Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của xã hội và nền kinh tế toàn cầu hóa, chất lượng nguồn nhân lực trở thành yếu tố then chốt quyết định sự cạnh tranh và phát triển bền vững của mỗi quốc gia. Đào tạo nghề, đặc biệt là tại các trường cao đẳng nghề, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn lao động có kỹ năng, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều học sinh học nghề gặp khó khăn trong việc thích ứng với môi trường học tập mới, dẫn đến kết quả học tập thấp và tỷ lệ bỏ học cao. Tại Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore, khảo sát trên 220 học sinh hệ trung cấp nghề 36 tháng năm thứ nhất cho thấy 57,8% học sinh có mức độ thích ứng trung bình, 28% thích ứng tốt và 14,1% chưa thích ứng. Đặc biệt, 49,5% học sinh chưa thích ứng với phương pháp học nghề, cao hơn các nội dung khác. Nghiên cứu nhằm mục tiêu đánh giá mức độ thích ứng của học sinh với môi trường học nghề, bao gồm các khía cạnh như nghề đang học, nội dung và thời lượng học tập, phương pháp học nghề, phương pháp giảng dạy, mối quan hệ xã hội và điều kiện sống. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore, với đối tượng là học sinh các nghề Cắt gọt kim loại, Công nghệ ô tô, Điện công nghiệp, Điện tử công nghiệp và Bảo trì thiết bị cơ điện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao khả năng thích ứng, từ đó giúp học sinh yêu nghề hơn, nâng cao kết quả học tập và giảm tỷ lệ bỏ học, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo nghề tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết tâm lý chính: Tâm lý học lứa tuổi, Tâm lý học hành vi và Tâm lý học nhân văn. Tâm lý học lứa tuổi tập trung vào đặc điểm phát triển thể chất, tâm lý và xã hội của học sinh tuổi 15-18, giai đoạn đầu thanh niên, với những thay đổi về nhận thức, tự ý thức và thế giới quan. Tâm lý học hành vi nhấn mạnh vai trò của hành vi học tập và thích ứng thông qua quá trình học tập và kinh nghiệm, coi thích ứng là sự hình thành các hành vi mới phù hợp với môi trường. Tâm lý học nhân văn tập trung vào khía cạnh tích cực của nhân cách, coi thích ứng là sự thể hiện năng lực tự thể hiện và phát triển bản thân trong môi trường mới. Các khái niệm chính bao gồm: thích ứng (quá trình cá nhân lĩnh hội tích cực các điều kiện mới để đạt mục tiêu và trưởng thành tâm lý), môi trường học nghề (bao gồm môi trường vật chất và tinh thần tác động qua lại với học sinh), động cơ học tập, phương pháp giảng dạy và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thích ứng như điều kiện sống, mối quan hệ xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu lý luận, khảo sát thực nghiệm và phân tích dữ liệu định lượng. Nguồn dữ liệu chính gồm 220 học sinh hệ trung cấp nghề 36 tháng năm thứ nhất tại Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore, học các nghề Cắt gọt kim loại, Công nghệ ô tô, Điện công nghiệp, Điện tử công nghiệp và Bảo trì thiết bị cơ điện. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nghề và đặc điểm học sinh. Công cụ thu thập dữ liệu là bảng hỏi được xây dựng dựa trên các thang đo thích ứng với nghề, nội dung và thời lượng học tập, phương pháp học nghề, phương pháp giảng dạy, mối quan hệ xã hội và điều kiện sống. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 và Excel, sử dụng các kỹ thuật phân tích thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến và phân tích phương sai (ANOVA). Ngoài ra, phương pháp phỏng vấn sâu với giáo viên và cán bộ quản lý được áp dụng để thu thập ý kiến về các giải pháp nâng cao khả năng thích ứng của học sinh. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 10 năm 2015, bao gồm các giai đoạn thu thập tài liệu, khảo sát thực trạng, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ thích ứng chung của học sinh: 57,8% học sinh có mức độ thích ứng trung bình với môi trường học nghề, 28% thích ứng tốt và 14,1% chưa thích ứng. Điều này cho thấy phần lớn học sinh đang trong quá trình điều chỉnh và cần hỗ trợ để nâng cao khả năng thích ứng.

  2. Thích ứng với phương pháp học nghề: Tỷ lệ học sinh chưa thích ứng với phương pháp học nghề chiếm 49,5%, cao hơn so với các nội dung khác. Đây là điểm nghẽn chính ảnh hưởng đến hiệu quả học tập và sự gắn bó với nghề.

  3. Thích ứng với điều kiện sống và nội quy: 57,5% học sinh thích ứng tốt với điều kiện sống, tuân thủ nội quy nhà trường và tích cực tham gia phong trào đoàn thể, góp phần tạo môi trường học tập tích cực.

  4. Ảnh hưởng của các yếu tố đến mức độ thích ứng: Phân tích hồi quy đa biến cho thấy các yếu tố như thích ứng với nghề đang học, nội dung và thời lượng học tập, phương pháp học nghề, phương pháp giảng dạy và mối quan hệ xã hội đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến mức độ thích ứng chung của học sinh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mức độ thích ứng của học sinh với môi trường học nghề còn nhiều hạn chế, đặc biệt là trong phương pháp học nghề, phản ánh sự khác biệt lớn giữa môi trường học tập trung học cơ sở và môi trường học nghề chuyên sâu về thực hành. Việc học sinh chưa thích ứng tốt với phương pháp học nghề có thể do thiếu kỹ năng tự học, chưa quen với việc thực hành liên tục và áp lực thời gian học tập. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ thích ứng trung bình và chưa thích ứng ở mức cao tương đồng với các báo cáo về khó khăn của học sinh nghề trong việc chuyển đổi môi trường học tập. Mức độ thích ứng tốt với điều kiện sống và nội quy cho thấy vai trò quan trọng của môi trường sinh hoạt ổn định và các hoạt động đoàn thể trong việc hỗ trợ học sinh hòa nhập. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ thích ứng theo từng nội dung và bảng phân tích hồi quy đa biến để minh họa mức độ ảnh hưởng của các yếu tố. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh cần có các biện pháp hỗ trợ học sinh nâng cao kỹ năng học nghề, cải thiện phương pháp giảng dạy và tăng cường hoạt động xã hội để thúc đẩy sự thích ứng toàn diện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng học nghề cho học sinh: Nhà trường cần triển khai các chương trình tập huấn kỹ năng học tập, phương pháp thực hành nghề nhằm giúp học sinh làm quen và nâng cao hiệu quả học tập. Mục tiêu là giảm tỷ lệ học sinh chưa thích ứng với phương pháp học nghề từ 49,5% xuống dưới 30% trong vòng 1 năm.

  2. Đổi mới phương pháp giảng dạy và tăng cường ứng dụng công nghệ: Giáo viên cần áp dụng các phương pháp dạy học tích cực, kết hợp lý thuyết với thực hành, sử dụng thiết bị hiện đại và công nghệ thông tin để tạo môi trường học tập sinh động, hấp dẫn. Thời gian thực hiện trong 2 học kỳ tiếp theo, do phòng đào tạo phối hợp với giảng viên thực hiện.

  3. Tăng cường hoạt động hỗ trợ học sinh về mặt tâm lý và xã hội: Nhà trường cần tổ chức các buổi hội thảo, tọa đàm, hoạt động ngoại khóa về kỹ năng sống, kỹ năng giao tiếp, hòa nhập cộng đồng nhằm giúp học sinh xây dựng mối quan hệ tốt với thầy cô, bạn bè và thích nghi với điều kiện sống mới. Mục tiêu nâng tỷ lệ học sinh thích ứng tốt với mối quan hệ xã hội lên trên 60% trong năm học tới.

  4. Cải thiện điều kiện sinh hoạt và quản lý nội quy ký túc xá, nhà trọ: Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ, an toàn, tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh yên tâm học tập. Đồng thời, tăng cường công tác quản lý, tuyên truyền nội quy và khuyến khích học sinh tham gia phong trào đoàn thể để nâng cao ý thức tự quản. Chủ thể thực hiện là ban quản lý ký túc xá và phòng công tác học sinh sinh viên, thực hiện trong 6 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và cán bộ quản lý các trường cao đẳng nghề: Giúp hiểu rõ thực trạng thích ứng của học sinh với môi trường học nghề, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và giảm tỷ lệ bỏ học.

  2. Giáo viên và giảng viên dạy nghề: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thích ứng của học sinh để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, tăng cường hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập và thực hành.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành giáo dục học, tâm lý học: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực nghiệm về thích ứng học sinh trong môi trường học nghề, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về giáo dục nghề nghiệp và phát triển kỹ năng học sinh.

  4. Các tổ chức, cơ quan quản lý giáo dục nghề nghiệp: Hỗ trợ xây dựng các chương trình đào tạo, chính sách phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đồng thời thiết kế các hoạt động hỗ trợ học sinh thích ứng với môi trường học nghề.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mức độ thích ứng của học sinh với môi trường học nghề được đánh giá như thế nào?
    Mức độ thích ứng được đánh giá qua các thang đo về nghề đang học, nội dung và thời lượng học tập, phương pháp học nghề, phương pháp giảng dạy, mối quan hệ xã hội và điều kiện sống. Ví dụ, 57,8% học sinh có mức độ thích ứng trung bình, 28% thích ứng tốt và 14,1% chưa thích ứng.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến khả năng thích ứng của học sinh?
    Phương pháp học nghề là yếu tố có tỷ lệ học sinh chưa thích ứng cao nhất (49,5%), cho thấy đây là điểm cần tập trung cải thiện để nâng cao khả năng thích ứng và hiệu quả học tập.

  3. Làm thế nào để nâng cao khả năng thích ứng của học sinh với môi trường học nghề?
    Có thể tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng học nghề, đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường hoạt động hỗ trợ tâm lý và xã hội, cải thiện điều kiện sinh hoạt và quản lý nội quy ký túc xá, nhà trọ.

  4. Tại sao học sinh lại gặp khó khăn trong việc thích ứng với môi trường học nghề?
    Nguyên nhân chính là sự khác biệt lớn giữa môi trường học tập trung học cơ sở và môi trường học nghề chuyên sâu về thực hành, áp lực thời gian học tập, phương pháp học tập mới và điều kiện sống xa gia đình.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các trường nghề khác không?
    Có thể áp dụng với điều chỉnh phù hợp theo đặc điểm từng trường và đối tượng học sinh, vì các yếu tố ảnh hưởng đến thích ứng học sinh có tính phổ quát như phương pháp học, điều kiện sống và mối quan hệ xã hội.

Kết luận

  • Đa số học sinh hệ trung cấp nghề 36 tháng tại Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore có mức độ thích ứng trung bình với môi trường học nghề, với 14,1% chưa thích ứng.
  • Phương pháp học nghề là nội dung có tỷ lệ học sinh chưa thích ứng cao nhất (49,5%), ảnh hưởng lớn đến kết quả học tập và sự gắn bó với nghề.
  • Các yếu tố như nghề đang học, nội dung và thời lượng học tập, phương pháp giảng dạy, mối quan hệ xã hội và điều kiện sống đều tác động tích cực đến mức độ thích ứng của học sinh.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ như đào tạo kỹ năng học nghề, đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường hỗ trợ tâm lý xã hội và cải thiện điều kiện sinh hoạt để nâng cao khả năng thích ứng.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về thích ứng học sinh trong môi trường học nghề và góp phần nâng cao chất lượng đào tạo nghề tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Nhà trường và các bên liên quan nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá mức độ thích ứng của học sinh để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo hiệu quả đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.