Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Bình Định, thuộc Duyên hải Nam Trung Bộ Việt Nam, có diện tích tự nhiên khoảng 6.025 km² với dân số khoảng 1.767 nghìn người tính đến năm 2018. Vùng đất này có vị trí địa lý chiến lược, giáp biển Đông với chiều dài bờ biển 134 km, cùng hệ thống đầm phá và đảo lớn nhỏ, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế biển và nông nghiệp. Làng Chánh Thành, thuộc Thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định, được hình thành từ năm 1715 và phát triển đến năm 1932, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế - xã hội của vùng đất này.
Nghiên cứu tập trung phục dựng quá trình hình thành và phát triển của làng Chánh Thành trong giai đoạn 1715-1932, làm rõ các hoạt động kinh tế, tổ chức xã hội, văn hóa tín ngưỡng, giáo dục và vai trò của làng trong bối cảnh lịch sử địa phương. Phạm vi nghiên cứu bao gồm không gian làng Chánh Thành trong Thành phố Qui Nhơn và thời gian từ đầu thế kỷ XVIII đến đầu thế kỷ XX. Mục tiêu nhằm cung cấp một bức tranh toàn diện, hệ thống về sự phát triển của làng, đồng thời làm rõ những đóng góp lịch sử và giá trị văn hóa của làng đối với tỉnh Bình Định và khu vực miền Trung.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa, phát triển du lịch và giáo dục lịch sử địa phương, đồng thời góp phần làm sáng tỏ vai trò của làng xã trong tiến trình phát triển đô thị và xã hội Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên phương pháp luận sử học Mác-xít kết hợp tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về nghiên cứu lịch sử. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết về làng xã Việt Nam: Xem làng xã là đơn vị cơ bản của nền văn minh nông nghiệp trồng lúa nước, mang tính cộng đồng sâu sắc và tự trị trong tổ chức xã hội, kinh tế, văn hóa và tín ngưỡng. Làng xã được coi là nền tảng cho sự phát triển quốc gia, thể hiện qua các khái niệm như tính cộng đồng, tự trị, tổ chức hành chính truyền thống và vai trò trong phát triển kinh tế - xã hội.
Mô hình phát triển kinh tế - xã hội vùng duyên hải miền Trung: Phân tích sự tương tác giữa điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, tài nguyên), hoạt động kinh tế (nông nghiệp, ngư nghiệp, thủ công nghiệp, thương mại) và tổ chức xã hội trong quá trình hình thành và phát triển làng Chánh Thành.
Các khái niệm chính bao gồm: tổ chức hành chính làng xã, hoạt động kinh tế truyền thống (ngư nghiệp, thủ công nghiệp), văn hóa tín ngưỡng, giáo dục truyền thống và bảo tồn di sản văn hóa.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu lịch sử kết hợp phương pháp logic, sưu tầm, phân tích, tổng hợp, so sánh và thống kê. Nguồn dữ liệu chính gồm:
- Tài liệu lưu trữ tại Cục lưu trữ và Thư viện tỉnh Bình Định, bao gồm địa bạ triều Nguyễn, văn bản hành chính, văn bia, tài liệu pháp luật và các công trình chuyên khảo liên quan.
- Tài liệu điền dã, sưu tầm tư liệu cá nhân và các bài viết nghiên cứu trên tạp chí, trang web chuyên ngành.
- Các nguồn tư liệu gốc và thứ cấp được đối chiếu, phân tích để đảm bảo tính chính xác và toàn diện.
Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào các tài liệu liên quan đến làng Chánh Thành trong giai đoạn 1715-1932, với việc lựa chọn phương pháp phân tích định tính kết hợp thống kê định lượng các số liệu về dân số, diện tích đất đai, hoạt động kinh tế và tổ chức xã hội. Timeline nghiên cứu kéo dài từ quá trình hình thành làng năm 1715 đến năm 1932, giai đoạn chuyển tiếp quan trọng trong lịch sử địa phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quá trình hình thành và phát triển làng Chánh Thành: Làng được hình thành trên nền đất Thị Nại xưa của Chiêm Thành, với vị trí địa lý đặc thù nằm bên đầm Thi Nại và biển Đông, có diện tích tự nhiên khoảng 7 km². Ban đầu là ấp Thượng Lộc (1815), sau đổi thành ấp Chánh Lộc (1837), rồi thôn Chánh Thành (1856). Đến năm 1839, diện tích đất công điền của thôn đạt 23 mẫu, 3 sào, 11 thước, tăng gần 19 mẫu so với năm 1815, phản ánh sự mở rộng và phát triển kinh tế.
Hoạt động kinh tế đa dạng và phát triển: Làng tập trung vào ngư nghiệp, thủ công nghiệp (làm mắm, đan lưới, đóng thuyền) và thương mại qua cảng Thi Nại. Năm 1837, có 139 cá nhân đóng góp xây dựng miếu Quan Thánh đế quân, trong đó người Việt chiếm gần 90%, người Hoa 11%, phụ nữ chiếm 18%, cho thấy sự phát triển thương nghiệp và vai trò xã hội đa dạng. Hoạt động buôn bán thương mại phát triển mạnh mẽ, góp phần hình thành đô thị cổ Qui Nhơn.
Tổ chức xã hội và hành chính làng xã ổn định: Hội đồng Kỳ mục gồm các chức sắc, quan lại, người đỗ đạt, có vai trò quản lý thuế khóa, binh dịch, tổ chức lễ hội và xây dựng đình chùa. Lý trưởng, phó lý, hương trưởng là các chức vụ hành chính quan trọng. Dưới thời Pháp thuộc, tổ chức làng xã được duy trì và cải cách phù hợp với chính sách thực dân nhưng vẫn giữ được tính tự trị truyền thống.
Văn hóa tín ngưỡng và giáo dục phát triển: Làng có nhiều di tích lịch sử như đình làng, chùa Ông Nhiêu, lăng Ông Nam Hải, đảo Cù Lao Xanh. Giáo dục truyền thống phát triển với các trường tiểu học Pháp - Việt và trường tư thục, góp phần nâng cao trình độ dân trí và bảo tồn giá trị văn hóa.
Thảo luận kết quả
Sự phát triển của làng Chánh Thành phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa điều kiện tự nhiên thuận lợi (vị trí ven biển, đầm phá, khí hậu nhiệt đới ẩm) và hoạt động kinh tế đa ngành, đặc biệt là ngư nghiệp và thương mại. Việc mở rộng diện tích đất đai và tăng dân số cho thấy làng đã thích nghi và phát triển bền vững qua các giai đoạn lịch sử, từ triều Nguyễn đến thời Pháp thuộc.
So sánh với các nghiên cứu về làng xã miền Trung, làng Chánh Thành có đặc điểm nổi bật là sự phát triển đô thị sớm, với tổ chức hành chính và thương nghiệp quy mô, góp phần hình thành thị xã Qui Nhơn. Các số liệu về đóng góp xây dựng miếu và tỷ lệ tham gia của phụ nữ trong hoạt động kinh tế là minh chứng cho sự đa dạng xã hội và vai trò của các nhóm dân cư trong làng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng diện tích đất đai, bảng thống kê thành phần dân cư đóng góp xây dựng miếu, và sơ đồ tổ chức hành chính làng xã qua các thời kỳ, giúp minh họa rõ nét quá trình phát triển và chuyển đổi xã hội.
Đề xuất và khuyến nghị
Bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử: Cần xây dựng kế hoạch bảo tồn các di tích như đình làng, chùa Ông Nhiêu, lăng Ông Nam Hải, đảo Cù Lao Xanh nhằm giữ gìn bản sắc văn hóa truyền thống. Thời gian thực hiện trong 3-5 năm, chủ thể là chính quyền địa phương phối hợp với các cơ quan văn hóa.
Phát triển du lịch văn hóa gắn với lịch sử làng Chánh Thành: Tổ chức các tour du lịch lịch sử, văn hóa kết hợp với giới thiệu nghề truyền thống như làm mắm, đan lưới, đóng thuyền để tăng cường thu hút khách du lịch, nâng cao thu nhập cho cộng đồng. Thời gian triển khai 2 năm, do Sở Du lịch và UBND thành phố Qui Nhơn chủ trì.
Nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị lịch sử và văn hóa: Tổ chức các chương trình giáo dục, hội thảo, truyền thông về lịch sử làng Chánh Thành cho người dân và học sinh nhằm tăng cường sự gắn bó và bảo vệ di sản. Chủ thể là các trường học, trung tâm văn hóa, thời gian 1-2 năm.
Khuyến khích nghiên cứu và phát triển giáo dục lịch sử địa phương: Hỗ trợ các đề tài nghiên cứu, xuất bản tài liệu lịch sử, đồng thời phát triển các chương trình giáo dục lịch sử địa phương trong nhà trường để bảo tồn tri thức truyền thống. Thời gian liên tục, do các cơ sở giáo dục và viện nghiên cứu đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu lịch sử và văn hóa Việt Nam: Luận văn cung cấp nguồn tư liệu quý giá về lịch sử làng xã miền Trung, đặc biệt là quá trình hình thành và phát triển làng Chánh Thành, giúp mở rộng hiểu biết về tổ chức xã hội và kinh tế truyền thống.
Chính quyền địa phương và cơ quan quản lý văn hóa: Tài liệu hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách bảo tồn di sản, phát triển du lịch văn hóa và quy hoạch đô thị dựa trên nền tảng lịch sử địa phương.
Giáo viên, sinh viên ngành lịch sử và văn hóa: Cung cấp kiến thức chuyên sâu, ví dụ thực tiễn về lịch sử địa phương, giúp nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu học thuật.
Cộng đồng dân cư và doanh nghiệp du lịch: Giúp hiểu rõ giá trị văn hóa, lịch sử của địa phương, từ đó phát triển các sản phẩm du lịch đặc trưng, góp phần phát triển kinh tế bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Làng Chánh Thành được hình thành từ khi nào?
Làng Chánh Thành được hình thành từ năm 1715 trên nền đất Thị Nại xưa của Chiêm Thành, phát triển qua các giai đoạn với tên gọi khác nhau như ấp Thượng Lộc, ấp Chánh Lộc và thôn Chánh Thành.Hoạt động kinh tế chính của làng là gì?
Làng tập trung vào ngư nghiệp, thủ công nghiệp như làm mắm, đan lưới, đóng thuyền và thương mại qua cảng Thi Nại, tạo nên nền kinh tế đa dạng và phát triển bền vững.Tổ chức hành chính làng xã dưới triều Nguyễn và Pháp thuộc có gì đặc biệt?
Hội đồng Kỳ mục gồm các chức sắc, quan lại và người dân có vai trò quản lý xã hội, thuế khóa, binh dịch. Dưới thời Pháp thuộc, tổ chức này được duy trì và cải cách nhưng vẫn giữ tính tự trị truyền thống.Vai trò của phụ nữ trong xã hội làng Chánh Thành như thế nào?
Phụ nữ chiếm khoảng 18% trong số các cá nhân đóng góp xây dựng miếu Quan Thánh đế quân năm 1837, thể hiện vai trò xã hội và kinh tế quan trọng trong cộng đồng.Làng Chánh Thành có những di tích lịch sử nào đáng chú ý?
Các di tích tiêu biểu gồm đình làng Chánh Thành, chùa Ông Nhiêu (Miếu Quan Thánh đế quân), lăng Ông Nam Hải và đảo Cù Lao Xanh, là những điểm nhấn văn hóa tín ngưỡng và lịch sử quan trọng.
Kết luận
- Làng Chánh Thành được hình thành và phát triển từ năm 1715 đến 1932, đóng vai trò nền tảng trong sự hình thành đô thị Qui Nhơn.
- Hoạt động kinh tế đa dạng, đặc biệt là ngư nghiệp và thương mại, góp phần thúc đẩy phát triển xã hội và kinh tế địa phương.
- Tổ chức hành chính làng xã ổn định, giữ vai trò quản lý xã hội và bảo tồn truyền thống văn hóa.
- Văn hóa tín ngưỡng và giáo dục phát triển, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của cộng đồng.
- Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác bảo tồn di sản, phát triển du lịch và giáo dục lịch sử địa phương trong tương lai.
Tiếp theo, cần triển khai các đề xuất bảo tồn và phát huy giá trị di sản, đồng thời thúc đẩy nghiên cứu sâu hơn về các khía cạnh kinh tế - xã hội của làng Chánh Thành trong bối cảnh hiện đại. Đề nghị các cơ quan chức năng và nhà nghiên cứu phối hợp thực hiện để phát huy tối đa giá trị lịch sử và văn hóa của địa phương.