Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2016-2018, tổng chi ngân sách nhà nước (NSNN) qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) Hà Đông tăng liên tục, từ khoảng 6.394 tỷ đồng năm 2016 lên 8.893 tỷ đồng năm 2018, tương ứng mức tăng 20,49%. Trong đó, chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn, dao động khoảng 67,57% đến 71,46% tổng chi NSNN, phản ánh vai trò quan trọng của chi thường xuyên trong hoạt động tài chính công tại địa phương. Chi thường xuyên chủ yếu phục vụ cho các hoạt động quản lý hành chính, sự nghiệp giáo dục, y tế, an ninh quốc phòng và các chương trình mục tiêu quốc gia. Tuy nhiên, công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN Hà Đông vẫn còn tồn tại những hạn chế như chi sai chế độ, vượt dự toán, gây ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý ngân sách.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN Hà Đông trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát chi, đảm bảo tuân thủ pháp luật và tiết kiệm ngân sách. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các khoản chi thường xuyên NSNN qua KBNN Hà Đông, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, thống kê và quy trình nghiệp vụ tại đơn vị. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện cơ chế kiểm soát chi NSNN, nâng cao trách nhiệm quản lý tài chính công, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quản lý tài chính công và lý thuyết kiểm soát nội bộ. Lý thuyết quản lý tài chính công nhấn mạnh vai trò của việc phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính nhà nước hiệu quả, minh bạch và tuân thủ pháp luật. Lý thuyết kiểm soát nội bộ tập trung vào các nguyên tắc kiểm soát chi, bao gồm tính hợp pháp, hợp lệ, đầy đủ hồ sơ chứng từ và tuân thủ dự toán ngân sách được giao.

Mô hình nghiên cứu tập trung vào các khái niệm chính: chi thường xuyên NSNN, kiểm soát chi thường xuyên qua KBNN, nguyên tắc kiểm soát chi, quy trình kiểm soát chi và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi. Các khái niệm này được hệ thống hóa để làm cơ sở phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp nghiên cứu cụ thể như thu thập tài liệu, phân tích thống kê, so sánh, đánh giá và khảo sát thực tế. Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê chi NSNN qua KBNN Hà Đông giai đoạn 2016-2018, báo cáo tài chính, quy trình nghiệp vụ và ý kiến đánh giá của các đơn vị sử dụng ngân sách.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm hơn 450 đơn vị giao dịch với hơn 3.000 tài khoản hoạt động tại KBNN Hà Đông, với khoảng 150.000 chứng từ phát sinh hàng năm. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ các đơn vị giao dịch chi thường xuyên qua KBNN Hà Đông trong giai đoạn nghiên cứu để đảm bảo tính đại diện và toàn diện. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ hoàn thành dự toán, đánh giá quy trình kiểm soát và phân tích các nhân tố ảnh hưởng.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2018 cho phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng tổng chi NSNN và chi thường xuyên: Tổng chi NSNN qua KBNN Hà Đông tăng từ 6.394 tỷ đồng năm 2016 lên 8.893 tỷ đồng năm 2018, tương ứng tăng 20,49%. Chi thường xuyên chiếm tỷ trọng trung bình khoảng 70% tổng chi NSNN, tuy có xu hướng giảm nhẹ từ 71,46% năm 2017 xuống 67,57% năm 2018 do tăng chi đầu tư phát triển.

  2. Tỷ lệ hoàn thành dự toán chi thường xuyên cao: Tỷ lệ thực hiện chi thường xuyên so với dự toán được giao đạt trên 90% trong suốt giai đoạn, với năm 2018 đạt 94,33%. Tuy nhiên, tỷ lệ này có sự biến động giữa các cấp ngân sách, ví dụ năm 2018 tỷ lệ hoàn thành dự toán chi thường xuyên cấp huyện chỉ đạt 58,64%, phản ánh khó khăn trong việc thực hiện kế hoạch chi.

  3. Quy trình kiểm soát chi thường xuyên được cải tiến: Từ ngày 01/10/2017, KBNN Hà Đông áp dụng quy trình kiểm soát chi thống nhất đầu mối, sử dụng hệ thống TABMIS và thanh toán song phương điện tử, giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát, giảm thời gian xử lý chứng từ và tăng tính minh bạch.

  4. Nhân tố ảnh hưởng đến kiểm soát chi: Các nhân tố chủ yếu gồm cơ chế chính sách chưa đồng bộ, trình độ cán bộ kiểm soát chi còn hạn chế, sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý ngân sách, và hạ tầng công nghệ thông tin chưa hoàn thiện. Ví dụ, việc giao dự toán thủ công dẫn đến chậm trễ trong nhập liệu và ảnh hưởng đến kiểm soát chi.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN Hà Đông đã đạt được nhiều tiến bộ, đặc biệt trong việc áp dụng công nghệ thông tin và hoàn thiện quy trình nghiệp vụ. Việc tăng trưởng chi thường xuyên phù hợp với nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và đảm bảo hoạt động bộ máy nhà nước. Tuy nhiên, tỷ lệ chi vượt dự toán và chi sai chế độ vẫn còn tồn tại, phản ánh hạn chế trong quản lý dự toán và kiểm soát nội bộ.

So sánh với các nghiên cứu tại KBNN Ba Đình và Tây Hồ, Hà Đông còn gặp khó khăn hơn về mặt phối hợp liên ngành và trình độ cán bộ, do đó cần tập trung nâng cao năng lực và cải tiến quy trình. Việc áp dụng hệ thống TABMIS và thanh toán điện tử đã góp phần giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch, tuy nhiên cần tiếp tục đầu tư hạ tầng công nghệ và đào tạo nhân lực để phát huy hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng tổng chi NSNN và tỷ trọng chi thường xuyên, bảng so sánh tỷ lệ hoàn thành dự toán theo cấp ngân sách, và sơ đồ quy trình kiểm soát chi trước và sau cải tiến để minh họa rõ nét các thay đổi và hiệu quả đạt được.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện cơ chế chính sách: Cần rà soát, cập nhật các tiêu chuẩn, định mức chi thường xuyên cho phù hợp với thực tế và quy định pháp luật hiện hành. Bộ Tài chính phối hợp với các Bộ, ngành ban hành hướng dẫn chi tiết, đồng bộ để tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho công tác kiểm soát chi. Thời gian thực hiện: 2020-2022.

  2. Cải tiến quy trình kiểm soát chi: KBNN Hà Đông cần tiếp tục hoàn thiện quy trình kiểm soát chi theo hướng tự động hóa, áp dụng triệt để hệ thống TABMIS và thanh toán điện tử, giảm thiểu thủ tục giấy tờ, tăng tốc độ xử lý chứng từ. Chủ thể thực hiện: KBNN Hà Đông phối hợp với Bộ Tài chính. Thời gian: 2020-2022.

  3. Nâng cao năng lực cán bộ: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên cho cán bộ kiểm soát chi về nghiệp vụ tài chính, pháp luật ngân sách và kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin. Đặc biệt chú trọng đào tạo kỹ năng phân tích, xử lý tình huống thực tế. Chủ thể: KBNN Hà Đông phối hợp với các cơ sở đào tạo. Thời gian: liên tục từ 2020.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành: Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa KBNN, cơ quan Tài chính, các đơn vị sử dụng ngân sách và các cơ quan liên quan để đảm bảo thông tin dự toán, thanh toán được cập nhật kịp thời, chính xác, tránh thất lạc và chậm trễ. Chủ thể: UBND quận Hà Đông, KBNN Hà Đông, Sở Tài chính. Thời gian: 2020-2022.

  5. Đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin: Nâng cấp hệ thống mạng, phần mềm quản lý ngân sách và kiểm soát chi, đảm bảo an toàn, bảo mật và khả năng mở rộng. Đồng thời phát triển dịch vụ công trực tuyến để đơn vị sử dụng ngân sách thuận tiện trong giao dịch. Chủ thể: KBNN Hà Đông, Bộ Tài chính. Thời gian: 2020-2023.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý tài chính công tại các cơ quan nhà nước: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về kiểm soát chi thường xuyên NSNN, giúp nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách và tuân thủ pháp luật.

  2. Nhân viên và cán bộ Kho bạc Nhà nước: Tham khảo quy trình nghiệp vụ, các giải pháp cải tiến kiểm soát chi, từ đó áp dụng vào thực tiễn công tác kiểm soát chi thường xuyên tại các đơn vị KBNN.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, tài chính công: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về quản lý ngân sách nhà nước, kiểm soát chi và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính công.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Giúp đánh giá thực trạng công tác kiểm soát chi NSNN, từ đó xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN là gì?
    Là quá trình xem xét, kiểm tra các khoản chi NSNN đã được quyết định chi nhằm đảm bảo chi đúng chế độ, tiêu chuẩn, định mức và tuân thủ dự toán ngân sách được giao.

  2. Tại sao chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi NSNN?
    Chi thường xuyên phục vụ cho hoạt động quản lý nhà nước, sự nghiệp giáo dục, y tế, an ninh quốc phòng và các nhiệm vụ thường xuyên khác, do đó có tính ổn định và chiếm phần lớn ngân sách.

  3. Những khó khăn chính trong kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN Hà Đông là gì?
    Bao gồm cơ chế chính sách chưa đồng bộ, trình độ cán bộ còn hạn chế, phối hợp liên ngành chưa chặt chẽ và hạ tầng công nghệ thông tin chưa hoàn thiện.

  4. Quy trình kiểm soát chi thường xuyên đã được cải tiến như thế nào?
    Từ 01/10/2017, KBNN Hà Đông áp dụng quy trình kiểm soát chi thống nhất đầu mối, sử dụng hệ thống TABMIS và thanh toán song phương điện tử, giúp nâng cao hiệu quả và minh bạch.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả kiểm soát chi?
    Bao gồm hoàn thiện cơ chế chính sách, cải tiến quy trình nghiệp vụ, nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường phối hợp liên ngành và đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin.

Kết luận

  • Tổng chi NSNN qua KBNN Hà Đông tăng trưởng ổn định, chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn khoảng 70% tổng chi.
  • Tỷ lệ hoàn thành dự toán chi thường xuyên đạt trên 90%, tuy nhiên còn tồn tại chi sai chế độ và vượt dự toán.
  • Quy trình kiểm soát chi được cải tiến với việc áp dụng hệ thống TABMIS và thanh toán điện tử, nâng cao hiệu quả kiểm soát.
  • Các nhân tố ảnh hưởng gồm cơ chế chính sách, năng lực cán bộ, phối hợp liên ngành và hạ tầng công nghệ.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện cơ chế, quy trình, đào tạo nhân lực, phối hợp liên ngành và đầu tư công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN Hà Đông trong giai đoạn 2020-2022.

Luận văn khuyến nghị các cơ quan quản lý, KBNN Hà Đông và các đơn vị liên quan tích cực triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với Học viện Tài chính để tiếp cận toàn văn luận văn và các tài liệu nghiên cứu liên quan.