Tổng quan nghiên cứu
Di tích thành Xương Giang, tọa lạc tại phường Xương Giang, thành phố Bắc Giang, là một trong những di tích lịch sử quan trọng của Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn nhà Minh đô hộ (1407-1427). Với diện tích khoảng 27ha và hình dạng chữ nhật, thành được xây dựng kiên cố bằng đất, có tường thành dày, cao, bốn góc bố trí vọng gác và hào sâu bao quanh. Thành Xương Giang từng là trung tâm chỉ huy quân sự và hành chính của phủ Lạng Giang, giữ vai trò trọng yếu trong việc trấn giữ con đường thiên lý bắc - nam, đồng thời là điểm tựa cho viện binh nhà Minh tiến sang Đông Quan.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa toàn bộ tư liệu và kết quả khai quật khảo cổ học tại di tích thành Xương Giang qua hai lần khai quật năm 2008 và 2011-2012, nhằm làm rõ quy mô, cấu trúc kiến trúc, đặc trưng di vật và giá trị lịch sử - văn hóa của di tích. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các loại hình di tích, di vật khảo cổ học phát hiện được trong khu vực thành Xương Giang, với dữ liệu thu thập từ các hố khai quật có tổng diện tích trên 1.000m².
Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện rõ qua việc bổ sung tư liệu khoa học quan trọng cho ngành khảo cổ học, lịch sử và văn hóa học Việt Nam, đồng thời góp phần bảo tồn, tôn tạo và phát huy giá trị di tích trong phát triển du lịch và giáo dục truyền thống yêu nước. Kết quả nghiên cứu cũng giúp làm sáng tỏ vai trò chiến lược của thành Xương Giang trong cuộc kháng chiến chống quân Minh, đặc biệt là chiến thắng vang dội năm 1427, góp phần giữ vững nền độc lập dân tộc gần bốn thế kỷ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên nền tảng lý thuyết duy vật lịch sử và duy vật biện chứng để phân tích các hiện tượng khảo cổ học trong bối cảnh lịch sử - xã hội. Hai mô hình nghiên cứu chính được áp dụng là:
- Mô hình phân tích cấu trúc di tích khảo cổ học, tập trung vào việc xác định quy mô, bố cục và kỹ thuật xây dựng thành Xương Giang qua các dấu tích kiến trúc và địa tầng.
- Mô hình phân tích di vật khảo cổ học, nhằm phân loại, định niên đại và đánh giá chức năng của các loại hình hiện vật như gạch, ngói, gốm men, đồ sành, đồ kim loại và di cốt động vật.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: địa tầng khảo cổ, tầng văn hóa, di tích kiến trúc, di vật khảo cổ, di cốt động vật, và mộ táng. Ngoài ra, luận văn còn kết hợp các phương pháp nghiên cứu đa ngành như sử học, dân tộc học, địa lý học, nhân chủng học và động vật học để có cái nhìn toàn diện về di tích.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính của nghiên cứu là kết quả khai quật khảo cổ học tại di tích thành Xương Giang trong hai đợt năm 2008 và 2011-2012, với tổng diện tích khai quật trên 1.000m², bao gồm 14 hố khai quật phân bố ở các vị trí trọng yếu như gần cửa thành phía bắc, khu vực Đồi Ngô, Giếng Phủ và trước cửa Trung tâm Quan trắc môi trường tỉnh Bắc Giang.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Thống kê và phân loại hình học các hiện vật thu thập được.
- Mô tả chi tiết, đo vẽ và chụp ảnh di tích, di vật điển hình.
- Phân tích địa tầng để xác định các lớp văn hóa và niên đại.
- So sánh và đối chiếu các đặc trưng kỹ thuật, nghệ thuật trang trí trên di vật.
- Sử dụng công cụ hỗ trợ như Autocad, Coreldraw và Photoshop để xử lý ảnh và bản vẽ hiện vật, di tích.
Cỡ mẫu khai quật gồm 14 hố với diện tích từ 25m² đến 100m² mỗi hố, được chọn dựa trên vị trí địa hình và kết quả khảo sát sơ bộ nhằm đảm bảo đại diện cho toàn bộ khu vực di tích. Phương pháp phân tích được lựa chọn nhằm đảm bảo tính khoa học, khách quan và toàn diện trong việc đánh giá giá trị lịch sử - văn hóa của di tích.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô và cấu trúc kiến trúc thành Xương Giang: Qua khai quật hố H2 năm 2008 với diện tích 99,57m², phát hiện hệ thống móng trụ kiến trúc gồm 11 móng trụ, bố trí thành 3 hàng ngang với bước gian từ 4,1m đến 4,7m, cho thấy đây là công trình kiến trúc lớn, có hướng chính nam. Vết tích gạch, ngói ken dày dài 9,6m, rộng 0,6-2,1m được xác định là phần hiên và nền tường ngăn gian nhà. Kết cấu này minh chứng cho quy mô và kỹ thuật xây dựng kiên cố của thành.
Địa tầng và phân bố di tích: Địa tầng khảo cổ phân thành 4 khu vực với các lớp mặt dày từ 10cm đến 70cm, tầng văn hóa dày 10cm đến 80cm, chứa nhiều mảnh gạch, ngói, sành, sứ và di cốt người, động vật. Khu vực gần cửa thành phía bắc không phát hiện dấu tích kiến trúc mà chỉ có dấu vết sinh hoạt và chiến tranh như than tro, tàn tích thức ăn.
Di vật khảo cổ học: Tổng số hiện vật thu thập được là 12.087 chiếc, trong đó vật liệu kiến trúc chiếm 69,1%, đồ gốm men Việt Nam 5,1%, đồ gốm men Trung Quốc 1%, đồ sành 16,6%, đồ đất nung 7,8%, đồ kim loại 0,4%. Gạch thế kỷ XV gồm 77 viên/mảnh với 5 loại hình, ngói gồm 5 loại với 5.929 viên/mảnh, trong đó ngói bò chiếm 48,3%. Đồ gốm men Việt Nam có 611 hiện vật, chiếm 83% tổng số gốm men, trải dài từ thế kỷ XIII đến XVIII.
Di tích mộ táng và di cốt động vật: Phát hiện 3 ngôi mộ táng với chủ nhân là người trưởng thành và thanh niên, niên đại thế kỷ XV. Di cốt động vật gồm trâu/bò, ngựa, chó với dấu vết chế biến, cho thấy nguồn thực phẩm và vai trò quân sự trong thành. Các hố đất đen chứa than tro, mảnh sành, sứ và xương động vật, được xác định là hố rác sinh hoạt của quân đội nhà Minh.
Thảo luận kết quả
Kết quả khai quật đã làm rõ quy mô và cấu trúc kiến trúc thành Xương Giang, khẳng định đây là một công trình quân sự kiên cố, có hệ thống móng trụ và vật liệu xây dựng chất lượng cao, phù hợp với vai trò trấn giữ con đường thiên lý bắc - nam. Sự phân bố địa tầng và di tích cho thấy khu vực thành có nhiều công trình phục vụ sinh hoạt và chiến tranh, đồng thời có dấu tích cư trú trước thời kỳ nhà Minh.
So sánh với các nghiên cứu khảo cổ học tại Hoàng thành Thăng Long, di tích thành Xương Giang có nhiều điểm tương đồng về vật liệu kiến trúc và di vật gốm men, nhưng có đặc trưng riêng biệt về quy mô và bố cục kiến trúc. Việc phát hiện các loại gạch, ngói trang trí hoa văn tinh xảo và đồ gốm men đa dạng cho thấy sự phát triển kỹ thuật và nghệ thuật thủ công trong thời kỳ thế kỷ XV.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố loại hình hiện vật, bảng thống kê số lượng và tỷ lệ các loại gạch, ngói, gốm men, cũng như sơ đồ mặt bằng các hố khai quật để minh họa cấu trúc kiến trúc và phân bố di tích. Những phát hiện này góp phần làm sáng tỏ vai trò lịch sử - văn hóa của thành Xương Giang trong cuộc kháng chiến chống quân Minh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bảo tồn di tích: Thực hiện các biện pháp bảo vệ hiện trạng di tích thành Xương Giang, đặc biệt là các khu vực có dấu tích kiến trúc và mộ táng, nhằm ngăn chặn sự xâm hại do thiên tai và hoạt động xây dựng. Chủ thể thực hiện là Ban quản lý di tích và Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bắc Giang, trong vòng 2 năm tới.
Phát huy giá trị lịch sử - văn hóa: Xây dựng các chương trình giáo dục, truyền thông về lịch sử và giá trị di tích thành Xương Giang cho cộng đồng và học sinh, sinh viên nhằm nâng cao nhận thức và lòng tự hào dân tộc. Thời gian triển khai trong 1-3 năm, do các cơ sở giáo dục và bảo tàng phối hợp thực hiện.
Phát triển du lịch bền vững: Thiết kế tour du lịch kết hợp tham quan di tích với trải nghiệm văn hóa truyền thống, đồng thời đầu tư cơ sở hạ tầng phục vụ khách tham quan. UBND thành phố Bắc Giang và các doanh nghiệp du lịch chịu trách nhiệm, kế hoạch thực hiện trong 3-5 năm.
Tiếp tục nghiên cứu khảo cổ học: Mở rộng diện tích khai quật và nghiên cứu đa ngành để làm rõ thêm các khía cạnh lịch sử, văn hóa và kỹ thuật xây dựng của thành Xương Giang. Viện Khảo cổ học và các trường đại học liên quan phối hợp thực hiện trong 5 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu khảo cổ học và lịch sử: Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về di tích thành Xương Giang, giúp các nhà khoa học có cơ sở để nghiên cứu sâu hơn về lịch sử thời kỳ nhà Minh và phong trào kháng chiến Lam Sơn.
Cơ quan quản lý di tích và bảo tàng: Tài liệu giúp các đơn vị quản lý hiểu rõ hơn về giá trị và hiện trạng di tích, từ đó xây dựng kế hoạch bảo tồn và phát huy hiệu quả.
Giáo viên và sinh viên ngành lịch sử, khảo cổ học: Luận văn là nguồn tư liệu tham khảo quý giá cho việc giảng dạy và học tập, đặc biệt về phương pháp nghiên cứu và phân tích di tích khảo cổ.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư du lịch: Thông tin về di tích và các giá trị văn hóa lịch sử giúp phát triển các sản phẩm du lịch đặc sắc, góp phần thúc đẩy kinh tế địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Thành Xương Giang được xây dựng vào thời gian nào?
Thành Xương Giang được xây dựng vào năm 1407 dưới sự chỉ huy của quân Minh nhằm trấn giữ con đường thiên lý bắc - nam và kiểm soát vùng Lạng Giang.Di tích thành Xương Giang có quy mô như thế nào?
Di tích có diện tích khoảng 27ha, hình chữ nhật với chu vi khoảng 2.100m, tường thành dày và cao, bốn góc có vọng gác và hào sâu bao quanh.Các hiện vật khảo cổ chính phát hiện được là gì?
Hai lần khai quật thu thập hơn 12.000 hiện vật, gồm vật liệu kiến trúc (gạch, ngói), đồ gốm men Việt Nam và Trung Quốc, đồ sành, đồ đất nung, đồ kim loại và di cốt động vật.Chiến thắng nào gắn liền với thành Xương Giang?
Chiến thắng thành Xương Giang năm 1427 là đỉnh cao của cuộc kháng chiến Lam Sơn, đánh bại quân Minh, góp phần giữ vững nền độc lập dân tộc.Ý nghĩa của nghiên cứu này đối với bảo tồn di tích?
Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để bảo tồn, tôn tạo và phát huy giá trị lịch sử - văn hóa của di tích, đồng thời hỗ trợ phát triển du lịch và giáo dục truyền thống.
Kết luận
- Luận văn hệ thống hóa toàn bộ tư liệu và kết quả khai quật khảo cổ học tại di tích thành Xương Giang, làm rõ quy mô, cấu trúc và đặc trưng di vật của di tích.
- Phát hiện hệ thống móng trụ kiến trúc lớn, các loại vật liệu xây dựng và đồ gốm men đa dạng, chứng minh giá trị lịch sử - văn hóa quan trọng của thành.
- Đánh giá vai trò chiến lược của thành Xương Giang trong cuộc kháng chiến chống quân Minh, đặc biệt là chiến thắng năm 1427.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát huy giá trị di tích và phát triển du lịch bền vững, đồng thời khuyến khích nghiên cứu tiếp theo.
- Kêu gọi các nhà quản lý, nghiên cứu và cộng đồng cùng chung tay bảo vệ và phát huy giá trị di tích thành Xương Giang trong tương lai gần.