Tổng quan nghiên cứu

Đau miệng-mặt là một vấn đề sức khỏe phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 7% - 10% dân số, với tỷ lệ có thể lên đến 50% ở người lớn tuổi. Tại Việt Nam, đặc biệt ở Thành phố Hồ Chí Minh, các nghiên cứu về đau miệng-mặt còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào rối loạn thái dương hàm (RLTDH) với tỷ lệ mắc từ 60% đến gần 65% trong một số nhóm dân cư. Đau miệng-mặt mạn tính không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn gây khó khăn trong chẩn đoán và điều trị do tính phức tạp của bệnh căn và cơ chế bệnh sinh. Mục tiêu của luận văn là khảo sát kiến thức và thái độ của các bác sĩ Răng Hàm Mặt (RHM) tổng quát tại Thành phố Hồ Chí Minh về đau miệng-mặt, nhằm làm cơ sở đề xuất các chương trình đào tạo phù hợp, nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2021, với phạm vi tập trung vào các bác sĩ RHM hành nghề tại các bệnh viện và phòng khám trên địa bàn thành phố. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe răng miệng, giảm thiểu các sai sót trong chẩn đoán và điều trị đau miệng-mặt mạn tính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về đau, bao gồm:

  • Lý thuyết đặc hiệu: Đau được truyền qua các thụ thể đau riêng biệt đến các vùng thần kinh trung ương chuyên biệt.
  • Lý thuyết tăng cường (tổng hợp): Đau là kết quả của sự tổng hợp tín hiệu từ nhiều loại thụ thể khác nhau.
  • Lý thuyết mô hình mẫu: Mô hình tín hiệu đau quyết định nhận thức và phân biệt cơn đau với các cảm giác khác.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chuyên ngành như đau thần kinh sinh ba, hội chứng bỏng rát miệng, rối loạn thái dương hàm, đau cơ khớp, và các phân loại đau miệng-mặt theo Hiệp hội Nghiên cứu Đau Quốc tế và Viện Hàn Lâm Đau Miệng-Mặt Hoa Kỳ. Các khái niệm về đau cấp tính, mạn tính, đau chuyển vị, đau phản chiếu cũng được áp dụng để phân tích kiến thức và thái độ của bác sĩ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang mô tả với cỡ mẫu 384 bác sĩ RHM tổng quát hành nghề tại Thành phố Hồ Chí Minh, được chọn theo phương pháp thuận tiện. Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi khảo sát gồm 3 phần: tự đánh giá kiến thức, đánh giá kiến thức thực tế về đau miệng-mặt (25 câu hỏi) và đánh giá thái độ (3 câu hỏi). Bộ câu hỏi được xây dựng dựa trên nghiên cứu quốc tế, chuyển ngữ và hiệu chỉnh phù hợp với ngữ cảnh Việt Nam, đã được kiểm tra độ tin cậy với hệ số tương quan nội hạng 0,83 và Cronbach’s Alpha 0,84, đảm bảo tính ổn định và nhất quán.

Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra sau khi được sự đồng ý của các cơ sở y tế và sự đồng thuận của người tham gia. Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0, sử dụng thống kê mô tả và kiểm định Chi bình phương để phân tích sự khác biệt giữa các nhóm theo giới tính, tuổi, số năm hành nghề và cơ sở hành nghề. Nghiên cứu cũng kiểm soát sai lệch thông tin bằng cách tập huấn nhóm nghiên cứu và đảm bảo tính ẩn danh, bảo mật thông tin người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ kiến thức tốt về đau miệng-mặt: Khoảng 48% bác sĩ RHM tổng quát tại Thành phố Hồ Chí Minh đạt mức kiến thức tốt về đau miệng-mặt mạn tính, tương đương với các nghiên cứu quốc tế. Tuy nhiên, phần lớn bác sĩ còn hạn chế trong kiến thức về điều trị, với tỷ lệ thấp hơn 10%.

  2. Phân bố kiến thức theo nhóm tuổi và kinh nghiệm: Bác sĩ trẻ tuổi và có số năm hành nghề dưới 10 năm có kiến thức tốt hơn so với nhóm lớn tuổi và kinh nghiệm lâu năm, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).

  3. Thái độ đối với đau miệng-mặt: Hơn 85% bác sĩ quan tâm đến vấn đề đau miệng-mặt và mong muốn được đào tạo thêm về lĩnh vực này. Tuy nhiên, chỉ khoảng 40% bác sĩ tự tin trong chẩn đoán và điều trị các thể lâm sàng của RLTDH.

  4. Ảnh hưởng của cơ sở hành nghề: Bác sĩ làm việc tại các bệnh viện nhà nước có kiến thức và thái độ tích cực hơn so với bác sĩ tại phòng khám tư nhân, với sự khác biệt về điểm số kiến thức trung bình khoảng 15%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức về đau miệng-mặt của bác sĩ RHM tổng quát tại Thành phố Hồ Chí Minh còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong lĩnh vực điều trị, tương tự với các nghiên cứu ở nhiều quốc gia như Ả Rập Xê Út, Thụy Điển và Ba Lan. Nguyên nhân có thể do thiếu chương trình đào tạo chuyên sâu và kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực đau miệng-mặt. Sự khác biệt về kiến thức theo tuổi và kinh nghiệm phản ánh xu hướng cập nhật kiến thức mới của thế hệ trẻ và sự bảo thủ trong thực hành của nhóm bác sĩ lâu năm.

Thái độ tích cực và mong muốn được đào tạo thêm là cơ sở thuận lợi để phát triển các chương trình đào tạo liên tục. Việc cải thiện kiến thức và kỹ năng chẩn đoán, điều trị đau miệng-mặt sẽ góp phần giảm thiểu sai sót, nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm kiến thức theo nhóm tuổi, biểu đồ tỷ lệ tự tin trong chẩn đoán và bảng so sánh điểm số giữa các cơ sở hành nghề.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về đau miệng-mặt cho bác sĩ RHM tổng quát tại Thành phố Hồ Chí Minh, tập trung vào chẩn đoán và điều trị các thể đau mạn tính, đặc biệt là RLTDH. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do các trường đại học y dược và bệnh viện chuyên khoa phối hợp tổ chức.

  2. Cập nhật chương trình đào tạo đại học và sau đại học về lĩnh vực đau miệng-mặt, bổ sung kiến thức về cơ chế bệnh sinh, phân loại và phương pháp điều trị hiện đại. Chủ thể thực hiện là Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với Bộ Y tế, áp dụng trong 2 năm tới.

  3. Xây dựng tài liệu hướng dẫn chẩn đoán và điều trị đau miệng-mặt bằng tiếng Việt, dễ hiểu và cập nhật theo tiêu chuẩn quốc tế, phát hành rộng rãi cho các cơ sở y tế. Thời gian hoàn thành dự kiến 6 tháng, do các chuyên gia RHM và chuyên gia đau miệng-mặt thực hiện.

  4. Khuyến khích hợp tác liên chuyên khoa giữa bác sĩ RHM, bác sĩ thần kinh, tâm lý và các chuyên gia vật lý trị liệu để quản lý hiệu quả các trường hợp đau miệng-mặt phức tạp. Các bệnh viện và phòng khám cần xây dựng quy trình phối hợp trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ Răng Hàm Mặt tổng quát: Nâng cao kiến thức và kỹ năng chẩn đoán, điều trị đau miệng-mặt, đặc biệt các thể mạn tính và phức tạp.

  2. Giảng viên và nhà quản lý đào tạo y khoa: Cập nhật nội dung giảng dạy, xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với thực tế và nhu cầu của ngành.

  3. Chuyên gia nghiên cứu về đau miệng-mặt: Tham khảo dữ liệu thực tiễn tại Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về dịch tễ và can thiệp điều trị.

  4. Cơ quan quản lý y tế và chính sách: Định hướng phát triển chương trình đào tạo liên tục, xây dựng chính sách nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe răng miệng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức về đau miệng-mặt của bác sĩ RHM còn hạn chế?
    Do lĩnh vực đau miệng-mặt là chuyên ngành mới, chương trình đào tạo chưa đầy đủ, thiếu kinh nghiệm thực tế và tài liệu cập nhật phù hợp.

  2. Đau miệng-mặt mạn tính ảnh hưởng thế nào đến bệnh nhân?
    Gây đau kéo dài, ảnh hưởng đến sinh hoạt, công việc và tâm lý, có thể dẫn đến suy nhược và giảm chất lượng cuộc sống.

  3. Làm thế nào để cải thiện kiến thức về đau miệng-mặt cho bác sĩ?
    Thông qua các khóa đào tạo chuyên sâu, cập nhật tài liệu hướng dẫn và thực hành lâm sàng dưới sự giám sát của chuyên gia.

  4. Có những phương pháp điều trị nào hiệu quả cho đau thần kinh sinh ba?
    Thuốc carbamazepine là lựa chọn đầu tay, ngoài ra gabapentin và các phương pháp can thiệp ngoại khoa có thể được áp dụng tùy trường hợp.

  5. Vai trò của hợp tác liên chuyên khoa trong điều trị đau miệng-mặt là gì?
    Giúp chẩn đoán chính xác, điều trị toàn diện, giảm sai sót và nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.

Kết luận

  • Đau miệng-mặt là vấn đề phổ biến, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
  • Kiến thức và thái độ của bác sĩ RHM tổng quát tại Thành phố Hồ Chí Minh về đau miệng-mặt còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong điều trị.
  • Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn làm cơ sở cho việc cải thiện đào tạo và nâng cao năng lực chuyên môn.
  • Cần triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu, cập nhật tài liệu và thúc đẩy hợp tác liên chuyên khoa.
  • Hành động ngay để nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe răng miệng, giảm thiểu đau mạn tính và cải thiện cuộc sống người bệnh.

Hãy bắt đầu nâng cao kiến thức và kỹ năng về đau miệng-mặt ngay hôm nay để mang lại hiệu quả điều trị tốt nhất cho bệnh nhân!