Khó Khăn Trong Xuất Khẩu Dệt May Việt Nam Sang Thị Trường EU (1992-2007)

Trường đại học

Leeds Metropolitan University

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

dissertation

2012 - 2013

93
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Xuất Khẩu Dệt May Việt Nam Sang EU 1992 2007

Giai đoạn 1992-2007 đánh dấu một bước phát triển quan trọng của xuất khẩu dệt may Việt Nam sang thị trường EU. Đây là giai đoạn Việt Nam bắt đầu hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, mở rộng quan hệ thương mại với nhiều quốc gia, trong đó có Liên minh châu Âu. Ngành dệt may đóng vai trò then chốt trong quá trình này, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn, tạo công ăn việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, con đường xuất khẩu dệt may không hề bằng phẳng, mà phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Hiệp định dệt may đa sợi (MFA) và các rào cản thương mại khác từ EU đã gây không ít trở ngại. Báo cáo của Hal Hill (1998) nhấn mạnh sự thất bại trong xuất khẩu ngành này thường là dấu hiệu của những trở ngại sâu sắc trong nước và khả năng tận dụng lợi thế so sánh tiềm năng. Nghiên cứu này tập trung phân tích các yếu tố cản trở xuất khẩu dệt may Việt Nam sang EU trong giai đoạn này.

1.1. Tầm Quan Trọng của Xuất Khẩu Dệt May Với Kinh Tế Việt Nam

Xuất khẩu dệt may đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế Việt Nam. Theo Ho Chi Minh city department of industry and trade (Feb 2005), xuất khẩu mang lại nguồn thu ngoại tệ, tạo việc làm và thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ. Jodie Keane và Dirk Willem te Velde (2008) cho biết Việt Nam nằm trong top 20 quốc gia kém phát triển phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu hàng dệt may. Do đó, việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu dệt may là vô cùng cần thiết.

1.2. Thị Trường EU Cơ Hội và Thách Thức Cho Dệt May Việt Nam

Thị trường EU là một thị trường tiềm năng lớn cho dệt may Việt Nam. Tuy nhiên, thị trường này cũng đặt ra nhiều yêu cầu khắt khe về chất lượng, mẫu mã, và các tiêu chuẩn kỹ thuật. Các rào cản thương mại, tiêu chuẩn chất lượng EUthuế nhập khẩu dệt may EU cũng là những thách thức lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam. Ngoài ra, sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác, đặc biệt là Trung Quốc, cũng gây áp lực lên ngành dệt may Việt Nam.

II. Rào Cản Thương Mại EU Ảnh Hưởng Xuất Khẩu Dệt May 1992 2007

Trong giai đoạn 1992-2007, xuất khẩu dệt may Việt Nam sang thị trường EU chịu ảnh hưởng lớn từ các rào cản thương mại và chính sách bảo hộ của EU. Hiệp định dệt may đa sợi (MFA), dù dần được dỡ bỏ, vẫn gây ra những hạn chế nhất định. Bên cạnh đó, các tiêu chuẩn chất lượng EU ngày càng khắt khe, đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải nâng cao năng lực sản xuất và kiểm soát chất lượng. Việc tuân thủ các quy định về nguồn gốc xuất xứ dệt may cũng là một thách thức lớn. Sangeeta Khorana and Kwok Tong Soo cho rằng dù đã trải qua nhiều thập kỷ giảm thuế quan, các rào cản thương mại vẫn còn rất cao. Những khó khăn này ảnh hưởng trực tiếp đến kim ngạch xuất khẩu dệt maythị phần dệt may Việt Nam tại EU.

2.1. Ảnh Hưởng Của Hiệp Định Dệt May Đa Sợi MFA

Hiệp định dệt may đa sợi (MFA) là một thỏa thuận quốc tế hạn chế xuất khẩu dệt may từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển. MFA được xem là một nỗ lực bảo vệ các nhà sản xuất trong nước bằng cách hạn chế hạn ngạch dệt may. Dù MFA đã dần được dỡ bỏ, nhưng nó vẫn gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu dệt may Việt Nam trong giai đoạn này.

2.2. Tiêu Chuẩn Chất Lượng và Nguồn Gốc Xuất Xứ Của EU

EU áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng EU rất cao đối với hàng dệt may. Các doanh nghiệp Việt Nam phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng sản phẩm, an toàn, và bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, việc chứng minh nguồn gốc xuất xứ dệt may cũng là một yêu cầu bắt buộc. Việc không đáp ứng được các tiêu chuẩn này sẽ dẫn đến việc hàng hóa bị từ chối nhập khẩu, gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp.

III. Điểm Yếu Nội Tại Của Ngành Dệt May Việt Nam 1992 2007

Ngoài các yếu tố bên ngoài, xuất khẩu dệt may Việt Nam sang thị trường EU còn gặp nhiều khó khăn do những hạn chế nội tại của ngành. Năng lực cạnh tranh dệt may Việt Nam còn yếu, thể hiện ở nhiều khía cạnh như công nghệ lạc hậu, chất lượng sản phẩm chưa cao, chi phí sản xuất cao, và thiếu kinh nghiệm trong cạnh tranh xuất khẩu dệt may. Báo cáo cũng chỉ ra các điểm yếu chung của các công ty xuất khẩu dệt may liên quan đến lao động, nguyên liệu thô, kiến thức thị trường, nguồn vốn, cơ sở hạ tầng và thủ tục hành chính. Các yếu tố như phân phối, cạnh tranh, công nghệ và chế độ tỷ giá hối đoái cũng là những hạn chế đáng kể.

3.1. Hạn Chế Về Công Nghệ và Nguồn Nhân Lực Chất Lượng Cao

Ngành dệt may Việt Nam trong giai đoạn này còn sử dụng nhiều công nghệ lạc hậu, năng suất thấp và tiêu hao nhiều năng lượng. Đội ngũ lao động ngành dệt may còn thiếu kinh nghiệm và tay nghề cao. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường EU. Để nâng cao năng lực cạnh tranh, các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ mới và đào tạo nâng cao trình độ cho người lao động.

3.2. Phụ Thuộc Vào Nguồn Cung Ứng Nguyên Liệu Nhập Khẩu

Ngành dệt may Việt Nam phụ thuộc lớn vào nguồn cung ứng nguyên liệu nhập khẩu, đặc biệt là vải và phụ kiện. Điều này khiến các doanh nghiệp dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá cả và rủi ro về nguồn gốc xuất xứ. Để giảm sự phụ thuộc này, cần phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ trong nước, sản xuất các loại vải và phụ kiện chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của ngành dệt may.

IV. Cạnh Tranh Từ Trung Quốc Gây Áp Lực Xuất Khẩu 1992 2007

Trong giai đoạn 1992-2007, Trung Quốc nổi lên như một cường quốc xuất khẩu dệt may, tạo áp lực cạnh tranh rất lớn lên ngành dệt may Việt Nam. Giá nhân công dệt may thấp, quy mô sản xuất lớn, và chính sách hỗ trợ xuất khẩu của chính phủ giúp các doanh nghiệp Trung Quốc có lợi thế cạnh tranh đáng kể. Nghiên cứu chỉ ra rằng Việt Nam phải đối phó với năm khía cạnh cạnh tranh của Trung Quốc: chi phí lao động, giá sản phẩm, phương thức sản phẩm, nguyên liệu đầu vào và hỗ trợ của chính phủ. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải tìm cách nâng cao năng lực cạnh tranh, giảm chi phí, và đa dạng hóa sản phẩm.

4.1. Lợi Thế Về Chi Phí Lao Động Thấp Của Trung Quốc

Chi phí lao độngTrung Quốc thấp hơn nhiều so với Việt Nam. Đây là một lợi thế cạnh tranh lớn, giúp các doanh nghiệp Trung Quốc giảm chi phí sản xuất và hạ giá thành sản phẩm. Để cạnh tranh với Trung Quốc, các doanh nghiệp Việt Nam cần tìm cách nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí quản lý, và tập trung vào các sản phẩm có giá trị gia tăng cao.

4.2. Quy Mô Sản Xuất Lớn và Chính Sách Hỗ Trợ Xuất Khẩu

Trung Quốc có quy mô sản xuất dệt may rất lớn, giúp các doanh nghiệp có thể tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô. Bên cạnh đó, chính phủ Trung Quốc cũng có nhiều chính sách hỗ trợ xuất khẩu, như giảm thuế, cung cấp tín dụng ưu đãi, và hỗ trợ xúc tiến thương mại. Các chính sách này giúp các doanh nghiệp Trung Quốc tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

V. Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Xuất Khẩu Dệt May Sang EU

Để vượt qua những khó khăn và thách thức, ngành dệt may Việt Nam cần có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả. Các doanh nghiệp cần chủ động nâng cao năng lực cạnh tranh, đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, và đa dạng hóa thị trường. Nghiên cứu khuyến nghị các doanh nghiệp Việt Nam cần nỗ lực nâng cao tiềm lực bên trong cùng với sự hỗ trợ của chính phủ để chống lại các rào cản bên ngoài từ chủ nghĩa bảo hộ của Liên minh châu Âu, sự cạnh tranh của Trung Quốc và các đối thủ khác. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ xuất khẩu, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận vốn, thông tin thị trường, và công nghệ mới.

5.1. Đổi Mới Công Nghệ và Nâng Cao Chất Lượng Sản Phẩm

Việc đầu tư vào công nghệ mới, hiện đại là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành dệt may Việt Nam. Các doanh nghiệp cần áp dụng các quy trình sản xuất tiên tiến, kiểm soát chất lượng chặt chẽ, và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Bên cạnh đó, việc thiết kế và phát triển các sản phẩm mới, độc đáo cũng giúp tăng giá trị gia tăng và thu hút khách hàng.

5.2. Chính Sách Hỗ Trợ Xuất Khẩu Từ Nhà Nước

Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ xuất khẩu hiệu quả, như giảm thuế, cung cấp tín dụng ưu đãi, hỗ trợ xúc tiến thương mại, và đào tạo nguồn nhân lực. Bên cạnh đó, việc đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) với EU và các đối tác khác cũng giúp mở rộng thị trường và giảm các rào cản thương mại.

VI. Triển Vọng Và Phát Triển Bền Vững Ngành Dệt May Việt Nam

Dù đối mặt với nhiều khó khăn, ngành dệt may Việt Nam vẫn có nhiều tiềm năng phát triển trong tương lai. Với lợi thế về giá nhân công cạnh tranh, nguồn lao động dồi dào, và vị trí địa lý thuận lợi, Việt Nam có thể trở thành một trung tâm sản xuất dệt may lớn của khu vực. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, cần chú trọng đến phát triển bền vững ngành dệt may, bảo vệ môi trường, và đảm bảo quyền lợi của người lao động. Điều này bao gồm việc sử dụng các nguyên liệu thân thiện với môi trường, áp dụng các quy trình sản xuất sạch, và đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và công bằng cho người lao động.

6.1. Ưu Tiên Phát Triển Bền Vững Và Bảo Vệ Môi Trường

Phát triển bền vững ngành dệt may là một yêu cầu cấp thiết. Các doanh nghiệp cần sử dụng các nguyên liệu thân thiện với môi trường, áp dụng các quy trình sản xuất sạch, giảm thiểu chất thải và khí thải. Bên cạnh đó, cần tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn lao động.

6.2. Đảm Bảo Quyền Lợi Của Người Lao Động

Việc đảm bảo quyền lợi của lao động ngành dệt may là một yếu tố quan trọng để xây dựng một ngành dệt may phát triển bền vững. Các doanh nghiệp cần trả lương công bằng, cung cấp điều kiện làm việc an toàn và đảm bảo quyền lợi về bảo hiểm và phúc lợi cho người lao động. Điều này không chỉ giúp nâng cao năng suất lao động mà còn tạo dựng hình ảnh tốt đẹp cho ngành dệt may Việt Nam trên thị trường quốc tế.

23/05/2025
Difficulties in vietnams export of textiles and clothing to the european union market in the period from 1992 to 2007
Bạn đang xem trước tài liệu : Difficulties in vietnams export of textiles and clothing to the european union market in the period from 1992 to 2007

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Khó Khăn Trong Xuất Khẩu Dệt May Việt Nam Sang Thị Trường EU (1992-2007)" cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thách thức mà ngành dệt may Việt Nam phải đối mặt khi thâm nhập vào thị trường EU trong giai đoạn 1992-2007. Tác giả phân tích các yếu tố như chính sách thương mại, yêu cầu chất lượng sản phẩm và cạnh tranh từ các quốc gia khác, từ đó giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh và những khó khăn cụ thể mà doanh nghiệp Việt Nam gặp phải.

Bên cạnh đó, tài liệu cũng chỉ ra những cơ hội tiềm năng cho ngành dệt may, khuyến khích các doanh nghiệp tìm kiếm giải pháp sáng tạo để vượt qua rào cản và nâng cao khả năng cạnh tranh. Đối với những ai quan tâm đến lĩnh vực xuất khẩu, tài liệu này không chỉ mang lại thông tin hữu ích mà còn mở ra hướng đi mới cho việc phát triển bền vững trong ngành.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khía cạnh khác liên quan đến xuất khẩu, hãy tham khảo Luận án tiến sĩ nghiên cứu xuất khẩu hàng công nghệ cao của Việt Nam, nơi bạn có thể khám phá những thách thức và cơ hội trong lĩnh vực công nghệ cao. Ngoài ra, tài liệu Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu trái cây của Việt Nam sang thị trường EU cũng sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về những yếu tố tác động đến xuất khẩu nông sản. Cuối cùng, bạn có thể tham khảo Luận văn những biện pháp thúc đẩy xuất khẩu dược phẩm của Việt Nam để hiểu thêm về chiến lược xuất khẩu trong ngành dược phẩm. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và có cái nhìn toàn diện hơn về thị trường xuất khẩu Việt Nam.