Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của thị trường kiểm toán tại Việt Nam, việc kiểm toán các sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán ngày càng trở nên quan trọng nhằm đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính (BCTC). Từ khi thành lập vào năm 2005, Công ty TNHH Kiểm toán Đông Phương (EALC) đã không ngừng phát triển, cung cấp dịch vụ kiểm toán cho nhiều loại hình doanh nghiệp trên toàn quốc. Nghiên cứu tập trung vào quy trình kiểm toán các sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán tại EALC, với dữ liệu thu thập từ năm tài chính 2020 tại công ty khách hàng XYZ và khảo sát 30 doanh nghiệp khác.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là phân tích và đánh giá các thủ tục kiểm toán sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán được áp dụng tại EALC, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm toán. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các thủ tục kiểm toán tại EALC và dữ liệu thực tế từ công ty XYZ, cùng với khảo sát thực trạng tại 30 doanh nghiệp khác. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao độ tin cậy của BCTC, hỗ trợ các nhà đầu tư và các bên liên quan đưa ra quyết định kinh tế chính xác hơn, đồng thời góp phần hoàn thiện quy trình kiểm toán tại các công ty kiểm toán trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các chuẩn mực kế toán và kiểm toán Việt Nam, cụ thể là Chuẩn mực Kế toán Việt Nam số 23 (VAS 23) về sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán và Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 560 (VSA 560) về sự kiện phát sinh sau ngày lập báo cáo tài chính. VAS 23 phân loại sự kiện thành hai nhóm: sự kiện cần điều chỉnh và sự kiện không cần điều chỉnh nhưng phải thuyết minh trong BCTC. VSA 560 quy định trách nhiệm của kiểm toán viên trong việc thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ, đánh giá tác động của các sự kiện phát sinh từ ngày kết thúc kỳ kế toán đến ngày ký báo cáo kiểm toán, cũng như các sự kiện phát sinh sau ngày ký báo cáo nhưng trước ngày công bố BCTC.

Các khái niệm chính bao gồm: sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán, thủ tục kiểm toán cắt ngưỡng (cut-off), thủ tục kiểm tra bổ sung (subsequent test), mức trọng yếu (materiality), và các loại thủ tục kiểm toán chuyên biệt nhằm phát hiện các sự kiện có thể ảnh hưởng đến BCTC.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các tài liệu, chuẩn mực kế toán và kiểm toán, hồ sơ làm việc của kiểm toán viên tại EALC, cùng các báo cáo tài chính và tài liệu liên quan của công ty XYZ. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua quan sát thực tế, phỏng vấn 10 nhân viên kiểm toán tại EALC và khảo sát 30 bộ hồ sơ kiểm toán của các doanh nghiệp khác.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách tổng hợp, so sánh và đánh giá các thủ tục kiểm toán áp dụng, mức độ phát hiện sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán, cũng như hiệu quả của các thủ tục này. Cỡ mẫu gồm 30 bộ hồ sơ kiểm toán và 10 nhân viên kiểm toán được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên và thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện và khả năng thu thập thông tin chi tiết. Thời gian nghiên cứu tập trung vào năm tài chính 2020 và giai đoạn ký báo cáo kiểm toán tương ứng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ áp dụng thủ tục kiểm toán: 100% hồ sơ kiểm toán (30/30) áp dụng thủ tục thu thập sổ cái, nhật ký chung từ cuối kỳ đến ngày gần nhất ký báo cáo kiểm toán. Tuy nhiên, tỷ lệ phát hiện sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán chỉ đạt khoảng 20% (6/30 hồ sơ).

  2. Hiệu quả phát hiện sự kiện: Các thủ tục cắt ngưỡng và thu thập sổ cái được đánh giá là có hiệu quả cao nhất trong việc phát hiện sự kiện phát sinh, với 8/10 nhân viên kiểm toán đánh giá tốt. Ngược lại, thủ tục kiểm tra tiền mặt được áp dụng ít nhất (22/30 hồ sơ) do rủi ro thấp.

  3. Phân bổ trọng yếu tại công ty XYZ: Mức trọng yếu tổng thể được xác định là 83,726,098 VND dựa trên lợi nhuận trước thuế 1,674,521,953 VND. Trọng yếu được phân bổ cho các khoản mục như hàng tồn kho (7,847,969 VND), nợ phải trả và thuế (15,826,036 VND), và các khoản mục khác (3,425,342 VND).

  4. Kết quả kiểm toán tại công ty XYZ: Qua các thủ tục kiểm toán cắt ngưỡng, kiểm tra phân kỳ các khoản phải thu, phải trả, hàng tồn kho và các thủ tục chuyên biệt, không phát hiện sai sót trọng yếu nào cần điều chỉnh BCTC. Tuy nhiên, công ty XYZ đã công bố thuyết minh về khoản thuế phát sinh 86,091,384 VND theo quy định của VAS 23.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy EALC đã tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam trong việc kiểm toán sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán, đặc biệt là áp dụng các thủ tục cắt ngưỡng và thu thập chứng từ sau kỳ kế toán. Tuy nhiên, tỷ lệ phát hiện sự kiện phát sinh còn thấp, phản ánh hạn chế trong việc phát hiện các sự kiện tiềm ẩn hoặc do đặc thù hoạt động của doanh nghiệp.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc phân bổ trọng yếu và áp dụng thủ tục kiểm toán tại EALC tương đối phù hợp với thực tiễn kiểm toán tại Việt Nam. Việc công ty XYZ không có sai sót trọng yếu nhưng vẫn phải thuyết minh các sự kiện phát sinh cho thấy tầm quan trọng của việc minh bạch thông tin trong BCTC, góp phần nâng cao độ tin cậy cho người sử dụng báo cáo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ áp dụng các thủ tục kiểm toán và tỷ lệ phát hiện sự kiện phát sinh, cũng như bảng phân bổ trọng yếu các khoản mục tại công ty XYZ để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên sâu cho kiểm toán viên về phát hiện sự kiện phát sinh: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng phân tích và nhận diện các dấu hiệu sự kiện phát sinh nhằm nâng cao tỷ lệ phát hiện, đặc biệt là các sự kiện tiềm ẩn khó nhận biết. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo EALC.

  2. Áp dụng công nghệ hỗ trợ kiểm toán: Triển khai phần mềm phân tích dữ liệu lớn (big data analytics) để rà soát các giao dịch sau kỳ kế toán, giúp phát hiện các bất thường nhanh chóng và chính xác hơn. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin phối hợp phòng kiểm toán.

  3. Cải tiến quy trình kiểm toán chuyên biệt: Xây dựng và áp dụng các thủ tục kiểm toán chuyên biệt cho từng loại khoản mục có rủi ro cao như doanh thu, hàng tồn kho, nợ phải trả nhằm tăng cường kiểm soát và phát hiện sai sót. Thời gian thực hiện: 9 tháng; Chủ thể: Trưởng nhóm kiểm toán và các kiểm toán viên.

  4. Tăng cường phối hợp với khách hàng: Thiết lập cơ chế trao đổi thông tin thường xuyên với khách hàng về các sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán, đảm bảo kiểm toán viên được cung cấp đầy đủ thông tin kịp thời để đánh giá và xử lý. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Bộ phận chăm sóc khách hàng và kiểm toán viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kiểm toán viên và công ty kiểm toán: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn thực tiễn về quy trình kiểm toán sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán, giúp cải thiện kỹ năng và quy trình làm việc.

  2. Doanh nghiệp và bộ phận kế toán: Hiểu rõ trách nhiệm và quy trình xử lý các sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán, từ đó nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và tuân thủ chuẩn mực kế toán.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành kế toán – kiểm toán: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu về kiểm toán các sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức chuyên môn: Cung cấp thông tin thực tiễn để hoàn thiện chính sách, chuẩn mực kế toán và kiểm toán, nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát thị trường tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán là gì?
    Là các sự kiện xảy ra từ ngày kết thúc kỳ kế toán đến ngày phát hành báo cáo tài chính, có thể ảnh hưởng đến số liệu và thông tin trong báo cáo. Ví dụ như kiện tụng, thay đổi giá trị tài sản, hay các giao dịch lớn phát sinh.

  2. Kiểm toán viên cần làm gì khi phát hiện sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán?
    Kiểm toán viên phải thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ, đánh giá tác động của sự kiện và yêu cầu điều chỉnh hoặc thuyết minh trong báo cáo tài chính nếu cần thiết, theo chuẩn mực VSA 560.

  3. Phân biệt sự kiện cần điều chỉnh và không cần điều chỉnh?
    Sự kiện cần điều chỉnh là những sự kiện cung cấp bằng chứng về điều kiện tồn tại tại ngày kết thúc kỳ kế toán, ảnh hưởng trực tiếp đến số liệu báo cáo. Sự kiện không cần điều chỉnh xảy ra sau ngày kết thúc kỳ kế toán và chỉ cần thuyết minh trong báo cáo.

  4. Mức trọng yếu ảnh hưởng thế nào đến kiểm toán sự kiện phát sinh?
    Mức trọng yếu giúp kiểm toán viên xác định phạm vi và mức độ kiểm tra, tập trung vào các khoản mục có khả năng ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.

  5. Tại sao tỷ lệ phát hiện sự kiện phát sinh còn thấp?
    Do đặc thù hoạt động của doanh nghiệp, hạn chế trong quy trình kiểm toán hoặc thiếu thông tin kịp thời từ khách hàng. Việc áp dụng công nghệ và nâng cao kỹ năng kiểm toán viên sẽ giúp cải thiện tình trạng này.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích chi tiết quy trình kiểm toán sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán tại EALC, dựa trên chuẩn mực VAS 23 và VSA 560.
  • Qua khảo sát 30 doanh nghiệp và phân tích trường hợp công ty XYZ, các thủ tục kiểm toán được áp dụng đầy đủ nhưng tỷ lệ phát hiện sự kiện phát sinh còn hạn chế.
  • Việc phân bổ trọng yếu hợp lý giúp kiểm toán viên tập trung kiểm tra các khoản mục có rủi ro cao như hàng tồn kho, nợ phải trả và doanh thu.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm toán bao gồm đào tạo chuyên sâu, ứng dụng công nghệ và cải tiến quy trình kiểm toán.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu để đánh giá hiệu quả áp dụng trong thực tế.

Hành động ngay: Các công ty kiểm toán và doanh nghiệp nên xem xét áp dụng các khuyến nghị để nâng cao chất lượng kiểm toán và báo cáo tài chính, góp phần phát triển thị trường tài chính minh bạch và bền vững.