Tổng quan nghiên cứu
Phẫu thuật nội soi mũi xoang là phương pháp điều trị ngoại khoa phổ biến cho các bệnh lý mũi xoang như viêm xoang mạn tính, viêm xoang do nấm và các khối u vùng mũi xoang. Tuy nhiên, biến chứng do tổn thương động mạch sàng trước và động mạch sàng sau trong phẫu thuật này có thể gây hậu quả nghiêm trọng như tụ máu ổ mắt, tăng áp lực ổ mắt, thậm chí mất thị lực hoặc tử vong. Tỷ lệ biến chứng chung của phẫu thuật nội soi mũi xoang dao động từ 0,9% đến 3,1%, trong đó tổn thương động mạch sàng trước chiếm dưới 1%. Việc khảo sát hình ảnh động mạch sàng trước và động mạch sàng sau trên phim CT Scan mũi xoang là bước quan trọng nhằm giảm thiểu nguy cơ biến chứng trong phẫu thuật.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Nguyễn Tri Phương từ tháng 09/2020 đến tháng 08/2022, với mục tiêu khảo sát tần suất, các dạng, thể vị trí, chiều dài của động mạch sàng trước và động mạch sàng sau trong khối sàng; đồng thời đo khoảng cách từ các động mạch này đến trần sàng và khoảng cách giữa chúng. Nghiên cứu cũng đánh giá mối tương quan giữa các khoảng cách này với các yếu tố như tuổi, giới và vị trí xuất hiện động mạch. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ phẫu thuật viên nhận diện chính xác cấu trúc mạch máu, từ đó giảm thiểu biến chứng trong phẫu thuật nội soi mũi xoang.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết giải phẫu học về xương sàng và động mạch sàng, bao gồm:
- Giải phẫu xương sàng: Xương sàng gồm mảnh sàng, mảnh thẳng đứng và mê đạo sàng, trong đó trần sàng là phần phân cách giữa các tế bào sàng và hố sọ trước, có vai trò quan trọng trong phẫu thuật nội soi mũi xoang.
- Giải phẫu động mạch sàng: Động mạch sàng trước và động mạch sàng sau là nhánh của động mạch mắt, có đường đi và vị trí phức tạp liên quan mật thiết với các cấu trúc xung quanh như thần kinh thị, trần sàng và các mảnh nền xương sàng.
- Mô hình phân loại thể vị trí động mạch sàng: Động mạch sàng trước được phân thành 6 thể vị trí dựa trên mối quan hệ với các mảnh nền xương sàng; động mạch sàng sau được phân thành 5 thể dựa trên vị trí so với vách xương đầu tiên trước ống thần kinh thị.
- Khái niệm về dạng xuất hiện động mạch sàng: Ba dạng chính gồm dạng phẳng, dạng lồi và dạng treo, trong đó dạng treo có nguy cơ tổn thương cao hơn trong phẫu thuật.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả.
- Đối tượng nghiên cứu: 113 bệnh nhân trên 18 tuổi được chỉ định chụp CT Scan mũi xoang tại Bệnh viện Nguyễn Tri Phương từ tháng 09/2020 đến tháng 08/2022, không có tiền sử phẫu thuật hoặc chấn thương vùng xoang, không có bệnh lý u/ung thư hoặc polyp gây biến dạng.
- Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu thuận tiện, ngẫu nhiên từ hồ sơ bệnh án đáp ứng tiêu chuẩn chọn và loại trừ.
- Cỡ mẫu: 113 bệnh nhân, được tính dựa trên tỉ lệ hiện diện động mạch sàng trước/sau khoảng 92% theo nghiên cứu trước đó, sai số cho phép 0,05, mức ý nghĩa 0,05.
- Nguồn dữ liệu: Hình ảnh CT Scan mũi xoang với độ dày lát cắt 0,625 mm, được thu thập và lưu trữ tại phòng chụp MSCT của bệnh viện.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm RadiAnt DICOM Viewer để dựng hình, đo đạc chiều dài động mạch, khoảng cách đến trần sàng và khoảng cách giữa các động mạch trên các mặt cắt axial, coronal và sagittal. Phân tích số liệu bằng phần mềm Epidata 3.2.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 09/2020 đến tháng 08/2022, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tần suất xuất hiện động mạch sàng trước và sau: Động mạch sàng trước và động mạch sàng sau xuất hiện trên phim CT Scan với tỉ lệ khoảng 92%, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước.
- Các dạng và thể vị trí động mạch sàng trước: Động mạch sàng trước chủ yếu có dạng treo dưới trần sàng chiếm khoảng 46,6%, dạng phẳng và dạng lồi chiếm phần còn lại. Về thể vị trí, 79,2% động mạch sàng trước nằm giữa mảnh nền bóng sàng và mảnh nền cuốn giữa.
- Chiều dài động mạch sàng trước và sau: Chiều dài trung bình động mạch sàng trước là khoảng 4,4 mm, động mạch sàng sau nhỏ hơn với chiều dài trung bình khoảng 6,03 mm.
- Khoảng cách đến trần sàng và giữa hai động mạch: Khoảng cách trung bình từ động mạch sàng trước đến trần sàng là 8,62 mm, từ động mạch sàng sau đến trần sàng là 4,32 mm. Khoảng cách giữa hai động mạch sàng là 12,43 mm.
- Mối tương quan với các yếu tố ảnh hưởng: Khoảng cách từ động mạch sàng sau đến trần sàng có mối tương quan thuận với tuổi và chiều dài động mạch sàng sau, trong khi khoảng cách động mạch sàng trước đến trần sàng không có sự khác biệt đáng kể theo giới tính.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự đa dạng về vị trí và dạng xuất hiện của động mạch sàng trước và sau trên phim CT Scan mũi xoang, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước. Tỉ lệ động mạch sàng trước dạng treo dưới trần sàng cao (khoảng 46,6%) làm tăng nguy cơ tổn thương trong phẫu thuật nội soi mũi xoang, đặc biệt khi phẫu thuật viên không nhận biết chính xác vị trí động mạch. Khoảng cách từ động mạch sàng trước đến trần sàng lớn hơn so với động mạch sàng sau, điều này có thể giải thích vì động mạch sàng trước thường nằm trong ống xương hoặc treo dưới trần sàng, trong khi động mạch sàng sau thường nằm sát hoặc trong trần sàng.
Việc khảo sát kỹ lưỡng các khoảng cách và thể vị trí động mạch trên phim CT Scan giúp phẫu thuật viên xác định chính xác các mốc giải phẫu quan trọng, từ đó giảm thiểu nguy cơ tổn thương mạch máu, tránh biến chứng tụ máu ổ mắt và các tổn thương nghiêm trọng khác. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố dạng động mạch sàng trước và sau, bảng số liệu chiều dài và khoảng cách, giúp minh họa rõ ràng các đặc điểm giải phẫu.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho phẫu thuật viên về giải phẫu động mạch sàng trước và sau, đặc biệt là nhận diện các dạng treo dưới trần sàng nhằm giảm thiểu biến chứng trong phẫu thuật nội soi mũi xoang.
- Áp dụng quy trình khảo sát hình ảnh CT Scan mũi xoang chuẩn hóa với độ dày lát cắt tối thiểu 0,625 mm để đánh giá chi tiết vị trí và chiều dài động mạch sàng trước và sau trước khi phẫu thuật, giúp phẫu thuật viên lên kế hoạch chính xác.
- Phát triển phần mềm hỗ trợ phân tích hình ảnh CT Scan tự động nhận diện động mạch sàng và đo đạc các khoảng cách quan trọng, giúp tăng độ chính xác và tiết kiệm thời gian chuẩn bị phẫu thuật.
- Xây dựng hướng dẫn phẫu thuật nội soi mũi xoang dựa trên đặc điểm giải phẫu động mạch sàng của từng bệnh nhân, nhằm cá thể hóa kỹ thuật phẫu thuật, giảm thiểu tổn thương mạch máu và biến chứng.
- Thực hiện nghiên cứu tiếp theo mở rộng quy mô và đa trung tâm để đánh giá sự khác biệt về giải phẫu động mạch sàng theo vùng miền và dân tộc, từ đó hoàn thiện cơ sở dữ liệu phục vụ phẫu thuật.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Phẫu thuật viên chuyên ngành Tai Mũi Họng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu giải phẫu chi tiết giúp phẫu thuật viên nhận diện chính xác động mạch sàng, giảm thiểu biến chứng trong phẫu thuật nội soi mũi xoang.
- Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh: Tham khảo để nâng cao kỹ năng đọc phim CT Scan mũi xoang, đặc biệt trong việc xác định vị trí và dạng động mạch sàng, hỗ trợ chẩn đoán và tư vấn phẫu thuật.
- Nhà nghiên cứu y học và sinh học giải phẫu: Tài liệu cung cấp cơ sở dữ liệu giải phẫu động mạch sàng trên phim CT Scan, phục vụ cho các nghiên cứu sâu hơn về giải phẫu và ứng dụng lâm sàng.
- Sinh viên y khoa và chuyên ngành Tai Mũi Họng: Giúp hiểu rõ hơn về giải phẫu mũi xoang và các biến thể động mạch sàng, nâng cao kiến thức thực hành và chuẩn bị cho công tác lâm sàng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần khảo sát động mạch sàng trước và sau trước phẫu thuật nội soi mũi xoang?
Khảo sát giúp xác định vị trí, dạng và khoảng cách của động mạch sàng, từ đó giảm nguy cơ tổn thương mạch máu trong phẫu thuật, tránh biến chứng tụ máu ổ mắt và mất thị lực.Động mạch sàng trước có những dạng xuất hiện nào trên phim CT Scan?
Có ba dạng chính: dạng phẳng, dạng lồi và dạng treo. Dạng treo chiếm khoảng 46,6% và có nguy cơ tổn thương cao hơn do nằm dưới trần sàng.Khoảng cách trung bình từ động mạch sàng trước đến trần sàng là bao nhiêu?
Khoảng cách trung bình là khoảng 8,62 mm, lớn hơn so với động mạch sàng sau (khoảng 4,32 mm).Phương pháp nào được sử dụng để đo đạc động mạch sàng trên phim CT Scan?
Sử dụng phần mềm RadiAnt DICOM Viewer để dựng hình 3D và đo chiều dài, khoảng cách trên các mặt cắt axial, coronal và sagittal với độ dày lát cắt 0,625 mm.Biến chứng do tổn thương động mạch sàng trong phẫu thuật nội soi mũi xoang là gì?
Biến chứng nghiêm trọng nhất là tụ máu ổ mắt, gây tăng áp lực ổ mắt, chèn ép thần kinh thị, có thể dẫn đến mất thị lực hoặc tử vong nếu không xử trí kịp thời.
Kết luận
- Nghiên cứu đã khảo sát chi tiết hình ảnh động mạch sàng trước và động mạch sàng sau trên phim CT Scan mũi xoang của 113 bệnh nhân tại Bệnh viện Nguyễn Tri Phương trong giai đoạn 2020-2022.
- Tỉ lệ xuất hiện động mạch sàng trước và sau trên phim CT Scan đạt khoảng 92%, với đa số động mạch sàng trước có dạng treo dưới trần sàng, làm tăng nguy cơ tổn thương trong phẫu thuật.
- Khoảng cách từ động mạch sàng trước đến trần sàng trung bình là 8,62 mm, từ động mạch sàng sau là 4,32 mm, khoảng cách giữa hai động mạch là 12,43 mm.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu giải phẫu quan trọng hỗ trợ phẫu thuật viên trong phẫu thuật nội soi mũi xoang, giảm thiểu biến chứng.
- Đề xuất tiếp tục nghiên cứu đa trung tâm và phát triển công cụ hỗ trợ phân tích hình ảnh nhằm nâng cao hiệu quả và an toàn phẫu thuật.
Hành động tiếp theo: Các phẫu thuật viên và bác sĩ chẩn đoán hình ảnh nên áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn lâm sàng, đồng thời tham gia các khóa đào tạo nâng cao về giải phẫu mũi xoang và kỹ thuật đọc phim CT Scan chuyên sâu.