Bài giảng Kinh doanh quốc tế Chương 1: Giới thiệu chung - Phan Thu Trang

Chuyên ngành

Kinh Doanh Quốc Tế

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Bài giảng
52
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Hướng dẫn toàn diện về kinh doanh quốc tế cho người mới

Kinh doanh quốc tế là một lĩnh vực năng động và phức tạp, đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế toàn cầu. Đây là toàn bộ các hoạt động giao dịch thương mại, đầu tư vượt qua biên giới của một quốc gia. Các hoạt động này không chỉ giới hạn ở xuất nhập khẩu hàng hóa hữu hình mà còn bao gồm dịch vụ, vốn, công nghệ và nhân lực. Sự khác biệt cơ bản giữa kinh doanh trong nước và kinh doanh quốc tế nằm ở môi trường hoạt động. Doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều hệ thống luật pháp, chính trị, văn hóa và tiền tệ khác nhau. Điều này tạo ra cả cơ hội và thách thức lớn hơn đáng kể. Việc nghiên cứu môn học này là cực kỳ cần thiết. Nó trang bị cho các nhà quản trị tương lai kiến thức để vận hành trong môi trường kinh doanh quốc tế đầy biến động. Hiểu biết về thương mại quốc tế giúp doanh nghiệp nắm bắt các công cụ và kỹ thuật mới nhất, theo kịp đối thủ cạnh tranh và mở ra cơ hội nghề nghiệp tại các công ty đa quốc gia (MNC). Hơn nữa, nó còn giúp nâng cao nhận thức về văn hóa đa quốc gia, một yếu tố sống còn để thành công trên thị trường toàn cầu. Tóm lại, việc nắm vững các khái niệm từ tài liệu môn kinh doanh quốc tế là nền tảng để khai thác tiềm năng của toàn cầu hóa và gia tăng lợi nhuận bền vững.

1.1. Khái niệm cốt lõi của kinh doanh quốc tế là gì

Theo định nghĩa trong các giáo trình kinh doanh quốc tế uy tín, kinh doanh quốc tế (International Business) được hiểu là "toàn bộ các hoạt động giao dịch kinh doanh được thực hiện giữa các quốc gia nhằm thoả mãn các mục tiêu của các cá nhân, doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế-xã hội" (Giáo trình Đỗ Đức Bình; Bùi Lê Hà). Một cách đơn giản hơn, đây là hoạt động kinh doanh giữa các bên thuộc hai hay nhiều quốc gia khác nhau. Hoạt động này có thể bao gồm sản xuất, mua bán, trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ với mục đích sinh lợi. Phạm vi của nó rất rộng, từ việc một doanh nghiệp nhỏ ở Việt Nam xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ sang châu Âu, cho đến hoạt động của một công ty đa quốc gia (MNC) như Coca-Cola vận hành nhà máy và hệ thống phân phối trên khắp thế giới. Yếu tố "quốc tế" chính là sự hiện diện của ít nhất hai biên giới quốc gia trong một giao dịch thương mại.

1.2. So sánh sự khác biệt giữa kinh doanh quốc tế và nội địa

Sự khác biệt lớn nhất giữa kinh doanh quốc tế và kinh doanh nội địa nằm ở mức độ phức tạp của môi trường hoạt động. Khi hoạt động trong nước, doanh nghiệp chỉ cần tuân thủ một hệ thống pháp luật, sử dụng một đồng tiền và tương tác trong một nền văn hóa tương đối đồng nhất. Ngược lại, kinh doanh quốc tế diễn ra trên một sân chơi rộng lớn và đa dạng hơn nhiều. Doanh nghiệp phải thích ứng với các môi trường mới, xa lạ, đối mặt với rủi ro lớn hơn như biến động tỷ giá hối đoái, khác biệt chính trị, và các hàng rào thương mại. Các yếu tố như logistics và vận tải quốc tế cũng trở nên phức tạp hơn khi hàng hóa phải vượt qua nhiều biên giới. Tuy nhiên, chính những thách thức này lại đi kèm với cơ hội gia tăng lợi nhuận và mở rộng thị trường vượt trội so với thị trường nội địa đã bão hòa.

1.3. Sự cần thiết của việc nghiên cứu môn kinh doanh quốc tế

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, việc nghiên cứu môn kinh doanh quốc tế trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Môn học này cung cấp một bộ công cụ và kiến thức nền tảng để hiểu và vận hành hiệu quả trên thị trường toàn cầu. Sinh viên và các nhà quản lý sẽ nắm được các kỹ thuật và phương pháp kinh doanh mới nhất, giúp doanh nghiệp không bị tụt hậu so với đối thủ. Kiến thức về quản trị kinh doanh quốc tế mở ra vô số cơ hội nghề nghiệp, không chỉ ở các công ty nước ngoài đầu tư tại Việt Nam mà còn ở các doanh nghiệp trong nước đang vươn ra thế giới. Quan trọng hơn, môn học này giúp xây dựng sự nhạy bén về văn hóa đa quốc gia, giúp tránh được những sai lầm đắt giá khi giao tiếp và đàm phán với đối tác từ các nền văn hóa khác nhau.

II. Những rào cản chính trong kinh doanh quốc tế cần biết

Tham gia vào thị trường toàn cầu mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đồng nghĩa với việc đối mặt với vô số rào cản phức tạp. Một trong những thách thức lớn nhất đến từ môi trường kinh doanh quốc tế đa dạng và khó lường. Mỗi quốc gia có một hệ thống chính trị, pháp luật và kinh tế riêng, đòi hỏi doanh nghiệp phải nghiên cứu kỹ lưỡng để tuân thủ và thích ứng. Các hàng rào thương mại là một trở ngại phổ biến, bao gồm thuế quan và các rào cản phi thuế quan như hạn ngạch, tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe. Biến động tỷ giá hối đoái cũng là một rủi ro tài chính lớn, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận của các giao dịch xuất nhập khẩu. Bên cạnh đó, sự khác biệt về văn hóa đa quốc gia có thể gây ra những hiểu lầm trong giao tiếp, đàm phán và marketing. Một chiến dịch quảng cáo thành công ở thị trường này có thể bị coi là xúc phạm ở thị trường khác. Do đó, việc quản trị kinh doanh quốc tế đòi hỏi sự nhạy bén, linh hoạt và khả năng dự báo để vượt qua những thách thức này và đạt được thành công bền vững.

2.1. Đối mặt rủi ro từ môi trường kinh doanh quốc tế

Môi trường kinh doanh quốc tế bao gồm các yếu tố chính trị, kinh tế, pháp lý và công nghệ (PEST). Sự bất ổn chính trị ở một quốc gia có thể dẫn đến việc thay đổi chính sách đột ngột, ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư. Rủi ro kinh tế bao gồm lạm phát, suy thoái kinh tế ở thị trường mục tiêu. Về mặt pháp lý, doanh nghiệp phải đối mặt với một mê cung các quy định về lao động, môi trường, sở hữu trí tuệ khác biệt giữa các nước. Việc không tuân thủ có thể dẫn đến các khoản phạt nặng nề. Do đó, trước khi thâm nhập một thị trường mới, việc phân tích kỹ lưỡng các yếu tố này là bước đi không thể thiếu để giảm thiểu rủi ro và xây dựng chiến lược phù hợp.

2.2. Vượt qua hàng rào thương mại và tỷ giá hối đoái

Các hàng rào thương mại là công cụ được chính phủ các nước sử dụng để bảo hộ sản xuất trong nước. Thuế quan làm tăng giá sản phẩm nhập khẩu, giảm sức cạnh tranh. Các rào cản phi thuế quan như giấy phép nhập khẩu, tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, quy định về môi trường còn phức tạp hơn. Để vượt qua, doanh nghiệp cần hiểu rõ các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà quốc gia mình tham gia. Đồng thời, rủi ro về tỷ giá hối đoái luôn hiện hữu. Sự tăng giá hay giảm giá của một đồng tiền có thể làm thay đổi hoàn toàn lợi nhuận dự kiến. Các công ty thường sử dụng các công cụ tài chính phái sinh như hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng quyền chọn để phòng ngừa rủi ro này, đảm bảo sự ổn định cho các hoạt động thương mại quốc tế.

2.3. Thách thức từ sự khác biệt văn hóa đa quốc gia

Yếu tố văn hóa đa quốc gia thường bị xem nhẹ nhưng lại là nguyên nhân của nhiều thất bại trong kinh doanh quốc tế. Văn hóa ảnh hưởng đến mọi thứ, từ phong cách đàm phán, quy trình ra quyết định, thái độ đối với thời gian, cho đến cách thức marketing và quản lý nhân sự. Ví dụ, một nền văn hóa coi trọng sự thẳng thắn có thể xung đột với một nền văn hóa ưa chuộng giao tiếp gián tiếp. Một màu sắc mang ý nghĩa may mắn ở quốc gia này có thể là biểu tượng của tang tóc ở quốc gia khác. Các công ty đa quốc gia (MNC) thành công thường đầu tư rất nhiều vào việc đào tạo nhân viên về sự nhạy cảm văn hóa và địa phương hóa sản phẩm, chiến lược marketing để phù hợp với từng thị trường cụ thể.

III. Top các hình thức kinh doanh quốc tế hiệu quả nhất

Doanh nghiệp có nhiều phương thức để tham gia vào sân chơi kinh doanh quốc tế. Việc lựa chọn hình thức phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu, nguồn lực và mức độ chấp nhận rủi ro. Các hình thức này có thể được chia thành ba nhóm chính. Nhóm đầu tiên liên quan đến ngoại thương, trong đó xuất nhập khẩu là hình thức phổ biến và cơ bản nhất. Đây là cách ít rủi ro để doanh nghiệp bắt đầu thăm dò thị trường nước ngoài. Nhóm thứ hai là kinh doanh thông qua các hợp đồng, điển hình là cấp phép (licensing) và nhượng quyền thương mại (franchising). Hình thức này cho phép doanh nghiệp khai thác tài sản vô hình như thương hiệu, công nghệ mà không cần đầu tư vốn lớn vào cơ sở vật chất ở nước ngoài. Nhóm thứ ba, phức tạp và đòi hỏi cam kết cao nhất, là kinh doanh thông qua đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Đây là con đường mà các công ty đa quốc gia (MNC) thường lựa chọn để thiết lập sự hiện diện lâu dài, kiểm soát hoàn toàn hoạt động và xây dựng chuỗi cung ứng toàn cầu.

3.1. Phương thức xuất nhập khẩu và gia công quốc tế

Xuất nhập khẩu là hình thức nền tảng của thương mại quốc tế. Xuất khẩu là bán hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước cho thị trường nước ngoài. Ngược lại, nhập khẩu là mua hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài về tiêu thụ trong nước. Bên cạnh đó, gia công quốc tế (outsourcing) cũng là một hình thức phổ biến, nơi một công ty thuê một đối tác ở nước ngoài thực hiện một phần hoặc toàn bộ quy trình sản xuất. Các hình thức khác trong nhóm này bao gồm tạm nhập tái xuất, chuyển khẩu, và xuất khẩu tại chỗ. Đây đều là những phương thức linh hoạt, giúp doanh nghiệp tận dụng lợi thế chi phí lao động và tiếp cận thị trường mới mà không cần cam kết đầu tư lớn.

3.2. Đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI và vai trò của MNC

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức một công ty từ một quốc gia thực hiện một khoản đầu tư hữu hình vào một quốc gia khác, chẳng hạn như xây dựng nhà máy hoặc mua lại một công ty địa phương. Đây là hình thức cam kết sâu nhất trong kinh doanh quốc tế, khác với đầu tư gián tiếp (FPI) chỉ là mua cổ phiếu. FDI cho phép các công ty đa quốc gia (MNC) kiểm soát hoàn toàn hoạt động, chuyển giao công nghệ, và tích hợp cơ sở mới vào chuỗi cung ứng toàn cầu của mình. FDI không chỉ mang lại lợi ích cho nhà đầu tư mà còn đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế của nước nhận đầu tư thông qua việc tạo việc làm, chuyển giao công nghệ và tăng nguồn thu ngân sách.

3.3. Hợp đồng cấp phép Licensing và nhượng quyền Franchising

Cấp phép (Licensing) là hình thức một công ty (bên cấp phép) trao quyền sử dụng tài sản vô hình của mình, như bằng sáng chế, nhãn hiệu, bí quyết công nghệ, cho một công ty khác (bên nhận phép) để đổi lấy một khoản phí bản quyền (royalty payment). Nhượng quyền thương mại (Franchising) là một dạng cấp phép đặc biệt. Bên nhượng quyền không chỉ cho phép sử dụng thương hiệu mà còn cung cấp cả một hệ thống kinh doanh hoàn chỉnh, bao gồm quy trình vận hành, marketing và hỗ trợ kỹ thuật. Các thương hiệu như McDonald's hay Starbucks là những ví dụ điển hình của nhượng quyền thương mại thành công trên toàn cầu. Các hình thức này giúp doanh nghiệp mở rộng nhanh chóng với chi phí đầu tư thấp.

IV. Bí quyết thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh quốc tế thành công

Sự tăng trưởng vượt bậc của kinh doanh quốc tế sau Chiến tranh Thế giới thứ hai được thúc đẩy bởi nhiều động lực mạnh mẽ. Hiểu rõ các động lực này là bí quyết để doanh nghiệp xây dựng chiến lược toàn cầu hiệu quả. Yếu tố quan trọng nhất là sự mở rộng thị trường. Khi thị trường nội địa trở nên bão hòa, các doanh nghiệp buộc phải tìm kiếm cơ hội tăng trưởng ở bên ngoài biên giới quốc gia. Động lực thứ hai là tìm kiếm nguồn lực. Doanh nghiệp vươn ra nước ngoài để khai thác các nguồn nguyên liệu, lao động giá rẻ, hoặc công nghệ tiên tiến không có sẵn trong nước. Toàn cầu hóa và những tiến bộ vượt bậc trong công nghệ, đặc biệt là giao thông vận tải và truyền thông, đã làm cho thế giới "phẳng hơn", giảm chi phí và thời gian cho các hoạt động thương mại quốc tế. Cuối cùng, sự thay đổi trong chính sách của các chính phủ, theo hướng tự do hóa thương mại và khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đã tạo ra một môi trường kinh doanh quốc tế thuận lợi hơn bao giờ hết.

4.1. Mở rộng thị trường và tìm kiếm nguồn lực chiến lược

Động lực mở rộng thị trường là yếu tố thúc đẩy cơ bản nhất. Nhiều công ty, đặc biệt trong các ngành sản xuất, có công suất vượt quá nhu cầu của thị trường nội địa. Việc xuất khẩu sang các thị trường mới giúp họ tận dụng tối đa năng lực sản xuất và đạt được lợi thế kinh tế theo quy mô. Song song đó, việc tìm kiếm nguồn lực chiến lược cũng là một nguyên nhân quan trọng. Một công ty công nghệ có thể đặt trung tâm nghiên cứu ở Thung lũng Silicon để tiếp cận nhân tài, trong khi một hãng thời trang có thể đặt nhà máy ở Việt Nam hoặc Bangladesh để tận dụng chi phí lao động cạnh tranh. Việc này giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh cho toàn bộ chuỗi cung ứng toàn cầu.

4.2. Tác động của toàn cầu hóa và tiến bộ công nghệ

Quá trình toàn cầu hóa đã dỡ bỏ nhiều rào cản, tạo điều kiện cho dòng chảy tự do hơn của hàng hóa, dịch vụ, vốn và thông tin. Những tiến bộ công nghệ là chất xúc tác mạnh mẽ cho quá trình này. Sự phát triển của tàu container, máy bay phản lực đã cách mạng hóa ngành logistics và vận tải quốc tế, giảm đáng kể chi phí vận chuyển. Tương tự, sự ra đời của internet, fax và thư điện tử đã giúp việc liên lạc và xử lý thông tin xuyên biên giới trở nên tức thì và gần như miễn phí. Những công nghệ này cho phép các nhà quản trị kinh doanh quốc tế điều hành các hoạt động phức tạp trên khắp thế giới một cách hiệu quả.

V. Phân tích case study Kinh doanh quốc tế và Thế vận hội

Thế vận hội Olympic là một ví dụ điển hình và rõ nét nhất về kinh doanh quốc tế ở quy mô toàn cầu. Mặc dù là một sự kiện thể thao, hoạt động của nó phản ánh đầy đủ các khía cạnh của thương mại quốc tế, tài trợ đa quốc gia và logistics và vận tải quốc tế. Đơn vị điều hành là Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC), một tổ chức đặt tại Thụy Sỹ. Tuy nhiên, ngân sách của IOC không đủ để trang trải chi phí tổ chức khổng lồ. Do đó, mô hình kinh doanh của Olympic phụ thuộc rất nhiều vào thành phố đăng cai và các nguồn thu từ hoạt động thương mại. Các thành phố cạnh tranh đăng cai không chỉ vì uy tín quốc tế mà còn vì những lợi ích kinh tế to lớn như phát triển du lịch và thu hút đầu tư. Sự kiện này quy tụ các công ty đa quốc gia (MNC) hàng đầu thế giới trong vai trò nhà tài trợ, các mạng lưới truyền hình toàn cầu tranh giành bản quyền phát sóng, và một chuỗi cung ứng toàn cầu phức tạp để phục vụ hàng triệu vận động viên, quan chức và người hâm mộ. Olympic thực sự là một sân khấu lớn nơi các nguyên tắc của kinh doanh quốc tế được thể hiện một cách sống động.

5.1. Mô hình kinh doanh của Ủy ban Olympic Quốc tế IOC

Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) hoạt động như một công ty đa quốc gia trong lĩnh vực thể thao và giải trí. IOC sở hữu tài sản vô hình giá trị nhất là thương hiệu Olympic (năm vòng tròn lồng vào nhau). Mô hình kinh doanh của tổ chức này dựa trên việc bán các quyền liên quan đến thương hiệu này. Hai nguồn thu chính là bán bản quyền truyền hình cho các đài trên toàn thế giới và chương trình tài trợ từ các tập đoàn toàn cầu. Ví dụ, NBC đã trả hàng tỷ đô la để có quyền phát sóng Olympic tại Mỹ. Doanh thu này sau đó được phân phối lại cho các Ủy ban Olympic quốc gia và các liên đoàn thể thao quốc tế để hỗ trợ phát triển thể thao. Thành phố đăng cai chịu trách nhiệm xây dựng cơ sở hạ tầng và tổ chức, đổi lại họ có cơ hội thúc đẩy kinh tế địa phương.

5.2. Vai trò của bản quyền và nhà tài trợ đa quốc gia

Bản quyền truyền hình là nguồn thu lớn nhất, tăng từ 1,2 triệu USD tại Rome 1960 lên hàng tỷ USD ngày nay. Các đài truyền hình trả giá cao để có nội dung độc quyền, thu hút lượng khán giả khổng lồ và bán quảng cáo với giá đắt đỏ. Nguồn thu quan trọng thứ hai đến từ các nhà tài trợ. Chương trình tài trợ của Olympic được chia thành nhiều cấp bậc, từ các đối tác toàn cầu (Worldwide Partners) như Coca-Cola, Visa, Samsung, cho đến các đối tác, nhà hỗ trợ và nhà cung cấp địa phương. Các công ty đa quốc gia (MNC) này trả hàng chục đến hàng trăm triệu đô la để được gắn liền hình ảnh của mình với tinh thần Olympic, tiếp cận một lượng khách hàng khổng lồ và có được các quyền lợi quảng cáo độc quyền tại sự kiện. Ví dụ, Coca-Cola đã tài trợ cho 82 đội tuyển quốc gia, thể hiện quy mô hoạt động kinh doanh quốc tế của mình.

VI. Xu hướng tương lai của ngành kinh doanh quốc tế toàn cầu

Lịch sử kinh doanh quốc tế là một hành trình phát triển không ngừng, từ Con đường Tơ lụa cổ đại cho đến sự ra đời của các công ty thương mại đầu tiên như Công ty Đông Ấn Hà Lan và Hudson's Bay Company. Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, thương mại quốc tế đã có sự tăng trưởng bùng nổ, đánh dấu bằng thời kỳ hoàng kim của các công ty Mỹ, sau đó là sự trỗi dậy của châu Âu và Nhật Bản, và cuối cùng là sự hình thành của thị trường toàn cầu mới từ những năm 1980 đến nay. Nhìn về tương lai, ngành kinh doanh quốc tế sẽ tiếp tục đối mặt với những thay đổi sâu sắc. Kỷ nguyên số, sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và blockchain sẽ định hình lại chuỗi cung ứng toàn cầu và các phương thức giao dịch. Các vấn đề về bền vững, biến đổi khí hậu và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp sẽ ngày càng trở nên quan trọng. Các nhà quản trị kinh doanh quốc tế sẽ phải liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng để thích ứng với một thế giới đang thay đổi nhanh chóng, đầy cơ hội nhưng cũng không ít thách thức.

6.1. Tóm lược lịch sử phát triển của thương mại quốc tế

Lịch sử thương mại quốc tế có thể được chia thành các giai đoạn chính. Thời kỳ sơ khai (trước CTTG II) chứng kiến sự hình thành các tuyến đường buôn bán như Con đường Tơ lụa và sự ra đời của các công ty thương mại châu Âu tiên phong trong hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Giai đoạn sau CTTG II (1945-1980) là thời kỳ tăng trưởng vượt bậc, ban đầu do Mỹ thống trị, sau đó là sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các công ty đa quốc gia (MNC) của Nhật Bản và châu Âu như Nissan, Toyota, Ford. Giai đoạn từ 1980 đến nay được gọi là kỷ nguyên thị trường toàn cầu mới, đặc trưng bởi sự gia tăng của toàn cầu hóa, tự do hóa thương mại và sự bùng nổ của công nghệ thông tin, tạo ra một sân chơi kết nối và cạnh tranh hơn bao giờ hết.

6.2. Dự báo cơ hội và thách thức trong kỷ nguyên số

Tương lai của kinh doanh quốc tế gắn liền với cuộc cách mạng công nghệ. Thương mại điện tử xuyên biên giới đang mở ra cơ hội cho cả những doanh nghiệp nhỏ nhất có thể tiếp cận khách hàng toàn cầu. Công nghệ Blockchain hứa hẹn sẽ làm tăng tính minh bạch và an toàn cho chuỗi cung ứng toàn cầu và các giao dịch tài chính. Tuy nhiên, đi kèm với đó là những thách thức mới. An ninh mạng trở thành mối đe dọa lớn. Sự tự động hóa có thể làm thay đổi cấu trúc lao động toàn cầu. Cạnh tranh sẽ ngày càng khốc liệt hơn khi rào cản gia nhập thị trường giảm xuống. Đồng thời, xu hướng bảo hộ thương mại và căng thẳng địa chính trị vẫn là những yếu tố rủi ro tiềm tàng mà các doanh nghiệp cần phải theo dõi và có chiến lược ứng phó phù hợp.

18/07/2025
Kinh doanh quoc te phan thu trang kdqtch1 gioi thieu chung ve kinh doanh quoc te cuuduongthancong com