Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động chuyển giá của các công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam đã trở thành một vấn đề cấp thiết trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng. Theo ước tính, thất thu thuế do chuyển giá trên toàn cầu lên đến khoảng 100 – 240 tỷ đô la mỗi năm, trong đó Việt Nam cũng chịu ảnh hưởng không nhỏ từ hiện tượng này. Từ khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới năm 2006, dòng vốn FDI vào Việt Nam tăng mạnh, kéo theo sự gia tăng các giao dịch liên kết giữa các công ty đa quốc gia. Tuy nhiên, nhiều công ty FDI tại Việt Nam có dấu hiệu chuyển giá như báo cáo lỗ liên tục nhưng vẫn mở rộng hoạt động kinh doanh, gây thất thu thuế lớn cho ngân sách nhà nước.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng pháp luật kiểm soát hoạt động chuyển giá của các công ty FDI tại Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật hiện hành từ năm 2017 đến 2022, đặc biệt là Nghị định số 20/2017/NĐ-CP và Nghị định số 132/2020/NĐ-CP, cùng với thực tiễn áp dụng tại các địa phương trọng điểm như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh công nghiệp.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm tính minh bạch của hệ thống quản lý thuế, ngăn chặn thất thu thuế do chuyển giá, đồng thời tạo môi trường cạnh tranh công bằng cho các doanh nghiệp. Các chỉ số như tổng số tiền truy thu thuế qua thanh tra, kiểm tra đạt hơn 14.590 tỷ đồng năm 2020, tăng 29,48% so với năm trước, cho thấy sự cần thiết của việc hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả kiểm soát chuyển giá.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: nguyên tắc “Arm’s Length Principle” (Nguyên tắc độc lập) và nguyên tắc “Bản chất quyết định hình thức”.

  • Nguyên tắc độc lập yêu cầu các giao dịch giữa các bên liên kết phải được xác định theo giá thị trường, tương tự như các giao dịch giữa các bên độc lập, nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong xác định nghĩa vụ thuế.
  • Nguyên tắc bản chất quyết định hình thức nhấn mạnh việc phân tích bản chất thực sự của giao dịch liên kết, không chỉ dựa trên hình thức hợp đồng, nhằm phát hiện các hành vi chuyển giá trá hình.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: bên liên kết, giao dịch liên kết, giao dịch độc lập, chuyển giá, các loại hành vi chuyển giá (cho vay, chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ, dịch vụ quản lý, thương hiệu, chi trả cổ tức), và các phương pháp xác định giá giao dịch liên kết (phương pháp so sánh giá, phương pháp so sánh tỷ suất lợi nhuận, phương pháp phân bổ lợi nhuận).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu pháp lý kết hợp với phân tích thực tiễn. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Tổng hợp từ các văn bản pháp luật Việt Nam (Nghị định 20/2017/NĐ-CP, Nghị định 132/2020/NĐ-CP, Thông tư 66/2010/TT-BTC), các báo cáo thanh tra, kiểm tra thuế, số liệu thống kê của ngành thuế, cùng các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến chuyển giá.
  • Phương pháp phân tích: Suy luận logic, phân tích – tổng hợp, so sánh – đối chiếu các quy định pháp luật với thực tiễn áp dụng, đồng thời học hỏi kinh nghiệm quốc tế từ OECD và các quốc gia thành viên.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích các quy định và thực tiễn từ năm 2017 đến 2022, giai đoạn có nhiều thay đổi quan trọng trong pháp luật kiểm soát chuyển giá tại Việt Nam.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các công ty FDI đã được thanh tra, kiểm tra trong giai đoạn này, với hơn 56.880 cuộc thanh tra và kiểm tra hồ sơ khai thuế, trong đó có 263 công ty FDI có giao dịch liên kết được thanh tra trực tiếp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả tăng cường kiểm soát chuyển giá qua Nghị định 20 và 132: Tính đến tháng 10/2020, tổng số tiền truy thu thuế qua thanh tra, kiểm tra đạt 14.590,72 tỷ đồng, tăng 29,48% so với cùng kỳ năm 2019; giảm lỗ 33.466,78 tỷ đồng, tăng 17,52%. Riêng các công ty FDI có giao dịch liên kết, truy thu 278,82 tỷ đồng, giảm lỗ 3.366,16 tỷ đồng, điều chỉnh tăng thu nhập chịu thuế 4.190,71 tỷ đồng.

  2. Bất cập trong phương pháp kiểm toán chuyển giá: Phương pháp so sánh tỷ suất lợi nhuận được sử dụng phổ biến nhưng gây khó khăn cho doanh nghiệp do cơ quan thuế không chấp nhận dữ liệu tham chiếu từ nguồn bên ngoài, chỉ sử dụng dữ liệu nội bộ, làm giảm khả năng bảo vệ quyền lợi của người nộp thuế.

  3. Giới hạn chi phí lãi vay được khấu trừ: Mức trần chi phí lãi vay được khấu trừ theo EBITDA ban đầu là 20%, sau đó được nâng lên 30% theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP, phù hợp với khuyến nghị của OECD và phản ánh thực tế vay nợ của các công ty FDI tại Việt Nam.

  4. Bất cập trong xác định tỷ suất lợi nhuận theo ngành nghề: Các cơ quan thuế địa phương áp dụng tỷ suất lợi nhuận ấn định khác nhau, ví dụ tỷ suất lợi nhuận ngành gia công hàng may mặc dao động từ 2,8% đến 7,5%, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc lập hồ sơ chuyển giá và giải trình với cơ quan thuế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các bất cập trên xuất phát từ việc Việt Nam mới chỉ xây dựng hệ thống pháp luật kiểm soát chuyển giá trong thời gian gần đây, chưa có bộ dữ liệu quốc gia đầy đủ về giá cả thị trường để làm cơ sở so sánh. Việc áp dụng nguyên tắc “Bản chất quyết định hình thức” và “Arm’s Length Principle” theo hướng dẫn của OECD đã giúp nâng cao tính minh bạch và hiệu quả kiểm soát, nhưng vẫn còn nhiều thách thức trong thực thi.

So sánh với các quốc gia phát triển, Việt Nam còn thiếu các công cụ kỹ thuật và nguồn lực để phân tích dữ liệu chuyển giá một cách toàn diện. Việc chưa thống nhất tỷ suất lợi nhuận theo ngành nghề cũng làm giảm tính nhất quán trong quản lý thuế. Tuy nhiên, các quy định mới như Nghị định 132/2020/NĐ-CP đã có những cải tiến đáng kể, đặc biệt trong việc nâng mức trần chi phí lãi vay và thắt chặt khoảng giao dịch độc lập, góp phần giảm thiểu rủi ro thất thu thuế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh số tiền truy thu thuế qua các năm và bảng tổng hợp tỷ suất lợi nhuận ấn định theo ngành nghề tại các địa phương để minh họa sự khác biệt và xu hướng cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng bộ dữ liệu quốc gia về giá cả thị trường: Cơ quan thuế phối hợp với các bộ ngành liên quan xây dựng và cập nhật thường xuyên bộ dữ liệu giá cả thị trường để làm cơ sở so sánh giao dịch liên kết, nâng cao tính khách quan và minh bạch trong kiểm toán chuyển giá. Thời gian thực hiện: 1-2 năm.

  2. Thống nhất tỷ suất lợi nhuận ấn định theo ngành nghề: Bộ Tài chính ban hành hướng dẫn thống nhất tỷ suất lợi nhuận ấn định cho từng ngành nghề kinh doanh phổ biến, áp dụng trên toàn quốc nhằm giảm thiểu sự khác biệt giữa các địa phương, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc lập hồ sơ chuyển giá. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.

  3. Nâng cao năng lực và công cụ phân tích cho cơ quan thuế: Đầu tư công nghệ thông tin, đào tạo chuyên sâu cho cán bộ thuế về phân tích dữ liệu chuyển giá, áp dụng các phần mềm phân tích dữ liệu lớn để phát hiện dấu hiệu chuyển giá tinh vi. Chủ thể thực hiện: Tổng cục Thuế, Bộ Tài chính; thời gian: 2-3 năm.

  4. Tăng cường đối thoại và hỗ trợ doanh nghiệp: Thiết lập kênh đối thoại thường xuyên giữa cơ quan thuế và doanh nghiệp FDI để giải đáp vướng mắc, hướng dẫn thực hiện quy định chuyển giá, giảm thiểu tranh chấp và tăng cường tuân thủ. Thời gian thực hiện: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế và tài chính: Giúp nâng cao hiểu biết về pháp luật kiểm soát chuyển giá, cải thiện quy trình thanh tra, kiểm tra và xây dựng chính sách phù hợp.

  2. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài: Hỗ trợ doanh nghiệp hiểu rõ các quy định pháp luật, chuẩn bị hồ sơ chuyển giá đúng quy định, giảm thiểu rủi ro bị truy thu thuế.

  3. Luật sư và chuyên gia tư vấn thuế: Cung cấp cơ sở pháp lý và thực tiễn để tư vấn, hỗ trợ khách hàng trong các vấn đề liên quan đến chuyển giá và quản lý thuế.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Luật kinh tế, Tài chính – Thuế: Là tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật chuyển giá và thực trạng áp dụng tại Việt Nam, phục vụ cho nghiên cứu và học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển giá là gì và tại sao cần kiểm soát?
    Chuyển giá là việc các công ty liên kết điều chỉnh giá giao dịch không theo giá thị trường nhằm giảm nghĩa vụ thuế. Kiểm soát chuyển giá giúp ngăn chặn thất thu thuế và đảm bảo cạnh tranh công bằng.

  2. Nguyên tắc “Arm’s Length Principle” áp dụng như thế nào?
    Nguyên tắc này yêu cầu giá giao dịch giữa các bên liên kết phải tương đương với giá giao dịch giữa các bên độc lập trong điều kiện tương tự, đảm bảo tính khách quan và công bằng.

  3. Các phương pháp xác định giá giao dịch liên kết phổ biến?
    Ba phương pháp chính là: so sánh giá giao dịch độc lập, so sánh tỷ suất lợi nhuận, và phân bổ lợi nhuận giữa các bên liên kết, được áp dụng tùy theo tính chất giao dịch.

  4. Mức trần chi phí lãi vay được khấu trừ hiện nay là bao nhiêu?
    Theo Nghị định 132/2020/NĐ-CP, tổng chi phí lãi vay được trừ không vượt quá 30% EBITDA, phù hợp với khuyến nghị của OECD.

  5. Doanh nghiệp FDI gặp khó khăn gì khi thực hiện quy định chuyển giá?
    Khó khăn chính là thiếu dữ liệu tham chiếu khách quan, sự khác biệt trong tỷ suất lợi nhuận ấn định theo ngành nghề giữa các địa phương, và quy trình kiểm toán chuyển giá còn phức tạp, gây khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích sâu sắc cơ sở lý luận và thực trạng pháp luật kiểm soát chuyển giá của các công ty FDI tại Việt Nam từ 2017 đến 2022.
  • Phát hiện chính là các quy định pháp luật đã góp phần giảm thất thu thuế nhưng còn tồn tại nhiều bất cập trong phương pháp kiểm toán và áp dụng thực tế.
  • Đề xuất xây dựng bộ dữ liệu giá cả thị trường, thống nhất tỷ suất lợi nhuận theo ngành nghề, nâng cao năng lực cơ quan thuế và tăng cường đối thoại với doanh nghiệp.
  • Các giải pháp này hướng tới mục tiêu minh bạch hóa thị trường, bảo vệ quyền lợi ngân sách nhà nước và tạo môi trường kinh doanh công bằng.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và chuyên gia nghiên cứu tiếp tục phối hợp để hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả kiểm soát chuyển giá trong thời gian tới.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng hệ thống thuế minh bạch và công bằng cho nền kinh tế Việt Nam phát triển bền vững.