Tổng quan nghiên cứu
Human Papillomavirus (HPV) là nhóm vi rút phổ biến toàn cầu, lây truyền chủ yếu qua đường tình dục với nguy cơ nhiễm ít nhất một lần trong đời của phụ nữ khoảng 80%. Tỷ lệ nhiễm cao nhất tập trung ở độ tuổi 20-30. HPV có hơn 100 týp, trong đó ít nhất 13 týp có nguy cơ cao gây ung thư, đặc biệt HPV-16 và HPV-18 chiếm 70% các trường hợp ung thư cổ tử cung (UTCTC). UTCTC là loại ung thư phổ biến thứ tư ở phụ nữ toàn cầu với khoảng 530.000 ca mắc mới và 270.000 ca tử vong mỗi năm, trong đó hơn 85% xảy ra ở các vùng kém phát triển. Tại Việt Nam, năm 2015 ghi nhận 5.146 ca mắc mới và hơn 2.423 ca tử vong do UTCTC.
Việc tiêm vắc xin ngừa HPV được WHO khuyến cáo là biện pháp dự phòng cấp 1 hiệu quả nhất, đặc biệt cho trẻ gái từ 9-13 tuổi. Tại Việt Nam, vắc xin HPV được cấp phép từ năm 2008 nhưng chưa được đưa vào chương trình tiêm chủng quốc gia, tiêm chủng dịch vụ và người dân phải tự chi trả. Quyết định tiêm vắc xin cho bé gái 9-17 tuổi phụ thuộc hoàn toàn vào phụ huynh.
Nghiên cứu này khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến thái độ muốn tiêm vắc xin ngừa HPV cho con của phụ huynh đến tư vấn sức khỏe tại Viện Pasteur TP. HCM trong giai đoạn tháng 8/2013 đến tháng 3/2014. Mục tiêu chính là đánh giá kiến thức về UTCTC, HPV và vắc xin, xác định các yếu tố cản trở và thúc đẩy thái độ muốn tiêm, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao tỷ lệ tiêm chủng cho bé gái. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách y tế và nâng cao nhận thức cộng đồng về phòng chống UTCTC.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết hành vi sức khỏe chính:
Lý thuyết Hành vi sức khỏe của Green và Kreuter phân loại các yếu tố ảnh hưởng thành: yếu tố tiền đề (kiến thức, niềm tin, thái độ), yếu tố củng cố (ảnh hưởng từ người thân, bạn bè, đồng nghiệp), và yếu tố tạo điều kiện/hạn chế (điều kiện sống, thu nhập, luật pháp).
Lý thuyết Hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen (1991) nhấn mạnh ba yếu tố ảnh hưởng đến hành vi dự định: thái độ cá nhân, chuẩn mực xã hội và nhận thức kiểm soát hành vi. Hành vi thực tế là kết quả của hành vi dự định khi các yếu tố này đủ mạnh.
Mô hình Niềm tin sức khỏe (Health Belief Model - HBM) của Becker (1974) tập trung vào nhận thức về mối đe dọa bệnh tật, lợi ích và rào cản trong việc thực hiện hành vi, cùng các yếu tố nhắc nhở hành động. Mô hình này giải thích sự thay đổi hành vi dựa trên nhận thức cá nhân về nguy cơ và lợi ích phòng bệnh.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: kiến thức về HPV và UTCTC, kiến thức về vắc xin ngừa HPV, các rào cản như giá vắc xin, sự an toàn và bảo quản vắc xin, cũng như các yếu tố thúc đẩy như tư vấn y tế và tiếp cận thông tin truyền thông.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang với cỡ mẫu 464 phụ huynh có con gái từ 9-17 tuổi đến tư vấn hoặc tiêm chủng tại Viện Pasteur TP. HCM trong giai đoạn tháng 8/2013 đến tháng 3/2014. Phương pháp chọn mẫu là mời tất cả đối tượng thỏa mãn tiêu chí tham gia, sử dụng bảng câu hỏi phỏng vấn trực tiếp do cán bộ y tế được tập huấn thực hiện.
Dữ liệu thu thập bao gồm các biến định tính về đặc điểm nhân khẩu học, kiến thức về bệnh và vắc xin, các rào cản và yếu tố nhắc nhở. Biến phụ thuộc là thái độ muốn tiêm vắc xin (có hoặc không). Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Stata 12, áp dụng thống kê mô tả, kiểm định Chi-square, phân tích hồi quy logistic đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến thái độ muốn tiêm.
Quy trình nghiên cứu tuân thủ đạo đức, được Hội đồng đạo đức phê duyệt, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 464 phụ huynh, 78% cư trú tại TP. HCM, 84,9% là nữ, nhóm tuổi 40-49 chiếm 45,9%. Trình độ cao đẳng - đại học chiếm 29,7%, nghề nghiệp không ổn định chiếm 68,1%, thu nhập chủ yếu từ 5-15 triệu đồng/tháng (51,5%).
Kiến thức về HPV và UTCTC: 71,3% phụ huynh hiểu UTCTC khó chữa, 58,4% biết nguyên nhân do HPV, 85,6% nhận thức HPV nguy hiểm, nhưng chỉ 39,9% biết HPV có thể lây truyền, 45,7% hiểu đúng đường lây. Về phòng ngừa, 92% biết HPV có thể phòng tránh, 70% biết tiêm chủng là cách phòng tốt nhất.
Kiến thức về vắc xin HPV: 59,5% biết đối tượng tiêm, 36,9% biết số liều cần tiêm, 27,2% biết phản ứng sau tiêm, 81,9% biết xử trí khi có phản ứng bất thường. Điểm trung bình kiến thức về bệnh là 5,7/9, về vắc xin là 2,7/5, với gần 42% phụ huynh có kiến thức bệnh dưới trung bình và 45% kiến thức vắc xin dưới trung bình.
Rào cản tiêm vắc xin: 53,5% phụ huynh cho rằng giá vắc xin cao là rào cản lớn nhất, 9,9% lo ngại về an toàn, 6,6% lo ngại bảo quản vắc xin không tốt.
Tư vấn và tiếp cận thông tin: Chỉ 17,9% phụ huynh được tư vấn đầy đủ về vắc xin, người tư vấn chủ yếu là người trong gia đình (26,9%) và nhân viên y tế chiếm 20,7%. Nguồn thông tin phổ biến nhất là truyền hình (53,9%), sách báo (34,5%), internet (20,3%), nhân viên y tế chỉ 14,7%.
Thái độ muốn tiêm: 88,6% phụ huynh muốn tiêm vắc xin cho con. Tỷ lệ này cao hơn ở nhóm tuổi 40-49 (91,6%), trình độ học vấn cao đẳng trở lên (95,7%) và thu nhập trên 15 triệu đồng/tháng (92,4%). Phân tích đơn biến cho thấy trình độ học vấn, thu nhập, kiến thức về bệnh và vắc xin có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến thái độ muốn tiêm.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức về HPV và UTCTC của phụ huynh còn hạn chế, đặc biệt về đường lây truyền và khả năng điều trị, tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Kiến thức về vắc xin cũng chưa đầy đủ, nhất là về số liều và phản ứng sau tiêm, ảnh hưởng đến quyết định tiêm chủng.
Rào cản lớn nhất là giá vắc xin cao, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy chi phí là yếu tố hạn chế chính trong việc chấp nhận tiêm vắc xin. Lo ngại về an toàn và bảo quản vắc xin cũng góp phần làm giảm ý định tiêm.
Tỷ lệ phụ huynh được tư vấn đầy đủ thấp, trong khi tư vấn từ nhân viên y tế và các nguồn thông tin chính thống còn hạn chế, cho thấy cần tăng cường vai trò của nhân viên y tế trong truyền thông và tư vấn. Truyền hình và sách báo là kênh tiếp cận hiệu quả, nên tận dụng trong các chiến dịch giáo dục sức khỏe.
Thái độ muốn tiêm cao (88,6%) phản ánh sự quan tâm lớn của phụ huynh, đặc biệt ở nhóm có trình độ học vấn và thu nhập cao hơn. Điều này phù hợp với mô hình niềm tin sức khỏe và lý thuyết hành vi dự định, khi nhận thức và điều kiện kinh tế ảnh hưởng tích cực đến hành vi dự định.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố kiến thức, biểu đồ cột tỷ lệ rào cản và biểu đồ tròn nguồn thông tin để minh họa rõ ràng các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục: Triển khai các chương trình truyền thông đa kênh, đặc biệt qua truyền hình, sách báo và internet nhằm nâng cao kiến thức về HPV, UTCTC và vắc xin cho phụ huynh. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Sở Y tế và Viện Pasteur TP. HCM.
Mở rộng và nâng cao chất lượng tư vấn y tế: Đào tạo nhân viên y tế về kỹ năng tư vấn vắc xin HPV, tăng cường tư vấn trực tiếp tại các cơ sở y tế và phòng khám. Mục tiêu đạt 50% phụ huynh được tư vấn đầy đủ trong 2 năm tới.
Giảm chi phí vắc xin: Đề xuất chính sách hỗ trợ tài chính hoặc trợ giá vắc xin HPV cho nhóm thu nhập thấp và trung bình, phối hợp với Bộ Y tế và các tổ chức tài trợ. Kế hoạch thực hiện trong 3 năm.
Phát huy vai trò gia đình và cộng đồng: Khuyến khích người thân, gia đình và cộng đồng tham gia tuyên truyền, tạo môi trường xã hội tích cực thúc đẩy tiêm chủng. Thực hiện liên tục, phối hợp với các tổ chức xã hội và trường học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách y tế: Để xây dựng các chương trình tiêm chủng HPV hiệu quả, chính sách hỗ trợ tài chính và truyền thông phù hợp với thực trạng kiến thức và thái độ của phụ huynh.
Cán bộ y tế và nhân viên tư vấn: Nâng cao kỹ năng tư vấn, hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tiêm chủng để cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng tỷ lệ tiêm vắc xin.
Nhà nghiên cứu và học viên: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hành vi sức khỏe và phòng chống bệnh truyền nhiễm.
Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình giáo dục sức khỏe, vận động cộng đồng và hỗ trợ tiêm chủng cho trẻ em gái.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phụ huynh lại lo ngại về giá vắc xin HPV?
Giá vắc xin HPV hiện nay khá cao so với thu nhập trung bình của nhiều gia đình, đặc biệt là nhóm thu nhập thấp và trung bình. Điều này làm giảm khả năng tiếp cận và quyết định tiêm chủng cho con. Ví dụ, hơn 53% phụ huynh trong nghiên cứu cho rằng giá cao là rào cản chính.Kiến thức về HPV ảnh hưởng thế nào đến thái độ tiêm vắc xin?
Phụ huynh có kiến thức tốt về HPV và UTCTC có xu hướng muốn tiêm vắc xin cao hơn. Mỗi điểm tăng trong kiến thức về bệnh làm tăng xác suất muốn tiêm khoảng 1%, kiến thức về vắc xin tăng 1 điểm làm tăng xác suất muốn tiêm 3%.Vai trò của nhân viên y tế trong việc thúc đẩy tiêm vắc xin là gì?
Nhân viên y tế là nguồn tư vấn quan trọng, giúp cung cấp thông tin chính xác và giải đáp thắc mắc. Tuy nhiên, chỉ 20,7% phụ huynh được tư vấn bởi nhân viên y tế, cho thấy cần tăng cường vai trò này để nâng cao tỷ lệ tiêm chủng.Phương tiện truyền thông nào hiệu quả nhất trong việc nâng cao nhận thức?
Truyền hình là kênh tiếp cận phổ biến nhất với 53,9% phụ huynh nhận thông tin qua đây, tiếp theo là sách báo và internet. Các chương trình truyền thông qua các kênh này nên được đẩy mạnh để nâng cao kiến thức cộng đồng.Có những rào cản nào khác ngoài giá và kiến thức ảnh hưởng đến quyết định tiêm?
Ngoài giá và kiến thức, phụ huynh còn lo ngại về tính an toàn và bảo quản vắc xin, cũng như thiếu tư vấn đầy đủ. Khoảng 9,9% lo ngại về an toàn và 6,6% về bảo quản vắc xin không tốt, ảnh hưởng đến sự tin tưởng và quyết định tiêm.
Kết luận
- Phụ huynh tại TP. HCM có kiến thức hạn chế về HPV, UTCTC và vắc xin, đặc biệt về đường lây truyền và phản ứng sau tiêm.
- Giá vắc xin cao là rào cản lớn nhất ảnh hưởng đến thái độ muốn tiêm vắc xin cho con.
- Tỷ lệ phụ huynh được tư vấn đầy đủ về vắc xin còn thấp, vai trò nhân viên y tế trong tư vấn chưa được phát huy tối đa.
- Thái độ muốn tiêm vắc xin cao (88,6%), đặc biệt ở nhóm có trình độ học vấn và thu nhập cao hơn.
- Cần triển khai các giải pháp truyền thông, tư vấn, hỗ trợ tài chính và phát huy vai trò gia đình để nâng cao tỷ lệ tiêm chủng HPV cho bé gái.
Next steps: Tăng cường các chương trình giáo dục và tư vấn, đề xuất chính sách hỗ trợ tài chính, mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác.
Call-to-action: Các cơ quan y tế, nhà nghiên cứu và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức và thực hiện tiêm chủng HPV hiệu quả, góp phần phòng chống ung thư cổ tử cung tại Việt Nam.