I. Giới thiệu và tính cấp thiết của đề tài
Luận án tiến sĩ về thuế và đầu tư trực tiếp nước ngoài tại các quốc gia đang phát triển tập trung vào mối quan hệ giữa chính sách thuế và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). FDI đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển. Tuy nhiên, việc thu hút FDI thông qua chính sách thuế có thể dẫn đến xói mòn cơ sở thuế, ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn thu ngân sách. Luận án nhằm giải quyết vấn đề này bằng cách phân tích tác động của thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đến FDI và ảnh hưởng của FDI từ thiên đường thuế đến cơ sở thuế.
1.1. Mục tiêu nghiên cứu
Luận án hướng đến mục tiêu đánh giá mối quan hệ nhân quả giữa chính sách thuế TNDN và dòng vốn FDI tại các quốc gia đang phát triển. Cụ thể, nghiên cứu xem xét tác động của thuế suất TNDN và số thu thuế TNDN đến FDI, đồng thời phân tích ảnh hưởng của FDI từ thiên đường thuế đến xói mòn cơ sở thuế. Kết quả nghiên cứu sẽ đưa ra hàm ý chính sách giúp các quốc gia đang phát triển thu hút FDI hiệu quả mà vẫn bảo vệ nguồn thu ngân sách.
1.2. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu chính là mối quan hệ giữa thuế TNDN và FDI tại 32 quốc gia đang phát triển. Phạm vi nghiên cứu bao gồm thuế suất TNDN, số thu thuế TNDN, và ảnh hưởng của FDI từ thiên đường thuế. Dữ liệu được thu thập từ năm 2009 đến 2019 từ các nguồn như Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), và UNCTAD.
II. Tổng quan lý thuyết và cơ sở nghiên cứu
Luận án dựa trên các lý thuyết về thuế và đầu tư trực tiếp nước ngoài, bao gồm lý thuyết cạnh tranh thuế, lý thuyết tỷ suất lợi nhuận của FDI, và hiện tượng xói mòn cơ sở thuế (BEPS). Các nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng thuế suất TNDN có tác động đáng kể đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp đa quốc gia. Tuy nhiên, việc cạnh tranh giảm thuế suất có thể dẫn đến xói mòn cơ sở thuế, gây tổn thất lớn cho ngân sách quốc gia.
2.1. Lý thuyết về thuế và FDI
Lý thuyết cạnh tranh thuế cho rằng các quốc gia thường giảm thuế suất TNDN để thu hút FDI, dẫn đến cuộc đua về đáy thuế suất. Điều này có thể làm giảm nguồn thu ngân sách và ảnh hưởng đến các chính sách phúc lợi xã hội. Lý thuyết tỷ suất lợi nhuận của FDI nhấn mạnh rằng thuế suất TNDN là yếu tố quan trọng trong quyết định đầu tư của các doanh nghiệp đa quốc gia.
2.2. Hiện tượng xói mòn cơ sở thuế BEPS
Hiện tượng BEPS xảy ra khi các doanh nghiệp đa quốc gia dịch chuyển lợi nhuận từ các quốc gia có thuế suất cao sang các thiên đường thuế để giảm thiểu chi phí thuế. Điều này gây ra xói mòn cơ sở thuế và tổn thất lớn cho ngân sách quốc gia. Các nghiên cứu của OECD và IMF đã chỉ ra rằng BEPS là vấn đề nghiêm trọng tại cả các quốc gia đang phát triển và phát triển.
III. Phương pháp nghiên cứu và mô hình phân tích
Luận án sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng với dữ liệu bảng từ năm 2009 đến 2019. Các phương pháp ước lượng bao gồm GLS, GMM, và kiểm định nhân quả Granger để phân tích mối quan hệ giữa thuế TNDN và FDI. Mô hình nghiên cứu tập trung vào tác động của thuế suất TNDN và số thu thuế TNDN đến dòng vốn FDI, đồng thời đánh giá ảnh hưởng của FDI từ thiên đường thuế đến xói mòn cơ sở thuế.
3.1. Mô hình tác động của thuế TNDN đến FDI
Mô hình này phân tích tác động của thuế suất TNDN và số thu thuế TNDN đến dòng vốn FDI. Kết quả cho thấy thuế suất TNDN có mối quan hệ ngược chiều với FDI, trong khi số thu thuế TNDN có tác động tích cực đến nguồn thu ngân sách.
3.2. Mô hình ảnh hưởng của FDI đến xói mòn cơ sở thuế
Mô hình này đánh giá ảnh hưởng của FDI từ thiên đường thuế đến xói mòn cơ sở thuế. Kết quả chỉ ra rằng FDI từ các thiên đường thuế gây ra tổn thất lớn cho cơ sở thuế TNDN tại các quốc gia đang phát triển.
IV. Kết quả nghiên cứu và hàm ý chính sách
Kết quả nghiên cứu cho thấy thuế suất TNDN có tác động đáng kể đến dòng vốn FDI, trong khi FDI từ thiên đường thuế gây ra xói mòn cơ sở thuế nghiêm trọng. Luận án đưa ra các hàm ý chính sách giúp các quốc gia đang phát triển thu hút FDI hiệu quả mà vẫn bảo vệ nguồn thu ngân sách.
4.1. Hàm ý chính sách về thuế TNDN
Các quốc gia đang phát triển cần cân nhắc việc giảm thuế suất TNDN để thu hút FDI, đồng thời áp dụng các biện pháp chống xói mòn cơ sở thuế. Điều này bao gồm việc tăng cường quản lý thuế và hợp tác quốc tế để hạn chế hiện tượng BEPS.
4.2. Hàm ý chính sách về thu hút FDI
Các quốc gia đang phát triển nên tập trung vào cải thiện môi trường đầu tư thay vì chỉ cạnh tranh về thuế suất TNDN. Điều này bao gồm nâng cao chất lượng cơ sở hạ tầng, cải thiện môi trường pháp lý, và tăng cường minh bạch trong quản lý thuế.