I. Tổng Quan Khảo Sát Tình Trạng Viêm Móng Bò Thịt 55 ký tự
Tính đến tháng 1/2021, tổng đàn trâu bò thịt tại huyện Đức Hòa, tỉnh Long An là 55.862 con, trong đó bò thịt chiếm 96,7%. Đặc điểm chăn nuôi là nhỏ lẻ, dưới 20 con/hộ chiếm đa số (99,4%). Việc chuyển đổi từ bò sữa sang bò thịt và mô hình vỗ béo tập trung đã hình thành từ năm 2019. Khí hậu nhiệt đới nóng ẩm, nuôi nhốt, và chuyển đổi thức ăn trong giai đoạn vỗ béo là yếu tố thuận lợi cho bệnh chân móng. Bệnh này gây thiệt hại kinh tế đáng kể, đặc biệt trong giai đoạn vỗ béo cuối chu trình nuôi. Bệnh ảnh hưởng đến sức khỏe, năng suất và gây thiệt hại kinh tế cho người chăn nuôi. Tuy nhiên, người nông dân chưa quan tâm đúng mức. Theo tài liệu nghiên cứu, bò nuôi nhốt thường xuyên, thiếu vận động, điều kiện vệ sinh kém (Muelling, 2009), dinh dưỡng không cân đối, chế độ ăn nhiều carbohydrate (Enemark, 2008; Mulligan và Doherty, 2008) làm tăng tỷ lệ viêm móng (Lê Đăng Đảnh, 2012). Các nghiên cứu về bệnh chân móng trên bò sữa đã có, nhưng chưa có nghiên cứu nào khảo sát tình trạng bệnh trên bò thịt vỗ béo trong tình hình chăn nuôi hiện nay. Vì vậy, đề tài "Khảo sát tình trạng viêm móng trên bò thịt vỗ béo tại huyện Đức Hòa, tỉnh Long An" được thực hiện.
1.1. Mục Tiêu Yêu Cầu Khảo Sát Viêm Móng Bò Thịt
Mục tiêu của nghiên cứu là khảo sát tình hình chăn nuôi bò thịt sinh sản và bò thịt vỗ béo tại huyện Đức Hòa, tỉnh Long An. Đánh giá mức độ viêm móng trên bò thịt sinh sản và bò thịt vỗ béo, từ đó đề xuất biện pháp phòng trị bệnh, giảm thiệt hại kinh tế cho người chăn nuôi. Yêu cầu bao gồm khảo sát tình hình chăn nuôi bò thịt vỗ béo qua phiếu điều tra từ 3/2021 đến 3/2022. Ghi nhận tỷ lệ viêm móng trên bò thịt sinh sản và bò thịt vỗ béo. Ghi nhận cách điều trị bệnh chân móng tại hộ, trang trại. Đánh giá điểm dáng đi của bò bị viêm móng. Thu thập thông tin về cách nuôi dưỡng qua phiếu điều tra.
1.2. Tầm Quan Trọng Của Nghiên Cứu Bệnh Viêm Móng Bò
Nghiên cứu về bệnh viêm móng trên bò thịt vỗ béo là rất quan trọng vì bệnh này ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và năng suất của đàn bò. Viêm móng có thể làm giảm khả năng vận động, giảm lượng thức ăn tiêu thụ và gây đau đớn cho con vật. Điều này dẫn đến giảm tăng trọng, kéo dài thời gian vỗ béo và tăng chi phí sản xuất. Ngoài ra, viêm móng còn có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh khác và làm giảm tuổi thọ của bò. Việc khảo sát và đánh giá tình trạng viêm móng trên bò thịt vỗ béo tại huyện Đức Hòa, tỉnh Long An sẽ giúp người chăn nuôi có cái nhìn tổng quan về tình hình bệnh tật và có biện pháp phòng trị kịp thời, từ đó giảm thiểu thiệt hại kinh tế.
II. Cấu Tạo Chân Móng Bò Yếu Tố Quan Trọng Chăn Nuôi 57 ký tự
Móng là cấu trúc rất quan trọng trong cơ thể gia súc. Các vấn đề về móng ảnh hưởng trực tiếp đến vận động, giảm năng suất và hiệu quả kinh tế. Một con bò bị đau chân thì khả năng đi đứng bị ảnh hưởng, việc di chuyển đến lấy thức ăn bị ảnh hưởng, bò bị sụt cân (Kate và ctv, 2004). Quản lý và chăm sóc chân móng đúng cách có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ các bệnh chân móng trên gia súc, đặc biệt là trâu bò nuôi nhốt (Almeida và ctv, 2008). Chăm sóc chân móng tốt sẽ giảm chi phí điều trị, giảm thiệt hại kinh tế do giảm năng suất và hiệu suất chăn nuôi. Để hiểu cách chăm sóc móng đúng cách, cần nắm được cấu trúc cơ bản và giải phẫu học của móng.
2.1. Giải Phẫu Học Chân Móng Bò Cấu Trúc Chức Năng
Xét về cơ thể học chân móng, bò thuộc nhóm móng guốc điển hình. Bàn chân bò gồm hai xương bàn chính (xương bàn số 3 và 4), khác với ngựa chỉ có một xương bàn. Xương ngón là cấu trúc hỗ trợ cho bàn chân. Mỗi ngón có 3 đốt ngón: đốt đầu, đốt giữa, đốt cuối. Đốt ngón cuối nằm trong hộp móng cứng và là xương nhạy cảm nhất đối với tổn thương, đặc biệt là các bệnh do vi khuẩn xâm nhập qua những vết rạn nứt của móng chân (Kate và ctv, 2004). Khoảng cách giữa 2 móng gọi là kẽ móng. Các vùng bề mặt khác nhau của móng được đặt tên theo vị trí liên quan đến kẽ móng (Dyce và ctv, 2010).
2.2. Thành Phần Hóa Học Ảnh Hưởng Đến Sức Khỏe Móng
Nghiên cứu của Assis và ctv (2017) về thành phần hóa học của móng chân gia súc cho thấy các thành phần: vật chất khô (DM 85,6), chất khoáng (MM 0,73%DM), chất hữu cơ (OM 99,23%DM), protein thô (CP 91,67%DM) và chiết xuất ete (EE 0,87%DM), lưu huỳnh (S 83,53%), canxi (Ca 8,13%), kali (K 3,47%), phốt pho (P 3,74%), kẽm (Zn 0,81%) và đồng (Cu 0,31%). Trong đó, nồng độ cao nhất DM, CP và các khoáng chất K, Zn, Cu tập trung ở phần móng chịu trọng lượng cơ thể lớn nhất. Chất lượng và độ cứng của móng bị ảnh hưởng bởi quá trình trao đổi chất, nội tiết, di truyền, các yếu tố môi trường và dinh dưỡng (Bajanowski va ctv, 2001; Muelling, 2009; Scholey va ctv, 2012).
III. Bệnh Chân Móng Bò Thịt Nguyên Nhân Thiệt Hại 54 ký tự
Bệnh chân móng trên bò biểu hiện không nghiêm trọng như các bệnh truyền nhiễm, nhưng ảnh hưởng đến sức khỏe của gia súc và gây giảm trọng. Đặc biệt trên bò sữa làm giảm sản xuất sữa, giảm chất lượng sữa, giảm tuổi thọ đàn, tăng viêm vú và tế bào bản thể, sinh sản kém. Ngoài ra, bệnh còn làm giảm sức đề kháng tạo điều kiện cho các bệnh truyền nhiễm khác làm thiệt hại kinh tế nặng nề. Tăng chi phí chăm sóc, chữa trị, loại thải nhanh. Thống kê của một số bang ở Mỹ cho thấy bệnh viêm chân móng gây thiệt hại kinh tế đến 20% cho đàn bò sữa so với bệnh viêm vú chỉ gây thiệt hại 16,5% (Lê Đăng Đảnh, 2012).
3.1. Nguyên Nhân Gây Bệnh Chân Móng Ở Bò Thịt
Có nhiều nguyên nhân gây ra bệnh chân móng ở bò thịt, bao gồm cấu tạo chân ống, vi sinh vật và dinh dưỡng. Về cấu tạo, hình dáng móng, góc độ và sự phân bố trọng lượng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Vi sinh vật như vi khuẩn, nấm có thể xâm nhập qua các vết thương nhỏ trên móng và gây nhiễm trùng. Dinh dưỡng không cân đối, đặc biệt là thiếu vitamin và khoáng chất, cũng có thể làm suy yếu móng và tăng nguy cơ mắc bệnh.
3.2. Các Loại Bệnh Chân Móng Thường Gặp Trên Bò
Các loại bệnh chân móng thường gặp trên bò thịt bao gồm viêm móng, thối móng, loét bàn chân và bệnh đường trắng. Viêm móng là tình trạng viêm nhiễm ở lớp da và mô mềm bên trong móng. Thối móng là tình trạng hoại tử của mô móng do vi khuẩn gây ra. Loét bàn chân là tình trạng xuất hiện các vết loét trên bàn chân do áp lực và ma sát. Bệnh đường trắng là tình trạng suy yếu của đường trắng, phần kết nối giữa thành móng và đế móng.
IV. Phương Pháp Chẩn Đoán Điều Trị Viêm Móng Bò 58 ký tự
Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời viêm móng là rất quan trọng để giảm thiểu thiệt hại kinh tế. Việc chẩn đoán thường dựa trên quan sát lâm sàng, bao gồm đánh giá dáng đi, kiểm tra móng và tìm kiếm các dấu hiệu viêm nhiễm. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm cắt móng, sát trùng, sử dụng kháng sinh và thay đổi chế độ dinh dưỡng.
4.1. Chẩn Đoán Lâm Sàng Bệnh Viêm Móng Ở Bò Thịt
Việc chẩn đoán viêm móng trên bò dựa trên quan sát lâm sàng. Người chăn nuôi cần quan sát dáng đi của bò, xem có biểu hiện đau chân, khập khiễng hay không. Kiểm tra kỹ móng để phát hiện các vết thương, sưng tấy, mủ hoặc các dấu hiệu bất thường khác. Ngoài ra, cần kiểm tra nhiệt độ cơ thể và các dấu hiệu toàn thân khác để loại trừ các bệnh truyền nhiễm khác.
4.2. Các Phương Pháp Điều Trị Viêm Móng Hiệu Quả
Các phương pháp điều trị viêm móng bao gồm điều trị tại chỗ và điều trị toàn thân. Điều trị tại chỗ bao gồm cắt móng để loại bỏ phần móng bị tổn thương, sát trùng vết thương bằng dung dịch sát trùng và băng bó. Điều trị toàn thân bao gồm sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng và bổ sung vitamin, khoáng chất để tăng cường sức đề kháng cho bò. Ngoài ra, cần cải thiện điều kiện vệ sinh chuồng trại và thay đổi chế độ dinh dưỡng để hỗ trợ quá trình điều trị.
4.3. Phòng Bệnh Viêm Móng Bằng Chế Độ Dinh Dưỡng
Phòng bệnh viêm móng bằng chế độ dinh dưỡng hợp lý là rất quan trọng. Cần đảm bảo cung cấp đủ vitamin và khoáng chất, đặc biệt là biotin, kẽm và đồng, để tăng cường sức khỏe móng. Tránh cho bò ăn quá nhiều carbohydrate, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Ngoài ra, cần đảm bảo cung cấp đủ chất xơ để duy trì hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh.
V. Khảo Sát Chăn Nuôi Bò Thịt Tại Đức Hòa Long An 54 ký tự
Nội dung khảo sát bao gồm điều tra và phỏng vấn 90 hộ chăn nuôi bò thịt nói chung và 30 hộ chăn nuôi bò thịt giai đoạn vỗ béo bằng bảng câu hỏi. Tình hình chăn nuôi bò thịt được ghi nhận qua 1.751 con bò thịt khảo sát tại 90 hộ thuộc 9 xã, trung bình mỗi hộ nuôi gần 20 con/hộ. Tỉ lệ bò được nuôi nhiều nhất là 1-2 năm (37,46%) và >2-3 năm (34,55%), bò >3-4 năm chỉ chiếm tỉ lệ 1,71%. Các giống bò nuôi thịt chủ yếu gồm lai Sind, BBB, Charolais có nguồn gốc là giống bò địa phương, hoặc nhập chủ yếu từ Thái Lan và các huyện (Bến Lức), tỉnh lân cận (Bến Tre).
5.1. Đặc Điểm Chăn Nuôi Thức Ăn Cho Bò Thịt
Đặc điểm chăn nuôi tại các hộ với nguồn thức ăn thô xanh chủ yếu là cỏ lông tây (36,67%), cỏ voi (27,78%), cỏ mật (12,22%) và kết hợp các loại cỏ này trong khẩu phần. Thức ăn ủ chua chỉ chiếm 12,22% chủ yếu từ cỏ voi. Nền chuồng làm bằng bê tông nhám (100%). Vệ sinh sát trùng chuồng trại thực hiện không thường xuyên, chỉ hơn một nửa hộ dọn phân hàng ngày (53,33%) và số hộ khử trùng 1 tuần/lần rất ít (7,78%).
5.2. Tỉ Lệ Viêm Móng Tại Các Hộ Chăn Nuôi Bò Thịt
Bệnh viêm móng ở 90 hộ tại huyện Đức Hòa cho thấy 23/90 hộ bò bị bệnh viêm móng (chiếm 25,56%) phân bố đều ở các xã. Các xã có tỉ lệ hộ chăn nuôi có bò bị viêm móng từ 10-40%. Tỉ lệ bò bị viêm móng trung bình lưu hành tại 9 xã khảo sát là 4,68%, cao nhất ở nhóm xã có mật độ <400 hộ/xã. Tỉ lệ bò thịt bị viêm móng theo các lứa tuổi không có sự khác biệt. Tuy nhiên, tỉ lệ hộ nuôi bò thịt vỗ béo có bò bị viêm móng chiếm tỉ lệ cao 46,67% trong số 30 hộ nuôi bò giai đoạn vỗ béo.
VI. Kết Luận Giải Pháp Phòng Bệnh Viêm Móng 55 ký tự
Tỉ lệ bò thịt vỗ béo bị viêm móng là 2,28% trong tổng số. Tỉ lệ bò vỗ béo phải loại thải khi bị viêm móng khá cao 61,11%. Điểm dáng đi trung bình 3,53 của bò ở các thể viêm móng và tập trung ở chân sau. Thời gian nuôi vỗ béo từ 4-6 tháng từ trọng lượng ban đầu là 300-400 kg/con đến lúc xuất bán 450-600 kg/con.
6.1. Đề Xuất Các Biện Pháp Phòng Điều Trị Viêm Móng
Từ kết quả khảo sát, cần đề xuất các biện pháp phòng và điều trị viêm móng hiệu quả. Bao gồm cải thiện vệ sinh chuồng trại, đảm bảo nền chuồng khô ráo và sạch sẽ. Cung cấp chế độ dinh dưỡng cân đối, bổ sung vitamin và khoáng chất. Định kỳ cắt móng và kiểm tra móng để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Sử dụng thuốc sát trùng để phòng ngừa nhiễm trùng. Khi phát hiện bò bị viêm móng, cần điều trị kịp thời để tránh bệnh tiến triển nặng.
6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Viêm Móng Bò
Cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn về nguyên nhân gây viêm móng trên bò thịt vỗ béo, đặc biệt là các yếu tố liên quan đến chế độ dinh dưỡng và quản lý chuồng trại. Nghiên cứu cũng cần tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của các phương pháp phòng và điều trị viêm móng khác nhau. Ngoài ra, cần có các nghiên cứu về chi phí kinh tế do bệnh viêm móng gây ra để nâng cao nhận thức của người chăn nuôi về tầm quan trọng của việc phòng bệnh.