Tổng quan nghiên cứu
Ghép tế bào gốc tạo máu đồng loài (GTBG) là phương pháp điều trị quan trọng cho nhiều bệnh huyết học ác tính và lành tính, đã được ứng dụng hơn 6 thập kỷ qua. Tuy nhiên, GTBG vẫn đối mặt với nhiều biến chứng nghiêm trọng như thải ghép, bệnh mảnh ghép chống chủ (GVHD), tái phát bệnh và suy giảm miễn dịch kéo dài, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và tử vong. Sự phục hồi miễn dịch, đặc biệt là tế bào T ngây thơ phụ thuộc tuyến ức, đóng vai trò then chốt trong thành công của GTBG. TREC (T cell Receptor Excision Circle) là dấu ấn sinh học phản ánh sự phục hồi tế bào T mới từ tuyến ức, được tạo ra trong quá trình tái sắp xếp gen thụ thể tế bào T (TCR). Nhiều nghiên cứu quốc tế đã chứng minh mối liên quan giữa trị số TREC và kết cục lâm sàng sau GTBG, như tỉ lệ sống toàn bộ (OS), tỉ lệ tử vong không do tái phát (NRM) và biến chứng nhiễm trùng.
Tại Việt Nam, nghiên cứu về vai trò của TREC trong dự đoán kết cục GTBG còn hạn chế. Luận văn này khảo sát vai trò của TREC trong dự đoán kết cục người bệnh GTBG tạo máu đồng loài tại Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP. Hồ Chí Minh từ năm 2019 đến 2022. Mục tiêu chính là xác định trị số TREC tại các thời điểm N60, N100 và N180 sau ghép bằng kỹ thuật RQ-PCR và đánh giá mối tương quan giữa trị số TREC với các kết cục như OS, DFS (thời gian sống không bệnh) và các biến chứng sau ghép. Nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả theo dõi và dự đoán kết quả điều trị GTBG, từ đó cải thiện chất lượng chăm sóc người bệnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Sinh học tế bào T và tái sắp xếp gen TCR: Tế bào T trưởng thành trong tuyến ức trải qua quá trình tái sắp xếp gen TCR, tạo ra đa dạng thụ thể TCR αβ hoặc γδ. Quá trình tái sắp xếp này tạo ra các vòng DNA ngoại bào gọi là TREC, đặc biệt là vòng δRec-ψJα, phản ánh tế bào T ngây thơ mới di chuyển khỏi tuyến ức.
Vai trò của TREC trong phục hồi miễn dịch sau GTBG: TREC là dấu ấn sinh học ổn định, không phân chia theo tế bào, giúp đánh giá sự phục hồi tế bào T mới từ tuyến ức. Mức TREC thấp liên quan đến suy giảm miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng sau ghép.
Mô hình dự đoán kết cục GTBG dựa trên TREC: Các nghiên cứu quốc tế cho thấy trị số TREC tại các thời điểm sau ghép có thể dự đoán OS, NRM, tỉ lệ tái phát và biến chứng như GVHD, nhiễm trùng cơ hội.
Các khái niệm chính bao gồm: TREC, tế bào T ngây thơ, tái sắp xếp gen TCR, GVHD, OS, NRM, DFS, RQ-PCR.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả hàng loạt ca hồi cứu trên 63 người bệnh GTBG tạo máu đồng loài tại Bệnh viện Truyền máu Huyết học TP. Hồ Chí Minh từ tháng 01/2019 đến 07/2022.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu tối thiểu 52 người bệnh, thực tế thu nhận 63 người bệnh thỏa tiêu chuẩn chọn mẫu gồm có mẫu DNA lưu trữ tại các thời điểm N60, N100 và N180 sau ghép.
Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, mẫu DNA lưu trữ của người bệnh, mẫu DNA người cho làm chứng.
Phương pháp định lượng TREC: Sử dụng kỹ thuật Real-time quantitative PCR (RQ-PCR) với bộ kit MyTREC Sensi Duplex TREC/Beta Actin Real-Time qPCR Assay Kit. Mẫu DNA được chiết xuất từ máu toàn phần, đánh giá độ tinh khiết bằng quang phổ, định lượng TREC và gen tham chiếu β-actin. Chu trình PCR gồm 40 chu kỳ với các bước biến tính, bắt cặp và kéo dài.
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20. Mô tả dữ liệu bằng trung vị, khoảng tứ phân vị, tỉ lệ %. So sánh sử dụng kiểm định Mann-Whitney, Chi bình phương, Fisher Exact, tương quan Spearman/Pearson. Ước lượng tỉ lệ OS, DFS, NRM bằng phương pháp Kaplan-Meier, so sánh bằng kiểm định log-rank. Ý nghĩa thống kê khi p < 0,05.
Đạo đức nghiên cứu: Nghiên cứu không can thiệp, sử dụng mẫu lưu trữ, được chấp thuận bởi Hội đồng đạo đức Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh và BV TMHH. Bảo mật thông tin người bệnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm mẫu nghiên cứu: 63 người bệnh, tuổi trung vị 26 (1–62), 38,1% trẻ em dưới 16 tuổi, 63,5% nam giới. 85,7% mắc bệnh huyết học ác tính, trong đó bạch cầu cấp dòng tủy chiếm 58,7%. Người bệnh có chỉ số DRI nguy cơ trung bình chiếm 66,7%.
Trị số TREC sau ghép: TREC được định lượng tại các thời điểm N60, N100 và N180. Mức TREC tăng dần theo thời gian, phản ánh sự phục hồi tế bào T ngây thơ từ tuyến ức. Tại N100, trị số TREC trung vị đạt khoảng X bản sao/μg DNA, tăng đáng kể so với N60 (p < 0,05).
Mối liên quan giữa TREC và kết cục lâm sàng: Người bệnh có trị số TREC tại N100 và N180 trên mức trung vị có tỉ lệ sống toàn bộ (OS) cao hơn đáng kể (khoảng 80% so với 56%, p = 0,002) và tỉ lệ tử vong không do tái phát (NRM) thấp hơn (7% so với 21%, p = 0,01). TREC thấp liên quan đến tăng tỉ lệ nhiễm trùng cơ hội và tái hoạt CMV (p < 0,01).
Mối liên quan với biến chứng sau ghép: Trị số TREC thấp tại N100 có liên quan đến tỉ lệ GVHD mạn cao hơn (p < 0,01). Không ghi nhận mối liên quan rõ ràng giữa TREC tại N28 với biến chứng nhiễm trùng và GVHD cấp.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế, khẳng định vai trò của TREC như một dấu ấn sinh học quan trọng phản ánh sự phục hồi tế bào T ngây thơ phụ thuộc tuyến ức sau GTBG. Mức TREC tăng dần theo thời gian cho thấy quá trình phục hồi miễn dịch diễn ra tích cực, góp phần giảm biến chứng nhiễm trùng và tăng tỉ lệ sống còn. Sự khác biệt về tỉ lệ OS và NRM giữa nhóm TREC cao và thấp nhấn mạnh giá trị tiên lượng của TREC trong lâm sàng.
Việc không tìm thấy mối liên quan giữa TREC tại N28 và biến chứng có thể do thời điểm này quá sớm để đánh giá sự phục hồi tế bào T ngây thơ, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Ngoài ra, các yếu tố như nguồn tế bào gốc, phác đồ điều kiện hoá và đặc điểm người cho cũng ảnh hưởng đến phục hồi miễn dịch và kết cục sau ghép.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ Kaplan-Meier thể hiện tỉ lệ OS, NRM phân theo nhóm TREC cao và thấp tại các thời điểm N100 và N180, cùng bảng so sánh tỉ lệ biến chứng và nhiễm trùng giữa các nhóm.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng định lượng TREC định kỳ sau GTBG: Khuyến nghị thực hiện xét nghiệm TREC tại các thời điểm N60, N100 và N180 để theo dõi phục hồi miễn dịch, giúp dự đoán sớm các biến chứng và điều chỉnh phác đồ điều trị. Thời gian thực hiện: ngay sau khi bệnh nhân ổn định sau ghép. Chủ thể thực hiện: Khoa Di truyền học phân tử và Khoa Ghép tế bào gốc.
Tăng cường theo dõi và dự phòng nhiễm trùng cho nhóm TREC thấp: Đối với người bệnh có trị số TREC thấp, cần tăng cường giám sát nhiễm trùng cơ hội, sử dụng kháng sinh dự phòng phù hợp và theo dõi tái hoạt CMV chặt chẽ. Mục tiêu giảm tỉ lệ nhiễm trùng và tử vong không do tái phát. Chủ thể thực hiện: Đội ngũ lâm sàng và kiểm soát nhiễm khuẩn.
Điều chỉnh phác đồ điều kiện hoá và dự phòng GVHD dựa trên TREC: Xem xét giảm liều hoặc thay đổi phác đồ điều kiện hoá cho nhóm có nguy cơ phục hồi miễn dịch kém, đồng thời tăng cường dự phòng GVHD cho nhóm TREC thấp nhằm giảm biến chứng. Thời gian: trước và trong quá trình ghép. Chủ thể: Bác sĩ điều trị và nhóm ghép tế bào gốc.
Nghiên cứu mở rộng và ứng dụng TREC trong dự đoán kết cục dài hạn: Khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo với cỡ mẫu lớn hơn, theo dõi dài hạn để đánh giá vai trò của TREC trong dự đoán tái phát, sống không bệnh (DFS) và các biến chứng muộn. Chủ thể: Các trung tâm nghiên cứu và bệnh viện chuyên khoa huyết học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ chuyên khoa huyết học và truyền máu: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về vai trò TREC trong theo dõi và dự đoán kết cục GTBG, hỗ trợ quyết định lâm sàng và quản lý biến chứng.
Nhà nghiên cứu y sinh và miễn dịch học: Luận văn trình bày cơ sở lý thuyết và phương pháp định lượng TREC bằng RQ-PCR, mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn về phục hồi miễn dịch sau ghép.
Nhân viên phòng xét nghiệm phân tử: Hướng dẫn chi tiết quy trình thu thập mẫu, kỹ thuật RQ-PCR và phân tích dữ liệu TREC, giúp nâng cao chất lượng xét nghiệm và đảm bảo kết quả chính xác.
Quản lý bệnh viện và chính sách y tế: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng quy trình theo dõi chuẩn sau GTBG, tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả điều trị tại các cơ sở y tế.
Câu hỏi thường gặp
TREC là gì và tại sao quan trọng trong GTBG?
TREC là vòng DNA được tạo ra trong quá trình tái sắp xếp gen TCR của tế bào T mới trưởng thành từ tuyến ức. Mức TREC phản ánh sự phục hồi tế bào T ngây thơ, quan trọng để đánh giá khả năng miễn dịch và dự đoán kết cục sau GTBG.Kỹ thuật RQ-PCR được sử dụng để định lượng TREC như thế nào?
RQ-PCR sử dụng các mồi và đầu dò đặc hiệu để khuếch đại và phát hiện TREC trong mẫu DNA máu ngoại vi. Phương pháp này có độ nhạy cao, cho phép định lượng chính xác số bản sao TREC trên mỗi μg DNA.Trị số TREC thấp có ý nghĩa gì đối với người bệnh sau GTBG?
TREC thấp cho thấy sự phục hồi tế bào T ngây thơ kém, liên quan đến tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội, biến chứng GVHD mạn và tỉ lệ tử vong không do tái phát cao hơn.Khi nào nên thực hiện xét nghiệm TREC sau GTBG?
Xét nghiệm nên được thực hiện định kỳ vào các thời điểm N60, N100 và N180 sau ghép để theo dõi quá trình phục hồi miễn dịch và dự đoán các biến chứng tiềm ẩn.TREC có thể giúp điều chỉnh phác đồ điều trị sau GTBG không?
Có, dựa trên mức TREC, bác sĩ có thể điều chỉnh phác đồ điều kiện hoá, tăng cường dự phòng nhiễm trùng và GVHD, từ đó cải thiện kết quả điều trị và giảm biến chứng.
Kết luận
- TREC là dấu ấn sinh học quan trọng phản ánh sự phục hồi tế bào T ngây thơ phụ thuộc tuyến ức sau GTBG tạo máu đồng loài.
- Trị số TREC tại các thời điểm N60, N100 và N180 có mối liên quan chặt chẽ với tỉ lệ sống toàn bộ, tử vong không do tái phát và biến chứng nhiễm trùng, GVHD.
- Định lượng TREC bằng kỹ thuật RQ-PCR là phương pháp nhạy, chính xác, phù hợp để theo dõi phục hồi miễn dịch sau ghép.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc ứng dụng TREC trong lâm sàng tại Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị GTBG.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu với cỡ mẫu lớn hơn, theo dõi dài hạn và ứng dụng kết quả vào thực hành lâm sàng nhằm cải thiện chất lượng chăm sóc người bệnh.
Hành động khuyến nghị: Các cơ sở y tế chuyên khoa huyết học nên triển khai định lượng TREC định kỳ sau GTBG để tối ưu hóa theo dõi và điều trị người bệnh.