Tổng quan nghiên cứu

Viêm loét dạ dày - tá tràng (VLDD-TT) là bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng khoảng 7% dân số Việt Nam, với độ tuổi mắc bệnh chủ yếu từ 20 đến 40 tuổi. Theo ước tính, mỗi năm có khoảng 4,6 triệu người trên thế giới mắc bệnh này, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày, ung thư dạ dày và hẹp môn vị. Vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) được xác định là nguyên nhân chính trong cơ chế bệnh sinh của VLDD-TT, với tỷ lệ nhiễm tại Việt Nam dao động từ 65,5% đến 78,8% trong các nghiên cứu từ năm 2005 đến 2010. Việc chẩn đoán chính xác và sử dụng thuốc điều trị hợp lý đóng vai trò quan trọng trong nâng cao hiệu quả điều trị, giảm biến chứng và tiết kiệm chi phí y tế.

Luận văn khảo sát tình hình sử dụng thuốc điều trị bệnh lý viêm loét dạ dày - tá tràng tại Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long trong giai đoạn từ tháng 11/2019 đến tháng 7/2020. Mục tiêu chính là mô tả đặc điểm bệnh nhân, khảo sát mức độ tuân thủ điều trị và các yếu tố liên quan, từ đó góp phần cải thiện chất lượng điều trị và quản lý bệnh. Nghiên cứu tập trung vào nhóm bệnh nhân ngoại trú, với cỡ mẫu 310 bệnh nhân, nhằm cung cấp số liệu khoa học phục vụ cho việc đánh giá và điều chỉnh phác đồ điều trị tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Cơ chế bệnh sinh viêm loét dạ dày - tá tràng: Mất cân bằng giữa yếu tố tấn công (acid hydrochloric, pepsin, vi khuẩn H. pylori, thuốc NSAID) và yếu tố bảo vệ niêm mạc (hàng rào niêm dịch, chất nhầy, bicarbonat, prostaglandin) dẫn đến tổn thương niêm mạc và hình thành ổ loét.
  • Vai trò của vi khuẩn Helicobacter pylori: H. pylori tiết urease, phá hủy lớp nhầy bảo vệ niêm mạc, gây viêm và loét. Vi khuẩn này cư trú chủ yếu ở vùng hang vị dạ dày, lây truyền qua đường ăn uống và điều kiện vệ sinh kém.
  • Mô hình tuân thủ điều trị: Tuân thủ điều trị được xem là yếu tố quyết định hiệu quả điều trị, ảnh hưởng bởi trình độ học vấn, điều kiện kinh tế, sự hỗ trợ của nhân viên y tế và các yếu tố xã hội khác.
  • Các nhóm thuốc điều trị VLDD-TT: Thuốc ức chế bơm proton (PPI), thuốc kháng histamin H2, thuốc trung hòa acid (antacid), thuốc bảo vệ niêm mạc, kháng sinh diệt H. pylori và các thuốc hỗ trợ khác.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang hồi cứu, thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án của 310 bệnh nhân viêm loét dạ dày - tá tràng điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long từ tháng 11/2019 đến tháng 7/2020.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ bệnh án thỏa mãn tiêu chuẩn chọn bệnh được lựa chọn, với cỡ mẫu tối thiểu 305 bệnh nhân dựa trên công thức ước lượng tỷ lệ nhiễm H. pylori.
  • Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, kết quả nội soi, xét nghiệm H. pylori, đơn thuốc và hồ sơ điều trị.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20 và Epidata để xử lý số liệu. Thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình ± độ lệch chuẩn), kiểm định Chi-square, phân tích hồi quy logistic đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị.
  • Kiểm soát sai số: Nhập dữ liệu hai lần độc lập, kiểm tra đối chiếu, người thu thập dữ liệu được đào tạo chuyên môn để giảm thiểu sai sót.
  • Tiêu chuẩn đánh giá: Tuân thủ điều trị được đánh giá qua tỷ lệ dùng thuốc đúng liều, đúng thời gian; hiệu quả điều trị dựa trên triệu chứng lâm sàng và kết quả nội soi sau điều trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm bệnh nhân: Trong 310 bệnh nhân, 53,23% là nam, tuổi trung bình 56,76 ± 14,82. Phần lớn bệnh nhân là dân tộc Kinh (89,97%) và cán bộ công chức (50,97%). Chỉ số BMI trung bình là 22,8 ± 2,5, với 52,26% thừa cân và 13,87% béo phì.

  2. Phân loại bệnh: Viêm dạ dày chiếm 84,52%, loét dạ dày 10,32%, loét tá tràng 5,16%. Triệu chứng phổ biến nhất là đau bụng (59,5%), chủ yếu đau thượng vị (57%). Tỷ lệ bệnh nhân dương tính với H. pylori là 23,15% (25/108).

  3. Sử dụng thuốc: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng phổ biến nhất, chiếm 95,16% (295/310). Tỷ lệ phối hợp kháng sinh diệt H. pylori và các thuốc hỗ trợ phù hợp với hướng dẫn điều trị. Tác dụng phụ và tương tác thuốc ít gặp.

  4. Tuân thủ điều trị: Tỷ lệ tuân thủ điều trị cao, với 94,19% bệnh nhân tuân thủ theo chỉ định bác sĩ. Trong đó, 96,58% tuân thủ dùng thuốc tốt ở mức cao, 3,23% ở mức thấp. Có mối liên hệ chặt chẽ giữa mức độ tuân thủ và tỷ lệ diệt trừ H. pylori.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhóm bệnh nhân nghiên cứu có đặc điểm tương đồng với các nghiên cứu trong nước về giới tính, tuổi và nghề nghiệp. Tỷ lệ sử dụng PPI cao phản ánh sự tuân thủ phác đồ điều trị hiện hành, phù hợp với khuyến cáo của Hội khoa học Tiêu hóa Việt Nam. Tỷ lệ tuân thủ điều trị cao góp phần làm tăng hiệu quả điều trị, giảm biến chứng và tỷ lệ tái phát.

Mối liên hệ giữa trình độ học vấn, điều kiện kinh tế, sự hỗ trợ của nhân viên y tế với tuân thủ điều trị cho thấy yếu tố xã hội đóng vai trò quan trọng trong quản lý bệnh. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế, nhấn mạnh vai trò tư vấn và hỗ trợ bệnh nhân trong quá trình điều trị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ theo nhóm tuổi, giới tính và biểu đồ đường thể hiện tỷ lệ diệt trừ H. pylori theo mức độ tuân thủ. Bảng so sánh tỷ lệ sử dụng các nhóm thuốc cũng giúp minh họa rõ nét thực trạng điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và tư vấn bệnh nhân: Đẩy mạnh truyền thông về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, đặc biệt với nhóm bệnh nhân có trình độ học vấn thấp và điều kiện kinh tế khó khăn. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: nhân viên y tế tại bệnh viện.

  2. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế: Tăng cường hỗ trợ, theo dõi và tư vấn trong quá trình điều trị, đặc biệt với bệnh nhân ngoại trú để đảm bảo tuân thủ thuốc. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện và khoa nội.

  3. Cập nhật và áp dụng phác đồ điều trị mới: Theo dõi tình hình kháng thuốc của H. pylori để điều chỉnh phác đồ phù hợp, giảm tỷ lệ thất bại điều trị. Thời gian: hàng năm, chủ thể: đội ngũ bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa.

  4. Phát triển hệ thống quản lý bệnh nhân: Xây dựng hệ thống nhắc nhở, theo dõi tái khám và tuân thủ điều trị qua phần mềm quản lý bệnh nhân nhằm nâng cao hiệu quả điều trị. Thời gian: 12 tháng, chủ thể: phòng công nghệ thông tin và quản lý bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa: Nắm bắt thực trạng sử dụng thuốc và tuân thủ điều trị để điều chỉnh phác đồ phù hợp, nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân viêm loét dạ dày - tá tràng.

  2. Dược sĩ lâm sàng và nhà quản lý dược: Đánh giá việc kê đơn, sử dụng thuốc hợp lý, phát hiện và xử lý các tương tác thuốc, tác dụng phụ nhằm đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

  3. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị để tăng cường tư vấn, hỗ trợ bệnh nhân trong quá trình điều trị ngoại trú.

  4. Nhà nghiên cứu y học và sinh viên ngành y dược: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về bệnh lý tiêu hóa và quản lý điều trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao vi khuẩn Helicobacter pylori lại quan trọng trong viêm loét dạ dày - tá tràng?
    H. pylori là nguyên nhân chính gây viêm loét do nó phá hủy lớp nhầy bảo vệ niêm mạc, tiết urease làm kiềm hóa môi trường, tạo điều kiện cho acid và pepsin gây tổn thương. Tiêu diệt H. pylori giúp giảm tái phát và biến chứng.

  2. Tỷ lệ tuân thủ điều trị của bệnh nhân tại Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long như thế nào?
    Tỷ lệ tuân thủ điều trị khá cao, đạt 94,19%, trong đó 96,58% bệnh nhân tuân thủ dùng thuốc tốt ở mức cao, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị.

  3. Các thuốc ức chế bơm proton (PPI) có vai trò gì trong điều trị?
    PPI ức chế bài tiết acid dịch vị, làm tăng pH dạ dày, giúp lành vết loét và tăng hiệu quả của kháng sinh diệt H. pylori. PPI được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị VLDD-TT.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân?
    Trình độ học vấn, điều kiện kinh tế, môi trường sống và sự hỗ trợ của nhân viên y tế là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị.

  5. Phác đồ điều trị H. pylori hiện nay được áp dụng như thế nào?
    Phác đồ phổ biến là phối hợp PPI với hai loại kháng sinh như Clarithromycin và Amoxicillin trong 10-14 ngày. Phác đồ 4 thuốc có Bismuth được dùng khi phác đồ 3 thuốc thất bại hoặc có kháng thuốc.

Kết luận

  • Đa số bệnh nhân viêm loét dạ dày - tá tràng tại Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long là nam giới, tuổi trung bình 56,76, chủ yếu là dân tộc Kinh và cán bộ công chức.
  • Tỷ lệ sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) chiếm tới 95,16%, với mức độ tuân thủ điều trị cao đạt 94,19%.
  • Có mối liên hệ rõ ràng giữa mức độ tuân thủ điều trị với tỷ lệ diệt trừ Helicobacter pylori và hiệu quả điều trị.
  • Các yếu tố xã hội như trình độ học vấn, điều kiện kinh tế và sự hỗ trợ của nhân viên y tế ảnh hưởng tích cực đến tuân thủ điều trị.
  • Đề xuất tăng cường giáo dục bệnh nhân, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và cập nhật phác đồ điều trị nhằm cải thiện hiệu quả điều trị trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu để cập nhật dữ liệu mới. Các nhà quản lý và nhân viên y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.