Khảo Cứu Văn Bản Hương Ước Huyện Thạch Thất

Người đăng

Ẩn danh
166
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan về khảo cứu văn bản hương ước huyện Thạch Thất

Việc khảo cứu văn bản hương ước huyện Thạch Thất mở ra một cánh cửa quan trọng để tìm hiểu về cấu trúc xã hội, đời sống văn hóa và hệ thống pháp luật phi chính thức của vùng đất Xứ Đoài xưa. Hương ước, hay còn gọi là lệ làng, khoán ước, là một dạng văn bản pháp lý tự quản của cộng đồng làng xã, tồn tại song song nhưng không đối lập với pháp luật nhà nước. Luận văn Thạc sĩ của tác giả Phùng Văn Thành là một công trình nghiên cứu chuyên sâu, hệ thống hóa nguồn tư liệu quý giá này, chủ yếu là các văn bản Hán Nôm được lưu giữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm và các kho tư liệu khác. Thạch Thất, một huyện thuộc vùng văn hóa Xứ Đoài cổ, chứa đựng nhiều giá trị văn hóa truyền thống chưa được khai thác triệt để. Các hương ước cổ tại đây không chỉ là những quy định khô khan mà còn là tấm gương phản chiếu sinh động bộ mặt xã hội, từ việc tổ chức hành chính, phát triển sản xuất đến các phong tục, tín ngưỡng. Nghiên cứu này không chỉ có giá trị về mặt Hán Nôm học mà còn cung cấp dữ liệu cho các ngành sử học, luật học, và văn hóa học. Việc phân tích các quy ước làng xã này giúp làm sáng tỏ không gian văn hóa, các hình thức sinh hoạt cộng đồng đã tồn tại lâu đời tại một vùng trọng yếu của đồng bằng Bắc Bộ. Đây là cơ sở để đánh giá các giá trị văn hóa, lý giải các yếu tố đặc thù và đóng góp ý kiến cho việc xây dựng quy ước làng văn hóa mới trên cơ sở kế thừa truyền thống.

1.1. Định nghĩa hương ước và vai trò trong luật tục làng xã

Hương ước (鄉約) là một hệ thống luật tục thành văn, chứa đựng các quy tắc ứng xử và điều ước chung của một cộng đồng dân cư trong làng. Theo định nghĩa của Giáo sư Ninh Viết Giao, đây là “văn bản pháp lý của mỗi làng”, điều hòa các mối quan hệ xã hội, từ dân sự, hình sự đến đạo lý và phong tục tập quán. Các tên gọi khác như khoán lệ, lệ bạ, điều lệ đều chỉ chung loại hình văn bản này. Vai trò của hương ước là tạo nên sự ổn định và trật tự cho làng xã. Nó là công cụ quản lý cộng đồng, đảm bảo thuần phong mỹ tục, an ninh trật tự, và khuyến khích tinh thần đoàn kết, tương trợ. Hệ thống này tồn tại song song với luật pháp quốc gia, tạo nên cơ sở cho sự tự quản của làng xã Việt Nam truyền thống, thể hiện rõ nguyên tắc “phép vua thua lệ làng” trong một chừng mực nhất định. Các quy định trong hương ước thường bao trùm mọi mặt đời sống, từ chính trị, kinh tế đến văn hóa.

1.2. Vị trí địa lý và lịch sử của huyện Thạch Thất Xứ Đoài

Huyện Thạch Thất, nằm ở phía Tây Hà Nội, là một phần của không gian văn hóa Xứ Đoài lịch sử. Vùng đất này có lịch sử hình thành và phát triển từ rất sớm, từng là địa bàn của các bộ lạc người Việt Cổ thời Hùng Vương. Trải qua các thời kỳ lịch sử từ nhà Hán, Lý, Trần đến Nguyễn, địa danh và địa giới hành chính của Thạch Thất có nhiều thay đổi. Luận văn của Phùng Văn Thành chỉ rõ, tên huyện Thạch Thất xuất hiện từ thời nhà Hồ. Vị trí gần kề trung tâm văn hóa lớn Thăng Long – Hà Nội đã tạo điều kiện thuận lợi cho Thạch Thất giao lưu, tiếp thu văn hóa và phát triển kinh tế. Đây là vùng “địa linh nhân kiệt”, sản sinh ra nhiều danh nhân, khoa bảng, góp phần làm rạng danh truyền thống văn vật của quê hương. Chính bối cảnh lịch sử và văn hóa đặc sắc này đã tạo nên cơ sở vững chắc cho sự hình thành và phát triển của hệ thống hương ước phong phú, phản ánh rõ nét nếp sống và tư duy của con người nơi đây.

II. Thách thức khi phân tích niên đại hương ước Hán Nôm

Một trong những thách thức lớn nhất trong việc khảo cứu văn bản hương ước huyện Thạch Thất là xác định chính xác niên đại văn bản. Nhiều hương ước không ghi rõ năm soạn thảo, hoặc là các bản sao chép lại nhiều lần qua các thời kỳ. Theo thống kê trong tài liệu gốc, huyện Thạch Thất có khoảng 37 văn bản được lưu giữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm, chưa kể các bản tại Thư viện Khoa học xã hội và các làng xã. Phần lớn các văn bản này là bản sao được thực hiện vào đầu thế kỷ XX dưới triều vua Khải Định, do đó việc xác định niên đại gốc đòi hỏi phương pháp nghiên cứu văn bản học chặt chẽ. Một số hương ước cổ được biên soạn một lần, nhưng phần lớn lại thuộc dạng “tục biên”, tức là được bổ sung, sửa đổi nhiều lần. Ví dụ, hương ước làng Thanh Phần (tổng Lạc Trị) bao gồm các khoán ước được lập qua nhiều năm khác nhau, từ Cảnh Trị 2 (1664) đến Thành Thái 7 (1895). Sự chồng chéo về niên đại này gây khó khăn trong việc phân biệt các lớp quy định cũ và mới. Hơn nữa, việc xác định tác giả cũng là một vấn đề phức tạp. Hầu hết các khoán ước đều do một tập thể gồm các chức sắc, kỳ mục trong làng cùng nhau soạn thảo, làm lu mờ vai trò của cá nhân. Việc phân tích ngôn ngữ, đơn vị tiền tệ (văn, mạch) và chức danh quan lại được đề cập trong văn bản là những manh mối quan trọng để giải quyết các thách thức này.

2.1. Vấn đề xác định niên đại gốc của các văn bản sao chép

Phần lớn các văn bản Hán Nôm về hương ước Thạch Thất là bản sao chép, được thực hiện trong chương trình sưu tầm của Viện Viễn Đông Bác Cổ Pháp vào đầu thế kỷ XX. Các bản này thường chỉ ghi niên đại sao chép, ví dụ “Thừa sao Duy Tân 9 (1915)”. Để xác định niên đại gốc, nhà nghiên cứu phải dựa vào các cứ liệu gián tiếp bên trong văn bản. Các yếu tố như tên các đơn vị tiền tệ (tiền văn, mạch phổ biến thời Nguyễn), các chức danh quan lại, và các sự kiện lịch sử được đề cập là những chỉ dấu quan trọng. Ví dụ, một số văn bản có niên đại từ triều Lê Trung Hưng (thế kỷ XVII-XVIII) được xác định dựa trên các quy định và thể thức văn bản đặc trưng của thời kỳ này. Việc đối chiếu chéo giữa các văn bản của các làng lân cận cũng là một phương pháp hiệu quả để khoanh vùng thời gian ra đời của một quy ước cụ thể.

2.2. Khó khăn trong việc phân loại hương ước tục biên

Hương ước tục biên là những văn bản được bổ sung, chỉnh lý nhiều lần để phù hợp với sự thay đổi của đời sống. Theo thống kê, có 22/37 văn bản hương ước Thạch Thất thuộc loại này (chiếm 59,45%). Khó khăn chính là bóc tách các lớp nội dung được thêm vào ở các thời kỳ khác nhau. Mỗi lần bổ sung thường ghi thêm một niên đại mới, nhưng không phải lúc nào cũng phân định rõ ràng điều khoản nào là cũ, điều khoản nào là mới. Chẳng hạn, hương ước thôn Ổ (xã Bách Lộc) chứa đựng các giao ngôn từ năm Long Đức 3 (1734) cho đến Đồng Khánh 1 (1886). Việc phân tích sự thay đổi trong văn phong, từ ngữ và nội dung quy định qua các mốc thời gian là cần thiết để hiểu được quá trình phát triển và hoàn thiện của lệ làng, phản ánh sự biến đổi của cấu trúc và tổ chức làng xã Việt Nam theo dòng lịch sử.

III. Phương pháp khảo cứu đặc trưng hương ước Thạch Thất

Để thực hiện việc khảo cứu văn bản hương ước huyện Thạch Thất, luận văn đã áp dụng một hệ thống phương pháp nghiên cứu liên ngành. Phương pháp chủ đạo là nghiên cứu văn bản học, tập trung vào việc phân tích hình thức, bố cục, và ngôn ngữ của các văn bản Hán Nôm. Các hương ước tại Thạch Thất chủ yếu là văn bản chép tay, không có bản in hay khắc bia. Về bố cục, chúng thường được chia thành các điều, khoản, lệ một cách rõ ràng, nhưng số lượng và cách sắp xếp lại khác nhau giữa các làng. Ví dụ, hương ước xã Cẩm Bào có tới 50 điều, trong khi hương ước xã Phú Ổ chỉ có 10 lệ. Về văn tự, chữ Hán chiếm đa số, đôi khi có xen lẫn chữ Nôm, nhưng không có văn bản thuần Nôm. Phương pháp thống kê, định lượng được sử dụng để hệ thống hóa 37 văn bản, phân loại chúng theo niên đại, địa phương và đặc điểm (biên soạn một lần hay tục biên). Luận văn cũng chỉ ra rằng, phần lớn các hương ước cổ tại Thạch Thất có niên đại từ triều Nguyễn, với 27/37 văn bản. Bên cạnh đó, phương pháp điền dã, khảo sát thực địa đã giúp bổ sung thông tin, đối chiếu tư liệu và hiểu rõ hơn bối cảnh ra đời của các quy ước làng xã, làm tăng tính xác thực cho công trình nghiên cứu.

3.1. Phân loại hương ước theo niên đại thời Lê và thời Nguyễn

Dựa trên dòng niên đại, các văn bản hương ước Thạch Thất được chia thành hai nhóm chính. Nhóm thứ nhất gồm 7 văn bản mang niên đại thời triều Lê Trung Hưng và Tây Sơn (chiếm 21,62%). Đây là những hương ước cổ nhất, đặt nền móng cho hệ thống luật tục của vùng, ví dụ như ước từ của xã Thanh Phần lập năm Cảnh Trị 2 (1664). Nội dung thời kỳ này thường tập trung vào các lễ tiết, lệ lên lão và an ninh xóm làng. Nhóm thứ hai, chiếm đa số với 27 văn bản, mang niên đại triều Nguyễn (thế kỷ XIX - đầu XX). Giai đoạn này, nội dung hương ước được chi tiết hóa, phản ánh sự quản lý chặt chẽ hơn của nhà nước và những biến đổi trong kinh tế - xã hội. Việc phân loại này giúp nhận diện sự kế thừa và phát triển của lệ làng qua các triều đại.

3.2. Đặc điểm về bố cục và văn tự trong văn bản Hán Nôm

Các văn bản Hán Nôm về hương ước Thạch Thất có đặc điểm bố cục khá đa dạng. Thông thường, chúng được trình bày theo các điều, khoản, mục hoặc lệ. Một số bản có cấu trúc phức tạp với hàng chục điều, mỗi điều lại có nhiều ý. Ngược lại, một số bản khác lại ngắn gọn, mỗi lệ điều chỉnh một vấn đề cụ thể. Về văn tự, chữ Hán được sử dụng chủ yếu, thể hiện tính chính thống và học thuật của người soạn thảo, thường là các chức sắc, nhà Nho trong làng. Chữ Nôm đôi khi xuất hiện để ghi lại những từ ngữ dân dã, địa phương hoặc các khoản mục gần gũi với đời sống thường nhật mà chữ Hán khó biểu đạt chính xác. Sự kết hợp Hán-Nôm này cho thấy tính linh hoạt của hương ước trong việc vừa tuân thủ quy phạm, vừa bám sát thực tế đời sống người dân.

IV. Khám phá nội dung cốt lõi hương ước Hán Nôm Thạch Thất

Nội dung của các văn bản hương ước huyện Thạch Thất vô cùng phong phú, phản ánh toàn diện mọi mặt của đời sống làng xã xưa. Đây không chỉ là những quy định về thưởng phạt mà còn là một bộ quy tắc ứng xử, định hình nên văn hóa làng xã đặc trưng của vùng Xứ Đoài. Các điều khoản trong hương ước có thể được nhóm thành ba lĩnh vực chính. Thứ nhất là các quy định về tổ chức, quản lý xã hội, bao gồm việc xác định cơ cấu hành chính, hệ thống chức danh trong làng, định ngôi thứ, và các lệ liên quan đến nghĩa vụ với nhà nước như đăng lính, sưu thuế. Thứ hai là các quy định về kinh tế và sản xuất, tập trung vào việc bảo vệ nông nghiệp, quản lý ruộng đất công, và khuyến khích các ngành nghề thủ công. Thứ ba, và cũng là phần đặc sắc nhất, là các quy định về đời sống văn hóa - xã hội. Lĩnh vực này bao trùm từ tín ngưỡng, thờ cúng, lễ hội, đến các lệ cưới xin, tang ma, khao vọng, khuyến học, và giữ gìn thuần phong mỹ tục. Mỗi ngôi làng ở Thạch Thất, dù có những nét chung, vẫn xây dựng cho mình những điều lệ riêng, phù hợp với hoàn cảnh và truyền thống độc đáo, tạo nên sự đa dạng trong bức tranh chung của luật tục Việt Nam.

4.1. Quy định về cơ cấu tổ chức và quản lý hành chính làng xã

Hương ước Thạch Thất là nguồn tư liệu quan trọng để nghiên cứu về tổ chức làng xã Việt Nam truyền thống. Các văn bản quy định rất chi tiết về hệ thống chức danh và viên chức trong làng, từ lý trưởng, xã trưởng đến tuần phiên, khán thủ. Việc định ngôi thứ trong các dịp lễ hội, tế tự cũng được quy định chặt chẽ, dựa trên tuổi tác, phẩm hàm, học vị, và sự đóng góp cho làng. Các điều khoản này cho thấy một cấu trúc xã hội có trật tự, tôn ti rõ ràng. Bên cạnh đó, các lệ như “lệ đăng lính”, “quy định vào sổ đinh” và “quy định về sưu thuế” phản ánh mối quan hệ giữa làng xã và nhà nước trung ương, cho thấy vai trò của lệ làng trong việc thực thi pháp luật của triều đình ở cấp cơ sở.

4.2. Điều lệ về đời sống văn hóa tín ngưỡng và khuyến học

Mảng nội dung về đời sống văn hóa chiếm một vị trí đặc biệt quan trọng trong hương ước Thạch Thất. Các quy định về “tín ngưỡng phụng tự”, “lệ khao vọng”, “lệ cưới xin” cho thấy sự coi trọng các giá trị đạo đức và phong tục truyền thống. Đặc biệt, “việc khuyến học” được nhiều làng nhấn mạnh, với những hình thức khen thưởng cụ thể cho người đỗ đạt, thể hiện truyền thống hiếu học của vùng đất khoa bảng. Các quy định về “tổ chức phường, hội” (như phường thợ, hội tư văn) và “giữ gìn thuần phong mỹ tục” (cấm cờ bạc, rượu chè, trai gái bất chính) đã góp phần xây dựng một nếp sống văn hóa lành mạnh, ổn định trong cộng đồng.

4.3. Lệ thưởng phạt và các hình thức bảo vệ an ninh sản xuất

Để đảm bảo các quy ước được tuân thủ, hệ thống thưởng phạt được quy định rất cụ thể. “Hình thức khen thưởng” thường là vật chất (tiền, gạo) hoặc danh dự (được ngồi chiếu trên, được miễn trừ một số việc làng). Ngược lại, “hình thức phạt” cũng đa dạng, từ phạt tiền, phạt vạ (bằng lợn, gà, rượu), đến các hình phạt mang tính răn đe danh dự như bêu tên, cảnh cáo trước đình. Các khoán ước cũng rất chú trọng đến việc “bảo vệ trị an, sản xuất làng xóm”. Nhiều điều khoản nghiêm cấm hành vi trộm cắp nông sản, phá hoại mùa màng, chặt cây cối, đồng thời quy định trách nhiệm tuần tra, canh gác của dân làng. Những quy định này cho thấy tính tự quản và tinh thần trách nhiệm cộng đồng rất cao của người dân Thạch Thất xưa.

V. Giá trị văn bản hương ước huyện Thạch Thất xưa và nay

Kết quả khảo cứu văn bản hương ước huyện Thạch Thất khẳng định một giá trị to lớn và đa diện của nguồn di sản này. Về mặt lịch sử, các hương ước cổ là nguồn sử liệu chân thực, giúp các nhà nghiên cứu tái hiện lại bức tranh sinh động về tổ chức làng xã Việt Nam trong quá khứ. Chúng cung cấp thông tin chi tiết về cơ cấu quản lý, các mối quan hệ xã hội, và đời sống kinh tế mà chính sử thường bỏ qua. Về mặt văn hóa, hương ước là nơi kết tinh và bảo tồn những giá trị, chuẩn mực đạo đức, phong tục tập quán và tín ngưỡng của cộng đồng. Việc nghiên cứu chúng giúp nhận diện bản sắc văn hóa đặc trưng của vùng đất Thạch Thất nói riêng và Xứ Đoài nói chung. Tuy nhiên, luận văn cũng chỉ ra “những mặt hạn chế của hương ước Hán Nôm Thạch Thất”, chẳng hạn như một số quy định mang tính cục bộ, địa phương, hay những tục lệ khao vọng tốn kém. Dù vậy, giá trị của hương ước xưa đối với cuộc sống ngày nay là không thể phủ nhận. Chúng là bài học kinh nghiệm quý báu cho việc xây dựng các quy ước làng văn hóa mới, giúp kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, củng cố tinh thần tự quản, đoàn kết trong cộng đồng dân cư ở nông thôn Việt Nam hiện nay.

5.1. Góp phần nghiên cứu cơ cấu tổ chức và đời sống làng xã

Giá trị nổi bật nhất của hương ước Thạch Thất là nguồn tư liệu gốc để nghiên cứu về văn hóa làng xã. Các văn bản này cung cấp một cái nhìn chi tiết về hệ thống hành chính tự quản, cách thức phân chia ngôi thứ, và các mối quan hệ phức tạp trong cộng đồng. Chúng không chỉ ghi lại luật lệ mà còn phản ánh tâm tư, nguyện vọng, và cách người dân ứng xử với các vấn đề chung. Thông qua đó, các nhà sử học và xã hội học có thể hiểu sâu hơn về tính cố kết cộng đồng, vai trò của các dòng họ, và sự vận hành của thiết chế làng xã truyền thống trước những tác động của lịch sử.

5.2. Kế thừa giá trị hương ước trong xây dựng đời sống mới

Nghiên cứu hương ước cổ không chỉ để hiểu về quá khứ. Nhiều giá trị tích cực của chúng vẫn còn nguyên ý nghĩa cho đến ngày nay. Tinh thần khuyến học, đề cao đạo đức, ý thức bảo vệ môi trường, bảo vệ an ninh trật tự, và tinh thần đoàn kết, tương trợ là những bài học quý giá. Việc kế thừa có chọn lọc những giá trị này để xây dựng các quy ước văn hóa mới tại địa phương là một hướng đi đúng đắn. Nó giúp tạo ra sự đồng thuận xã hội, phát huy nội lực cộng đồng và xây dựng đời sống nông thôn văn minh, hiện đại nhưng vẫn giữ được bản sắc văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc.

28/05/2025
Luận văn thạc sĩ khảo cứu văn bản hương ước huyện thạch thất

Tài liệu "Khảo Cứu Văn Bản Hương Ước Huyện Thạch Thất" cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa và lịch sử của huyện Thạch Thất thông qua việc nghiên cứu các văn bản hương ước. Tài liệu này không chỉ giúp độc giả hiểu rõ hơn về các quy định và phong tục tập quán của địa phương mà còn làm nổi bật vai trò của văn bản hương ước trong việc duy trì bản sắc văn hóa. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin quý giá về cách mà các văn bản này ảnh hưởng đến đời sống cộng đồng và sự phát triển của huyện.

Để mở rộng kiến thức của mình, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu liên quan như Luận văn thạc sĩ nghiên cứu văn bia huyện vĩnh lộc tỉnh thanh hóa, nơi cung cấp cái nhìn về văn bia và di sản văn hóa tại một huyện khác. Ngoài ra, Luận văn lịch sử văn hóa vùng đất phùng giáo ngọc lặc thanh hóa cũng sẽ giúp bạn hiểu thêm về di sản văn hóa tại các vùng miền khác nhau. Cuối cùng, Luận văn nghiên cứu văn bia tỉnh quảng ngãi sẽ mang đến cho bạn những phân tích sâu sắc về văn bia, góp phần làm phong phú thêm kiến thức của bạn về văn hóa Việt Nam.