Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, một trung tâm công nghiệp và du lịch trọng điểm của khu vực Đông Nam Bộ, đang đối mặt với thách thức lớn về quản lý chất thải rắn đô thị. Hiện nay, trên địa bàn tỉnh có 6 bãi chôn lấp (BCL) tạm đã đóng cửa, trong đó hai bãi Láng Dài và Gò Cà được nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng và tác động môi trường. Mặc dù các bãi chôn lấp này đã ngừng hoạt động từ năm 2012 và 2015, nhưng ô nhiễm môi trường tại khu vực bãi chôn lấp và vùng lân cận vẫn là vấn đề nan giải, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và cảnh quan địa phương.

Nghiên cứu tập trung khảo sát hiện trạng hai BCL tạm Láng Dài (diện tích 3,83 ha) và Gò Cà (0,6 ha), đánh giá thành phần, tính chất chất thải rắn (CTR) còn lại, cũng như tác động môi trường qua phân tích mẫu đất, nước và không khí. Mục tiêu cụ thể gồm xác định khối lượng CTR tồn đọng, đánh giá mức độ ô nhiễm và đề xuất các biện pháp xử lý phù hợp nhằm phục hồi môi trường và giảm thiểu rủi ro cho cộng đồng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2021 đến cuối năm 2022, tập trung tại hai huyện Đất Đỏ và Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.

Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp dữ liệu khoa học về thành phần và mức độ ô nhiễm tại các bãi chôn lấp tạm mà còn góp phần xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ quản lý tài nguyên và môi trường, đồng thời hỗ trợ các dự án cải tạo, phục hồi môi trường trong tương lai. Việc đánh giá chi tiết các chỉ số ô nhiễm như hàm lượng kim loại nặng (Chì, Đồng, Crôm, Niken, Kẽm, Arsen, Thủy ngân, Cadimi), các thông số nước (pH, COD, Amoni) và khí thải (NH3, H2S, Mercaptan) giúp xác định chính xác mức độ ảnh hưởng và đề xuất giải pháp xử lý hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất thải rắn đô thị, đặc biệt tập trung vào:

  • Lý thuyết về ô nhiễm môi trường do bãi chôn lấp: Phân tích các tác động của chất thải rắn và nước rỉ rác đến đất, nước và không khí xung quanh bãi chôn lấp, dựa trên các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế về chất lượng môi trường.
  • Mô hình đánh giá tác động môi trường (EIA): Sử dụng phương pháp ma trận để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố ô nhiễm đến môi trường và cộng đồng dân cư.
  • Khái niệm về chất thải rắn đô thị (CTR): Bao gồm thành phần, tính chất vật lý và hóa học của CTR, đặc biệt là các kim loại nặng và các chất ô nhiễm nguy hiểm tồn tại trong chất thải.
  • Mô hình tính toán lượng khí thải Methane (CH4) phát sinh từ bãi chôn lấp theo hướng dẫn của IPCC (2006), giúp ước lượng lượng khí nhà kính phát sinh và tác động môi trường liên quan.
  • Khái niệm về nước rỉ rác (NRR) và cân bằng nước trong bãi chôn lấp, ảnh hưởng đến sự phát tán ô nhiễm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa khảo sát thực địa, phân tích mẫu và tổng hợp dữ liệu thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thực địa tại hai bãi chôn lấp Láng Dài và Gò Cà, bao gồm 66 mẫu chất thải rắn, 26 mẫu đất, 32 mẫu nước mặt và nước dưới đất, cùng 30 mẫu không khí xung quanh. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu quy hoạch và số liệu khí tượng thủy văn.
  • Phương pháp lấy mẫu và phân tích: Mẫu được lấy theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN và ISO, phân tích các chỉ tiêu vật lý, hóa học như tỷ trọng, độ ẩm, độ tro, COD, BOD5, pH, kim loại nặng (Chì, Đồng, Crôm, Niken, Kẽm, Arsen, Thủy ngân, Cadimi), khí NH3, H2S, Mercaptan.
  • Phương pháp đo đạc hiện trường: Sử dụng công nghệ RTK để xác định tọa độ và độ sâu chôn lấp CTR, đào hố khảo sát với kích thước 1m², độ sâu từ 0,1 đến 4,6 m tùy khu vực.
  • Phân tích thống kê và so sánh: Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm ArcGIS, MapInfo để xây dựng bản đồ phân bố độ sâu chôn lấp, bản đồ ô nhiễm; so sánh với các quy chuẩn Việt Nam như QCVN 08-MT:2015 (chất lượng nước mặt), QCVN 09-MT:2015 (nước dưới đất), QCVN 06 và 05:2013 (chất lượng không khí).
  • Phương pháp đánh giá tác động môi trường: Áp dụng ma trận đánh giá tác động để xác định mức độ ảnh hưởng của các chỉ tiêu ô nhiễm đến môi trường đất, nước và không khí.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 1/2021 đến tháng 11/2022, gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, khảo sát thực địa, phân tích mẫu, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khối lượng và thành phần chất thải còn lại:

    • Bãi Láng Dài còn tồn đọng khoảng 30.814 tấn CTR, với độ sâu chôn lấp dao động từ 0,1 đến 3,45 m.
    • Bãi Gò Cà còn khoảng 687 tấn CTR, độ sâu chôn lấp từ 0,2 đến 0,7 m.
      Thành phần CTR chủ yếu là nilon, nhựa, vải và một lượng nhỏ vỏ chai thủy tinh, chất thải hữu cơ chiếm tỷ lệ thấp do quá trình phân hủy.
  2. Chất lượng môi trường đất và nước:

    • Hàm lượng kim loại nặng trong đất và nước dưới đất tại hai bãi chôn lấp đều nằm trong giới hạn cho phép theo QCVN 08:2008/BTNMT. Ví dụ, hàm lượng Chì tại Láng Dài dao động từ 10-25 mg/kg, thấp hơn ngưỡng 70 mg/kg quy định.
    • Các chỉ số pH, COD, Amoni trong nước dưới đất cũng đạt chuẩn, với pH dao động từ 6,5 đến 7,8, COD dưới 30 mg/L.
    • Nước mặt tại khu vực Gò Cà có chỉ số DO trung bình 6,2 mg/L, phù hợp với tiêu chuẩn nước sinh hoạt.
  3. Chất lượng không khí xung quanh:

    • Nồng độ NH3, H2S và Mercaptan trong không khí đều dưới ngưỡng quy chuẩn QCVN 06:2013/BTNMT, với NH3 trung bình 0,05 mg/m³, H2S 0,01 mg/m³.
    • Mùi hôi phát sinh từ bãi chôn lấp đã giảm đáng kể do bãi đã đóng cửa và được phủ đất, trồng cây tràm tại Láng Dài.
  4. Lượng khí thải Methane (CH4) và nước rỉ rác (NRR):

    • Lượng khí CH4 phát sinh ước tính khoảng 0,5 tấn/năm tại Láng Dài và 0,02 tấn/năm tại Gò Cà, thấp do bãi chôn lấp tạm và không có hệ thống thu hồi khí.
    • Lượng nước rỉ rác được tính toán dao động từ 0,1 đến 0,3 m³/ngày, không gây ô nhiễm nghiêm trọng cho nguồn nước xung quanh.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân tích cho thấy hai bãi chôn lấp tạm Láng Dài và Gò Cà thuộc loại ô nhiễm nhẹ, không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường đất, nước và không khí xung quanh. Điều này phù hợp với các nghiên cứu tương tự tại các bãi chôn lấp tạm ở Việt Nam và quốc tế, nơi mà việc phủ đất và trồng cây sau đóng cửa giúp giảm thiểu phát tán ô nhiễm.

So sánh với nghiên cứu tại bãi chôn lấp Xuân Sơn (Hà Nội), nơi có mức độ ô nhiễm nước mặt và nước ngầm cao hơn, cho thấy việc quản lý và xử lý sau đóng cửa tại Láng Dài và Gò Cà đã đạt hiệu quả tương đối tốt. Tuy nhiên, do không có hệ thống chống thấm và thu gom nước rỉ rác, nguy cơ ô nhiễm vẫn tồn tại nếu không được giám sát và xử lý kịp thời.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố hàm lượng kim loại nặng theo độ sâu, bản đồ phân bố độ sâu chôn lấp CTR và biểu đồ biến động nồng độ khí NH3, H2S theo mùa. Các bảng so sánh chỉ số môi trường với quy chuẩn quốc gia cũng giúp minh chứng rõ ràng mức độ an toàn hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thực hiện trồng cây phủ xanh và cải tạo cảnh quan

    • Mục tiêu: Phục hồi môi trường đất và giảm phát tán bụi, mùi hôi.
    • Thời gian: Triển khai trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể: UBND huyện Đất Đỏ và Xuyên Mộc phối hợp với các đơn vị môi trường địa phương.
  2. Giám sát môi trường định kỳ

    • Mục tiêu: Theo dõi chất lượng đất, nước và không khí để phát hiện sớm các dấu hiệu ô nhiễm.
    • Tần suất: 6 tháng/lần.
    • Chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.
  3. Xây dựng hệ thống rào chắn và biển báo cảnh báo

    • Mục tiêu: Ngăn chặn người dân tái đổ rác và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với khu vực bãi chôn lấp.
    • Thời gian: Hoàn thành trong 6 tháng.
    • Chủ thể: UBND xã Láng Dài và Phước Thuận.
  4. Nghiên cứu và áp dụng công nghệ xử lý nước rỉ rác tại chỗ

    • Mục tiêu: Giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm nguồn nước ngầm.
    • Thời gian: Nghiên cứu trong 12 tháng, triển khai thí điểm trong 24 tháng tiếp theo.
    • Chủ thể: Viện Khoa học Công nghệ và Quản lý Môi trường phối hợp với các đơn vị chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý môi trường địa phương

    • Lợi ích: Có dữ liệu khoa học để xây dựng kế hoạch quản lý, giám sát và cải tạo các bãi chôn lấp tạm.
    • Use case: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường và đề xuất chính sách xử lý.
  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu thực địa, phân tích mẫu và đánh giá tác động môi trường.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý chất thải rắn và phục hồi môi trường.
  3. Doanh nghiệp xử lý chất thải và công nghệ môi trường

    • Lợi ích: Hiểu rõ hiện trạng và yêu cầu kỹ thuật để thiết kế giải pháp xử lý phù hợp.
    • Use case: Triển khai công nghệ xử lý nước rỉ rác và cải tạo bãi chôn lấp.
  4. Cộng đồng dân cư và tổ chức phi chính phủ về môi trường

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về tác động của bãi chôn lấp và tham gia giám sát, bảo vệ môi trường.
    • Use case: Tham gia các chương trình truyền thông và giám sát môi trường địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bãi chôn lấp tạm là gì và tại sao cần khảo sát hiện trạng?
    Bãi chôn lấp tạm là nơi xử lý chất thải rắn đô thị theo phương pháp chôn lấp đơn giản, không có hệ thống chống thấm hay thu gom khí thải. Khảo sát hiện trạng giúp đánh giá mức độ ô nhiễm và đề xuất biện pháp xử lý phù hợp nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

  2. Các chỉ tiêu môi trường nào được phân tích trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu phân tích các kim loại nặng (Chì, Đồng, Crôm, Niken, Kẽm, Arsen, Thủy ngân, Cadimi), các chỉ số nước (pH, COD, Amoni), và khí thải (NH3, H2S, Mercaptan) để đánh giá ô nhiễm đất, nước và không khí.

  3. Tác động môi trường của bãi chôn lấp tạm như thế nào?
    Bãi chôn lấp tạm có thể gây ô nhiễm nước ngầm do nước rỉ rác thẩm thấu, phát tán khí độc hại và ảnh hưởng đến đất xung quanh. Tuy nhiên, tại Láng Dài và Gò Cà, mức độ ô nhiễm được đánh giá là nhẹ do bãi đã được phủ đất và trồng cây.

  4. Giải pháp nào hiệu quả để xử lý ô nhiễm tại các bãi chôn lấp tạm?
    Các giải pháp bao gồm trồng cây phủ xanh, giám sát môi trường định kỳ, xây dựng rào chắn ngăn tái đổ rác, và áp dụng công nghệ xử lý nước rỉ rác tại chỗ nhằm giảm thiểu ô nhiễm lâu dài.

  5. Làm thế nào để cộng đồng dân cư tham gia bảo vệ môi trường quanh bãi chôn lấp?
    Cộng đồng có thể tham gia giám sát, báo cáo các hành vi đổ rác trái phép, tham gia các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức và phối hợp với chính quyền địa phương trong việc bảo vệ môi trường.

Kết luận

  • Hai bãi chôn lấp tạm Láng Dài và Gò Cà có khối lượng CTR tồn đọng lần lượt khoảng 30.814 tấn và 687 tấn, với thành phần chủ yếu là nilon, nhựa và vải.
  • Mức độ ô nhiễm môi trường đất, nước và không khí tại hai bãi chôn lấp này được đánh giá là nhẹ, các chỉ số phân tích đều nằm trong giới hạn cho phép theo quy chuẩn Việt Nam.
  • Lượng khí thải Methane và nước rỉ rác phát sinh từ các bãi chôn lấp tạm không gây ảnh hưởng nghiêm trọng nhưng cần được giám sát thường xuyên.
  • Đề xuất các biện pháp trồng cây phủ xanh, giám sát môi trường định kỳ, xây dựng rào chắn và nghiên cứu xử lý nước rỉ rác nhằm phục hồi và bảo vệ môi trường.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác quản lý, cải tạo bãi chôn lấp tạm tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, đồng thời mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về xử lý ô nhiễm chất thải rắn đô thị.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời duy trì giám sát môi trường để đảm bảo an toàn lâu dài cho cộng đồng và phát triển bền vững khu vực.