I. Đánh giá giống TGMS
Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá giống TGMS mới, đặc biệt là các dòng mẹ TGMS có khả năng chuyển đổi tính dục ổn định. Các dòng này được xác định có thời gian sinh trưởng ngắn, từ 132-137 ngày trong vụ Xuân và 92-98 ngày trong vụ Mùa. Đặc điểm nông sinh học của các dòng TGMS bao gồm số lá từ 15-16 lá/thân chính, cây bán lùn, và khả năng chịu nóng tốt. Các dòng này cũng được đánh giá về mức độ nhiễm sâu bệnh, với kết quả cho thấy nhiễm nhẹ. Năng suất cá thể của các dòng TGMS trong thời kỳ hữu dục đạt từ 2,1-16,0 gam/khóm.
1.1. Đặc điểm nông sinh học
Các dòng TGMS mới được đánh giá có thời gian sinh trưởng ngắn hơn so với đối chứng từ 3-10 ngày. Đặc điểm hình thái bao gồm cây bán lùn, trỗ nghẹn đòng, và số lá từ 15-16 lá/thân chính. Các dòng này cũng được xác định có ngưỡng chuyển đổi tính dục từ 24,2-24,3°C, với tỷ lệ vòi nhụy vươn ra ngoài vỏ trấu từ 69,1-91,0%. Một số dòng như E13S và E15S còn có mùi thơm ở cả lá và nội nhũ.
1.2. Khả năng chịu nóng
Các dòng TGMS được đánh giá về khả năng chịu nóng thông qua các thí nghiệm trong điều kiện nhân tạo. Kết quả cho thấy các dòng này có khả năng chịu nóng tốt, đặc biệt là dòng E15S và E13S. Điều này làm tăng tiềm năng ứng dụng của các dòng TGMS trong điều kiện khí hậu nóng tại miền Bắc Việt Nam.
II. Ứng dụng giống lúa lai hai dòng
Nghiên cứu đã xác định được các dòng bố mẹ có khả năng kết hợp cao trong việc tạo ra các giống lúa lai hai dòng. Các dòng bố được đánh giá có thời gian sinh trưởng ngắn, từ 127-142 ngày trong vụ Xuân và 90-104 ngày trong vụ Mùa. Chiều cao cây của các dòng bố trung bình, cao hơn các dòng mẹ từ 51,1-61,0 cm, thuận lợi cho quá trình thụ phấn. Năng suất cá thể của các dòng bố đạt từ 15,9-19,9 gam/khóm, với mức độ nhiễm sâu bệnh nhẹ.
2.1. Khả năng kết hợp
Các dòng bố mẹ được đánh giá về khả năng kết hợp chung và riêng. Kết quả cho thấy dòng E13S, R11 và R29 có khả năng kết hợp cao về số bông trên khóm. Dòng T7S, R2 và R29 có khả năng kết hợp cao về số hạt trên bông. Dòng E13S, T827S, R2 và R29 có khả năng kết hợp cao về số hạt chắc trên bông. Dòng E15S, R2, R92 và R527 có khả năng kết hợp cao về khối lượng 1000 hạt.
2.2. Tuyển chọn tổ hợp lai
Từ 45 tổ hợp lai được khảo sát, nghiên cứu đã chọn ra 13 tổ hợp lai có triển vọng, trong đó tổ hợp E15S/R29 và E13S/R2 được đánh giá là triển vọng nhất. Hai tổ hợp này có thời gian sinh trưởng ngắn, năng suất thực thu cao, và khả năng chịu nóng tốt, đặc biệt là tổ hợp E15S/R29.
III. Chọn tạo giống lúa tại miền Bắc Việt Nam
Nghiên cứu đã đề xuất các kỹ thuật canh tác và quy trình sản xuất hạt lai F1 cho tổ hợp E15S/R29 (HQ21). Quy trình này bao gồm thời vụ gieo, tỷ lệ cấy hàng bố mẹ, và liều lượng phân bón. Kết quả cho thấy việc áp dụng quy trình này giúp tăng năng suất và chất lượng hạt lai F1. Nghiên cứu cũng đề xuất mật độ cấy và lượng phân bón phù hợp cho từng vụ, giúp tối ưu hóa năng suất lúa lai hai dòng tại miền Bắc Việt Nam.
3.1. Quy trình sản xuất hạt lai F1
Quy trình sản xuất hạt lai F1 tổ hợp HQ21 được thiết lập với thời vụ gieo dòng bố 1 sau dòng mẹ 3 ngày, dòng bố 2 gieo sau dòng bố 1 là 3 ngày. Tỷ lệ cấy hàng bố mẹ là 2 bố 14 mẹ, với lượng phân bón 120 kg N + 60 kg P2O5 + 60 kg K2O/ha. Việc phun GA3 với lượng 160 gam/ha cũng được khuyến nghị để tăng hiệu quả thụ phấn.
3.2. Thâm canh lúa lai
Nghiên cứu đề xuất mật độ cấy và lượng phân bón phù hợp cho tổ hợp HQ21. Trong vụ Xuân, mật độ cấy 35 khóm/m2 và lượng phân bón 120 kg N + 120 kg P2O5 + 120 kg K2O/ha được khuyến nghị. Trong vụ Mùa, mật độ cấy 40 khóm/m2 và lượng phân bón tương tự được áp dụng để đạt năng suất cao.