Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Long An, nằm trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam và là cầu nối giữa TP.HCM với các tỉnh miền Tây Nam Bộ, đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho các doanh nghiệp đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Theo Ban Quản lý các Khu kinh tế tỉnh Long An (2015), toàn tỉnh có 16 khu công nghiệp (KCN), 32 cụm công nghiệp (CCN) với diện tích 3.415 ha và 466 dự án FDI đang hoạt động. Giai đoạn 2011-2015, kim ngạch xuất nhập khẩu của khu vực FDI tăng bình quân khoảng 30%/năm, đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế địa phương. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, tình trạng chuyển giá của các DN FDI diễn ra phức tạp, gây thất thu thuế và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường đầu tư.

Nghiên cứu tập trung phân tích tác động của các hoạt động liên quan đến chuyển giá đến lợi nhuận của các DN FDI trên địa bàn tỉnh Long An năm 2015. Mục tiêu chính là tìm kiếm mối liên hệ thực tế giữa các hoạt động chuyển giá và lợi nhuận DN, đo lường mức độ tác động của các yếu tố liên quan, đồng thời đề xuất giải pháp kiểm soát chuyển giá hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 466 DN FDI hoạt động tại Long An trong năm 2015, với dữ liệu bổ sung từ giai đoạn 2007-2015 nhằm làm rõ các chỉ tiêu liên quan.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về chuyển giá, làm rõ nguyên nhân sâu xa là sự chênh lệch thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) giữa các quốc gia, đồng thời cảnh báo về tình trạng “lỗ giả lãi thật” kéo dài nhiều năm của DN FDI. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, kiểm soát chuyển giá, tạo môi trường đầu tư công bằng và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững tại Long An.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), chuyển giao nội bộ, định giá chuyển giao và chuyển giá quốc tế. Theo IMF (1993), FDI là hoạt động đầu tư nhằm thiết lập mối quan hệ kinh tế lâu dài với DN tại nền kinh tế khác, với mục tiêu giành quyền quản lý. Luật Đầu tư Việt Nam (2014) định nghĩa nhà đầu tư nước ngoài và các hình thức FDI, bao gồm thành lập tổ chức kinh tế, góp vốn mua cổ phần và đầu tư theo hợp đồng hợp tác kinh doanh.

Lý thuyết chuyển giao nội bộ (Nguyễn Thanh Hải, 2009) phân loại các nghiệp vụ mua bán nội bộ thành nhiều nhóm như chuyển giao nguyên vật liệu, thành phẩm, tài sản vô hình, dịch vụ quản lý và tài chính. Định giá chuyển giao (Eden, 2003; OECD, 2010) là việc thiết lập giá cho các giao dịch nội bộ giữa các bên liên kết, nhằm phản ánh giá thị trường theo nguyên tắc ALP (The Arm’s-Length Principle). Tuy nhiên, việc áp dụng ALP gặp nhiều khó khăn do tính đặc thù của sản phẩm và sự phức tạp trong giao dịch xuyên quốc gia.

Chuyển giá được hiểu là chính sách giá không theo giá thị trường giữa các bên liên kết nhằm tối thiểu hóa nghĩa vụ thuế và tối đa hóa lợi nhuận toàn tập đoàn (Lymer và Haseldine, 2002; Phan Thị Thành Dương, 2006). Nguyên nhân chủ yếu của chuyển giá là sự chênh lệch thuế suất thuế TNDN giữa các quốc gia, cùng với các yếu tố như ưu đãi thuế, chính sách ngoại hối, chi phí cơ hội và rủi ro chính trị (Ngô Quang Trung, 2014; Đào Phú Quý, 2014b).

Các dấu hiệu nhận biết chuyển giá bao gồm DN khai báo lỗ liên tục nhiều năm, tỷ suất lợi nhuận thấp so với ngành, chi phí sản xuất thấp, và các giao dịch liên kết bất thường (Nguyễn Thị Quỳnh Giang, 2010; Võ Phan Sử, 2013). Chuyển giá thường diễn ra trong các giao dịch quốc tế giữa các DN có quan hệ liên kết, đặc biệt trong các lĩnh vực gia công, sản xuất xuất khẩu và hoàn thiện sản phẩm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm xây dựng giả thuyết dựa trên cơ sở lý thuyết, nghiên cứu trước và khảo sát ý kiến chuyên gia tại các cơ quan quản lý nhà nước tỉnh Long An nhằm lựa chọn các yếu tố có khả năng liên quan đến chuyển giá.

Giai đoạn định lượng sử dụng bộ dữ liệu thứ cấp năm 2015 từ Cục Thuế, Cục Hải quan, Sở Kế hoạch và Đầu tư, Ban Quản lý các Khu kinh tế tỉnh Long An, với 466 DN FDI làm mẫu nghiên cứu. Dữ liệu bổ sung giai đoạn 2007-2015 được sử dụng để làm rõ các chỉ tiêu liên quan. Phần mềm SPSS 22.0 được áp dụng để kiểm định mô hình, phân tích hồi quy đa biến nhằm xác định mức độ tác động của các yếu tố đến lợi nhuận DN.

Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ DN FDI đang hoạt động tại Long An năm 2015, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Các kiểm định thống kê bao gồm kiểm định đa cộng tuyến, phương sai sai số thay đổi, phân phối chuẩn phần dư và tự tương quan nhằm đảm bảo tính phù hợp và chính xác của mô hình nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ DN FDI khai báo lỗ cao và kéo dài: Giai đoạn 2007-2015, khoảng 50.9% DN FDI tại Long An khai báo lỗ hàng năm, trong khi tỷ lệ DN khai báo lãi chỉ khoảng 30%. Có DN lỗ liên tục 3-9 năm nhưng vẫn duy trì hoạt động và mở rộng sản xuất.

  2. Ảnh hưởng của thuế suất thuế TNDN: Thuế suất thuế TNDN của quốc gia đầu tư có tác động mạnh mẽ đến lợi nhuận DN. Mức chênh lệch thuế suất 1% có thể dẫn đến sự biến động lợi nhuận trước thuế khoảng 2.3%, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế.

  3. Các yếu tố liên quan chuyển giá tác động đến lợi nhuận: 09 yếu tố được xác định gồm thuế suất thuế TNDN, ngành nghề sản xuất kinh doanh, tỷ lệ kim ngạch nhập khẩu từ DN liên kết, số năm báo lỗ, giá thành sản xuất, ROE, số tiền bị truy thu – phạt, số thuế TNDN phải nộp và số năm hoạt động của DN. Trong đó, tỷ lệ nhập khẩu từ DN liên kết và số năm báo lỗ có tác động tiêu cực rõ rệt đến lợi nhuận.

  4. Hoạt động chuyển giá phổ biến trong các lĩnh vực gia công, sản xuất xuất khẩu: DN FDI chuyên gia công và sản xuất xuất khẩu có xu hướng chuyển giá cao hơn, thể hiện qua việc nhập nguyên vật liệu với giá cao và xuất khẩu sản phẩm với giá thấp nhằm giảm thuế TNDN.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chuyển giá là hành vi phổ biến và có ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận thực của DN FDI tại Long An. Việc khai báo lỗ kéo dài trong khi vẫn mở rộng sản xuất là dấu hiệu rõ ràng của chuyển giá nhằm tối thiểu hóa nghĩa vụ thuế. Sự chênh lệch thuế suất thuế TNDN giữa các quốc gia đầu tư là nguyên nhân sâu xa thúc đẩy hành vi này, phù hợp với các nghiên cứu của Grubert và Mutti (1991), Hines và Rice (1994).

So sánh với các nghiên cứu quốc tế như Vicard (2014) và Larsen (2013), mức độ tác động của chuyển giá tại Long An tương đồng với xu hướng toàn cầu, trong đó các DN FDI tận dụng sự khác biệt về thuế để chuyển lợi nhuận. Việc sử dụng các giao dịch liên kết để thao túng giá chuyển giao nội bộ làm méo mó kết quả kinh doanh và gây thất thu thuế cho ngân sách địa phương.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần số DN khai báo lỗ theo năm, bảng phân tích hồi quy đa biến thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố đến lợi nhuận, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa chuyển giá và hiệu quả kinh doanh DN.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm tra, thanh tra chuyên sâu các DN FDI: Cơ quan thuế và hải quan cần áp dụng các biện pháp kiểm tra chặt chẽ, đặc biệt với các DN có dấu hiệu chuyển giá như khai báo lỗ kéo dài, tỷ lệ nhập khẩu từ DN liên kết cao. Mục tiêu là phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi chuyển giá trong vòng 1-2 năm.

  2. Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành: Thiết lập nhóm công tác liên ngành giữa Cục Thuế, Cục Hải quan, Ban Quản lý Khu kinh tế và Sở Kế hoạch và Đầu tư để chia sẻ thông tin, phối hợp kiểm soát hoạt động chuyển giá, nâng cao hiệu quả quản lý trong 3 năm tới.

  3. Áp dụng công nghệ thông tin và phần mềm phân tích dữ liệu: Đầu tư hệ thống phần mềm chuyên dụng để phân tích dữ liệu giao dịch liên kết, phát hiện bất thường về giá chuyển giao, hỗ trợ công tác thanh tra, kiểm tra. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống trong 2 năm.

  4. Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách ưu đãi đầu tư: Rà soát, sửa đổi các chính sách ưu đãi thuế nhằm hạn chế kẽ hở cho chuyển giá, đồng thời tăng cường chế tài xử phạt nghiêm minh đối với hành vi chuyển giá. Thực hiện trong vòng 3 năm, phối hợp với Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về thuế và hải quan: Giúp nâng cao năng lực phát hiện, kiểm soát chuyển giá, từ đó tăng thu ngân sách và đảm bảo công bằng trong môi trường đầu tư.

  2. Các nhà hoạch định chính sách đầu tư: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách ưu đãi, tránh tạo điều kiện cho hành vi chuyển giá, góp phần thu hút đầu tư hiệu quả và bền vững.

  3. Doanh nghiệp FDI và các công ty đa quốc gia: Hiểu rõ các quy định về chuyển giá, nguyên nhân và tác động của chuyển giá, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh minh bạch, tuân thủ pháp luật.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về chuyển giá, phương pháp nghiên cứu định lượng và thực tiễn quản lý DN FDI tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển giá là gì và tại sao DN FDI lại thực hiện chuyển giá?
    Chuyển giá là việc các DN có quan hệ liên kết điều chỉnh giá giao dịch nội bộ không theo giá thị trường nhằm tối thiểu hóa thuế phải nộp và tối đa hóa lợi nhuận toàn tập đoàn. DN FDI thực hiện chuyển giá để tận dụng sự chênh lệch thuế suất thuế TNDN giữa các quốc gia, giảm nghĩa vụ thuế và tăng lợi nhuận.

  2. Dấu hiệu nhận biết chuyển giá trong DN FDI là gì?
    Dấu hiệu phổ biến gồm DN khai báo lỗ liên tục nhiều năm, tỷ suất lợi nhuận thấp so với ngành, chi phí sản xuất thấp, giao dịch liên kết bất thường như tỷ lệ nhập khẩu từ DN liên kết cao hoặc giá bán thấp hơn giá thị trường.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động chuyển giá của DN FDI?
    Các yếu tố chính gồm thuế suất thuế TNDN của quốc gia đầu tư, ngành nghề sản xuất kinh doanh, tỷ lệ kim ngạch nhập khẩu từ DN liên kết, số năm báo lỗ, giá thành sản xuất, ROE, số tiền bị truy thu – phạt, số thuế TNDN phải nộp và số năm hoạt động của DN.

  4. Tác động của chuyển giá đến lợi nhuận DN và nền kinh tế địa phương như thế nào?
    Chuyển giá làm lợi nhuận DN không phản ánh đúng thực tế, gây thất thu thuế cho ngân sách, tạo sự cạnh tranh không bình đẳng, ảnh hưởng đến môi trường đầu tư và hiệu quả quản lý kinh tế vĩ mô.

  5. Giải pháp nào hiệu quả để kiểm soát chuyển giá tại Long An?
    Tăng cường thanh tra, kiểm tra chuyên sâu; xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành; áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu; hoàn thiện khung pháp lý và chính sách ưu đãi đầu tư nhằm hạn chế kẽ hở cho chuyển giá.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm rõ ràng về tác động của các hoạt động chuyển giá đến lợi nhuận của DN FDI tại Long An, đặc biệt là ảnh hưởng của thuế suất thuế TNDN và các yếu tố liên quan giao dịch liên kết.
  • Tình trạng khai báo lỗ kéo dài và lợi nhuận thấp của DN FDI là dấu hiệu điển hình của chuyển giá, gây thất thu thuế và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường đầu tư.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức và hiệu quả quản lý nhà nước trong kiểm soát chuyển giá, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc điều chỉnh chính sách thu hút đầu tư.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi nhằm tăng cường kiểm soát chuyển giá, phối hợp liên ngành và hoàn thiện khung pháp lý, hướng tới phát triển kinh tế bền vững tại Long An.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu trên phạm vi toàn quốc và cập nhật dữ liệu mới để theo dõi hiệu quả kiểm soát chuyển giá.

Hành động ngay: Các cơ quan quản lý và nhà đầu tư cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp kiểm soát chuyển giá, bảo vệ lợi ích quốc gia và tạo môi trường đầu tư minh bạch, công bằng.