I. Tổng quan về sự cố y khoa và báo cáo sự cố
Sự cố y khoa (SCYK) được định nghĩa là những tình huống không mong muốn xảy ra trong quá trình chẩn đoán, chăm sóc và điều trị, không phải do diễn biến bệnh lý hoặc cơ địa người bệnh, mà do các yếu tố khách quan, chủ quan, gây tác động tới sức khỏe, tính mạng người bệnh. Tài liệu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc báo cáo SCYK như một công cụ quan trọng để nâng cao an toàn người bệnh, hạn chế và ngăn chặn những sự cố không mong muốn, đảm bảo an toàn cho công tác khám chữa bệnh.
1.1. Phân loại SCYK: SCYK được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm mức độ tổn thương (từ chưa xảy ra - NC0 đến tổn thương nặng - NC3), mức độ nguy hại (ảnh hưởng đến người bệnh, tổ chức), và đặc điểm chuyên môn (nhầm lẫn thuốc, nhiễm trùng bệnh viện, người bệnh ngã, v.v.). Việc phân loại này giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của sự cố và đề xuất biện pháp xử lý phù hợp.
1.2. Tác động của SCYK: SCYK gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm tăng gánh nặng bệnh tật, kéo dài thời gian nằm viện, gia tăng chi phí điều trị, giảm chất lượng chăm sóc y tế và ảnh hưởng đến uy tín, niềm tin của người bệnh đối với cán bộ y tế và cơ sở y tế. Nghiên cứu này trích dẫn nhiều số liệu thống kê đáng báo động về tỷ lệ tử vong và thương tích do SCYK trên toàn thế giới, đặc biệt ở các nước có thu nhập thấp và trung bình.
1.3. Lợi ích của báo cáo SCYK: Báo cáo SCYK giúp cung cấp thông tin về ngữ cảnh xảy ra sự cố, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm, cải thiện quy trình và phòng ngừa sự cố tương tự trong tương lai. Việc báo cáo "tình huống có nguy cơ gây ra sự cố" (Near miss) cũng rất quan trọng, vì nó giúp phát hiện sớm các nguy cơ tiềm ẩn và ngăn chặn sự cố trước khi gây hậu quả nghiêm trọng.
II. Nghiên cứu tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình năm 2020 nhằm mô tả kiến thức, thái độ, thực hành báo cáo SCYK của nhân viên y tế (NVYT) và phân tích các yếu tố ảnh hưởng. Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng (phiếu phát vấn) và định tính (phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm).
2.1. Mục tiêu nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào hai mục tiêu chính: (1) Mô tả kiến thức, thái độ, thực hành báo cáo SCYK của NVYT; (2) Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành báo cáo SCYK.
2.2. Bối cảnh nghiên cứu: Mặc dù Bệnh viện đã ban hành quy trình quản lý và báo cáo SCYK, số lượng báo cáo thực tế lại rất ít và có xu hướng giảm dần qua các năm. Điều này cho thấy sự cần thiết của nghiên cứu để tìm hiểu nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
2.3. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính để thu thập dữ liệu toàn diện. Phương pháp định lượng giúp đánh giá kiến thức, thái độ, thực hành của NVYT, trong khi phương pháp định tính giúp tìm hiểu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng và bối cảnh thực tế.
III. Kết quả nghiên cứu và bàn luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ NVYT có kiến thức đạt về báo cáo SCYK còn thấp (15,8%), trong khi tỷ lệ có thái độ đạt cao hơn (88,6%). Tỷ lệ thực hành và dự định thực hành báo cáo SCYK đạt 79,8%.
3.1. Kiến thức về SCYK: Kiến thức của NVYT về định nghĩa SCYK, quy trình báo cáo, người cần báo cáo, và các mức độ tổn thương còn nhiều hạn chế. "Tỷ lệ NVYT trả lời đúng về định nghĩa SCYK là 20,5%. Tỷ lệ NVYT trả lời đúng về thứ tự các bước báo cáo SCYK là 32%,...". Điều này cho thấy cần tăng cường đào tạo về SCYK cho NVYT.
3.2. Thái độ về SCYK: Đa số NVYT có thái độ tích cực đối với việc báo cáo SCYK, tuy nhiên, tỷ lệ sẵn sàng báo cáo các sự cố chưa xảy ra nhưng có khả năng xảy ra còn thấp. Điều này cho thấy NVYT chưa hoàn toàn nhận thức được tầm quan trọng của việc báo cáo các nguy cơ tiềm ẩn.
3.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành báo cáo SCYK: Nghiên cứu chỉ ra ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến thực hành báo cáo SCYK: (1) Yếu tố cá nhân (kiến thức hạn chế, tâm lý lo sợ bị khiển trách); (2) Yếu tố môi trường (văn hóa báo cáo, áp lực công việc); (3) Yếu tố quản lý (tần suất tập huấn hạn chế, hoạt động kiểm tra, giám sát chưa thường xuyên, thiếu động viên, khen thưởng).
IV. Đề xuất giải pháp và giá trị thực tiễn
Dựa trên kết quả nghiên cứu, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao thực hành báo cáo SCYK tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình, bao gồm:
4.1. Tăng cường đào tạo: Đào tạo và đào tạo lại hàng năm về báo cáo SCYK cho NVYT là cần thiết để nâng cao kiến thức và kỹ năng báo cáo.
4.2. Tăng cường kiểm tra, giám sát: Thành lập Tổ kiểm tra, giám sát báo cáo SCYK của bệnh viện để đảm bảo việc báo cáo được thực hiện thường xuyên và đúng quy trình.
4.3. Cải thiện hoạt động quản lý và phản hồi: Đưa nội dung báo cáo SCYK vào giao ban hàng ngày để kịp thời xử lý và rút kinh nghiệm. Phân tích SCYK một cách hệ thống để tìm ra nguyên nhân gốc rễ và đề xuất biện pháp phòng ngừa.
4.4. Động viên, khen thưởng và xử lý nghiêm minh: Thực hiện nghiêm túc các hình thức động viên, khen thưởng đối với NVYT tự nguyện báo cáo SCYK và xử lý nghiêm minh các trường hợp che giấu, không báo cáo SCYK. Điều này giúp tạo động lực và xây dựng văn hóa báo cáo minh bạch, trung thực.
4.5. Giá trị thực tiễn: Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng khoa học về thực trạng báo cáo SCYK tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực, có tính khả thi cao. Việc áp dụng các giải pháp này sẽ góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, đảm bảo an toàn người bệnh và tăng cường niềm tin của người dân đối với hệ thống y tế.