Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hiện nay, việc đánh giá sự gương mẫu của lãnh đạo trong khu vực hành chính công đang trở thành vấn đề cấp thiết. Theo kết quả lấy phiếu tín nhiệm tại kỳ họp thứ 5, Quốc hội khóa XIII (2011-2016), tỷ lệ cán bộ, công chức lãnh đạo được đánh giá từ "Tín nhiệm" đến "Tín nhiệm cao" chiếm tới 99,78%, trong khi tỷ lệ "Tín nhiệm thấp" chỉ là 0,22%. Tuy nhiên, thực trạng tham nhũng, lạm dụng chức vụ quyền hạn vẫn diễn ra phổ biến, làm xói mòn niềm tin của người dân. Cuộc khảo sát của Tổ chức Minh bạch Quốc tế năm 2013 cho thấy 30% dân Việt Nam từng phải đút lót nhân viên nhà nước, và trên 50% người được hỏi cho rằng tham nhũng có xu hướng gia tăng. Năm 2016, Việt Nam nằm trong top 25 quốc gia tham nhũng nhất thế giới theo Trace International.

Trước thực trạng này, nghiên cứu nhằm khảo sát các thành tố tạo nên sự gương mẫu của lãnh đạo trong khu vực hành chính công tại quận Thủ Đức, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao tính gương mẫu của đội ngũ lãnh đạo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào cán bộ, công chức tại Ủy ban nhân dân quận Thủ Đức, với dữ liệu thu thập từ năm 2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng quy trình tuyển chọn lãnh đạo gương mẫu, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý công và củng cố niềm tin của người dân vào bộ máy hành chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về lãnh đạo và gương mẫu, bao gồm:

  • Lý thuyết lãnh đạo: Lãnh đạo được hiểu là khả năng tạo tầm nhìn, truyền cảm hứng và gây ảnh hưởng đến người khác để đạt mục tiêu chung (House, 2004). Lãnh đạo không chỉ là quyền lực mà còn là sự tương tác và ảnh hưởng tích cực giữa nhà lãnh đạo và nhân viên (Burns, 1978; Bass, 1985).

  • Khái niệm gương mẫu: Gương mẫu là người được ngưỡng mộ, tôn trọng và trở thành hình mẫu hành vi, nhận thức và cảm xúc để người khác học tập và noi theo (Morgenroth et al., 2014). Gương mẫu bao gồm các yếu tố như hành vi cá nhân, sự công bằng, tiêu chuẩn đạo đức và truyền đạt chuẩn mực đạo đức.

  • Lý thuyết học tập xã hội (Bandura, 1977): Con người học tập qua quan sát và bắt chước các hình mẫu tích cực trong xã hội, đặc biệt là những người lãnh đạo gương mẫu.

  • Phong cách lãnh đạo đạo đức và chuyển dạng: Lãnh đạo đạo đức thể hiện qua hành vi trung thực, chính trực và truyền đạt giá trị đạo đức; lãnh đạo chuyển dạng lấy mình làm gương, truyền cảm hứng và xây dựng niềm tin (Treviño et al., 2011; Bass, 1985).

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: hành vi cá nhân của lãnh đạo, sự công bằng trong đối xử, hành vi đạo đức và tiêu chuẩn đạo đức, truyền đạt chuẩn mực đạo đức, và các đặc điểm khác như trao quyền và chấp hành quy định.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính với kỹ thuật phỏng vấn sâu bán cấu trúc nhằm khai thác nhận thức về sự gương mẫu của lãnh đạo trong khu vực hành chính công tại quận Thủ Đức.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ 7 người tham gia, bao gồm lãnh đạo cấp trưởng, cấp phó, cán bộ công chức trong Ủy ban nhân dân quận Thủ Đức, cán bộ khối đoàn thể và nhà báo thuộc cơ quan nhà nước.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu không xác suất, kết hợp lấy mẫu có chủ đích và thuận tiện nhằm đảm bảo đa dạng về vị trí, giới tính, thâm niên và lĩnh vực nghề nghiệp.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu được mã hóa và phân tích theo các chủ đề lớn và nhỏ dựa trên khung lý thuyết, sử dụng quy trình phân tích dữ liệu định tính gồm sắp xếp, đọc lại, mã hóa, viết bản ghi nhớ phân tích và giải thích dữ liệu (Creswell, 2009).

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu và phân tích được thực hiện trong năm 2017, với các cuộc phỏng vấn kéo dài từ 30 đến 60 phút mỗi người.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hành vi cá nhân của lãnh đạo gương mẫu: 5/7 người tham gia nhấn mạnh sự quan tâm, chăm sóc và lòng trắc ẩn là đặc điểm quan trọng. 6/7 người cho rằng lãnh đạo cần hỗ trợ và chịu trách nhiệm với nhân viên, đồng thời trân trọng và duy trì các mối quan hệ. Hành vi chăm chỉ, tích cực và chấp nhận thất bại của người khác cũng được đánh giá cao.

  2. Sự công bằng trong đối xử: 6/7 người đồng thuận rằng lãnh đạo gương mẫu phải phân bổ nguồn lực công bằng, lắng nghe ý kiến nhân viên và người dân, tôn trọng bình đẳng và đưa ra lời giải thích rõ ràng cho các quyết định. Tuy nhiên, việc tôn trọng ý kiến bất đồng trong khu vực hành chính công còn hạn chế do đặc thù chế độ thủ trưởng.

  3. Hành vi đạo đức và tiêu chuẩn đạo đức: Tất cả người tham gia đều nhất trí trung thực là yếu tố cốt lõi của lãnh đạo gương mẫu. Lãnh đạo phải làm việc nghiêm túc, không gian lận, giữ sự nhất quán giữa lời nói và hành động, và chịu trách nhiệm về sai sót.

  4. Truyền đạt chuẩn mực đạo đức: Lãnh đạo gương mẫu cần truyền đạt rõ ràng các chuẩn mực đạo đức, buộc nhân viên tuân thủ và đặt đạo đức lên trên lợi ích cá nhân và tổ chức.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy các thành tố tạo nên sự gương mẫu của lãnh đạo trong khu vực hành chính công tại quận Thủ Đức tương đồng với các lý thuyết về lãnh đạo đạo đức và chuyển dạng. Hành vi cá nhân tích cực và sự công bằng trong đối xử góp phần xây dựng niềm tin và sự gắn kết trong tổ chức, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.

Tuy nhiên, đặc thù của khu vực hành chính công với chế độ thủ trưởng và văn hóa "dĩ hòa vi quý" có thể hạn chế sự cởi mở và tranh luận, ảnh hưởng đến việc phát triển phong cách lãnh đạo gương mẫu toàn diện. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, yếu tố truyền đạt chuẩn mực đạo đức và trách nhiệm giải trình được nhấn mạnh hơn trong bối cảnh Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất các yếu tố gương mẫu được nhắc đến trong phỏng vấn, hoặc bảng so sánh mức độ đồng thuận của người tham gia với từng thành tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng về đạo đức lãnh đạo: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng lãnh đạo gương mẫu, tập trung vào hành vi cá nhân và tiêu chuẩn đạo đức. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Sở Nội vụ phối hợp với các cơ quan đào tạo thực hiện.

  2. Xây dựng quy trình đánh giá và phản hồi minh bạch: Thiết lập hệ thống đánh giá lãnh đạo dựa trên các tiêu chí gương mẫu rõ ràng, có sự tham gia của nhân viên và người dân. Áp dụng trong vòng 6 tháng, do Ủy ban nhân dân quận Thủ Đức chủ trì.

  3. Khuyến khích văn hóa đối thoại và tôn trọng ý kiến đa chiều: Tạo môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích nhân viên phản biện và lãnh đạo lắng nghe ý kiến khác biệt. Triển khai trong 9 tháng, do Ban Tổ chức Quận ủy phối hợp với các phòng ban liên quan.

  4. Thúc đẩy truyền thông nội bộ về chuẩn mực đạo đức và gương mẫu: Sử dụng các kênh truyền thông nội bộ để phổ biến các giá trị, chuẩn mực đạo đức và các câu chuyện về lãnh đạo gương mẫu. Thời gian thực hiện liên tục, do Văn phòng Ủy ban nhân dân quận đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức và lãnh đạo trong khu vực hành chính công: Nghiên cứu cung cấp cơ sở để hiểu rõ các yếu tố tạo nên sự gương mẫu, từ đó áp dụng vào thực tiễn công tác lãnh đạo và quản lý.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tài liệu tham khảo hữu ích để xây dựng chính sách, quy trình tuyển chọn và đánh giá cán bộ lãnh đạo dựa trên tiêu chí gương mẫu.

  3. Sinh viên, học viên chuyên ngành quản lý công và các lĩnh vực liên quan: Giúp nâng cao kiến thức lý thuyết và thực tiễn về lãnh đạo gương mẫu trong khu vực công, phục vụ nghiên cứu và học tập.

  4. Doanh nghiệp và người dân quan tâm đến văn hóa công vụ: Hiểu rõ hơn về cách hành xử, chuẩn mực đạo đức và vai trò của lãnh đạo trong khu vực hành chính công, từ đó tăng cường sự giám sát và hợp tác.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sự gương mẫu của lãnh đạo có ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả công việc?
    Sự gương mẫu tạo niềm tin và động lực cho nhân viên, nâng cao cam kết và tinh thần làm việc, từ đó cải thiện hiệu quả tổ chức. Ví dụ, lãnh đạo quan tâm và hỗ trợ nhân viên giúp giảm stress và tăng năng suất.

  2. Các thành tố chính tạo nên sự gương mẫu của lãnh đạo là gì?
    Bao gồm hành vi cá nhân tích cực, sự công bằng trong đối xử, hành vi đạo đức và tiêu chuẩn đạo đức, cùng khả năng truyền đạt chuẩn mực đạo đức rõ ràng.

  3. Làm thế nào để đánh giá tính gương mẫu của lãnh đạo trong khu vực công?
    Có thể sử dụng các tiêu chí đánh giá dựa trên hành vi thực tế, phản hồi từ nhân viên và người dân, kết hợp với phiếu tín nhiệm và quan sát thực tiễn.

  4. Tại sao việc truyền đạt chuẩn mực đạo đức lại quan trọng?
    Truyền đạt giúp nhân viên hiểu rõ các giá trị và quy tắc ứng xử, tạo sự đồng thuận và tuân thủ, đồng thời nâng cao trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp.

  5. Những khó khăn khi áp dụng phong cách lãnh đạo gương mẫu trong khu vực hành chính công là gì?
    Bao gồm văn hóa thủ trưởng, sự thiếu cởi mở trong giao tiếp, áp lực công việc và hạn chế về đào tạo, khiến việc phát triển phong cách lãnh đạo gương mẫu gặp nhiều thách thức.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định các thành tố chính tạo nên sự gương mẫu của lãnh đạo trong khu vực hành chính công tại quận Thủ Đức gồm hành vi cá nhân, sự công bằng, hành vi đạo đức và truyền đạt chuẩn mực đạo đức.
  • Hành vi gương mẫu góp phần nâng cao niềm tin, sự gắn kết và hiệu quả hoạt động của tổ chức hành chính công.
  • Văn hóa và đặc thù khu vực công ảnh hưởng đến việc phát triển phong cách lãnh đạo gương mẫu, đòi hỏi các giải pháp phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao tính gương mẫu của lãnh đạo trong thời gian từ 6 đến 12 tháng, với sự phối hợp của các cơ quan liên quan.
  • Khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo mở rộng quy mô và phạm vi để tăng tính khái quát và ứng dụng thực tiễn.

Để nâng cao hiệu quả quản lý công và củng cố niềm tin xã hội, các cơ quan hành chính công nên áp dụng các giải pháp đề xuất và tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về lãnh đạo gương mẫu.