nông nghiệp.
2.2. Tác động kinh tế và xã hội
Hệ thống kênh đào thời nhà Nguyễn đã góp phần tăng diện tích canh tác, cải thiện năng suất lúa và thúc đẩy giao thương. Đồng thời, nó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc di cư và ổn định dân cư, góp phần phát triển kinh tế và xã hội vùng Tây Nam Bộ.
III. Thủy nông thời thuộc Pháp 1867 1945
Thời kỳ thuộc Pháp, thủy nông được đầu tư mạnh mẽ nhằm phục vụ mục đích khai thác thuộc địa. Thực dân Pháp đã xây dựng và cải tạo hệ thống kênh đào để tăng cường sản xuất lúa gạo, phục vụ xuất khẩu. Các công trình thủy nông thời kỳ này được thực hiện với kỹ thuật tiên tiến hơn, nhưng chủ yếu nhằm phục vụ lợi ích kinh tế của Pháp. Hệ thống kênh đào đã góp phần hình thành 'con đường lúa gạo' từ Tây Nam Bộ đến Sài Gòn - Chợ Lớn.
3.1. Mục đích và phương thức đào kênh
Mục đích chính của thực dân Pháp là tăng cường sản xuất lúa gạo để xuất khẩu, phục vụ lợi ích kinh tế của chính quốc. Phương thức đào kênh được tổ chức chặt chẽ hơn, với sự tham gia của các công ty tư nhân và sử dụng máy móc hiện đại. Các kênh đào được thiết kế để tối ưu hóa việc vận chuyển lúa gạo và nông sản.
3.2. Tác động kinh tế và xã hội
Hệ thống kênh đào thời thuộc Pháp đã thúc đẩy sản xuất lúa gạo, tăng cường xuất khẩu và hình thành mạng lưới giao thông đường thủy hiệu quả. Tuy nhiên, nó cũng dẫn đến sự phân hóa xã hội, với việc tập trung đất đai vào tay địa chủ và tư bản Pháp, gây bất ổn cho người nông dân.
IV. Tác động của thủy nông đối với kinh tế và xã hội
Luận án đánh giá thủy nông đã có tác động sâu sắc đến kinh tế và xã hội vùng Tây Nam Bộ. Về kinh tế, hệ thống kênh đào đã góp phần tăng diện tích canh tác, cải thiện năng suất lúa và thúc đẩy giao thương. Về xã hội, nó đã thúc đẩy quá trình di cư, tăng dân số và hình thành các khu dân cư mới. Tuy nhiên, thời thuộc Pháp, thủy nông cũng dẫn đến sự phân hóa xã hội và bất ổn cho người nông dân.
4.1. Tác động kinh tế
Hệ thống kênh đào đã góp phần tăng diện tích canh tác, cải thiện năng suất lúa và thúc đẩy giao thương. Đặc biệt, nó đã hình thành 'con đường lúa gạo' từ Tây Nam Bộ đến Sài Gòn - Chợ Lớn, đóng góp lớn vào nền kinh tế thuộc địa.
4.2. Tác động xã hội
Thủy nông đã thúc đẩy quá trình di cư, tăng dân số và hình thành các khu dân cư mới. Tuy nhiên, thời thuộc Pháp, nó cũng dẫn đến sự phân hóa xã hội, với việc tập trung đất đai vào tay địa chủ và tư bản Pháp, gây bất ổn cho người nông dân.