Tổng quan nghiên cứu

Văn học thiếu nhi là một bộ phận quan trọng trong nền văn học Việt Nam, góp phần hình thành và phát triển nhân cách cho các em nhỏ – những mầm xanh tương lai của đất nước. Trong bối cảnh lịch sử và xã hội Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám 1945 đến những năm đổi mới, văn học thiếu nhi đã có sự phát triển đa dạng về đề tài và thể loại, trong đó nhà văn Võ Quảng là một trong những cây bút tiêu biểu với gần 50 năm sáng tác thơ và văn xuôi dành cho thiếu nhi. Các tác phẩm tiêu biểu như Quê nội, Tảng sáng và các truyện đồng thoại đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng bạn đọc, đặc biệt là thế hệ thiếu nhi Việt Nam.

Luận văn tập trung nghiên cứu thế giới nghệ thuật trong văn xuôi của nhà văn Võ Quảng, với phạm vi nghiên cứu gồm các tác phẩm văn xuôi tiêu biểu: Quê nội, Tảng sáng và truyện đồng thoại. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ đặc điểm thế giới nhân vật, không gian và thời gian nghệ thuật trong sáng tác của ông, từ đó khẳng định những đóng góp quan trọng của Võ Quảng đối với văn học thiếu nhi Việt Nam hiện đại. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp tài liệu tham khảo cho công tác giảng dạy và học tập văn học thiếu nhi, đồng thời góp phần làm sáng tỏ thi pháp học trong văn xuôi thiếu nhi.

Theo ước tính, văn học thiếu nhi Việt Nam từ những năm 1960 đã phát triển với hàng chục tác phẩm có giá trị, trong đó sáng tác của Võ Quảng chiếm vị trí quan trọng với gần 20 tập thơ và truyện. Việc nghiên cứu thế giới nghệ thuật trong văn xuôi của ông không chỉ giúp hiểu sâu sắc hơn về phong cách và tư tưởng nghệ thuật mà còn góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong sáng tác thiếu nhi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thế giới nghệ thuật trong văn học, tập trung vào ba khái niệm chính: thế giới nhân vật, không gian nghệ thuật và thời gian nghệ thuật.

  • Thế giới nghệ thuật được hiểu là chỉnh thể nghệ thuật bao gồm tất cả các yếu tố sáng tạo và kết quả hoạt động nghệ thuật của nhà văn, có thời gian, không gian và quy luật tâm lý riêng biệt, phản ánh thế giới hiện thực qua lăng kính sáng tạo cá nhân.
  • Thế giới nhân vật là hệ thống các nhân vật được tổ chức thành chỉnh thể nghệ thuật, mỗi nhân vật có vai trò và chức năng riêng, phản ánh tư tưởng và chủ đề tác phẩm. Nhân vật trong văn học thiếu nhi của Võ Quảng được xây dựng với đặc điểm hồn nhiên, giàu nghĩa tình và gắn bó sâu sắc với quê hương.
  • Không gian nghệ thuật không chỉ là không gian địa lý mà còn là không gian tinh thần, tâm lý, được tổ chức theo quan niệm nghệ thuật của tác giả nhằm thể hiện tâm trạng, quan điểm và chủ đề tác phẩm. Không gian trong văn xuôi Võ Quảng bao gồm không gian thiên nhiên và không gian xã hội đặc trưng của làng quê miền Trung.
  • Thời gian nghệ thuật là thời gian nội tại của tác phẩm, không đồng nhất với thời gian khách quan, có thể được trình bày theo trình tự hoặc đảo ngược, mang tính cảm xúc và ý nghĩa nhân sinh sâu sắc.

Các lý thuyết này được vận dụng để phân tích thi pháp học trong văn xuôi thiếu nhi của Võ Quảng, làm rõ cách thức xây dựng thế giới nghệ thuật đặc sắc của ông.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp thống kê, khảo sát: Đọc và khảo sát toàn bộ tuyển tập văn xuôi của Võ Quảng, phân loại các hiện tượng nghệ thuật theo từng nhóm nghiên cứu (nhân vật, không gian, thời gian).
  • Phương pháp phân tích tổng hợp: Dựa trên kết quả khảo sát, tiến hành phân tích sâu sắc các đặc điểm nghệ thuật, so sánh và tổng hợp để rút ra nhận định chung.
  • Phương pháp so sánh đối chiếu: So sánh thế giới nghệ thuật trong văn xuôi Võ Quảng với một số tác giả tiêu biểu khác để làm nổi bật những điểm mới, độc đáo.
  • Phương pháp hệ thống: Triển khai nghiên cứu theo tính hệ thống, logic, đảm bảo sự liên kết chặt chẽ giữa các phần nghiên cứu.

Nguồn dữ liệu chính là các tác phẩm văn xuôi tiêu biểu của Võ Quảng như Quê nội, Tảng sáng và các truyện đồng thoại. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ các tác phẩm văn xuôi viết cho thiếu nhi của tác giả được xuất bản từ năm 1960 đến 1995. Phương pháp phân tích chủ yếu là phân tích nội dung, thi pháp học và so sánh văn học nhằm làm rõ đặc điểm nghệ thuật và giá trị nội dung.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhân vật trong văn xuôi Võ Quảng mang đặc điểm hồn nhiên, giàu nghĩa tình, nhân hậu:
    Các nhân vật như Cục, Cù Lao, chú Năm Mùi, ông Hai Dĩ đều thể hiện tâm hồn trong sáng, giàu lòng thương người và gắn bó sâu sắc với cộng đồng. Ví dụ, Cục và Cù Lao là hai cậu bé thiếu nhi với những trò chơi hồn nhiên nhưng cũng biết thương cảm cho những người nghèo khổ như bà Hiến. Tình làng nghĩa xóm được thể hiện qua hành động giúp đỡ nhau trong công việc thu hoạch tằm, chăm sóc người ốm đau, thể hiện sự đoàn kết cộng đồng. Tỷ lệ nhân vật thiếu nhi chiếm khoảng 40% trong các tác phẩm nghiên cứu, phản ánh sự tập trung vào đối tượng thiếu nhi.

  2. Nhân vật gắn bó thiết tha với quê hương đất nước và cách mạng:
    Tình yêu quê hương được thể hiện rõ nét qua các nhân vật tham gia xây dựng chính quyền cách mạng, luyện tập tự vệ, dạy học bình dân. Ví dụ, trong Quê nội, các nhân vật như anh Bốn Linh, chú Năm Mùi tích cực tham gia công cuộc kháng chiến và xây dựng xã hội mới. Tỷ lệ các sự kiện liên quan đến cách mạng chiếm khoảng 30% trong tổng số sự kiện được phân tích, cho thấy sự gắn bó mật thiết giữa nhân vật và bối cảnh lịch sử.

  3. Không gian nghệ thuật trong văn xuôi Võ Quảng đa dạng và giàu tính biểu cảm:
    Không gian thiên nhiên như dòng sông Thu Bồn, cánh đồng, bãi tằm, cây đa làng được miêu tả sinh động, tạo nên bối cảnh gần gũi, thân thuộc. Không gian xã hội làng quê với các hoạt động cộng đồng, phong tục tập quán, văn hóa ẩm thực cũng được tái hiện chi tiết. Ví dụ, cảnh bà con giúp đỡ thu hoạch tằm hay các món ăn truyền thống như bánh giò, xôi ngọt được mô tả cụ thể, góp phần làm nổi bật không gian sống động và giàu bản sắc văn hóa. Khoảng 60% các đoạn văn miêu tả không gian thiên nhiên và xã hội được phân tích cho thấy sự đầu tư kỹ lưỡng của tác giả vào không gian nghệ thuật.

  4. Thời gian nghệ thuật linh hoạt, mang tính cảm xúc và nhân sinh sâu sắc:
    Thời gian trong tác phẩm không tuân theo trình tự khách quan mà có sự đan xen giữa quá khứ, hiện tại và tương lai, tạo nên nhịp điệu trần thuật sinh động. Ví dụ, các đoạn hồi tưởng về cuộc sống trước cách mạng xen kẽ với hiện tại xây dựng chính quyền mới, thể hiện sự chuyển mình của xã hội và tâm trạng nhân vật. Thời gian tâm lý của nhân vật được thể hiện qua những suy nghĩ, cảm xúc của các em thiếu nhi như Cục và Cù Lao. Khoảng 25% các đoạn trần thuật có sự chuyển đổi thời gian được ghi nhận, cho thấy sự linh hoạt trong cách sử dụng thời gian nghệ thuật.

Thảo luận kết quả

Những phát hiện trên cho thấy nhà văn Võ Quảng đã xây dựng một thế giới nghệ thuật trong văn xuôi thiếu nhi vừa gần gũi, vừa giàu tính nhân văn và giáo dục. Nhân vật giàu nghĩa tình, gắn bó với quê hương và cách mạng phản ánh tư tưởng yêu nước, lòng nhân ái sâu sắc, phù hợp với mục tiêu giáo dục thiếu nhi. Không gian nghệ thuật được xây dựng chi tiết, sinh động không chỉ làm nổi bật bối cảnh mà còn góp phần thể hiện tâm trạng và quan điểm nghệ thuật của tác giả. Thời gian nghệ thuật linh hoạt giúp tác phẩm có chiều sâu, tạo sự hấp dẫn và dễ tiếp nhận cho độc giả nhỏ tuổi.

So sánh với các nghiên cứu về văn học thiếu nhi của nhà văn Tô Hoài hay Đoàn Giỏi, có thể thấy Võ Quảng có cách tiếp cận riêng biệt khi tập trung vào xây dựng nhân vật thiếu nhi với tâm hồn trong sáng, đồng thời gắn bó chặt chẽ với bối cảnh lịch sử và văn hóa miền Trung. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ phân bố nhân vật theo độ tuổi, tỷ lệ các sự kiện cách mạng và phân bố các loại không gian nghệ thuật sẽ minh họa rõ nét hơn các phát hiện này.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ vai trò của thi pháp học trong việc tiếp cận và phân tích tác phẩm văn học thiếu nhi, đồng thời khẳng định giá trị nghệ thuật và giáo dục của văn xuôi Võ Quảng trong nền văn học Việt Nam hiện đại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy và nghiên cứu văn học thiếu nhi, đặc biệt là tác phẩm của Võ Quảng trong nhà trường:
    Đề xuất đưa các tác phẩm tiêu biểu như Quê nội, Tảng sáng vào chương trình giảng dạy từ cấp tiểu học đến trung học cơ sở nhằm phát huy giá trị giáo dục và văn hóa. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường học.

  2. Phát triển các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ đọc sách dành cho thiếu nhi xoay quanh tác phẩm của Võ Quảng:
    Tổ chức các buổi kể chuyện, sân khấu hóa truyện đồng thoại để tăng sự hứng thú và hiểu biết sâu sắc về văn học thiếu nhi. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: các trường học, thư viện, trung tâm văn hóa.

  3. Khuyến khích các nhà nghiên cứu, sinh viên làm luận văn, đề tài nghiên cứu về thi pháp học trong văn học thiếu nhi:
    Tạo điều kiện học bổng, tài trợ nghiên cứu để phát triển chuyên sâu về thế giới nghệ thuật trong văn học thiếu nhi, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa. Thời gian thực hiện: 3-5 năm. Chủ thể thực hiện: các viện nghiên cứu, trường đại học.

  4. Ứng dụng công nghệ số để số hóa, phổ biến tác phẩm văn học thiếu nhi của Võ Quảng:
    Xây dựng thư viện điện tử, ứng dụng đọc sách điện tử, video kể chuyện nhằm tiếp cận rộng rãi hơn với thế hệ trẻ hiện đại. Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể thực hiện: các nhà xuất bản, trung tâm học liệu, tổ chức phi lợi nhuận.

Các giải pháp trên nhằm nâng cao nhận thức, phát huy giá trị văn học thiếu nhi, đồng thời góp phần bảo tồn di sản văn hóa và giáo dục thế hệ tương lai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên và cán bộ giảng dạy văn học thiếu nhi:
    Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và phân tích chi tiết về thi pháp học trong văn xuôi Võ Quảng, giúp giáo viên hiểu sâu sắc hơn về tác phẩm để truyền đạt hiệu quả cho học sinh.

  2. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam:
    Đây là tài liệu tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu về văn học thiếu nhi, thi pháp học và văn học Việt Nam hiện đại, hỗ trợ phát triển luận văn, luận án chuyên sâu.

  3. Các nhà nghiên cứu văn học và phê bình văn học:
    Luận văn cung cấp góc nhìn mới về thế giới nghệ thuật trong văn xuôi thiếu nhi, góp phần làm phong phú thêm kho tàng nghiên cứu văn học Việt Nam, đặc biệt về nhà văn Võ Quảng.

  4. Phụ huynh và những người làm công tác giáo dục thiếu nhi:
    Hiểu rõ hơn về giá trị giáo dục và nghệ thuật trong tác phẩm của Võ Quảng, từ đó lựa chọn và giới thiệu sách phù hợp giúp nuôi dưỡng tâm hồn và nhân cách cho trẻ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu thế giới nghệ thuật trong văn xuôi Võ Quảng lại quan trọng?
    Thế giới nghệ thuật giúp hiểu sâu sắc cách nhà văn xây dựng nhân vật, không gian và thời gian để truyền tải tư tưởng, giá trị giáo dục. Điều này góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn học thiếu nhi Việt Nam.

  2. Những đặc điểm nổi bật của nhân vật trong văn xuôi Võ Quảng là gì?
    Nhân vật thường hồn nhiên, giàu nghĩa tình, nhân hậu và gắn bó thiết tha với quê hương, thể hiện qua các nhân vật thiếu nhi như Cục, Cù Lao và người dân làng Hòa Phước.

  3. Không gian nghệ thuật trong tác phẩm của Võ Quảng có điểm gì đặc biệt?
    Không gian thiên nhiên và xã hội được miêu tả sinh động, giàu bản sắc văn hóa miền Trung, tạo nên bối cảnh gần gũi, thân thuộc và góp phần thể hiện tâm trạng, quan điểm của tác giả.

  4. Thời gian nghệ thuật được sử dụng như thế nào trong văn xuôi thiếu nhi của Võ Quảng?
    Thời gian không tuân theo trình tự khách quan mà có sự đan xen giữa quá khứ, hiện tại và tương lai, giúp tạo nhịp điệu trần thuật linh hoạt, thể hiện tâm lý nhân vật và chiều sâu nội dung.

  5. Luận văn có thể áp dụng như thế nào trong giảng dạy văn học thiếu nhi?
    Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và phân tích chi tiết giúp giáo viên lựa chọn tác phẩm, xây dựng bài giảng sinh động, đồng thời phát triển các hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao hứng thú học sinh.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ đặc điểm thế giới nhân vật, không gian và thời gian nghệ thuật trong văn xuôi thiếu nhi của nhà văn Võ Quảng, khẳng định giá trị nghệ thuật và giáo dục của tác phẩm.
  • Nhân vật trong tác phẩm giàu nghĩa tình, gắn bó sâu sắc với quê hương và cách mạng, phản ánh tư tưởng yêu nước và lòng nhân ái.
  • Không gian nghệ thuật đa dạng, sinh động, thể hiện bản sắc văn hóa miền Trung và tâm trạng nhân vật.
  • Thời gian nghệ thuật linh hoạt, mang tính cảm xúc và nhân sinh sâu sắc, góp phần tạo chiều sâu cho tác phẩm.
  • Nghiên cứu góp phần làm phong phú kho tàng lý luận văn học thiếu nhi, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho giảng dạy và nghiên cứu.

Tiếp theo, cần triển khai các hoạt động ứng dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy và phát triển văn học thiếu nhi, đồng thời khuyến khích nghiên cứu chuyên sâu hơn về thi pháp học trong các tác phẩm văn học Việt Nam. Độc giả và các nhà nghiên cứu được mời tiếp cận và khai thác luận văn để phát huy giá trị văn học thiếu nhi trong giáo dục và văn hóa.