I. Tổng Quan Về Xúc Tiến Du Lịch Theo Pháp Luật Việt Nam
Du lịch đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, trở thành ngành kinh tế mũi nhọn. Trước đại dịch COVID-19, ngành du lịch Việt Nam tăng trưởng vượt bậc, trung bình 22,7%/năm (2015-2019). Năm 2019, ngành đón trên 18 triệu lượt khách quốc tế, 85 triệu lượt khách nội địa, đóng góp trên 9,2% vào GDP. Tuy nhiên, đại dịch gây ra sự sụp đổ của du lịch quốc tế. Việt Nam cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng, phải đóng cửa biên giới, hoạt động du lịch quốc tế tạm dừng. Số lượng khách du lịch giảm mạnh, kéo theo doanh thu sụt giảm. Để đáp ứng nhu cầu cạnh tranh và phục hồi kinh tế du lịch, các thương nhân, doanh nghiệp ngày càng quan tâm đến xúc tiến du lịch. Pháp luật về xúc tiến du lịch là công cụ hữu hiệu của Nhà nước để ghi nhận quyền hoạt động xúc tiến du lịch của thương nhân. "Theo Tổ chức Du lịch thế giới, du lịch là trụ cột của nền kinh tế nhiều quốc gia và là cứu cánh cho hàng triệu người trên thế giới".
1.1. Vai Trò Của Luật Du Lịch Việt Nam Trong Xúc Tiến Du Lịch
Luật Du lịch Việt Nam, cùng với các văn bản hướng dẫn thi hành, tạo hành lang pháp lý cho các hoạt động xúc tiến du lịch của doanh nghiệp. Luật quy định rõ quyền và nghĩa vụ của các chủ thể tham gia vào hoạt động du lịch, bao gồm cả thương nhân và khách du lịch. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong quá trình xúc tiến du lịch và phát triển ngành du lịch nói chung. Luật đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư vào du lịch và quảng bá du lịch Việt Nam ra thị trường quốc tế.
1.2. Tầm Quan Trọng Của Xúc Tiến Du Lịch Trong Bối Cảnh Hội Nhập
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, xúc tiến du lịch đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh của du lịch Việt Nam. Thông qua các hoạt động marketing du lịch Việt Nam, quảng bá du lịch Việt Nam, và xây dựng thương hiệu điểm đến, Việt Nam có thể thu hút nhiều hơn khách du lịch quốc tế và khẳng định vị thế trên bản đồ du lịch thế giới. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng chiến lược xúc tiến du lịch quốc tế hiệu quả. Ngoài ra, cần chú trọng đến phát triển du lịch bền vững và bảo tồn các giá trị văn hóa, tự nhiên.
II. Thực Trạng Pháp Luật Về Xúc Tiến Du Lịch Tại Việt Nam
Pháp luật Việt Nam điều chỉnh hoạt động xúc tiến du lịch của thương nhân từ ba góc độ: tính thương mại, tính cạnh tranh và yêu cầu bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. Các hoạt động này bao gồm khuyến mại, quảng cáo, giới thiệu sản phẩm dịch vụ du lịch, hội chợ và triển lãm du lịch. Tuy nhiên, pháp luật hiện hành còn nhiều bất cập, chưa theo kịp với các phương thức xúc tiến du lịch thời đại công nghệ số, chưa có quy định pháp luật điều chỉnh đối với các phương thức xúc tiến du lịch đa dạng phát sinh trong thực tiễn với các sản phẩm du lịch mới; còn sự chồng chéo, trùng lặp, thiếu rõ ràng trong các quy định pháp luật. “Hoạt động này bao gồm nhiều hành vi thương mại như: Khuyến mại; quảng cáo; giới thiệu sản phẩm dịch vụ du lịch; hội chợ và triển lãm du lịch… của các thương nhân nhằm khuyến khích, tuyên truyền, quảng bá và xâm nhập thị trường, thu hút khách hàng sử dụng sản phẩm dịch vụ du lịch của họ.”
2.1. Bất Cập Trong Quy Định Về Quảng Cáo Du Lịch
Luật Quảng cáo và các văn bản hướng dẫn còn thiếu các quy định cụ thể về quảng cáo du lịch trên các nền tảng số, đặc biệt là mạng xã hội. Điều này gây khó khăn cho việc kiểm soát nội dung quảng cáo, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và đảm bảo tính trung thực, chính xác của thông tin. Cần có các quy định rõ ràng hơn về trách nhiệm của các bên liên quan, bao gồm nhà quảng cáo, đơn vị phát hành quảng cáo và các nền tảng mạng xã hội.
2.2. Hạn Chế Trong Khuyến Mại Du Lịch
Các quy định về khuyến mại du lịch còn chung chung, chưa có sự phân biệt rõ ràng giữa các loại hình khuyến mại khác nhau. Điều này dẫn đến tình trạng các doanh nghiệp lạm dụng khuyến mại, giảm giá sâu, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và hình ảnh của ngành du lịch. Cần có các quy định cụ thể hơn về điều kiện, hình thức và mức độ khuyến mại, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát để ngăn chặn các hành vi vi phạm.
2.3. Thiếu Đồng Bộ Giữa Luật Thương Mại Và Luật Du Lịch
Có sự thiếu đồng bộ giữa Luật Thương mại và Luật Du lịch trong việc điều chỉnh các hoạt động xúc tiến du lịch. Điều này gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tuân thủ pháp luật và thực hiện các hoạt động xúc tiến du lịch một cách hiệu quả. Cần rà soát, sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật để đảm bảo tính thống nhất, đồng bộ và phù hợp với thực tiễn.
III. Giải Pháp Hoàn Thiện Pháp Luật Về Xúc Tiến Du Lịch Việt Nam
Để khai thác tiềm năng du lịch Việt Nam, cần loại bỏ những lý do cản trở từ pháp luật về xúc tiến du lịch. Vì vậy, việc nghiên cứu làm sáng tỏ nội dung của quyền hoạt động xúc tiến du lịch của thương nhân để trên cơ sở đó thể chế hoá kịp thời và đầy đủ những yêu cầu mà hoạt động xúc tiến du lịch đặt ra có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Giải pháp cần tập trung vào hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao hiệu quả tổ chức thực hiện. “Để khai thác tiềm năng du lịch Việt Nam, cần loại bỏ những lý do cản trở từ pháp luật về XTDL. Vì vậy, việc nghiên cứu làm sáng tỏ nội dung của quyền hoạt động XTDL của thương nhân để trên cơ sở đó thể chế hoá kịp thời và đầy đủ những yêu cầu mà hoạt động XTDL đặt ra có ý nghĩa đặc biệt quan trọng.”
3.1. Sửa Đổi Luật Quảng Cáo Để Thúc Đẩy Du Lịch
Cần sửa đổi Luật Quảng cáo để phù hợp với sự phát triển của công nghệ số và các phương thức quảng cáo mới. Cần bổ sung các quy định về quảng cáo du lịch trên mạng xã hội, quảng cáo bằng hình thức livestream, influencer marketing. Đồng thời, cần tăng cường kiểm soát nội dung quảng cáo, đảm bảo tính trung thực, chính xác và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
3.2. Nâng Cao Hiệu Quả Hoạt Động Của Quỹ Hỗ Trợ Phát Triển Du Lịch
Quỹ Hỗ trợ phát triển du lịch cần được quản lý và sử dụng hiệu quả hơn, tập trung vào các hoạt động xúc tiến du lịch trọng điểm, có tính lan tỏa cao. Cần xây dựng quy trình xét duyệt, cấp phát kinh phí minh bạch, công khai và tăng cường kiểm tra, giám sát việc sử dụng nguồn vốn của Quỹ. Ưu tiên hỗ trợ các dự án xúc tiến du lịch ứng dụng công nghệ số, phát triển sản phẩm du lịch mới, và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
3.3. Tăng Cường Hợp Tác Giữa Các Sở Du Lịch Và Hiệp Hội Du Lịch
Cần tăng cường hợp tác giữa các Sở Du lịch các tỉnh thành và Hiệp hội Du lịch Việt Nam để xây dựng các chương trình xúc tiến du lịch chung, có tính hệ thống và đồng bộ. Cần chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và nguồn lực để nâng cao hiệu quả hoạt động xúc tiến du lịch. Đồng thời, cần tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động xúc tiến du lịch do Nhà nước tổ chức.
IV. Phát Triển Nguồn Nhân Lực Cho Xúc Tiến Du Lịch Hiện Đại
Phát triển nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao là yếu tố then chốt cho sự thành công của ngành du lịch nói chung và hoạt động xúc tiến du lịch nói riêng. Cần đầu tư vào đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ, nhân viên có trình độ chuyên môn cao, am hiểu về thị trường du lịch, có kỹ năng marketing du lịch Việt Nam hiện đại và khả năng sử dụng công nghệ số. Quan trọng nhất là khuyến khích chuyển đổi số trong du lịch.
4.1. Đào Tạo Kỹ Năng Marketing Du Lịch Số
Các chương trình đào tạo cần tập trung vào các kỹ năng marketing du lịch số, bao gồm SEO, social media marketing, content marketing, email marketing, và quảng cáo trực tuyến. Cần cập nhật kiến thức, kỹ năng liên tục để đáp ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và thị trường.
4.2. Bồi Dưỡng Kỹ Năng Ngoại Ngữ Và Giao Tiếp
Kỹ năng ngoại ngữ và giao tiếp là yếu tố quan trọng để xúc tiến du lịch quốc tế. Cần tăng cường đào tạo ngoại ngữ cho đội ngũ cán bộ, nhân viên du lịch, đặc biệt là tiếng Anh và các ngôn ngữ phổ biến khác. Đồng thời, cần bồi dưỡng kỹ năng giao tiếp, thuyết trình, đàm phán để tạo ấn tượng tốt với khách hàng và đối tác.
4.3. Khuyến Khích Học Tập Kinh Nghiệm Quốc Tế
Cần khuyến khích cán bộ, nhân viên du lịch tham gia các khóa đào tạo, hội thảo, triển lãm quốc tế để học tập kinh nghiệm và cập nhật xu hướng mới nhất về xúc tiến du lịch. Đồng thời, cần tạo điều kiện cho các chuyên gia nước ngoài đến Việt Nam chia sẻ kinh nghiệm và đào tạo cho đội ngũ du lịch trong nước.
V. Xúc Tiến Du Lịch Bền Vững Giải Pháp Cho Tương Lai
Phát triển du lịch bền vững là xu hướng tất yếu của ngành du lịch hiện nay. Xúc tiến du lịch cần gắn liền với bảo tồn các giá trị văn hóa, tự nhiên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Cần xây dựng các sản phẩm du lịch xanh, du lịch cộng đồng và du lịch thông minh, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của du khách về trải nghiệm độc đáo, có ý nghĩa và thân thiện với môi trường. "Luận án đã phân tích và đánh giá một cách hệ thống thực trạng pháp luật về XTDL dưới góc độ hành vi thương mại, chỉ ra được những ưu điểm, nhược điểm trong các quy định và cách thức thực hiện các quy định đó, mà các công trình nghiên cứu đã công bố chưa từng nghiên cứu, từ đó làm cơ sở hoàn thiện các quy định pháp luật về XTDL và định hướng phát triển hoạt động này trong tương lai."
5.1. Ưu Tiên Phát Triển Du Lịch Cộng Đồng
Du lịch cộng đồng mang lại lợi ích kinh tế cho người dân địa phương, đồng thời góp phần bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống và bảo vệ môi trường. Cần hỗ trợ các cộng đồng phát triển các sản phẩm du lịch độc đáo, hấp dẫn, gắn liền với bản sắc văn hóa và phong tục tập quán địa phương.
5.2. Khuyến Khích Du Lịch Xanh
Du lịch xanh tập trung vào giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, sử dụng năng lượng tái tạo và các sản phẩm thân thiện với môi trường. Cần khuyến khích các doanh nghiệp du lịch áp dụng các tiêu chuẩn xanh, phát triển các sản phẩm du lịch sinh thái và nâng cao nhận thức của du khách về bảo vệ môi trường.
5.3. Ứng Dụng Du Lịch Thông Minh
Du lịch thông minh sử dụng công nghệ số để nâng cao trải nghiệm của du khách, tối ưu hóa quản lý du lịch và tăng cường xúc tiến du lịch. Cần xây dựng các ứng dụng di động, trang web cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và cập nhật về các điểm đến, dịch vụ du lịch. Đồng thời, cần sử dụng dữ liệu lớn để phân tích hành vi của du khách và đưa ra các quyết định xúc tiến du lịch hiệu quả.
VI. Kết Luận Về Xúc Tiến Du Lịch Hướng Tới Tương Lai
Pháp luật về xúc tiến du lịch cần tiếp tục được hoàn thiện để đáp ứng yêu cầu phát triển của ngành du lịch trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội để xây dựng một hệ sinh thái du lịch năng động, sáng tạo và bền vững. Luận án mong muốn đóng góp vào quá trình đó, đưa ra các giải pháp phù hợp để xúc tiến du lịch hiệu quả và bảo vệ quyền lợi của mọi bên liên quan. “Luận án cũng chỉ ra những vấn đề cần tiếp tục nghiên cứu về lý luận cũng như thực tiễn, nhằm tiếp tục hoàn thiện pháp luật về XTDL của thương nhân trong nền kinh tế thị trường ở Việt Nam.”
6.1. Vai Trò Của Chính Sách Hỗ Trợ Xúc Tiến Du Lịch
Chính sách hỗ trợ xúc tiến du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành. Chính phủ cần tiếp tục ban hành các chính sách ưu đãi về thuế, phí, đất đai để khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào du lịch và xúc tiến du lịch. Đồng thời, cần tăng cường hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và thông tin thị trường.
6.2. Tầm Quan Trọng Của Xúc Tiến Điểm Đến Du Lịch
Xúc tiến điểm đến du lịch là một hoạt động quan trọng để thu hút du khách. Cần xây dựng thương hiệu điểm đến du lịch Việt Nam độc đáo, hấp dẫn và cạnh tranh. Đồng thời, cần quảng bá các điểm đến du lịch cụ thể, giới thiệu các sản phẩm du lịch mới và các trải nghiệm độc đáo.
6.3. Định Hướng Phát Triển Du Lịch Trong Tương Lai
Định hướng phát triển du lịch trong tương lai cần tập trung vào phát triển du lịch bền vững, du lịch thông minh và du lịch sáng tạo. Cần khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ số để nâng cao trải nghiệm của du khách và tăng cường xúc tiến du lịch. Đồng thời, cần bảo tồn các giá trị văn hóa, tự nhiên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.