I. Luận án tiến sĩ
Luận án tiến sĩ này tập trung vào hợp tác quốc tế về thuế tại Việt Nam hiện nay, nhằm phát triển lý luận và đề xuất giải pháp thúc đẩy hoạt động hợp tác này. Nghiên cứu đánh giá thực trạng và tác động của hợp tác quốc tế về thuế đến công tác quản lý thuế tại Việt Nam giai đoạn 2012–2018. Luận án cũng đề xuất định hướng và giải pháp đến năm 2025, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế và chống thất thu ngân sách.
1.1. Mục đích nghiên cứu
Mục đích chính của luận án tiến sĩ là phát triển lý luận về hợp tác quốc tế về thuế và đề xuất giải pháp thúc đẩy hoạt động này tại Việt Nam. Nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý luận, tìm hiểu xu thế toàn cầu, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với bối cảnh hội nhập kinh tế hiện nay.
1.2. Nhiệm vụ nghiên cứu
Luận án xác định các nhiệm vụ cụ thể: hệ thống hóa lý luận, nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế, đánh giá thực trạng hợp tác quốc tế về thuế tại Việt Nam, và đề xuất giải pháp thúc đẩy hoạt động này trong giai đoạn mới.
II. Hợp tác quốc tế về thuế
Hợp tác quốc tế về thuế là một phần quan trọng của hội nhập kinh tế, giúp các quốc gia phối hợp chống gian lận thuế và tối ưu hóa lợi ích từ thuế quốc tế. Việt Nam đã ký kết 80 hiệp định thuế song phương và tham gia tích cực vào các diễn đàn thuế quốc tế. Tuy nhiên, vẫn còn hạn chế trong đàm phán, ký kết và thực thi các hiệp định này.
2.1. Thực trạng tại Việt Nam
Việt Nam đạt nhiều thành tựu trong hợp tác quốc tế về thuế, góp phần chống thất thu và thu hút đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, quá trình đàm phán và thực thi hiệp định còn chậm, nội dung chưa bao quát hết các mối quan hệ thuế phát sinh trong bối cảnh hội nhập kinh tế mới.
2.2. Thách thức và giải pháp
Những thách thức bao gồm hạn chế trong trao đổi thông tin và năng lực thực thi. Luận án đề xuất giải pháp như tăng cường năng lực đàm phán, cải thiện cơ chế trao đổi thông tin và tham gia sâu hơn vào các diễn đàn thuế quốc tế.
III. Chính sách thuế và quản lý thuế
Chính sách thuế và quản lý thuế là hai yếu tố then chốt trong hợp tác quốc tế về thuế. Việt Nam cần điều chỉnh chính sách thuế phù hợp với xu thế toàn cầu và cải thiện hiệu quả quản lý thuế để tối ưu hóa lợi ích từ hội nhập kinh tế.
3.1. Cải cách chính sách thuế
Luận án nhấn mạnh sự cần thiết của cải cách thuế để phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh Việt Nam tham gia Diễn đàn BEPS. Điều này đòi hỏi nghiên cứu và lựa chọn các điều khoản hợp lý khi đàm phán hiệp định thuế đa phương.
3.2. Nâng cao quản lý thuế
Cải thiện quản lý thuế thông qua tăng cường trao đổi thông tin và nâng cao năng lực của cơ quan thuế là giải pháp quan trọng được đề xuất trong luận án. Điều này giúp chống thất thu và tăng hiệu quả thu thuế.
IV. Hội nhập kinh tế và thuế quốc tế
Hội nhập kinh tế đặt ra yêu cầu mới cho hợp tác quốc tế về thuế, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0. Luận án phân tích tác động của công nghệ thông tin và internet đến thuế quốc tế, đồng thời đề xuất giải pháp thích ứng với xu thế mới.
4.1. Tác động của công nghệ
Sự phát triển của công nghệ thông tin và internet tạo điều kiện cho giao dịch thương mại xuyên biên giới, đặt ra thách thức mới cho quản lý thuế. Luận án đề xuất tận dụng công nghệ để cải thiện hiệu quả trao đổi thông tin và quản lý thuế.
4.2. Giải pháp thích ứng
Để thích ứng với xu thế mới, luận án đề xuất tăng cường hợp tác đa phương, cải thiện cơ chế trao đổi thông tin và nâng cao năng lực của cơ quan thuế trong việc ứng dụng công nghệ.