I. Giới thiệu và mục tiêu nghiên cứu
Khóa luận tốt nghiệp nông học tập trung vào việc nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ NAA đến tỉ lệ sống và sinh trưởng của cây kim tiền thảo (Desmodium styracifolium (Osbeck) Merr) trong điều kiện vườn ươm. Mục tiêu chính là xác định nồng độ NAA tối ưu để cải thiện chất lượng cây con và giảm chi phí sản xuất. Nghiên cứu này nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về cây dược liệu, đặc biệt là cây kim tiền thảo, vốn có giá trị y học cao.
1.1. Bối cảnh và ý nghĩa
Trong bối cảnh công nghiệp hóa, nhu cầu sử dụng cây dược liệu như cây kim tiền thảo ngày càng tăng. Cây này có tác dụng lợi tiểu, kháng viêm, và hỗ trợ điều trị sỏi thận. Việc nhân giống bằng hom trong vườn ươm được xem là phương pháp hiệu quả để sản xuất cây con chất lượng cao. Nghiên cứu này góp phần vào việc tối ưu hóa quy trình nhân giống, đặc biệt là việc sử dụng NAA để kích thích sinh trưởng.
1.2. Mục tiêu cụ thể
Nghiên cứu nhằm xác định nồng độ NAA phù hợp để tăng tỉ lệ sống và sinh trưởng của cây kim tiền thảo. Đồng thời, nghiên cứu cũng đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng NAA trong quá trình nhân giống.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2023 với thiết kế thí nghiệm hoàn toàn ngẫu nhiên (CRD). Sáu nghiệm thức nồng độ NAA (0 ppm, 200 ppm, 400 ppm, 600 ppm, 800 ppm, 1000 ppm) được áp dụng, mỗi nghiệm thức lặp lại ba lần. Các chỉ tiêu theo dõi bao gồm tỉ lệ sống, chiều dài rễ, khối lượng chồi, và hệ số chất lượng Dickson.
2.1. Thiết kế thí nghiệm
Thí nghiệm được bố trí theo kiểu CRD với sáu nghiệm thức nồng độ NAA. Mỗi nghiệm thức gồm 30 hom, được theo dõi trong điều kiện vườn ươm với các yếu tố môi trường được kiểm soát chặt chẽ.
2.2. Chỉ tiêu đánh giá
Các chỉ tiêu chính bao gồm tỉ lệ sống, chiều dài rễ, khối lượng chồi tươi và khô, và hệ số chất lượng Dickson. Các chỉ tiêu này được đo lường và so sánh giữa các nghiệm thức để đánh giá hiệu quả của NAA.
III. Kết quả và thảo luận
Kết quả cho thấy nồng độ NAA 600 ppm mang lại hiệu quả tốt nhất với tỉ lệ sống cao nhất (37,2 rễ), chiều dài rễ đạt 35,2 cm, và khối lượng chồi tươi đạt 43,1 g. Hệ số chất lượng Dickson tại nồng độ này cũng đạt giá trị cao nhất (0,24), chứng tỏ chất lượng hom giống tốt. Nồng độ 800 ppm cho giá thành cây con thấp nhất, phù hợp với mục tiêu giảm chi phí.
3.1. Ảnh hưởng của NAA đến tỉ lệ sống
Nồng độ NAA 600 ppm cho tỉ lệ sống cao nhất, đồng thời cải thiện đáng kể chiều dài rễ và khối lượng chồi. Điều này cho thấy NAA có tác động tích cực đến quá trình ra rễ và sinh trưởng của cây kim tiền thảo.
3.2. Hiệu quả kinh tế
Nồng độ 800 ppm cho giá thành cây con thấp nhất, phù hợp với mục tiêu giảm chi phí sản xuất. Tuy nhiên, nồng độ 600 ppm vẫn được khuyến nghị do chất lượng cây con vượt trội.
IV. Kết luận và đề xuất
Nghiên cứu kết luận rằng nồng độ NAA 600 ppm là tối ưu để cải thiện tỉ lệ sống và sinh trưởng của cây kim tiền thảo trong điều kiện vườn ươm. Đề xuất áp dụng nồng độ này trong quy trình nhân giống để đảm bảo chất lượng cây con và hiệu quả kinh tế.
4.1. Kết luận
Nồng độ NAA 600 ppm mang lại hiệu quả tốt nhất về tỉ lệ sống, chiều dài rễ, và khối lượng chồi, đồng thời đạt hệ số chất lượng Dickson cao nhất.
4.2. Đề xuất
Áp dụng nồng độ NAA 600 ppm trong quy trình nhân giống cây kim tiền thảo để đảm bảo chất lượng cây con và tối ưu hóa chi phí sản xuất.