I. Luận án tiến sĩ lâm nghiệp
Luận án tiến sĩ lâm nghiệp của Nguyễn Thị Tình tập trung vào việc thiết lập và thẩm định chéo mô hình ước tính sinh khối rừng khộp Việt Nam. Nghiên cứu này nhằm đáp ứng nhu cầu cấp thiết trong việc quản lý và bảo tồn rừng khộp, một hệ sinh thái quan trọng ở Việt Nam. Luận án được thực hiện dưới sự hướng dẫn của GS. Bảo Huy và kế thừa một phần dữ liệu từ chương trình UN-REDD Việt Nam. Rừng khộp Việt Nam phân bố chủ yếu ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ, với khoảng 650.000 ha, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu thông qua khả năng tích lũy carbon.
1.1. Thiết lập mô hình ước tính sinh khối
Nghiên cứu tập trung vào thiết lập mô hình ước tính sinh khối cho cây rừng khộp, bao gồm các bộ phận như thân, cành, lá và vỏ cây. Mô hình được xây dựng dựa trên dữ liệu từ 222 cây mẫu, sử dụng các biến số như đường kính ngang ngực (D), chiều cao (H) và khối lượng thể tích gỗ (WD). Phương pháp Seemingly Unrelated Regression (SUR) được áp dụng để thiết lập đồng thời các mô hình sinh khối cho từng bộ phận và tổng sinh khối trên mặt đất (AGB).
1.2. Thẩm định chéo mô hình
Thẩm định chéo mô hình được thực hiện để đánh giá độ chính xác và độ tin cậy của các mô hình sinh khối. Các phương pháp như Leave-One-Out Cross Validation (LOOCV), K-Fold Cross Validation và Monte Carlo được sử dụng để kiểm tra sai số và độ lệch của mô hình. Kết quả cho thấy mô hình SUR có độ chính xác cao hơn so với các mô hình độc lập, đặc biệt khi áp dụng cho các chi thực vật ưu thế như Dipterocarpus và Shorea.
II. Sinh khối rừng khộp
Sinh khối rừng khộp là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng tích lũy carbon và giảm thiểu biến đổi khí hậu. Nghiên cứu này tập trung vào việc ước tính sinh khối trên mặt đất (AGB) của cây rừng khộp, bao gồm các bộ phận như thân, cành, lá và vỏ cây. Rừng khộp Việt Nam được đặc trưng bởi sự đa dạng sinh học cao, với các loài cây họ Dầu (Dipterocarpaceae) chiếm ưu thế. Việc ước tính chính xác sinh khối không chỉ giúp quản lý rừng bền vững mà còn hỗ trợ các chương trình quốc tế như REDD+.
2.1. Ước tính sinh khối rừng
Ước tính sinh khối rừng được thực hiện thông qua các mô hình toán học, sử dụng các biến số như đường kính ngang ngực (D), chiều cao (H) và khối lượng thể tích gỗ (WD). Mô hình được thiết lập dựa trên dữ liệu từ 222 cây mẫu, bao gồm các loài ưu thế như Dipterocarpus và Shorea. Kết quả cho thấy mô hình SUR có độ chính xác cao hơn so với các mô hình độc lập, đặc biệt khi áp dụng cho các chi thực vật ưu thế.
2.2. Mô hình sinh khối rừng
Mô hình sinh khối rừng được thiết lập dựa trên phương pháp Seemingly Unrelated Regression (SUR), cho phép ước tính đồng thời sinh khối của các bộ phận cây như thân, cành, lá và vỏ cây. Mô hình này được thẩm định chéo để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy. Kết quả cho thấy mô hình SUR có sai số thấp hơn so với các mô hình độc lập, đặc biệt khi áp dụng cho các chi thực vật ưu thế như Dipterocarpus và Shorea.
III. Nghiên cứu lâm nghiệp và quản lý rừng bền vững
Nghiên cứu lâm nghiệp trong luận án này không chỉ tập trung vào việc ước tính sinh khối mà còn đề cập đến các yếu tố sinh thái và môi trường ảnh hưởng đến sinh khối rừng khộp. Quản lý rừng bền vững là một trong những mục tiêu chính của nghiên cứu, nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa khai thác và bảo tồn rừng. Luận án cũng đề xuất các giải pháp để tăng cường khả năng tích lũy carbon của rừng khộp, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu.
3.1. Khoa học lâm nghiệp
Khoa học lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các mô hình ước tính sinh khối và carbon rừng. Nghiên cứu này sử dụng các phương pháp tiên tiến như Seemingly Unrelated Regression (SUR) và Cross-Validation để đảm bảo độ chính xác của các mô hình. Kết quả nghiên cứu không chỉ có giá trị khoa học mà còn có ứng dụng thực tiễn trong việc quản lý và bảo tồn rừng khộp.
3.2. Quản lý rừng bền vững
Quản lý rừng bền vững là một trong những mục tiêu chính của nghiên cứu. Luận án đề xuất các giải pháp để tăng cường khả năng tích lũy carbon của rừng khộp, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các mô hình sinh khối chính xác trong việc quản lý và bảo tồn rừng khộp.