Tổng quan nghiên cứu
Châm cứu là một phương pháp điều trị truyền thống có lịch sử hơn 2500 năm, được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công nhận từ năm 2002 về hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh lý. Trong đó, đau cổ gáy là một vấn đề sức khỏe phổ biến với tỷ lệ mắc hàng năm trên 30% dân số và tỷ lệ hiện mắc suốt đời dao động từ 14,2% đến 71%. Việc điều trị đau cổ gáy hiện nay còn nhiều khó khăn do nguyên nhân phức tạp và các phương pháp điều trị hiện đại như dùng thuốc hay phẫu thuật có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Do đó, liệu pháp châm cứu, một phương pháp y học bổ sung và thay thế (CAM), được nhiều người lựa chọn vì tính an toàn và hiệu quả trong kiểm soát đau cổ.
Luận văn này tập trung khảo sát sự thay đổi nhiệt độ bề mặt da vùng cổ gáy khi châm huyệt Hậu Khê trên người tình nguyện khỏe mạnh, nhằm làm rõ mối liên quan đặc hiệu giữa huyệt Hậu Khê và vùng cổ gáy. Nghiên cứu được thực hiện tại Phòng Nghiên cứu Châm cứu thực nghiệm, Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh, trong khoảng thời gian từ tháng 9/2022 đến tháng 4/2023. Mục tiêu cụ thể gồm so sánh sự thay đổi nhiệt độ bề mặt da vùng cổ gáy khi châm huyệt Hậu Khê và huyệt chứng, đồng thời khảo sát biến cố không mong muốn trong quá trình châm cứu.
Việc đánh giá sự thay đổi nhiệt độ bề mặt da bằng camera hồng ngoại (IRT) là phương pháp không xâm lấn, an toàn, chi phí thấp và đã được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu châm cứu. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc chứng minh tính đặc hiệu của huyệt Hậu Khê, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị đau cổ gáy bằng châm cứu và mở rộng ứng dụng kỹ thuật đo nhiệt độ hồng ngoại trong y học cổ truyền.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Kinh lạc và huyệt vị trong Y học cổ truyền (YHCT): Huyệt Hậu Khê thuộc kinh thủ Thái dương Tiểu trường, là huyệt giao hội với mạch Đốc, có tác dụng điều trị đau cổ gáy nhờ mối liên hệ kinh mạch và mạch bát mạch. Kinh mạch là mạng lưới vận chuyển khí huyết, liên kết các tạng phủ và cơ quan trong cơ thể.
Sinh lý điều nhiệt và thân nhiệt: Thân nhiệt bao gồm thân nhiệt trung tâm và ngoại vi, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tuổi, thời gian trong ngày, xúc cảm. Quá trình thải nhiệt qua da được thực hiện qua truyền nhiệt (bức xạ, tiếp xúc, đối lưu) và bốc hơi nước, do hệ thống mạch máu và thần kinh giao cảm điều phối.
Đo nhiệt độ bằng camera hồng ngoại (IRT): IRT là kỹ thuật thu nhận bức xạ hồng ngoại phát ra từ bề mặt da, chuyển đổi thành hình ảnh nhiệt giả màu, giúp đánh giá sự thay đổi nhiệt độ sinh lý và bệnh lý. IRT được ứng dụng trong chẩn đoán và theo dõi điều trị nhiều bệnh lý, trong đó có nghiên cứu tác động của châm cứu lên huyệt vị.
Các khái niệm chính bao gồm: huyệt đặc hiệu, nhiệt độ bề mặt da, kinh mạch, mạch Đốc, kỹ thuật châm cứu, và phương pháp đo nhiệt độ hồng ngoại.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Thử nghiệm ngẫu nhiên có nhóm chứng, mù đơn.
Đối tượng nghiên cứu: 60 người tình nguyện khỏe mạnh, tuổi từ 18 đến 30, BMI từ 18,5 đến dưới 23 kg/m², không có bệnh lý ảnh hưởng đến thân nhiệt, không sử dụng thuốc hoặc can thiệp ảnh hưởng đến nhiệt độ da.
Phân nhóm: Ngẫu nhiên chia thành 2 nhóm (mỗi nhóm 30 người). Nhóm A châm huyệt bên trái, nhóm B châm huyệt bên phải. Mỗi nhóm thực hiện 2 giai đoạn: châm huyệt chứng (huyệt Ngư tế) và châm huyệt nghiên cứu (huyệt Hậu Khê), cách nhau 7 ngày.
Thiết bị đo: Camera nhiệt hồng ngoại FLIR C5, nhiệt kế hồng ngoại, máy đo huyết áp Omron, cân và thước đo chiều cao.
Quy trình châm cứu: Châm kim vô trùng 0,3 x 13 mm, độ sâu 0,5-1 thốn, kỹ thuật vê kim tạo cảm giác đắc khí, lưu kim 10 phút, đo nhiệt độ vùng cổ gáy tại 5 thời điểm: trước châm, ngay sau châm, sau châm 5 phút, 10 phút và 5 phút sau rút kim.
Vị trí đo nhiệt độ: Vùng cổ gáy giới hạn bởi bờ dưới xương chũm, chân tóc gáy, mỏm gai đốt sống ngực 1 và bờ ngoài cổ.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm Stata 16, mô tả bằng trung bình ± độ lệch chuẩn hoặc trung vị và khoảng tứ phân vị. So sánh sử dụng kiểm định t độc lập, t bắt cặp hoặc Wilcoxon tùy phân phối dữ liệu. Ý nghĩa thống kê khi p < 0,05.
Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng Đạo đức Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh phê duyệt, mã số đăng ký Clinical trial: NCT05581329. Người tham gia ký cam kết tự nguyện, được theo dõi và xử trí kịp thời các biến cố.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sự thay đổi nhiệt độ vùng cổ gáy khi châm huyệt Hậu Khê:
Ở nhóm A (châm bên trái), nhiệt độ bề mặt da vùng cổ gáy tăng có ý nghĩa thống kê tại các thời điểm sau châm (T2-T5) so với trước châm (T1) với p < 0,05. Tương tự, nhóm B cũng ghi nhận xu hướng tăng nhiệt độ sau châm huyệt Hậu Khê.So sánh với huyệt chứng (Ngư tế):
Trong giai đoạn châm huyệt chứng, không có sự khác biệt nhiệt độ bề mặt da vùng cổ gáy giữa các thời điểm trước và sau châm (p > 0,05). So sánh giữa hai giai đoạn châm huyệt Hậu Khê và huyệt chứng cho thấy nhiệt độ vùng cổ gáy ở các thời điểm sau châm (T2-T5) của huyệt Hậu Khê cao hơn đáng kể (p < 0,05).Sự khác biệt nhiệt độ giữa hai bên cổ gáy khi châm huyệt Hậu Khê từng bên:
Nhiệt độ bề mặt da vùng cổ gáy bên tương ứng với bên châm huyệt Hậu Khê tăng rõ rệt hơn so với bên đối diện, cho thấy tác động đặc hiệu của huyệt Hậu Khê lên vùng cổ gáy cùng bên.Biến cố không mong muốn:
Trong quá trình nghiên cứu, không ghi nhận biến cố nghiêm trọng nào như vựng châm, chảy máu hay đau không chịu được, chứng tỏ tính an toàn của kỹ thuật châm cứu và phương pháp đo nhiệt độ hồng ngoại.
Thảo luận kết quả
Sự tăng nhiệt độ bề mặt da vùng cổ gáy khi châm huyệt Hậu Khê phản ánh sự gia tăng lưu lượng máu và hoạt động thần kinh tại vùng này, phù hợp với cơ chế sinh lý điều nhiệt và mối liên hệ kinh mạch trong YHCT. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về sự thay đổi nhiệt độ tại các huyệt đặc hiệu như Túc tam lý, Hợp cốc, và Liệt khuyết khi châm cứu.
Việc không ghi nhận sự thay đổi nhiệt độ khi châm huyệt chứng (Ngư tế) khẳng định tính đặc hiệu của huyệt Hậu Khê đối với vùng cổ gáy, đồng thời loại trừ tác động giả dược của thao tác châm. Sự khác biệt nhiệt độ giữa hai bên cổ gáy khi châm từng bên huyệt Hậu Khê cũng củng cố giả thuyết về mối liên hệ thần kinh và kinh mạch đặc hiệu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ nhiệt độ trung vị vùng cổ gáy theo thời gian, so sánh giữa hai giai đoạn châm huyệt Hậu Khê và huyệt chứng, cũng như biểu đồ so sánh nhiệt độ hai bên cổ gáy khi châm từng bên huyệt Hậu Khê. Bảng số liệu đặc điểm mạch, huyết áp và thân nhiệt trước và sau châm cho thấy không có biến động đáng kể, loại trừ ảnh hưởng của các yếu tố nền đến kết quả.
Kết quả nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ cơ sở khoa học cho tác dụng đặc hiệu của huyệt Hậu Khê trong điều trị đau cổ gáy, đồng thời khẳng định tính ứng dụng của kỹ thuật đo nhiệt độ hồng ngoại trong nghiên cứu y học cổ truyền.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng huyệt Hậu Khê trong điều trị đau cổ gáy:
Khuyến nghị các bác sĩ Y học cổ truyền sử dụng huyệt Hậu Khê phối hợp với các huyệt cục bộ trong phác đồ châm cứu để tăng hiệu quả điều trị đau cổ gáy, đặc biệt trong các trường hợp đau mạn tính hoặc tái phát. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì trong các liệu trình điều trị.Sử dụng camera hồng ngoại FLIR C5 trong nghiên cứu và lâm sàng:
Khuyến khích ứng dụng kỹ thuật đo nhiệt độ bề mặt da bằng IRT để đánh giá hiệu quả điều trị và theo dõi biến đổi sinh lý trong quá trình châm cứu, giúp nâng cao tính khách quan và khoa học của phương pháp. Thời gian triển khai: trong các nghiên cứu tiếp theo và phòng khám chuyên sâu.Đào tạo kỹ thuật châm cứu chuẩn và an toàn:
Tăng cường đào tạo cho bác sĩ và nhân viên y tế về kỹ thuật châm cứu đúng quy trình, đảm bảo cảm giác đắc khí và hạn chế biến cố không mong muốn, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và an toàn cho người bệnh. Thời gian: liên tục trong các khóa đào tạo chuyên môn.Nghiên cứu mở rộng về các huyệt đặc hiệu khác:
Khuyến nghị thực hiện các nghiên cứu tương tự với các huyệt đặc hiệu khác trong điều trị các bệnh cơ xương khớp, nhằm xây dựng cơ sở dữ liệu khoa học toàn diện và phát triển phác đồ điều trị hiệu quả hơn. Thời gian: trong 2-3 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ Y học cổ truyền và chuyên gia châm cứu:
Giúp hiểu rõ hơn về cơ sở khoa học của huyệt Hậu Khê, nâng cao kỹ năng lựa chọn huyệt và kỹ thuật châm cứu trong điều trị đau cổ gáy, từ đó cải thiện hiệu quả lâm sàng.Nhà nghiên cứu y học cổ truyền và y học hiện đại:
Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về sự thay đổi nhiệt độ bề mặt da khi châm cứu, hỗ trợ phát triển các nghiên cứu liên ngành kết hợp YHCT và công nghệ hiện đại như IRT.Sinh viên và học viên ngành Y học cổ truyền:
Là tài liệu tham khảo quý giá giúp nắm vững kiến thức về kinh lạc, huyệt vị, kỹ thuật châm cứu và phương pháp nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực YHCT.Các cơ sở y tế và phòng khám CAM:
Hỗ trợ xây dựng quy trình điều trị chuẩn, áp dụng kỹ thuật đo nhiệt độ hồng ngoại để đánh giá hiệu quả điều trị, nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của người bệnh.
Câu hỏi thường gặp
Châm huyệt Hậu Khê có tác dụng gì trong điều trị đau cổ gáy?
Huyệt Hậu Khê thuộc kinh thủ Thái dương Tiểu trường, có mối liên hệ kinh mạch và thần kinh đặc hiệu với vùng cổ gáy, giúp tăng lưu lượng máu và giảm đau khi được kích thích bằng châm cứu.Phương pháp đo nhiệt độ bề mặt da bằng camera hồng ngoại có an toàn không?
Đây là phương pháp không xâm lấn, không gây đau hay tác dụng phụ, cho phép đo nhiệt độ chính xác và theo dõi biến đổi sinh lý trong thời gian thực, rất an toàn cho người sử dụng.Tại sao cần có nhóm chứng trong nghiên cứu châm cứu?
Nhóm chứng giúp loại trừ tác động giả dược và các yếu tố ngoại cảnh, đảm bảo kết quả nghiên cứu phản ánh chính xác tác dụng đặc hiệu của huyệt châm cứu.Có biến cố không mong muốn nào khi châm huyệt Hậu Khê không?
Nghiên cứu không ghi nhận biến cố nghiêm trọng nào, chứng tỏ kỹ thuật châm cứu được thực hiện đúng quy trình là an toàn và ít rủi ro.Nhiệt độ bề mặt da thay đổi như thế nào khi châm huyệt Hậu Khê?
Nhiệt độ vùng cổ gáy tăng lên đáng kể sau khi châm huyệt Hậu Khê, phản ánh sự gia tăng lưu lượng máu và hoạt động thần kinh tại vùng này, chứng minh tính đặc hiệu của huyệt.
Kết luận
Nghiên cứu đã chứng minh sự tăng nhiệt độ bề mặt da vùng cổ gáy có ý nghĩa thống kê khi châm huyệt Hậu Khê trên người tình nguyện khỏe mạnh, so với huyệt chứng.
Kết quả khẳng định tính đặc hiệu của huyệt Hậu Khê trong mối liên hệ với vùng cổ gáy, góp phần làm sáng tỏ cơ sở khoa học cho tác dụng điều trị đau cổ gáy bằng châm cứu.
Phương pháp đo nhiệt độ bằng camera hồng ngoại FLIR C5 là công cụ hiệu quả, an toàn và khách quan trong nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng châm cứu.
Nghiên cứu không ghi nhận biến cố nghiêm trọng, đảm bảo tính an toàn của kỹ thuật châm cứu và phương pháp đo nhiệt độ.
Đề xuất mở rộng nghiên cứu các huyệt đặc hiệu khác và ứng dụng kỹ thuật đo nhiệt độ hồng ngoại trong đánh giá hiệu quả điều trị, hướng tới nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe bằng Y học cổ truyền.
Hành động tiếp theo: Các chuyên gia và nhà nghiên cứu nên áp dụng kết quả này để phát triển phác đồ điều trị đau cổ gáy hiệu quả hơn, đồng thời triển khai các nghiên cứu sâu hơn về huyệt vị và kỹ thuật đo nhiệt độ trong y học cổ truyền.