Tổng quan nghiên cứu

Tai nạn giao thông đường bộ (TNGTĐB) là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong toàn cầu với khoảng 1,35 triệu người chết mỗi năm theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Tại Việt Nam, trung bình mỗi năm có khoảng 2.000 trẻ em tử vong do TNGT, trong đó học sinh trung học phổ thông (THPT) chiếm tới 90% tổng số vụ tai nạn giao thông của trẻ em. Tỷ lệ tử vong do TNGT trong nhóm học sinh THPT đang có xu hướng gia tăng, với tỷ suất tử vong ước tính 7,39 người/100.000 học sinh. Trường THPT Hoài Đức A, Hà Nội, với hơn 1.700 học sinh, trong đó 78,7% tự điều khiển phương tiện giao thông như xe đạp, xe đạp điện, xe máy điện và xe máy, tiềm ẩn nguy cơ cao về TNGT.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành phòng tránh TNGTĐB cùng các yếu tố liên quan ở học sinh trường THPT Hoài Đức A trong năm 2021. Mục tiêu cụ thể là mô tả thực trạng KAP (Knowledge - Attitudes - Practices) về phòng tránh TNGTĐB và xác định các yếu tố cá nhân, gia đình, cộng đồng và xã hội ảnh hưởng đến KAP. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học để xây dựng các chương trình can thiệp nâng cao an toàn giao thông cho học sinh, góp phần giảm thiểu tai nạn giao thông trong nhóm tuổi vị thành niên. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2021, tại trường THPT Hoài Đức A, huyện Hoài Đức, Hà Nội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình sinh thái - xã hội (social-ecological model) nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành phòng tránh TNGTĐB ở học sinh THPT. Mô hình này phân chia các yếu tố thành bốn cấp độ: cá nhân, mối quan hệ, cộng đồng và xã hội.

  • Yếu tố cá nhân: bao gồm tuổi, giới tính, kiến thức và thái độ của học sinh về an toàn giao thông.
  • Yếu tố mối quan hệ: ảnh hưởng từ gia đình, bạn bè và giáo viên, đặc biệt là sự giám sát và giáo dục của phụ huynh, nhà trường.
  • Yếu tố cộng đồng: môi trường học đường, chương trình truyền thông về an toàn giao thông, hình thức kỷ luật vi phạm quy tắc giao thông tại trường.
  • Yếu tố xã hội: thực thi luật giao thông của lực lượng cảnh sát giao thông (CSGT), mức độ xử phạt vi phạm và các chính sách pháp luật liên quan.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các lý thuyết về hành vi sức khỏe như mô hình PRECEDE-PROCEED để hiểu mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ và thực hành trong phòng tránh TNGTĐB.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang phân tích với cỡ mẫu 694 học sinh được chọn theo phương pháp chọn mẫu cụm một giai đoạn từ 18 lớp thuộc ba khối 10, 11, 12 của trường THPT Hoài Đức A. Bộ câu hỏi khảo sát được xây dựng dựa trên các văn bản pháp luật về giao thông đường bộ, các nghị định xử phạt vi phạm hành chính và các nghiên cứu trước đó về KAP phòng tránh TNGT.

Dữ liệu được thu thập qua khảo sát trực tuyến bằng Google Forms trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2021. Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả và phân tích mối liên quan giữa các biến số. Các tiêu chuẩn đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành được xác định dựa trên điểm cắt 70% tổng điểm tối đa của từng nhóm biến.

Quá trình thu thập dữ liệu được giám sát chặt chẽ bởi điều tra viên là giáo viên chủ nhiệm các lớp, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về phòng tránh TNGTĐB: Trong số 694 học sinh tham gia, 58,1% có kiến thức đúng về phòng tránh TNGTĐB, đạt điểm kiến thức ≥ 70% tổng điểm tối đa. Các nhóm kiến thức cao nhất liên quan đến hiểu biết về lợi ích đội mũ bảo hiểm và quy tắc chung khi tham gia giao thông.

  2. Thái độ về phòng tránh TNGTĐB: 76,2% học sinh thể hiện thái độ tích cực, đồng ý với các quan điểm phòng tránh TNGT như không sử dụng rượu bia khi lái xe, đội mũ bảo hiểm đúng quy cách. Tuy nhiên, vẫn còn 23,8% có thái độ chưa tích cực, ví dụ như cho rằng không cần đội mũ bảo hiểm khi đi đường ngắn hoặc trong khu vực làng.

  3. Thực hành phòng tránh TNGTĐB: Tỷ lệ học sinh thực hành đúng các biện pháp phòng tránh TNGTĐB chỉ đạt 34,5% trong số 664 học sinh trả lời phần thực hành. Các hành vi thực hành đúng cao nhất là đi bộ an toàn (54,7%) và điều khiển xe đạp đúng quy định (62,1%), trong khi thực hành đúng khi điều khiển xe máy/xe máy điện/xe đạp điện chỉ đạt 54%, và ngồi sau xe máy đúng quy định chỉ 53,6%.

  4. Các yếu tố liên quan: Phân tích mối liên quan cho thấy kiến thức, thái độ, thực hành phòng tránh TNGTĐB có liên quan chặt chẽ với các yếu tố cá nhân (tuổi, giới tính), yếu tố gia đình (trình độ học vấn và nghề nghiệp của phụ huynh), yếu tố cộng đồng (chương trình truyền thông, hình thức kỷ luật của nhà trường) và yếu tố xã hội (thực thi luật giao thông của CSGT, tần suất xử phạt vi phạm). Cụ thể, học sinh nữ có điểm thực hành cao hơn nam giới (p<0,05), và học sinh có thái độ tích cực có khả năng thực hành đúng cao gấp 3 lần so với nhóm có thái độ chưa tích cực (p<0,001).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng tương đồng với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á, cho thấy khoảng cách giữa kiến thức, thái độ và thực hành phòng tránh TNGTĐB vẫn còn lớn. Mặc dù phần lớn học sinh có kiến thức và thái độ tích cực, nhưng tỷ lệ thực hành đúng còn thấp, đặc biệt trong việc đội mũ bảo hiểm và tuân thủ luật giao thông khi điều khiển xe máy điện và xe đạp điện.

Nguyên nhân có thể do sự thiếu giám sát chặt chẽ từ gia đình và nhà trường, cũng như sự chưa nghiêm minh trong thực thi luật giao thông tại địa phương. So với các nghiên cứu tại thành phố Huế và Hà Nội, tỷ lệ thực hành đúng trong nghiên cứu này cao hơn một chút nhưng vẫn chưa đạt mức mong muốn. Việc sử dụng mô hình sinh thái - xã hội giúp làm rõ rằng cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp độ cá nhân, gia đình, cộng đồng và xã hội để nâng cao hiệu quả phòng tránh TNGTĐB.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành đúng theo từng nhóm tuổi và giới tính, cũng như bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân, gia đình và xã hội với KAP.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chương trình truyền thông đa dạng và hấp dẫn: Nhà trường phối hợp với các cơ quan chức năng tổ chức các hoạt động truyền thông về an toàn giao thông bằng hình thức trò chơi, hội thi, video sinh động nhằm nâng cao nhận thức và thực hành của học sinh. Mục tiêu tăng tỷ lệ thực hành đúng lên ít nhất 50% trong vòng 2 năm.

  2. Đào tạo kỹ năng lái xe an toàn và giáo dục luật giao thông: Tổ chức các khóa học kỹ năng lái xe an toàn, tập huấn kiến thức luật giao thông cho học sinh, đặc biệt là nhóm sử dụng xe máy điện và xe đạp điện. Thời gian triển khai trong năm học tiếp theo, do nhà trường phối hợp với công ty đào tạo lái xe và cảnh sát giao thông thực hiện.

  3. Tăng cường giám sát và kỷ luật vi phạm trong trường học: Áp dụng các hình thức kỷ luật nghiêm khắc đối với học sinh vi phạm quy tắc giao thông, đồng thời xây dựng quy định nội bộ về an toàn giao thông trong trường. Mục tiêu giảm thiểu hành vi vi phạm xuống dưới 20% trong 1 năm.

  4. Phối hợp với lực lượng cảnh sát giao thông địa phương: Tăng cường tuần tra, kiểm soát và xử phạt vi phạm giao thông tại khu vực cổng trường và các tuyến đường học sinh thường đi. Thời gian thực hiện liên tục, với báo cáo định kỳ hàng quý.

  5. Khuyến khích sự tham gia của phụ huynh và cộng đồng: Tổ chức các buổi họp phụ huynh, tuyên truyền về an toàn giao thông và vai trò của gia đình trong việc giám sát, giáo dục con em. Mục tiêu nâng cao nhận thức của phụ huynh về an toàn giao thông trong vòng 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và nhà trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình giáo dục an toàn giao thông phù hợp với đặc điểm học sinh, đồng thời thiết lập các quy định và biện pháp giám sát hiệu quả.

  2. Cơ quan chức năng về an toàn giao thông: Áp dụng dữ liệu để thiết kế các chiến dịch truyền thông, chính sách xử phạt và can thiệp nhằm giảm thiểu tai nạn giao thông trong nhóm học sinh vị thành niên.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và học thuật: Tham khảo để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi giao thông của thanh thiếu niên, cũng như đánh giá hiệu quả các chương trình can thiệp.

  4. Phụ huynh và cộng đồng: Nắm bắt thông tin về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến an toàn giao thông của con em, từ đó phối hợp với nhà trường và xã hội trong việc giáo dục và giám sát.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ thực hành phòng tránh TNGTĐB của học sinh thấp hơn nhiều so với kiến thức và thái độ?
    Thực hành bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như sự giám sát của gia đình, môi trường xã hội, áp lực bạn bè và mức độ nghiêm minh của việc thực thi luật pháp. Ví dụ, nhiều học sinh biết đội mũ bảo hiểm nhưng không thực hiện do cảm giác khó chịu hoặc thiếu kiểm soát từ người lớn.

  2. Giới tính ảnh hưởng như thế nào đến thực hành phòng tránh TNGTĐB?
    Nghiên cứu cho thấy học sinh nữ có thực hành đúng về phòng tránh TNGTĐB cao hơn nam giới, có thể do nữ giới thường cẩn trọng và nhạy cảm hơn với các rủi ro khi tham gia giao thông.

  3. Các yếu tố gia đình nào ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành của học sinh?
    Trình độ học vấn và nghề nghiệp của phụ huynh có liên quan mật thiết đến kiến thức và thực hành của học sinh. Gia đình có sự quan tâm, giáo dục và giám sát chặt chẽ giúp học sinh nâng cao nhận thức và tuân thủ quy tắc giao thông.

  4. Làm thế nào để nhà trường nâng cao hiệu quả giáo dục an toàn giao thông?
    Nhà trường cần tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng lái xe an toàn, kết hợp truyền thông đa dạng, tăng cường kỷ luật và phối hợp với lực lượng cảnh sát giao thông để giám sát và xử lý vi phạm.

  5. Vai trò của lực lượng cảnh sát giao thông trong việc giảm TNGT ở học sinh là gì?
    Việc thực thi luật giao thông nghiêm ngặt, xử phạt kịp thời các vi phạm giúp tạo ra môi trường giao thông an toàn hơn, đồng thời nâng cao ý thức chấp hành luật của học sinh và cộng đồng.

Kết luận

  • Tỷ lệ học sinh THPT tại trường Hoài Đức A có kiến thức đúng về phòng tránh TNGTĐB là 58,1%, thái độ tích cực là 76,2%, nhưng thực hành đúng chỉ đạt 34,5%.
  • Các yếu tố cá nhân, gia đình, cộng đồng và xã hội đều ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức, thái độ và thực hành phòng tránh TNGTĐB.
  • Nghiên cứu khẳng định sự cần thiết của các chương trình truyền thông đa dạng, đào tạo kỹ năng lái xe an toàn và tăng cường thực thi luật giao thông tại trường học và địa phương.
  • Kết quả cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách và chương trình can thiệp nhằm giảm thiểu tai nạn giao thông trong nhóm học sinh vị thành niên.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát và đánh giá hiệu quả trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các trường THPT khác trong khu vực.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ an toàn cho thế hệ tương lai!