I. Tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lí luận
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình nghiên cứu thuật ngữ thị trường chứng khoán trên thế giới và ở Việt Nam. Các nghiên cứu về thuật ngữ bắt đầu từ thế kỷ 18, nhưng chỉ đến thế kỷ 20 mới được định hình như một ngành khoa học độc lập. Các trường phái nghiên cứu chính bao gồm Áo, Cộng hòa Séc, và Liên Xô, tập trung vào chuẩn hóa thuật ngữ và phân tích ngữ nghĩa. Ở Việt Nam, nghiên cứu về thuật ngữ thị trường chứng khoán còn hạn chế, chưa có công trình nào toàn diện. Luận án này nhằm lấp đầy khoảng trống đó bằng việc phân tích sâu về cấu tạo, ngữ nghĩa, và định danh của thuật ngữ thị trường chứng khoán trong tiếng Việt.
1.1. Tình hình nghiên cứu thuật ngữ ở nước ngoài
Nghiên cứu thuật ngữ trên thế giới bắt đầu từ thế kỷ 18, nhưng chỉ đến thế kỷ 20 mới được định hình như một ngành khoa học. Các trường phái nghiên cứu chính bao gồm Áo, Cộng hòa Séc, và Liên Xô. Trường phái Áo, với đại diện là E. Wuster, tập trung vào chuẩn hóa thuật ngữ và phân tích khái niệm. Trường phái Cộng hòa Séc quan tâm đến cấu trúc và chức năng của ngôn ngữ chuyên ngành. Trường phái Liên Xô chịu ảnh hưởng từ Wuster, tập trung vào chuẩn hóa và đa ngôn ngữ.
1.2. Tình hình nghiên cứu thuật ngữ ở Việt Nam
Ở Việt Nam, nghiên cứu về thuật ngữ thị trường chứng khoán còn hạn chế. Các công trình chủ yếu tập trung vào từ điển và tra cứu, chưa có nghiên cứu toàn diện về cấu tạo, ngữ nghĩa, và định danh. Luận án này nhằm lấp đầy khoảng trống đó bằng việc phân tích sâu về thuật ngữ thị trường chứng khoán trong tiếng Việt, từ đó đề xuất hướng chuẩn hóa và phát triển hệ thống thuật ngữ này.
II. Đặc điểm cấu tạo của thuật ngữ thị trường chứng khoán tiếng Việt
Chương này tập trung phân tích đặc điểm cấu tạo của thuật ngữ thị trường chứng khoán tiếng Việt. Các thuật ngữ được phân loại theo nguồn gốc, từ loại, và phương thức cấu tạo. Kết quả cho thấy, phần lớn thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh, được vay mượn hoặc dịch sang tiếng Việt. Các thuật ngữ thường được cấu tạo từ từ ghép hoặc cụm từ, phản ánh tính chất chuyên ngành và khái niệm phức tạp của thị trường chứng khoán.
2.1. Nguồn gốc và từ loại của thuật ngữ
Phần lớn thuật ngữ thị trường chứng khoán tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Anh, được vay mượn hoặc dịch sang tiếng Việt. Các thuật ngữ thường thuộc loại danh từ hoặc cụm danh từ, phản ánh tính chất chuyên ngành và khái niệm phức tạp của thị trường chứng khoán.
2.2. Phương thức cấu tạo thuật ngữ
Các thuật ngữ thị trường chứng khoán tiếng Việt thường được cấu tạo từ từ ghép hoặc cụm từ. Phương thức cấu tạo phổ biến bao gồm ghép chính phụ, ghép đẳng lập, và từ phái sinh. Các thuật ngữ này phản ánh tính chất chuyên ngành và khái niệm phức tạp của thị trường chứng khoán.
III. Đặc điểm ngữ nghĩa và cách định danh của thuật ngữ thị trường chứng khoán tiếng Việt
Chương này phân tích đặc điểm ngữ nghĩa và cách định danh của thuật ngữ thị trường chứng khoán tiếng Việt. Các thuật ngữ được phân loại theo nhóm ngữ nghĩa, bao gồm cơ cấu tổ chức, nguyên tắc hoạt động, và sản phẩm chứng khoán. Kết quả cho thấy, các thuật ngữ thường được định danh dựa trên đặc điểm hoặc chức năng của khái niệm mà chúng biểu đạt.
3.1. Đặc điểm ngữ nghĩa của thuật ngữ
Các thuật ngữ thị trường chứng khoán tiếng Việt được phân loại theo nhóm ngữ nghĩa, bao gồm cơ cấu tổ chức, nguyên tắc hoạt động, và sản phẩm chứng khoán. Mỗi nhóm thuật ngữ phản ánh khái niệm và đặc điểm riêng của thị trường chứng khoán.
3.2. Cách thức định danh thuật ngữ
Các thuật ngữ thị trường chứng khoán tiếng Việt thường được định danh dựa trên đặc điểm hoặc chức năng của khái niệm mà chúng biểu đạt. Cách thức định danh này giúp tạo ra các thuật ngữ dễ hiểu và phù hợp với ngữ cảnh chuyên ngành.
IV. Đề xuất định hướng xây dựng và phát triển thuật ngữ thị trường chứng khoán tiếng Việt
Chương này đề xuất các định hướng và biện pháp cụ thể để xây dựng và phát triển thuật ngữ thị trường chứng khoán tiếng Việt. Các đề xuất bao gồm chuẩn hóa thuật ngữ, tăng cường vay mượn từ nước ngoài, và phát triển từ điển chuyên ngành. Những biện pháp này nhằm đáp ứng nhu cầu thực tiễn của thị trường chứng khoán Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
4.1. Chuẩn hóa thuật ngữ
Chuẩn hóa thuật ngữ là một trong những biện pháp quan trọng để phát triển hệ thống thuật ngữ thị trường chứng khoán tiếng Việt. Quá trình này bao gồm việc thống nhất cách sử dụng các thuật ngữ đồng nghĩa và loại bỏ các thuật ngữ không phù hợp.
4.2. Phát triển từ điển chuyên ngành
Việc phát triển từ điển chuyên ngành là cần thiết để hỗ trợ việc sử dụng thuật ngữ thị trường chứng khoán tiếng Việt một cách chính xác và hiệu quả. Từ điển này sẽ là công cụ hữu ích cho các nhà đầu tư, nhà nghiên cứu, và sinh viên trong lĩnh vực thị trường chứng khoán.