I. Tổng quan về đảo ngữ tiếng Anh và tiếng Việt
Luận án tiến sĩ ngữ văn khảo sát cấu trúc ngữ nghĩa của hiện tượng đảo ngữ trong tiếng Anh và tiếng Việt, tập trung vào việc phân tích các mô hình cú pháp và ngữ nghĩa của đảo ngữ. Hiện tượng đảo ngữ được xem xét từ góc độ lịch đại và đồng đại, với sự tham khảo từ các nghiên cứu trước đây. Cấu trúc ngữ nghĩa của đảo ngữ được phân tích dựa trên các mô hình cú pháp như AVS, CVS, và PREDICATION + BE + SUBJECT. Luận án cũng đề cập đến các cơ sở lý thuyết liên quan như trật tự từ, tính hình tuyến, và quá trình cú pháp.
1.1. Đảo ngữ tiếng Anh từ góc nhìn lịch đại
Đảo ngữ tiếng Anh được nghiên cứu từ góc nhìn lịch đại, với sự tham khảo từ các công trình của W. Chafe, R. Quirk, và các nhà ngôn ngữ học khác. Hiện tượng đảo ngữ được xem như một quá trình cú pháp làm thay đổi trật tự các thành tố trong câu mà không thay đổi quan hệ ngữ pháp. Các mô hình đảo ngữ toàn phần và đảo trợ động từ được phân tích chi tiết, với sự nhấn mạnh vào vai trò của trạng ngữ, chủ ngữ, và trợ động từ.
1.2. Đảo ngữ tiếng Việt trong lĩnh vực ngữ pháp
Đảo ngữ tiếng Việt được nghiên cứu trong lĩnh vực ngữ pháp và phong cách học. Cấu trúc ngữ nghĩa của đảo ngữ tiếng Việt được so sánh với tiếng Anh, với sự chú ý đến các đặc điểm riêng biệt của hai ngôn ngữ. Luận án cũng đề cập đến các cơ sở lý thuyết liên quan như trật tự từ và tính hình tuyến, giúp làm rõ sự khác biệt và tương đồng giữa hai ngôn ngữ.
II. Quan niệm của luận án về đảo ngữ trong tiếng Anh và tiếng Việt
Luận án đưa ra quan niệm về đảo ngữ trong tiếng Anh và tiếng Việt dựa trên các mô hình cú pháp và ngữ nghĩa. Cấu trúc ngữ nghĩa của đảo ngữ được phân tích thông qua các mô hình như AVS, CVS, và PREDICATION + BE + SUBJECT. Luận án cũng đề cập đến các tiêu chí phân biệt giữa đảo ngữ toàn phần và đảo trợ động từ, với sự chú ý đến vai trò của trạng ngữ, chủ ngữ, và trợ động từ.
2.1. Định nghĩa và mô hình cấu trúc đảo ngữ tiếng Anh
Luận án định nghĩa đảo ngữ tiếng Anh dựa trên các mô hình cú pháp như AVS, CVS, và PREDICATION + BE + SUBJECT. Các mô hình này được phân tích chi tiết, với sự nhấn mạnh vào vai trò của trạng ngữ, chủ ngữ, và trợ động từ. Luận án cũng đề cập đến các tiêu chí phân biệt giữa đảo ngữ toàn phần và đảo trợ động từ, giúp làm rõ sự khác biệt về cấu trúc và ngữ nghĩa.
2.2. Đảo ngữ tiếng Việt và các đặc điểm riêng biệt
Đảo ngữ tiếng Việt được nghiên cứu với sự chú ý đến các đặc điểm riêng biệt của ngôn ngữ này. Cấu trúc ngữ nghĩa của đảo ngữ tiếng Việt được so sánh với tiếng Anh, với sự nhấn mạnh vào vai trò của trạng ngữ, chủ ngữ, và vị ngữ. Luận án cũng đề cập đến các cơ sở lý thuyết liên quan như trật tự từ và tính hình tuyến, giúp làm rõ sự khác biệt và tương đồng giữa hai ngôn ngữ.
III. Đảo ngữ với chức năng giới thiệu thực thể trong diễn ngôn
Luận án phân tích đảo ngữ với chức năng giới thiệu thực thể trong diễn ngôn, với sự chú ý đến các mô hình cú pháp như AVS, CVS, và PREDICATION + BE + SUBJECT. Cấu trúc ngữ nghĩa của đảo ngữ được phân tích thông qua các trạng ngữ chỉ vị trí, hướng, nguồn, và thời gian. Luận án cũng đề cập đến vai trò của đảo ngữ trong việc nhấn mạnh thông tin và liên kết các thành phần trong câu.
3.1. Mô hình AVS và các trạng ngữ chỉ vị trí
Mô hình AVS được phân tích với sự chú ý đến các trạng ngữ chỉ vị trí, hướng, nguồn, và thời gian. Cấu trúc ngữ nghĩa của đảo ngữ được phân tích thông qua các ví dụ cụ thể, với sự nhấn mạnh vào vai trò của trạng ngữ trong việc giới thiệu thực thể trong diễn ngôn. Luận án cũng đề cập đến sự tương đồng và khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Việt trong việc sử dụng đảo ngữ.
3.2. Mô hình CVS và các trạng ngữ chỉ hướng
Mô hình CVS được phân tích với sự chú ý đến các trạng ngữ chỉ hướng, nguồn, và thời gian. Cấu trúc ngữ nghĩa của đảo ngữ được phân tích thông qua các ví dụ cụ thể, với sự nhấn mạnh vào vai trò của trạng ngữ trong việc giới thiệu thực thể trong diễn ngôn. Luận án cũng đề cập đến sự tương đồng và khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Việt trong việc sử dụng đảo ngữ.