I. Tổng quan về luận án
Luận án tiến sĩ 'Pháp luật về đầu tư đối tác công tư tại Việt Nam' của tác giả Đoàn Thị Hải Yến tập trung nghiên cứu các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến đầu tư đối tác công tư (PPP). Luận án nhấn mạnh sự cần thiết của việc hoàn thiện khung pháp lý để thúc đẩy hình thức đầu tư này tại Việt Nam. PPP được xem là giải pháp hiệu quả để giải quyết bài toán nguồn vốn đầu tư cho cơ sở hạ tầng, đặc biệt trong bối cảnh ngân sách nhà nước hạn hẹp. Luận án cũng chỉ ra những hạn chế trong hệ thống pháp luật hiện hành, bao gồm sự thiếu ổn định của các quy định và tính minh bạch trong quá trình thực hiện dự án.
1.1. Tính cấp thiết của đề tài
Việc nghiên cứu PPP tại Việt Nam là cấp thiết do nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng ngày càng cao, trong khi nguồn vốn ngân sách nhà nước hạn chế. PPP giúp thu hút vốn tư nhân, giảm gánh nặng tài chính cho nhà nước và tạo cơ hội đầu tư cho khu vực tư nhân. Tuy nhiên, hệ thống pháp luật hiện hành còn nhiều bất cập, gây khó khăn cho việc triển khai các dự án PPP.
1.2. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục đích của luận án là làm sáng tỏ các vấn đề lý luận và thực tiễn về PPP, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện khung pháp lý. Nhiệm vụ nghiên cứu bao gồm phân tích lý luận, đánh giá thực trạng pháp luật và so sánh với kinh nghiệm quốc tế để đưa ra các đề xuất cụ thể.
II. Lý luận về đầu tư đối tác công tư
Luận án phân tích sâu về bản chất pháp lý của PPP, coi đây là mối quan hệ hợp tác giữa nhà nước và tư nhân dựa trên hợp đồng dự án. PPP không chỉ là hình thức đầu tư mà còn là cơ chế phân chia rủi ro và lợi ích giữa các bên. Luận án cũng làm rõ các nguyên tắc điều chỉnh pháp luật đối với PPP, bao gồm tính minh bạch, công bằng và hiệu quả.
2.1. Khái niệm và đặc điểm của PPP
PPP được định nghĩa là hình thức đầu tư dựa trên hợp đồng giữa nhà nước và tư nhân, trong đó các bên cùng chia sẻ rủi ro và lợi ích. Đặc điểm nổi bật của PPP là sự kết hợp giữa nguồn lực tư nhân và quản lý nhà nước, tạo ra hiệu quả kinh tế và xã hội.
2.2. Nguyên tắc điều chỉnh pháp luật
Luận án nhấn mạnh các nguyên tắc cơ bản trong điều chỉnh pháp luật về PPP, bao gồm tính minh bạch, công bằng và hiệu quả. Các nguyên tắc này đảm bảo sự cân bằng lợi ích giữa nhà nước và tư nhân, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của các dự án đầu tư.
III. Thực trạng pháp luật về PPP tại Việt Nam
Luận án đánh giá thực trạng pháp luật về PPP tại Việt Nam, chỉ ra những hạn chế và bất cập. Hệ thống pháp luật hiện hành chưa đồng bộ, thiếu tính ổn định và minh bạch, gây khó khăn cho việc triển khai các dự án. Luận án cũng phân tích các vấn đề liên quan đến hợp đồng, trình tự thủ tục và cơ chế giải quyết tranh chấp trong PPP.
3.1. Hạn chế của hệ thống pháp luật
Hệ thống pháp luật về PPP tại Việt Nam còn nhiều bất cập, bao gồm sự thiếu đồng bộ, thiếu ổn định và tính minh bạch. Các quy định thường xuyên thay đổi, gây khó khăn cho nhà đầu tư và cơ quan quản lý.
3.2. Vấn đề hợp đồng và giải quyết tranh chấp
Luận án chỉ ra những vấn đề liên quan đến hợp đồng PPP, bao gồm tính công khai, minh bạch và cơ chế giải quyết tranh chấp. Các hợp đồng hiện nay chưa đảm bảo sự cân bằng lợi ích giữa các bên, dẫn đến nhiều tranh chấp phức tạp.
IV. Giải pháp hoàn thiện pháp luật về PPP
Luận án đề xuất các giải pháp cụ thể để hoàn thiện khung pháp lý về PPP tại Việt Nam. Các giải pháp bao gồm việc xây dựng một đạo luật chuyên biệt về PPP, tăng cường tính minh bạch và ổn định của các quy định, đồng thời cải thiện cơ chế giải quyết tranh chấp. Luận án cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi kinh nghiệm quốc tế để áp dụng phù hợp với điều kiện Việt Nam.
4.1. Xây dựng đạo luật chuyên biệt
Luận án đề xuất việc xây dựng một đạo luật chuyên biệt về PPP để đảm bảo tính đồng bộ và ổn định của hệ thống pháp luật. Đạo luật này sẽ quy định rõ các nguyên tắc, trình tự thủ tục và cơ chế giải quyết tranh chấp.
4.2. Tăng cường tính minh bạch và ổn định
Luận án nhấn mạnh sự cần thiết của việc tăng cường tính minh bạch và ổn định trong các quy định về PPP. Điều này sẽ giúp thu hút nhà đầu tư và đảm bảo sự thành công của các dự án đầu tư.