Tổng quan nghiên cứu

Theo ước tính, Việt Nam có khoảng 6,1 triệu người khuyết tật (NKT), chiếm 7,8% dân số từ 5 tuổi trở lên, trong đó 51,6% là khuyết tật vận động, 25,1% khuyết tật nghe nói và 36,5% khuyết tật trí tuệ. Nhu cầu hỗ trợ phục hồi chức năng (PHCN) của NKT rất cao, với 57,1% cần hỗ trợ sinh hoạt hàng ngày và 53,4% cần hỗ trợ vận động, di chuyển. Tuy nhiên, đội ngũ cán bộ PHCN tại cộng đồng còn thiếu hụt nghiêm trọng, đặc biệt ở tuyến xã gần như không có nhân lực chuyên trách.

Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành về PHCN của người chăm sóc chính (NCS) cho NKT tại gia đình ở một số xã thuộc huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên trong năm 2018. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) Đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành PHCN của NCS chính cho NKT tại gia đình; (2) Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành PHCN của NCS chính. Nghiên cứu được thực hiện trên 219 NCS chính, với phạm vi địa lý tại 4 xã và thị trấn thuộc huyện Phú Lương, trong khoảng thời gian từ tháng 12/2017 đến tháng 5/2019.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc và PHCN tại cộng đồng, góp phần giảm thiểu hậu quả khuyết tật, tăng cường khả năng hòa nhập xã hội cho NKT, đồng thời hỗ trợ hoạch định chính sách y tế dự phòng và phát triển nguồn nhân lực phục hồi chức năng tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng (PHCNDVCĐ): Theo WHO, PHCNDVCĐ là chiến lược phát triển cộng đồng nhằm tạo điều kiện bình đẳng, hội nhập xã hội cho NKT thông qua sự phối hợp giữa bản thân NKT, gia đình và cộng đồng với các dịch vụ y tế, giáo dục, hướng nghiệp và xã hội.

  • Mô hình kiến thức - thái độ - thực hành (KAP): Mô hình này giúp đánh giá mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ và thực hành của NCS chính trong việc hỗ trợ PHCN cho NKT tại gia đình.

  • Khái niệm người chăm sóc chính (NCS): Là người thường xuyên hỗ trợ NKT trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, giúp họ hòa nhập xã hội và phát huy tối đa khả năng còn lại.

Các khái niệm chính bao gồm: phục hồi chức năng vận động, phục hồi chức năng ngôn ngữ giao tiếp, phục hồi chức năng sinh hoạt hàng ngày, hòa nhập xã hội và các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành PHCN như trình độ học vấn, mối quan hệ với NKT, tiếp cận dịch vụ y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 219 NCS chính cho NKT tại 4 xã và thị trấn thuộc huyện Phú Lương, cùng các cán bộ y tế xã, nhân viên y tế thôn bản và lãnh đạo cộng đồng. Ngoài ra, 24 cuộc phỏng vấn sâu và 8 cuộc thảo luận nhóm được tiến hành để bổ sung dữ liệu định tính.

  • Cỡ mẫu: Toàn bộ 219 NCS chính được lựa chọn theo danh sách NKT tại địa bàn nghiên cứu. Cỡ mẫu định tính gồm các nhóm đối tượng liên quan được chọn theo phương pháp thuận tiện.

  • Phương pháp phân tích: Số liệu được mã hóa và xử lý bằng phần mềm SPSS 16. Thống kê mô tả (tần số, phần trăm, trung bình ± độ lệch chuẩn) và phân tích mối tương quan bằng kiểm định Chi-square với mức ý nghĩa p < 0,05.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 12/2017 đến tháng 5/2019, bao gồm thu thập số liệu, xử lý và phân tích dữ liệu.

  • Đạo đức nghiên cứu: Đảm bảo bảo mật thông tin, sự đồng thuận của người tham gia và được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y Dược Thái Nguyên phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm người chăm sóc chính: Hơn 55% NCS chính có độ tuổi ≥ 50, nữ chiếm 67,6%, chủ yếu dân tộc Tày (56,6%) và Kinh (35,6%). Trình độ học vấn phổ biến là THCS (43,4%) và tiểu học (35,1%). Nghề nghiệp chủ yếu làm ruộng (75,3%). Tỉ lệ hộ nghèo chiếm 26,5%, hộ đủ ăn 56,6%. Mối quan hệ chủ yếu là bố/mẹ (34,7%) và vợ/chồng (29,7%).

  2. Kiến thức về PHCN: 67,6% NCS hiểu đúng khái niệm PHCN, 79,9% biết lợi ích PHCN, nhưng chỉ 51,6% biết phương pháp PHCN. Tỉ lệ biết chính sách hỗ trợ PHCN là 83,1%. Tuy nhiên, chỉ 18,3% có kiến thức chung về PHCN ở mức tốt, 54,8% ở mức yếu.

  3. Thái độ về PHCN: 93,1% NCS đồng ý cần PHCN cho NKT, 86,3% cho rằng PHCN cần thực hiện ngay tại cộng đồng, 85,4% cho rằng NCS cần có kiến thức tốt về PHCN. Thái độ chung tốt chiếm 70,8%.

  4. Thực hành PHCN: 70,8% NKT được NCS hỗ trợ PHCN, trong đó 92,3% hỗ trợ tại nhà. Loại PHCN phổ biến là sinh hoạt hàng ngày (57,4%) và vận động di chuyển (55,5%). Tần suất hỗ trợ hàng ngày chiếm 67,1%, thời gian mỗi lần dưới 30 phút chiếm 72,3%. Hơn 60% NCS hỗ trợ dựa trên kinh nghiệm cá nhân, chỉ 34,2% theo hướng dẫn cán bộ y tế.

  5. Yếu tố ảnh hưởng đến thực hành PHCN: Trình độ học vấn, mối quan hệ với NKT, kiến thức và thái độ của NCS có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến thực hành PHCN. Ví dụ, NCS là bố/mẹ có xu hướng thực hành PHCN tốt hơn. Tiếp cận dịch vụ và trang thiết bị hỗ trợ cũng ảnh hưởng tích cực đến thực hành.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phần lớn NCS chính là người lớn tuổi, trình độ học vấn thấp, chủ yếu làm nông nghiệp, điều này ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và áp dụng kiến thức PHCN. Tỉ lệ kiến thức tốt về PHCN còn thấp, tương tự các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và các nước đang phát triển, phản ánh nhu cầu cấp thiết về đào tạo và truyền thông.

Thái độ tích cực của NCS về PHCN là điểm mạnh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nâng cao thực hành. Tuy nhiên, thực hành PHCN còn hạn chế, phần lớn dựa vào kinh nghiệm cá nhân, thiếu sự hướng dẫn chuyên môn, dẫn đến hiệu quả chưa cao. Điều này phù hợp với các nghiên cứu cho thấy vai trò của đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật trong nâng cao chất lượng chăm sóc tại nhà.

Việc mối quan hệ gần gũi như bố mẹ giúp cải thiện thực hành PHCN cho thấy yếu tố tình cảm và trách nhiệm gia đình đóng vai trò quan trọng. Tiếp cận dịch vụ y tế và trang thiết bị hỗ trợ cũng là những yếu tố then chốt cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả PHCN tại cộng đồng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ kiến thức, thái độ và thực hành của NCS, bảng so sánh tỉ lệ hỗ trợ PHCN theo các nhóm tuổi, trình độ học vấn và mối quan hệ với NKT, giúp minh họa rõ nét các mối liên hệ và điểm cần can thiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về PHCN cho người chăm sóc chính: Tập trung nâng cao kiến thức và kỹ năng thực hành PHCN, đặc biệt cho nhóm NCS có trình độ học vấn thấp và tuổi cao. Mục tiêu tăng tỉ lệ NCS có kiến thức tốt lên trên 50% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện phối hợp với các tổ chức y tế cộng đồng.

  2. Phát triển tài liệu hướng dẫn PHCN dễ hiểu, phù hợp với trình độ dân trí địa phương: Cung cấp tài liệu bằng hình ảnh, video minh họa, giúp NCS tự học và áp dụng tại nhà. Mục tiêu phát hành tài liệu đến 100% hộ gia đình có NKT trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế tỉnh và các trạm y tế xã.

  3. Tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và giám sát từ cán bộ y tế xã, nhân viên y tế thôn bản: Thường xuyên tổ chức các buổi hướng dẫn, thăm khám và đánh giá thực hành PHCN tại nhà. Mục tiêu đạt 80% NCS được hướng dẫn trực tiếp trong năm đầu tiên. Chủ thể thực hiện: Trạm y tế xã và cán bộ y tế thôn bản.

  4. Cải thiện tiếp cận dịch vụ và trang thiết bị hỗ trợ PHCN: Đầu tư trang thiết bị trợ giúp vận động, giao tiếp và sinh hoạt hàng ngày cho NKT tại cộng đồng. Mục tiêu tăng tỉ lệ NKT được trang bị dụng cụ hỗ trợ lên 30% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các tổ chức xã hội và y tế.

  5. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về quyền và nhu cầu PHCN của NKT: Khuyến khích sự tham gia của gia đình, cộng đồng trong hỗ trợ NKT hòa nhập xã hội. Mục tiêu nâng cao thái độ tích cực của cộng đồng lên trên 80% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Hội phụ nữ, đoàn thanh niên, các tổ chức xã hội địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế cộng đồng và nhân viên y tế xã: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức, thái độ và thực hành PHCN của người chăm sóc, giúp xây dựng chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật phù hợp.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế và xã hội: Thông tin về nhu cầu, thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến PHCN tại cộng đồng giúp định hướng chính sách phát triển dịch vụ phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức xã hội hoạt động trong lĩnh vực khuyết tật: Tài liệu tham khảo để thiết kế các chương trình can thiệp, hỗ trợ gia đình và NKT, nâng cao hiệu quả phục hồi chức năng và hòa nhập xã hội.

  4. Người chăm sóc chính và gia đình NKT: Hiểu rõ vai trò, kiến thức cần thiết và các phương pháp thực hành PHCN tại nhà, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc và hỗ trợ NKT phát triển toàn diện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Người chăm sóc chính là ai và vai trò của họ trong PHCN cho NKT?
    Người chăm sóc chính là người thường xuyên hỗ trợ NKT trong sinh hoạt và vận động hàng ngày. Họ đóng vai trò trung tâm trong việc thực hiện các hoạt động phục hồi chức năng tại gia đình, giúp NKT duy trì và phát huy khả năng còn lại, đồng thời hỗ trợ hòa nhập xã hội.

  2. Kiến thức về PHCN của người chăm sóc hiện nay như thế nào?
    Chỉ khoảng 18,3% người chăm sóc có kiến thức tốt về PHCN, trong khi hơn 50% có kiến thức yếu. Điều này cho thấy cần thiết phải tổ chức các khóa đào tạo và cung cấp tài liệu hướng dẫn phù hợp để nâng cao năng lực cho người chăm sóc.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thực hành PHCN của người chăm sóc?
    Trình độ học vấn, mối quan hệ gần gũi với NKT (như bố mẹ), kiến thức và thái độ tích cực là những yếu tố có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến thực hành PHCN. Tiếp cận dịch vụ y tế và trang thiết bị hỗ trợ cũng đóng vai trò quan trọng.

  4. Tần suất và hình thức hỗ trợ PHCN tại nhà phổ biến là gì?
    Khoảng 67,1% người chăm sóc hỗ trợ PHCN hàng ngày, chủ yếu dưới 30 phút mỗi lần. Hình thức hỗ trợ phổ biến là vận động, di chuyển và sinh hoạt hàng ngày, phần lớn dựa trên kinh nghiệm cá nhân, ít có sự hướng dẫn chuyên môn.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả PHCN tại cộng đồng cho NKT?
    Cần kết hợp đào tạo nâng cao kiến thức, kỹ năng cho người chăm sóc, tăng cường hỗ trợ kỹ thuật từ cán bộ y tế xã, cải thiện tiếp cận dịch vụ và trang thiết bị hỗ trợ, đồng thời thúc đẩy sự tham gia của gia đình và cộng đồng trong quá trình phục hồi chức năng.

Kết luận

  • NCS chính cho NKT tại huyện Phú Lương chủ yếu là nữ, tuổi trung bình gần 50, trình độ học vấn thấp và làm nghề nông.
  • Kiến thức về PHCN của NCS còn hạn chế, chỉ 18,3% đạt mức tốt, trong khi thái độ tích cực chiếm 70,8%.
  • Thực hành PHCN tại nhà cho NKT còn nhiều hạn chế, phần lớn dựa vào kinh nghiệm cá nhân, tỉ lệ hỗ trợ vận động và sinh hoạt hàng ngày trên 55%.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành PHCN gồm trình độ học vấn, mối quan hệ với NKT, kiến thức, thái độ và tiếp cận dịch vụ y tế.
  • Cần triển khai các giải pháp đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật, cải thiện tiếp cận dịch vụ và truyền thông nâng cao nhận thức cho người chăm sóc và cộng đồng trong vòng 1-2 năm tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế địa phương và tổ chức liên quan nên phối hợp triển khai các chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho người chăm sóc chính, đồng thời tăng cường cung cấp trang thiết bị và dịch vụ phục hồi chức năng tại cộng đồng. Để biết thêm chi tiết và tài liệu hỗ trợ, quý độc giả có thể liên hệ với Trung tâm Y tế huyện Phú Lương hoặc Trường Đại học Y Dược Thái Nguyên.