Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2016-2019, công tác kiểm soát chi ngân sách nhà nước (NSNN) tại Kho bạc Nhà nước (KBNN) huyện Đan Phượng, Hà Nội đã trở thành một vấn đề cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính công. Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện trong giai đoạn này có sự biến động đáng kể, với mức tăng 35,55% năm 2017 so với năm 2016, chủ yếu do nguồn thu từ đấu giá quyền sử dụng đất đạt 225.048 triệu đồng, tăng 216,25% so với năm 2016. Tuy nhiên, năm 2018 ghi nhận sự giảm sút 21,16% so với năm 2017 do nguồn thu đấu giá đất giảm mạnh. Tổng chi NSNN cũng có xu hướng tăng, với mức tăng 5,65% năm 2017 so với năm 2016, trong đó chi thường xuyên chiếm khoảng 40-45% tổng chi ngân sách trên địa bàn.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào thực trạng kiểm soát chi NSNN qua KBNN huyện Đan Phượng, nhằm phân tích các quy trình, nội dung, tiêu chí đánh giá và các nhân tố ảnh hưởng đến công tác kiểm soát chi. Mục tiêu cụ thể là đánh giá hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên và chi đầu tư xây dựng cơ bản (XDCB), từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm tăng cường quản lý, kiểm soát chi NSNN tại địa phương.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động kiểm soát chi thường xuyên và chi đầu tư XDCB từ NSNN huyện tại KBNN Đan Phượng trong giai đoạn 2016-2019. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính công, giảm thất thoát, lãng phí, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, trong đó tập trung vào:

  • Lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước: NSNN được xem là công cụ tài chính quan trọng của Nhà nước để thực hiện các chức năng quản lý kinh tế - xã hội, bao gồm thu, chi ngân sách theo dự toán được phê duyệt. Chi NSNN được phân thành chi thường xuyên và chi đầu tư xây dựng cơ bản, mỗi loại có đặc điểm và nguyên tắc quản lý riêng biệt.

  • Mô hình kiểm soát chi ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước: Kiểm soát chi NSNN là tổng thể các hoạt động nhằm đảm bảo các khoản chi đúng mục đích, đúng đối tượng, tiết kiệm và hiệu quả. Quy trình kiểm soát bao gồm kiểm soát trước khi chi, trong khi chi và sau khi chi, với các tiêu chí đánh giá như doanh số chi, số lượng hồ sơ giải quyết đúng hạn, số tiền từ chối thanh toán và tỷ lệ tạm ứng.

Các khái niệm chính bao gồm: chi thường xuyên NSNN, chi đầu tư xây dựng cơ bản, kiểm soát chi NSNN, dự toán ngân sách, hồ sơ chứng từ thanh toán, và các nhân tố ảnh hưởng đến kiểm soát chi như năng lực cán bộ, cơ sở vật chất kỹ thuật, ý thức chấp hành pháp luật.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo tổng kết, báo cáo quyết toán của KBNN Đan Phượng giai đoạn 2016-2019; các văn bản pháp luật liên quan như Luật NSNN, các nghị định, thông tư hướng dẫn của Bộ Tài chính; tài liệu học thuật và các báo cáo ngành.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để trình bày số liệu thu, chi NSNN qua các bảng biểu và sơ đồ nhằm đánh giá xu hướng và hiệu quả kiểm soát chi. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu các chỉ tiêu qua các năm, so sánh tỷ lệ chi giữa các cấp ngân sách và đánh giá sự thay đổi trong công tác kiểm soát.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các khoản chi NSNN qua KBNN huyện Đan Phượng trong giai đoạn 2016-2019, với 135 đơn vị thụ hưởng ngân sách, 390 tài khoản dự toán và 325 tài khoản tiền gửi, đảm bảo tính đại diện và toàn diện cho nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu được thực hiện trong năm 2020, tập trung vào đánh giá thực trạng 4 năm trước đó để đề xuất giải pháp phù hợp cho giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng thu, chi NSNN không đồng đều: Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện Đan Phượng tăng 35,55% năm 2017 so với 2016, nhưng giảm 21,16% năm 2018 so với 2017 do biến động nguồn thu từ đấu giá quyền sử dụng đất. Tổng chi NSNN tăng 5,65% năm 2017 so với 2016, trong đó chi thường xuyên chiếm khoảng 40-45% tổng chi ngân sách.

  2. Cơ cấu chi ngân sách phân bổ không đồng đều: Chi ngân sách trung ương chiếm khoảng 6%, ngân sách thành phố gần 38%, còn lại gần 56% thuộc ngân sách cấp huyện (bao gồm cả ngân sách xã). Chi thường xuyên NSNN huyện tăng nhẹ qua các năm, với mức tăng 19,05% năm 2017 so với 2016.

  3. Hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên: Tỷ lệ hồ sơ chi thường xuyên được giải quyết đúng hạn đạt trên 90%, số lượng hồ sơ từ chối thanh toán giảm dần qua các năm, cho thấy công tác kiểm soát chi được cải thiện. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế về hồ sơ chứng từ và năng lực cán bộ kiểm soát.

  4. Kiểm soát chi đầu tư xây dựng cơ bản (XDCB): Tỷ lệ vốn đầu tư được kiểm soát thanh toán so với kế hoạch giao hàng năm đạt khoảng 85-90%, mức vốn tạm ứng được kiểm soát chặt chẽ với tỷ lệ thu hồi tạm ứng trên 95%. Số hồ sơ từ chối thanh toán chi đầu tư giảm qua các năm, phản ánh sự nâng cao ý thức tuân thủ quy định của các chủ đầu tư và nhà thầu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự biến động trong thu NSNN chủ yếu do nguồn thu từ đấu giá quyền sử dụng đất, một khoản thu không ổn định theo chu kỳ kinh tế và chính sách địa phương. Việc chi ngân sách tăng nhẹ phản ánh sự điều chỉnh phù hợp với nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và cải cách tiền lương theo lộ trình của Chính phủ.

Hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên được nâng cao nhờ sự phối hợp chặt chẽ giữa KBNN và các đơn vị thụ hưởng ngân sách, cùng với việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ và thanh toán. Tuy nhiên, một số ngành như y tế và giáo dục có mức chi tăng cao do các chính sách hỗ trợ và cải cách tiền lương, đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ hơn để tránh lãng phí.

Kiểm soát chi đầu tư XDCB được thực hiện nghiêm túc với các quy trình kiểm tra hồ sơ, tiến độ dự án và thu hồi tạm ứng, góp phần đảm bảo vốn đầu tư được sử dụng đúng mục đích và hiệu quả. Việc giảm số hồ sơ từ chối thanh toán qua các năm cho thấy sự nâng cao năng lực quản lý của các chủ đầu tư và nhà thầu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện sự biến động thu, chi NSNN qua các năm; biểu đồ tròn phân bổ tỷ trọng chi giữa các cấp ngân sách; bảng số liệu chi tiết theo ngành và nội dung kinh tế để minh họa rõ ràng hơn về cơ cấu chi và hiệu quả kiểm soát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực cán bộ kiểm soát chi

    • Mục tiêu: Nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng nghiệp vụ cho đội ngũ cán bộ KBNN Đan Phượng.
    • Thời gian: Triển khai trong 12 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: KBNN huyện phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành tài chính - ngân sách.
  2. Hoàn thiện quy trình kiểm soát chi và áp dụng công nghệ thông tin

    • Mục tiêu: Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, nâng cao tính chính xác và minh bạch trong kiểm soát chi.
    • Thời gian: Triển khai trong 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: KBNN huyện phối hợp với Sở Tài chính và Bộ Tài chính.
  3. Tăng cường phối hợp giữa KBNN và các đơn vị thụ hưởng ngân sách

    • Mục tiêu: Nâng cao ý thức chấp hành pháp luật, đảm bảo hồ sơ chứng từ đầy đủ, đúng quy định.
    • Thời gian: Liên tục trong các năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: KBNN huyện, UBND huyện và các đơn vị sử dụng ngân sách.
  4. Xây dựng hệ thống giám sát, đánh giá hiệu quả chi NSNN định kỳ

    • Mục tiêu: Phát hiện sớm các sai phạm, lãng phí và đề xuất biện pháp khắc phục kịp thời.
    • Thời gian: Thiết lập hệ thống trong 6 tháng, đánh giá hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: KBNN huyện phối hợp với các cơ quan thanh tra, kiểm toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý tài chính công tại các Kho bạc Nhà nước

    • Lợi ích: Nắm bắt quy trình, tiêu chí kiểm soát chi NSNN, áp dụng thực tiễn nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát.
  2. Lãnh đạo và cán bộ các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước

    • Lợi ích: Hiểu rõ trách nhiệm trong việc chuẩn bị hồ sơ, tuân thủ quy định chi tiêu, phối hợp hiệu quả với KBNN.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng, Kinh tế công

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về kiểm soát chi NSNN.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và ngân sách

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng, từ đó xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát chi ngân sách nhà nước là gì?
    Kiểm soát chi NSNN là quá trình thẩm định, kiểm tra các khoản chi nhằm đảm bảo chi đúng mục đích, đúng đối tượng, tiết kiệm và hiệu quả. Ví dụ, KBNN kiểm tra hồ sơ chi trả lương để đảm bảo không chi vượt dự toán.

  2. Tại sao cần kiểm soát chi thường xuyên và chi đầu tư xây dựng cơ bản riêng biệt?
    Vì chi thường xuyên mang tính ổn định, phục vụ hoạt động hàng ngày, còn chi đầu tư XDCB có tính chất tích lũy, không ổn định và liên quan đến dự án dài hạn. Do đó, phương pháp kiểm soát và tiêu chí đánh giá khác nhau.

  3. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi NSNN?
    Bao gồm năng lực cán bộ kiểm soát, cơ sở vật chất kỹ thuật, quy trình nghiệp vụ, ý thức chấp hành pháp luật của đơn vị sử dụng ngân sách và điều kiện kinh tế - xã hội địa phương.

  4. Làm thế nào để giảm số hồ sơ từ chối thanh toán tại KBNN?
    Đơn vị sử dụng ngân sách cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, đúng quy định, phối hợp chặt chẽ với KBNN trong quá trình kiểm soát, đồng thời cán bộ kiểm soát cần hướng dẫn, hỗ trợ kịp thời.

  5. Kiểm soát chi NSNN có vai trò gì trong phát triển kinh tế - xã hội?
    Giúp sử dụng nguồn lực tài chính công hiệu quả, giảm thất thoát, lãng phí, đảm bảo các khoản chi phục vụ đúng mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, góp phần ổn định tài chính quốc gia.

Kết luận

  • Kiểm soát chi NSNN tại KBNN huyện Đan Phượng trong giai đoạn 2016-2019 đã đạt được nhiều kết quả tích cực, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách địa phương.
  • Các khoản thu, chi NSNN có sự biến động nhưng được quản lý chặt chẽ, đặc biệt là chi thường xuyên và chi đầu tư xây dựng cơ bản.
  • Công tác kiểm soát chi được thực hiện theo quy trình rõ ràng, với tỷ lệ hồ sơ giải quyết đúng hạn cao và số hồ sơ từ chối thanh toán giảm dần qua các năm.
  • Năng lực cán bộ, cơ sở vật chất kỹ thuật và ý thức chấp hành pháp luật của các đơn vị sử dụng ngân sách là những nhân tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện quy trình, tăng cường phối hợp và xây dựng hệ thống giám sát nhằm tiếp tục nâng cao chất lượng kiểm soát chi NSNN trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, đảm bảo công tác kiểm soát chi NSNN ngày càng hiệu quả và minh bạch hơn.