I. Tổng quan về ung thư tuyến giáp thể biệt hóa
Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa (UTTG TBH) là loại bệnh ác tính phổ biến, chiếm hơn 90% các trường hợp ung thư tuyến giáp. UTTG TBH bao gồm các thể nhú, nang và tế bào Hurthle, có tiên lượng tốt với tỷ lệ sống thêm sau 10 năm lên đến 91%. Tuy nhiên, tỷ lệ tái phát và di căn sau điều trị khá cao, khoảng 23,8%. Phẫu thuật và điều trị 131I là các phương pháp chính, với thyroglobulin (Tg) và xạ hình toàn thân (XHTT) là công cụ theo dõi hiệu quả. Tuy nhiên, một số bệnh nhân có Tg huyết thanh cao nhưng XHTT 131I âm tính, gọi là hội chứng TENIS, đặt ra thách thức trong chẩn đoán và điều trị.
1.1. Cơ chế của hội chứng TENIS
Hội chứng TENIS xảy ra khi tế bào UTTG TBH giảm tính biệt hóa, dẫn đến mất khả năng bắt giữ i-ốt nhưng vẫn sản xuất Tg. Sự bộc lộ của gen NIS (sodium iodine symporter) giảm, trong khi gen GLUT-1 (glucose transporter-1) tăng, gây ra hiện tượng đối nghịch (flip-flop phenomenon). Điều này giải thích tại sao 18F-FDG PET/CT có độ nhạy cao hơn trong phát hiện di căn so với XHTT 131I ở các bệnh nhân này.
II. Vai trò của 18F FDG PET CT trong chẩn đoán
18F-FDG PET/CT là phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại, dựa trên sự tăng chuyển hóa glucose trong tế bào ung thư. Đối với UTTG TBH, đặc biệt ở bệnh nhân có hội chứng TENIS, 18F-FDG PET/CT có độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong phát hiện tái phát và di căn. Các nghiên cứu quốc tế cho thấy độ nhạy từ 82-95% và khả năng thay đổi chiến thuật điều trị lên đến 78%.
2.1. Đặc điểm hình ảnh 18F FDG PET CT
Hình ảnh 18F-FDG PET/CT ở bệnh nhân UTTG TBH có Tg huyết thanh cao và XHTT 131I âm tính thường cho thấy các tổn thương tăng hấp thu FDG tại vị trí tái phát hoặc di căn. Giá trị SUVmax là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ ác tính của tổn thương. Các vị trí di căn phổ biến bao gồm hạch cổ, phổi và xương.
III. Kết quả nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu này tập trung vào đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và hình ảnh 18F-FDG PET/CT ở bệnh nhân UTTG TBH sau phẫu thuật và điều trị 131I có Tg huyết thanh cao và XHTT 131I âm tính. Kết quả cho thấy 18F-FDG PET/CT có giá trị chẩn đoán cao, giúp phát hiện sớm tái phát và di căn, đồng thời hỗ trợ thay đổi chiến thuật điều trị.
3.1. Đánh giá hiệu quả điều trị
Việc sử dụng 18F-FDG PET/CT đã làm thay đổi chiến thuật điều trị ở nhiều bệnh nhân, từ việc điều chỉnh liều 131I đến áp dụng các phương pháp điều trị đích như tyrosine kinase inhibitors (TKIs). Điều này góp phần cải thiện tiên lượng và chất lượng sống cho bệnh nhân.
IV. Hạn chế và hướng phát triển
Mặc dù 18F-FDG PET/CT có nhiều ưu điểm, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế như chi phí cao, khả năng dương tính giả do viêm nhiễm hoặc tổn thương lành tính. Cần có thêm các nghiên cứu quy mô lớn để tối ưu hóa quy trình chẩn đoán và điều trị.
4.1. Hướng nghiên cứu trong tương lai
Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc kết hợp 18F-FDG PET/CT với các phương pháp chẩn đoán phân tử và gen, nhằm nâng cao độ chính xác và hiệu quả điều trị cho bệnh nhân UTTG TBH có hội chứng TENIS.