Tổng quan nghiên cứu
Tai nạn thương tích (TNTT) là một trong những vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng, đặc biệt ảnh hưởng đến trẻ em dưới 16 tuổi. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, mỗi năm trên toàn cầu có hơn 900.000 trẻ em tử vong do TNTT, trong đó phần lớn xảy ra ở các quốc gia thu nhập thấp và trung bình. Tại Việt Nam, trung bình mỗi năm có hơn 370.000 trẻ bị TNTT, với tỷ lệ tử vong chiếm 35,5% trong tổng số trẻ tử vong do mọi nguyên nhân. Tỷ suất tử vong do TNTT ở trẻ em tại tỉnh Đắk Lắk là 54/100.000 trẻ, cao hơn mức trung bình cả nước. Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk, với dân số trẻ em chiếm 28,5% tổng dân số, là địa bàn nghiên cứu điển hình cho vấn đề này.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả kiến thức và thực hành phòng chống TNTT cho trẻ dưới 16 tuổi của người chăm sóc chính tại TP. Buôn Ma Thuột năm 2020, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành đó. Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2020, với 386 người chăm sóc chính được chọn ngẫu nhiên, thu thập dữ liệu qua phỏng vấn trực tiếp. Kết quả sẽ cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình nâng cao nhận thức, kỹ năng phòng chống TNTT, góp phần giảm thiểu tỷ lệ thương tích và tử vong ở trẻ em địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình y tế công cộng trong phòng chống TNTT, tập trung vào các yếu tố cá nhân và gia đình ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành phòng chống tai nạn. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
- Mô hình Ma trận Haddon: Phân tích các yếu tố liên quan đến nguyên nhân và biện pháp phòng chống TNTT qua ba giai đoạn: trước, trong và sau tai nạn, nhằm xác định chiến lược can thiệp hiệu quả.
- Mô hình KAP (Knowledge - Attitudes - Practices): Đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành của người chăm sóc chính về phòng chống TNTT, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao.
Các khái niệm chính bao gồm: TNTT không chủ ý, các loại hình TNTT phổ biến (tai nạn giao thông, ngã, ngạt, đuối nước, ngộ độc, bỏng, động vật cắn, vật sắc nhọn, điện giật), người chăm sóc chính, và các yếu tố kinh tế - xã hội như tuổi, giới, trình độ học vấn, thu nhập, số con trong gia đình.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có phân tích, tiến hành tại TP. Buôn Ma Thuột từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2020. Cỡ mẫu là 386 người chăm sóc chính trẻ dưới 16 tuổi, được chọn bằng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên nhiều giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Chọn ngẫu nhiên 4 xã/phường trong tổng số 21 xã/phường.
- Giai đoạn 2: Chọn ngẫu nhiên 2 tổ dân phố/thôn/buôn trong mỗi xã/phường.
- Giai đoạn 3: Chọn ngẫu nhiên 50 hộ gia đình có trẻ dưới 16 tuổi trong mỗi tổ dân phố/thôn/buôn.
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn, đánh giá kiến thức và thực hành phòng chống TNTT theo tiêu chuẩn điểm số (đạt ≥60% điểm là đạt). Các biến số nghiên cứu gồm thông tin cá nhân, gia đình, kiến thức và thực hành phòng chống TNTT, cùng các yếu tố xã hội liên quan. Số liệu được nhập bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích bằng SPSS 18, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định t, Anova, hồi quy và tương quan để xác định các mối liên quan.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm người chăm sóc chính: Trong 386 người tham gia, 76,2% là nữ, nhóm tuổi chủ yếu từ 26-45 chiếm 76,5%. Trình độ học vấn từ cấp 3 trở lên chiếm 67,1%. Dân tộc Kinh chiếm 68,9%, dân tộc Ê đê 29,3%. Nghề nghiệp chủ yếu là nông dân (36%) và buôn bán (22,8%).
Kiến thức về phòng chống TNTT: Tỷ lệ đạt kiến thức chung về phòng chống TNTT là 42,7%. Các loại hình TNTT được biết đến nhiều nhất là ngã (92,7%), bỏng và vật sắc nhọn (57,8%), trong khi điện giật chỉ có 10,1% người biết. Kiến thức về phòng chống tai nạn giao thông như đội mũ bảo hiểm đạt 78,5%, không uống rượu bia khi lái xe 64,2%, nhưng các biện pháp khác dưới 50%. Kiến thức về phòng chống đuối nước, ngộ độc và bỏng ở mức trung bình, ví dụ 75,9% biết cho trẻ học bơi, 79,8% không để thức ăn ôi thiu.
Thực hành phòng chống TNTT: Thực hành chung đạt 69,7%, cao hơn mức kiến thức. Các biện pháp thực hành phòng chống tai nạn giao thông như đội mũ bảo hiểm cho trẻ đạt 55,8%. Thực hành phòng chống ngã, ngạt, đuối nước, ngộ độc và bỏng có tỷ lệ thực hiện từ 40-70%. Tuy nhiên, vẫn còn một số thực hành chưa tốt như để trẻ nghịch ổ điện, không giám sát kỹ khi gần ao hồ.
Các yếu tố liên quan: Kiến thức và thực hành có mối liên quan tích cực với các yếu tố cá nhân như tuổi, giới, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân; yếu tố gia đình như quy mô gia đình, thu nhập kinh tế; và việc sử dụng Internet để tìm kiếm thông tin về TNTT. Ví dụ, người chăm sóc có trình độ học vấn cao hơn có kiến thức đúng cao gấp 1,81 lần so với người học dưới cấp 3.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức phòng chống TNTT của người chăm sóc chính tại TP. Buôn Ma Thuột còn thấp, chỉ đạt 42,7%, trong khi thực hành đạt mức trung bình 69,7%. Điều này phản ánh sự chênh lệch giữa nhận thức và hành động, có thể do các chương trình truyền thông chưa đủ hiệu quả hoặc thiếu các hoạt động đào tạo kỹ năng thực tế. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ kiến thức và thực hành tương tự hoặc thấp hơn, đặc biệt trong các nhóm dân tộc thiểu số và người có trình độ học vấn thấp.
Các yếu tố cá nhân và gia đình ảnh hưởng rõ rệt đến kiến thức và thực hành, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy trình độ học vấn, thu nhập và quy mô gia đình là những nhân tố quyết định. Việc sử dụng Internet và các phương tiện truyền thông cũng góp phần nâng cao nhận thức, cho thấy cần đẩy mạnh các kênh thông tin hiện đại.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức và thực hành theo từng loại hình TNTT, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân và kết quả nghiên cứu, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế trong nhận thức và hành động của người chăm sóc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, nâng cao kiến thức cho người chăm sóc chính: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo về phòng chống TNTT, tập trung vào các loại hình tai nạn phổ biến như ngã, bỏng, đuối nước. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiến thức đạt trên 60% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế TP. Buôn Ma Thuột phối hợp với các tổ chức xã hội.
Phát triển phong trào xây dựng cộng đồng và ngôi nhà an toàn: Khuyến khích các hộ gia đình thực hiện các tiêu chí an toàn, giảm thiểu nguy cơ tai nạn tại nhà và khu vực sinh sống. Mục tiêu đạt 50% hộ gia đình tham gia mô hình trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND phường/xã, Ban chỉ đạo phòng chống TNTT.
Đẩy mạnh truyền thông đa phương tiện và tư vấn tại cộng đồng: Sử dụng Internet, mạng xã hội, truyền hình, và các buổi tư vấn tại hộ gia đình để nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng chống TNTT. Mục tiêu tăng 30% người dân sử dụng các kênh thông tin trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các tổ chức truyền thông.
Tăng cường giám sát và hỗ trợ kỹ năng thực hành cho trẻ và người chăm sóc: Tổ chức các hoạt động hướng dẫn kỹ năng sơ cứu, phòng tránh tai nạn cho trẻ và người chăm sóc tại trường học và cộng đồng. Mục tiêu 70% trẻ biết kỹ năng cơ bản trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục, Trung tâm Y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Người làm công tác y tế công cộng và phòng chống tai nạn: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích các yếu tố ảnh hưởng, giúp xây dựng chính sách và chương trình can thiệp hiệu quả.
Các nhà quản lý giáo dục và trường học: Thông tin về kiến thức và thực hành phòng chống TNTT giúp thiết kế các chương trình giáo dục an toàn phù hợp cho học sinh.
Người chăm sóc trẻ em và phụ huynh: Hiểu rõ các nguy cơ và biện pháp phòng tránh tai nạn, nâng cao kỹ năng bảo vệ trẻ trong gia đình và cộng đồng.
Các tổ chức phi chính phủ và truyền thông: Cơ sở để phát triển các chiến dịch truyền thông, vận động cộng đồng tham gia phòng chống TNTT, đặc biệt tại các vùng có tỷ lệ tai nạn cao.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức phòng chống TNTT của người chăm sóc lại thấp?
Nguyên nhân chính là do thiếu các chương trình đào tạo bài bản, hạn chế tiếp cận thông tin chính thống và sự chênh lệch trình độ học vấn. Ví dụ, chỉ 42,7% người chăm sóc đạt kiến thức chung về phòng chống TNTT.Thực hành phòng chống TNTT có tốt hơn kiến thức không?
Có, thực hành đạt trung bình 69,7%, cao hơn kiến thức. Điều này có thể do người chăm sóc thực hiện các biện pháp phòng tránh cơ bản dù chưa hiểu rõ nguyên lý, hoặc do ảnh hưởng từ các chương trình truyền thông.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kiến thức và thực hành?
Trình độ học vấn, thu nhập kinh tế và việc sử dụng Internet để tìm kiếm thông tin là các yếu tố quan trọng. Người có trình độ học vấn cao hơn có kiến thức đúng cao gấp 1,81 lần.Các loại tai nạn nào phổ biến nhất ở trẻ dưới 16 tuổi?
Ngã chiếm tỷ lệ cao nhất (92,7%), tiếp theo là bỏng và vật sắc nhọn (57,8%), đuối nước (43%), tai nạn giao thông (33,4%).Làm thế nào để nâng cao hiệu quả phòng chống TNTT tại địa phương?
Cần phối hợp đa ngành, tăng cường đào tạo, truyền thông đa phương tiện, xây dựng cộng đồng và ngôi nhà an toàn, đồng thời giám sát và hỗ trợ kỹ năng thực hành cho trẻ và người chăm sóc.
Kết luận
- Tỷ lệ kiến thức phòng chống TNTT của người chăm sóc chính tại TP. Buôn Ma Thuột còn thấp (42,7%), trong khi thực hành đạt mức trung bình (69,7%).
- Các yếu tố cá nhân và gia đình như tuổi, giới, trình độ học vấn, thu nhập có ảnh hưởng rõ rệt đến kiến thức và thực hành.
- Ngã, bỏng, vật sắc nhọn và đuối nước là các loại tai nạn phổ biến nhất ở trẻ dưới 16 tuổi tại địa phương.
- Cần triển khai các chương trình đào tạo, truyền thông và xây dựng mô hình cộng đồng an toàn để nâng cao hiệu quả phòng chống TNTT.
- Các bước tiếp theo bao gồm tổ chức tập huấn, phát triển phong trào cộng đồng an toàn, đẩy mạnh truyền thông đa phương tiện và giám sát thực hành phòng chống tai nạn.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ trẻ em khỏi tai nạn thương tích – hãy tham gia các chương trình đào tạo và xây dựng môi trường sống an toàn cho trẻ!