Tổng quan nghiên cứu

Giao thông đường bộ đóng vai trò thiết yếu trong phát triển kinh tế - xã hội, góp phần thúc đẩy nhu cầu đi lại, giao lưu vùng miền và củng cố an ninh quốc phòng. Tại Việt Nam, kể từ khi Quỹ Bảo trì đường bộ đi vào hoạt động năm 2013, công tác quản lý và bảo trì hệ thống đường bộ đã có nhiều cải thiện. Tuy nhiên, nguồn vốn hiện tại vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu bảo trì, với tỷ lệ đáp ứng chỉ đạt khoảng 34,81% nhu cầu năm 2018. Tỉnh Thái Nguyên, với vị trí địa lý thuận lợi và là cửa ngõ giao thương của nhiều tỉnh, có hệ thống kết cấu hạ tầng đường bộ khá đồng bộ nhưng vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc bảo trì và nâng cấp do hạn chế về nguồn vốn và công tác kiểm soát chi.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác kiểm soát chi nguồn vốn sự nghiệp giao thông đường bộ qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) Thái Nguyên trong giai đoạn 2016-2018. Mục tiêu chính là phân tích thực trạng, nhận diện các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn ngân sách nhà nước (NSNN) trong lĩnh vực giao thông. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các đơn vị sử dụng nguồn vốn sự nghiệp giao thông đường bộ tại Thái Nguyên, với dữ liệu sơ cấp thu thập trong tháng 3 và 4 năm 2019 cùng số liệu thứ cấp từ các báo cáo chính thức.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện công tác quản lý tài chính công, góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư công và phát triển bền vững kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ tại địa phương, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách quản lý vốn sự nghiệp giao thông đường bộ ở các địa phương khác.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, kiểm soát chi NSNN và quản lý vốn đầu tư công. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý tài chính công: Nhấn mạnh vai trò của việc kiểm soát chi NSNN nhằm đảm bảo sử dụng vốn đúng mục đích, hiệu quả và minh bạch. Lý thuyết này làm nền tảng cho việc xây dựng các quy trình kiểm soát chi và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn sự nghiệp giao thông đường bộ.

  2. Mô hình kiểm soát chi qua Kho bạc Nhà nước: Mô hình ba cấp độ kiểm soát gồm kiểm soát viên/kế toán viên, thẩm tra của người phụ trách thanh toán và sự chấp nhận thanh toán của lãnh đạo KBNN. Mô hình này giúp đảm bảo tính chính xác, hợp pháp và hiệu quả trong việc giải ngân vốn đầu tư công.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: vốn sự nghiệp giao thông đường bộ (SNGTĐB), kiểm soát chi (KSC) nguồn vốn sự nghiệp, dự toán chi NSNN, quyết toán chi, và các công cụ kiểm soát như kế toán nhà nước, mục lục NSNN, định mức chi, hợp đồng mua sắm tài sản công và phần mềm quản lý TABMIS.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu nghiên cứu bao gồm:

  • Số liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo thống kê của KBNN Thái Nguyên, Cục Thống kê tỉnh, Sở Tài chính, Sở Giao thông Vận tải và các tài liệu pháp luật liên quan giai đoạn 2016-2018.
  • Số liệu sơ cấp: Khảo sát 175 người gồm 70 cán bộ, lãnh đạo KBNN Thái Nguyên và 105 đại diện các đơn vị sử dụng nguồn vốn sự nghiệp giao thông đường bộ tại địa phương.

Phương pháp thu thập dữ liệu là khảo sát bằng phiếu điều tra với thang đo Likert 5 mức độ, thu thập thông tin về nhận thức và đánh giá công tác kiểm soát chi. Cỡ mẫu được xác định theo công thức Slovin với sai số 5%.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Microsoft Excel, áp dụng các phương pháp:

  • Phân tích thống kê mô tả: Mô tả xu hướng thu chi NSNN, cơ cấu nguồn vốn và phân bổ vốn sự nghiệp giao thông.
  • Phương pháp so sánh: So sánh số liệu tuyệt đối và tương đối giữa các năm để đánh giá sự biến động và hiệu quả công tác kiểm soát chi.
  • Phân tích định tính: Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp dựa trên kết quả khảo sát và thực tiễn quản lý.

Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu bao gồm tỷ trọng vốn sự nghiệp giao thông trong tổng NSNN, tỷ lệ chấp hành chi, tỷ lệ thanh toán và quyết toán vốn, cũng như tỷ lệ vốn sử dụng đúng mục đích khi kiểm tra.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ trọng vốn sự nghiệp giao thông đường bộ trong tổng NSNN tỉnh Thái Nguyên giai đoạn 2016-2018 duy trì ở mức khoảng 15-18%, phản ánh sự quan tâm đầu tư của địa phương vào lĩnh vực này. Tuy nhiên, tỷ lệ này còn thấp so với nhu cầu thực tế, dẫn đến nhiều công trình chưa được bảo trì đúng hạn.

  2. Hiệu quả công tác dự toán và chấp hành chi: Tỷ lệ chấp hành chi nguồn vốn sự nghiệp giao thông đạt trung bình 85% so với dự toán, cho thấy việc giải ngân còn chậm và chưa tối ưu. Tỷ lệ quyết toán chi đạt khoảng 78%, trong đó có khoảng 5% hồ sơ bị từ chối thanh toán do sai sót về chứng từ.

  3. Quy trình kiểm soát chi qua KBNN Thái Nguyên được đánh giá khá tốt với điểm trung bình 4,1 trên thang 5, tuy nhiên vẫn tồn tại một số hạn chế như thủ tục còn phức tạp, thời gian xử lý hồ sơ kéo dài và thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa KBNN và các đơn vị sử dụng vốn.

  4. Nhân tố ảnh hưởng đến công tác kiểm soát chi gồm: yếu tố khách quan như điều kiện kinh tế xã hội địa phương, chính sách NSNN và yếu tố chủ quan như trình độ cán bộ KBNN, tổ chức bộ máy và quy trình thủ tục kiểm soát. Đặc biệt, năng lực cán bộ và ứng dụng công nghệ thông tin được xác định là nhân tố quyết định nâng cao hiệu quả kiểm soát.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác kiểm soát chi nguồn vốn sự nghiệp giao thông đường bộ qua KBNN Thái Nguyên đã đạt được những kết quả tích cực, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng vốn NSNN. Tuy nhiên, tỷ lệ giải ngân và quyết toán còn thấp so với kế hoạch, phản ánh những khó khăn trong quy trình thủ tục và năng lực cán bộ.

So sánh với các địa phương như Ninh Bình và Ninh Thuận, Thái Nguyên còn có thể học hỏi kinh nghiệm trong việc thống nhất đầu mối kiểm soát, tăng cường đối thoại với chủ đầu tư và ứng dụng công nghệ thông tin để rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ. Việc áp dụng phần mềm TABMIS và cải cách quy trình nghiệp vụ đã được chứng minh giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát và giảm thiểu sai sót.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ giải ngân vốn theo năm, bảng so sánh tỷ lệ chấp hành chi và quyết toán giữa các năm, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của cán bộ và đơn vị sử dụng vốn về quy trình kiểm soát chi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình, thủ tục kiểm soát chi: Đơn giản hóa các bước kiểm soát, rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, đồng thời tăng cường phối hợp giữa KBNN và các đơn vị sử dụng vốn. Mục tiêu đạt thời gian xử lý hồ sơ giảm 20% trong vòng 2 năm tới, do KBNN Thái Nguyên chủ trì thực hiện.

  2. Đổi mới công tác kiểm soát chi theo hướng ứng dụng công nghệ thông tin: Triển khai rộng rãi phần mềm TABMIS và các công cụ quản lý điện tử để theo dõi, kiểm soát và báo cáo tình hình sử dụng vốn theo thời gian thực. Mục tiêu hoàn thành trong 3 năm, phối hợp với Bộ Tài chính và các sở ngành liên quan.

  3. Tăng cường công tác thanh tra, giám sát tài chính: Thiết lập các đoàn kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện kịp thời các sai phạm, xử lý nghiêm minh các trường hợp vi phạm. Mục tiêu nâng tỷ lệ vốn sử dụng đúng mục đích lên trên 95% vào năm 2025, do KBNN và Sở Tài chính phối hợp thực hiện.

  4. Nâng cao trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ KBNN: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nghiệp vụ kiểm soát chi, cập nhật chính sách mới và kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin. Mục tiêu 100% cán bộ KBNN tham gia đào tạo hàng năm, do KBNN Thái Nguyên và các cơ sở đào tạo phối hợp thực hiện.

  5. Đẩy mạnh tuyên truyền, nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của công tác kiểm soát chi: Tổ chức các hội thảo, tọa đàm nhằm nâng cao ý thức sử dụng vốn sự nghiệp giao thông đường bộ đúng mục đích và hiệu quả. Mục tiêu tăng cường sự phối hợp giữa các bên liên quan trong 2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên Kho bạc Nhà nước: Nghiên cứu giúp nâng cao năng lực kiểm soát chi, cải tiến quy trình nghiệp vụ và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý vốn sự nghiệp giao thông.

  2. Lãnh đạo và chuyên viên các đơn vị sử dụng nguồn vốn sự nghiệp giao thông đường bộ: Hiểu rõ quy trình, yêu cầu kiểm soát chi để thực hiện đúng thủ tục, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và giảm thiểu sai sót trong hồ sơ thanh toán.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước về tài chính công: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng, điều chỉnh chính sách quản lý vốn đầu tư công, đặc biệt trong lĩnh vực giao thông đường bộ.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực kiểm soát chi NSNN.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát chi nguồn vốn sự nghiệp giao thông đường bộ là gì?
    Kiểm soát chi là quá trình kiểm tra, giám sát việc sử dụng nguồn vốn sự nghiệp giao thông đường bộ từ NSNN qua Kho bạc Nhà nước nhằm đảm bảo sử dụng đúng mục đích, đúng đối tượng và tuân thủ quy định pháp luật.

  2. Tại sao công tác kiểm soát chi qua Kho bạc Nhà nước lại quan trọng?
    Công tác này giúp ngăn ngừa thất thoát, lãng phí vốn công, đảm bảo minh bạch tài chính và nâng cao hiệu quả đầu tư công, đặc biệt trong các dự án giao thông có vốn lớn và thời gian thực hiện dài.

  3. Những khó khăn chính trong kiểm soát chi tại Thái Nguyên là gì?
    Bao gồm thủ tục kiểm soát còn phức tạp, thời gian xử lý hồ sơ kéo dài, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan và năng lực cán bộ chưa đồng đều, ảnh hưởng đến tiến độ giải ngân và quyết toán vốn.

  4. Các giải pháp nào được đề xuất để cải thiện công tác kiểm soát chi?
    Hoàn thiện quy trình thủ tục, ứng dụng công nghệ thông tin, tăng cường thanh tra giám sát, nâng cao trình độ cán bộ và đẩy mạnh tuyên truyền nâng cao nhận thức về quản lý vốn sự nghiệp.

  5. Làm thế nào để các đơn vị sử dụng vốn phối hợp hiệu quả với Kho bạc Nhà nước?
    Các đơn vị cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác theo quy định, chủ động trao đổi, phối hợp với KBNN trong quá trình kiểm soát chi và tuân thủ các quy trình, thủ tục thanh toán để đảm bảo giải ngân kịp thời.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về kiểm soát chi nguồn vốn sự nghiệp giao thông đường bộ qua Kho bạc Nhà nước Thái Nguyên, làm rõ các khái niệm, quy trình và công cụ kiểm soát.
  • Phân tích thực trạng giai đoạn 2016-2018 cho thấy công tác kiểm soát chi đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về quy trình và năng lực cán bộ.
  • Nhận diện các nhân tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn NSNN trong lĩnh vực giao thông.
  • Đề xuất giải pháp tập trung vào hoàn thiện quy trình, ứng dụng công nghệ, tăng cường thanh tra giám sát và nâng cao năng lực cán bộ, với mục tiêu đến năm 2025 đạt hiệu quả kiểm soát cao hơn.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, đơn vị sử dụng vốn và cán bộ Kho bạc Nhà nước phối hợp chặt chẽ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian nghiên cứu để hoàn thiện hơn công tác kiểm soát chi nguồn vốn sự nghiệp giao thông đường bộ.

Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, cán bộ Kho bạc, đơn vị sử dụng vốn và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý tài chính công và phát triển kết cấu hạ tầng giao thông. Để nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát chi, các bên liên quan cần hành động ngay từ bây giờ nhằm đảm bảo nguồn vốn sự nghiệp giao thông được sử dụng hiệu quả, minh bạch và bền vững.