Tổng quan nghiên cứu
Viêm gan B (VGB) là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi rút viêm gan B (HBV) gây ra, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng toàn cầu. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hơn một phần ba dân số thế giới từng bị nhiễm HBV, với khoảng 350 triệu người mang HBV mạn tính. Tại Việt Nam, tỷ lệ người nhiễm HBV trong cộng đồng dao động từ 15-26%, tương đương khoảng 12-16 triệu người, trong đó có khoảng 10 triệu người mang HBV mạn tính. Tỷ lệ HBsAg dương tính ở bệnh nhân xơ gan và ung thư gan nguyên phát lần lượt là 58% và 84%. Tại huyện Gia Lâm, Hà Nội, tỷ lệ nhiễm HBV có xu hướng gia tăng qua các năm: 7,8% năm 2006, 8,5% năm 2007 và 13,53% năm 2008. Đặc biệt, tại thị trấn Yên Viên, tỷ lệ nhiễm HBV cao hơn nhiều so với các xã khác trong huyện, đạt 18,53%.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả kiến thức và thực hành phòng chống bệnh viêm gan B của người dân tại thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, Hà Nội năm 2009, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào người dân từ 18 đến dưới 60 tuổi, sống tại địa phương, với cỡ mẫu 306 người. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công tác truyền thông giáo dục sức khỏe, góp phần giảm tỷ lệ mắc và tử vong do viêm gan B tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình dịch tễ học về bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là viêm gan B, bao gồm:
- Lý thuyết dịch tễ học bệnh truyền nhiễm: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự lây lan của HBV trong cộng đồng, bao gồm đường lây truyền (từ mẹ sang con, qua đường máu, quan hệ tình dục không an toàn), các nhóm nguy cơ và đặc điểm nhân khẩu học.
- Mô hình kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP): Đánh giá mức độ hiểu biết (kiến thức) và hành vi (thực hành) của người dân về phòng chống viêm gan B, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh.
- Khái niệm chính:
- HBsAg: Kháng nguyên bề mặt vi rút viêm gan B, dấu hiệu nhiễm HBV.
- Kiến thức phòng chống bệnh viêm gan B: Hiểu biết về nguyên nhân, đường lây, triệu chứng, hậu quả và biện pháp phòng bệnh.
- Thực hành phòng chống bệnh viêm gan B: Các hành vi cá nhân và cộng đồng nhằm phòng tránh lây nhiễm HBV như tiêm phòng, sử dụng dụng cụ y tế riêng, quan hệ tình dục an toàn.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang có phân tích.
- Đối tượng nghiên cứu: Người dân từ 18 đến dưới 60 tuổi, sinh sống tại thị trấn Yên Viên, đồng ý tham gia và có khả năng hợp tác trả lời phỏng vấn.
- Cỡ mẫu: 306 người, được chọn ngẫu nhiên theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên tại thực địa, phân bổ đều cho 9 tổ dân phố.
- Công cụ thu thập số liệu: Bộ câu hỏi gồm 3 phần: thông tin chung, kiến thức về phòng chống viêm gan B (13 câu hỏi), thực hành phòng chống viêm gan B (11 câu hỏi). Bộ câu hỏi được xây dựng dựa trên tài liệu chuyên ngành và thử nghiệm thực địa.
- Phương pháp thu thập: Phỏng vấn trực tiếp tại nhà đối tượng, do các điều tra viên được tập huấn thực hiện.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm EpiData 3.0 để nhập liệu và SPSS 15 để xử lý. Phân tích mô tả, tính tỷ số chênh (OR), kiểm định chi bình phương và hồi quy logistic đa biến để xác định mối liên quan giữa các biến.
- Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2009.
- Vấn đề đạo đức: Nghiên cứu được sự đồng ý của các cơ quan chức năng địa phương và Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng. Đối tượng được giải thích rõ mục đích và quyền từ chối tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Kiến thức về phòng chống viêm gan B còn thấp: Tỷ lệ người dân có kiến thức đạt yêu cầu chỉ chiếm 22,9%. Cụ thể, 59,2% hiểu đúng nguyên nhân gây bệnh, 61,4% biết lây qua đường máu, 51,3% nhận thức quan hệ tình dục không an toàn là đường lây, 42,2% biết lây từ mẹ sang con. Tuy nhiên, kiến thức về các đường lây khác rất thấp.
- Thực hành phòng chống viêm gan B chưa hiệu quả: Tỷ lệ thực hành đạt yêu cầu là 24,2%. Chỉ 61,8% người dân biết tiêm phòng, 44,1% thực hiện quan hệ tình dục an toàn, 24,2% sử dụng bơm kim tiêm riêng, 46,1% đảm bảo truyền máu an toàn. Tỷ lệ chủ động đi tiêm chủng và xét nghiệm viêm gan B rất thấp, lần lượt là 33,0% và 24,5%.
- Mối liên quan giữa đặc điểm nhân khẩu học và kiến thức, thực hành: Trình độ học vấn và nghề nghiệp có liên quan có ý nghĩa thống kê đến kiến thức và thực hành phòng chống viêm gan B. Giới tính liên quan đến kiến thức nhưng không ảnh hưởng đến thực hành (p > 0,05). Tuổi và thu nhập bình quân đầu người không có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với kiến thức và thực hành.
- Mối liên quan giữa kiến thức và thực hành với tiền sử mắc viêm gan B: Có mối liên quan nhưng không có ý nghĩa thống kê (p > 0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành phòng chống viêm gan B của người dân thị trấn Yên Viên còn hạn chế, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về nhận thức cộng đồng đối với HBV. Việc hiểu biết chưa đầy đủ về các đường lây truyền và biện pháp phòng bệnh dẫn đến thực hành chưa hiệu quả, làm tăng nguy cơ lây nhiễm trong cộng đồng. Mối liên quan giữa trình độ học vấn, nghề nghiệp với kiến thức và thực hành cho thấy vai trò quan trọng của giáo dục và truyền thông trong nâng cao nhận thức.
So sánh với các nghiên cứu khác, tỷ lệ tiêm phòng và xét nghiệm chủ động của người dân thấp hơn nhiều so với các khu vực có chương trình truyền thông mạnh mẽ. Biểu đồ phân bố tỷ lệ kiến thức và thực hành theo nhóm tuổi, giới tính và trình độ học vấn có thể minh họa rõ nét sự khác biệt này, hỗ trợ cho việc thiết kế các chương trình can thiệp phù hợp.
Việc không tìm thấy mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa tuổi, thu nhập với kiến thức và thực hành có thể do đặc điểm mẫu nghiên cứu hoặc các yếu tố xã hội khác chưa được kiểm soát. Điều này nhấn mạnh cần có các nghiên cứu sâu hơn để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Triển khai các chiến dịch tuyên truyền về nguyên nhân, đường lây, hậu quả và biện pháp phòng chống viêm gan B, tập trung vào các nhóm dân cư có trình độ học vấn thấp và nghề nghiệp dễ bị phơi nhiễm. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiến thức đạt yêu cầu lên trên 50% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện Gia Lâm phối hợp với Trạm Y tế thị trấn Yên Viên.
- Khuyến khích tiêm phòng và xét nghiệm chủ động: Tổ chức các chương trình tiêm chủng mở rộng và xét nghiệm HBV miễn phí hoặc giá ưu đãi, đặc biệt cho nhóm tuổi từ 18-39. Mục tiêu tăng tỷ lệ tiêm phòng lên 60% và xét nghiệm lên 50% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế Hà Nội, Trung tâm Y tế huyện.
- Đào tạo và tập huấn cho cán bộ y tế và cộng tác viên y tế: Nâng cao năng lực truyền thông và tư vấn phòng chống viêm gan B, đảm bảo cán bộ y tế có kỹ năng tiếp cận và hỗ trợ cộng đồng hiệu quả. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm 2024. Chủ thể thực hiện: Trường Đại học Y tế Công cộng, Trung tâm Y tế huyện.
- Giám sát và đánh giá định kỳ: Thiết lập hệ thống giám sát kiến thức và thực hành phòng chống viêm gan B tại địa phương, đánh giá hiệu quả các hoạt động truyền thông và tiêm chủng hàng năm. Chủ thể thực hiện: UBND thị trấn Yên Viên phối hợp Trung tâm Y tế huyện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Cán bộ y tế công cộng và nhân viên y tế địa phương: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức và thực hành phòng chống viêm gan B, giúp xây dựng kế hoạch truyền thông và can thiệp phù hợp.
- Nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về tỷ lệ nhiễm HBV và các yếu tố ảnh hưởng hỗ trợ xây dựng chính sách tiêm chủng và phòng chống bệnh truyền nhiễm hiệu quả.
- Các nhà nghiên cứu dịch tễ học và y tế cộng đồng: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang có phân tích, làm nền tảng cho các nghiên cứu sâu hơn về viêm gan B.
- Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị truyền thông sức khỏe: Thông tin về nhận thức và hành vi của cộng đồng giúp thiết kế các chương trình giáo dục sức khỏe phù hợp với đặc điểm địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Viêm gan B lây truyền qua những con đường nào?
Viêm gan B lây truyền chủ yếu qua ba đường: từ mẹ sang con trong thời kỳ chu sinh, qua đường máu (tiêm chích, truyền máu không an toàn), và qua quan hệ tình dục không an toàn. Ví dụ, tại thị trấn Yên Viên, 61,4% người dân biết lây qua đường máu, nhưng chỉ 42,2% biết lây từ mẹ sang con.Tại sao tỷ lệ tiêm phòng viêm gan B ở cộng đồng còn thấp?
Nguyên nhân chính là do kiến thức về lợi ích và cách thức tiêm phòng chưa đầy đủ, cùng với hạn chế về tiếp cận dịch vụ y tế. Nghiên cứu cho thấy chỉ 33% người dân chủ động đi tiêm phòng, phản ánh nhu cầu tăng cường truyền thông và hỗ trợ dịch vụ.Kiến thức và thực hành phòng chống viêm gan B có liên quan như thế nào?
Kiến thức tốt thường dẫn đến thực hành đúng đắn, tuy nhiên nghiên cứu tại Yên Viên cho thấy mối liên quan này chưa mạnh, với tỷ lệ kiến thức đạt 22,9% và thực hành đạt 24,2%, cho thấy cần có các biện pháp nâng cao nhận thức đồng thời hỗ trợ thay đổi hành vi.Những yếu tố nhân khẩu học nào ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành?
Trình độ học vấn và nghề nghiệp có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến kiến thức và thực hành phòng chống viêm gan B. Giới tính ảnh hưởng đến kiến thức nhưng không ảnh hưởng đến thực hành. Tuổi và thu nhập không có mối liên quan rõ ràng.Làm thế nào để giảm tỷ lệ nhiễm viêm gan B trong cộng đồng?
Cần kết hợp các biện pháp như tăng cường truyền thông giáo dục, mở rộng tiêm phòng vắc xin, đảm bảo an toàn truyền máu và sử dụng dụng cụ y tế riêng biệt. Ví dụ, tại Yên Viên, chỉ 24,2% người dân sử dụng bơm kim tiêm riêng, cho thấy tiềm năng cải thiện lớn.
Kết luận
- Kiến thức và thực hành phòng chống viêm gan B của người dân thị trấn Yên Viên còn thấp, với tỷ lệ đạt yêu cầu lần lượt là 22,9% và 24,2%.
- Trình độ học vấn và nghề nghiệp là những yếu tố liên quan có ý nghĩa đến kiến thức và thực hành phòng chống viêm gan B.
- Tỷ lệ chủ động tiêm phòng và xét nghiệm viêm gan B trong cộng đồng còn hạn chế, làm tăng nguy cơ lây nhiễm.
- Cần đẩy mạnh truyền thông giáo dục sức khỏe, mở rộng tiêm chủng và nâng cao năng lực cán bộ y tế để cải thiện tình hình.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình can thiệp theo khuyến nghị và giám sát định kỳ hiệu quả thực hiện.
Kêu gọi hành động: Các cơ quan y tế và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức và thực hành phòng chống viêm gan B, góp phần giảm thiểu gánh nặng bệnh tật và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.