I. Ngữ nghĩa tiếng Việt và hiện tượng nhập nhằng
Luận án tập trung nghiên cứu ngữ nghĩa tiếng Việt và hiện tượng nhập nhằng trong ngôn ngữ này. Ngữ nghĩa tiếng Việt được phân tích qua các khía cạnh như sự biến đổi từ vựng, phân tích nghĩa của từ, và các yếu tố ảnh hưởng đến ngữ nghĩa. Hiện tượng nhập nhằng được xem xét trong bối cảnh tiếng Việt, đặc biệt là trong việc sử dụng chữ viết tắt. Luận án nhấn mạnh sự cần thiết của việc xử lý nhập nhằng để đảm bảo tính chính xác trong giao tiếp và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
1.1. Phân tích ngữ nghĩa
Phần này đi sâu vào phân tích ngữ nghĩa của từ và cụm từ trong tiếng Việt. Luận án sử dụng các phương pháp ngôn ngữ học để phân tích sự biến đổi ngữ nghĩa qua thời gian, đặc biệt là trong các trường hợp sử dụng chữ viết tắt. Các ví dụ cụ thể được đưa ra để minh họa sự phức tạp của ngữ nghĩa tiếng Việt, đặc biệt khi các từ và cụm từ được rút gọn.
1.2. Hiện tượng nhập nhằng
Hiện tượng nhập nhằng trong tiếng Việt được nghiên cứu qua các trường hợp sử dụng chữ viết tắt. Luận án chỉ ra rằng, cùng một chữ viết tắt có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Điều này gây khó khăn trong việc xử lý ngôn ngữ tự nhiên, đặc biệt là trong các hệ thống máy tính. Các giải pháp để giảm thiểu nhập nhằng được đề xuất, bao gồm việc sử dụng ngữ cảnh và các thuật toán học máy.
II. Xử lý viết tắt trong tiếng Việt
Luận án đề cập đến vấn đề xử lý viết tắt trong tiếng Việt, đặc biệt là trong bối cảnh xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Chữ viết tắt được xem là một thách thức lớn trong việc xử lý ngôn ngữ tự nhiên do tính đa nghĩa và sự biến đổi liên tục. Luận án đề xuất các phương pháp để xử lý chữ viết tắt, bao gồm việc xây dựng cơ sở dữ liệu và các thuật toán để nhận diện và giải nghĩa chữ viết tắt.
2.1. Quy tắc hình thành chữ viết tắt
Phần này nghiên cứu các quy tắc hình thành chữ viết tắt trong tiếng Việt. Luận án chỉ ra rằng, chữ viết tắt thường được hình thành dựa trên các quy tắc ngữ âm, ngữ nghĩa, và ngữ cảnh. Các ví dụ cụ thể được đưa ra để minh họa cách thức hình thành chữ viết tắt trong các lĩnh vực khác nhau, từ y học đến công nghệ thông tin.
2.2. Xử lý nhập nhằng chữ viết tắt
Xử lý nhập nhằng chữ viết tắt là một trong những trọng tâm của luận án. Các phương pháp được đề xuất bao gồm việc sử dụng ngữ cảnh, cơ sở dữ liệu, và các thuật toán học máy để giảm thiểu sự nhập nhằng. Luận án cũng đề xuất việc xây dựng một hệ thống tự động để nhận diện và giải nghĩa chữ viết tắt trong các văn bản tiếng Việt.
III. Xây dựng hệ thống khai thác chữ viết tắt
Luận án đề xuất việc xây dựng một hệ thống khai thác chữ viết tắt tiếng Việt, được gọi là AMES. Hệ thống này nhằm mục đích hỗ trợ người dùng trong việc tra cứu và sử dụng chữ viết tắt một cách hiệu quả. AMES được thiết kế dựa trên các nguyên tắc của hệ sinh thái phần mềm, cho phép người dùng tương tác và cập nhật thông tin về chữ viết tắt một cách liên tục.
3.1. Mô hình hệ thống AMES
Phần này mô tả mô hình hệ thống AMES, bao gồm các thành phần chính như cơ sở dữ liệu, công cụ tìm kiếm, và các thuật toán xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Luận án chỉ ra rằng, AMES được thiết kế để hỗ trợ người dùng trong việc tra cứu chữ viết tắt và giải quyết các vấn đề nhập nhằng. Hệ thống cũng cho phép người dùng đóng góp thông tin về chữ viết tắt, tạo ra một cộng đồng học tập và trao đổi kiến thức.
3.2. Ứng dụng thực tế của AMES
Luận án đưa ra các ứng dụng thực tế của hệ thống AMES trong các lĩnh vực như giáo dục, y học, và công nghệ thông tin. Các ví dụ cụ thể được đưa ra để minh họa cách thức AMES có thể hỗ trợ người dùng trong việc sử dụng chữ viết tắt một cách hiệu quả. Luận án cũng đề xuất việc tích hợp AMES vào các hệ thống quản lý dữ liệu và các ứng dụng di động để tăng tính khả dụng của hệ thống.