Tổng quan nghiên cứu
Thành ngữ là một bộ phận quan trọng trong kho tàng ngôn ngữ tiếng Việt, mang đậm giá trị văn hóa, lịch sử và xã hội của dân tộc. Theo ước tính, trong hai tiểu thuyết “Người thợ mộc và tấm ván thiên” của Ma Văn Kháng và “Gã Tép riu” của Nguyễn Bắc Sơn, có tới 287 thành ngữ được sử dụng, phản ánh sự phong phú và đa dạng trong cách vận dụng ngôn ngữ nghệ thuật. Vấn đề nghiên cứu tập trung làm rõ đặc điểm cấu tạo, ngữ nghĩa và vai trò của thành ngữ trong hai tác phẩm này, nhằm khẳng định tài năng của hai nhà văn trong việc sử dụng thành ngữ để truyền tải thông điệp xã hội và nhân văn sâu sắc.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là thống kê, phân loại thành ngữ trong hai tiểu thuyết, phân tích đặc điểm cấu trúc và ngữ nghĩa, đồng thời làm rõ hiệu quả nghệ thuật và giá trị biểu trưng của thành ngữ trong việc dẫn truyện, miêu tả cảnh vật và nhân vật. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hai tác phẩm xuất bản lần lượt năm 2016 và 2017, tập trung vào thành ngữ tiếng Việt trong bối cảnh văn học đương đại.
Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần làm sáng tỏ vai trò của thành ngữ trong văn học hiện đại, đồng thời cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc giảng dạy thành ngữ trong giáo dục phổ thông. Nghiên cứu cũng giúp độc giả và giới học thuật hiểu sâu sắc hơn về phong cách nghệ thuật của Ma Văn Kháng và Nguyễn Bắc Sơn, qua đó góp phần bảo tồn và phát huy giá trị ngôn ngữ dân tộc.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về thành ngữ tiếng Việt, bao gồm khái niệm, đặc điểm kết cấu và ngữ nghĩa, phân loại thành ngữ theo các tiêu chí khác nhau. Thành ngữ được định nghĩa là tổ hợp từ cố định, có tính hình tượng, bóng bẩy về ý nghĩa và mang giá trị biểu trưng văn hóa dân tộc. Các phân loại chính gồm thành ngữ ẩn dụ hóa đối xứng, ẩn dụ hóa phi đối xứng và thành ngữ so sánh. Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các mô hình cấu trúc cú pháp của thành ngữ như mô hình hai vế cân xứng, mô hình kết cấu chính phụ và chủ vị.
Khái niệm về giá trị văn hóa dân tộc của thành ngữ được làm rõ qua các đặc điểm như tính biểu trưng, tính hình tượng, tính biểu thái, tính dân tộc và tính cụ thể. Lý thuyết về ngôn ngữ học và văn học nghệ thuật được kết hợp để phân tích vai trò của thành ngữ trong việc dẫn truyện, miêu tả cảnh vật và nhân vật trong tiểu thuyết.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là hai tiểu thuyết “Người thợ mộc và tấm ván thiên” (NXB Trẻ, 2016) và “Gã Tép riu” (NXB Đà Nẵng, 2017). Tổng số thành ngữ thu thập được là 287, được thống kê và phân loại theo cấu trúc cú pháp và phương thức tạo nghĩa.
Phương pháp thống kê – phân loại được sử dụng để khảo sát sự xuất hiện và phân loại thành ngữ theo các nhóm chính: thành ngữ ẩn dụ hóa đối xứng, ẩn dụ hóa phi đối xứng và thành ngữ so sánh. Phương pháp phân tích ngôn ngữ học xuyên suốt luận văn nhằm làm rõ đặc điểm cấu tạo, ngữ nghĩa và hiệu quả sử dụng thành ngữ trong tác phẩm. Phương pháp so sánh – đối chiếu được áp dụng để so sánh thành ngữ trong tiểu thuyết với thành ngữ gốc trong tiếng Việt, từ đó chỉ ra sự sáng tạo và độc đáo trong cách sử dụng của hai nhà văn.
Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến 2021, với cỡ mẫu toàn bộ thành ngữ trong hai tiểu thuyết, phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách mã hóa, phân loại và diễn giải ngữ nghĩa dựa trên lý thuyết ngôn ngữ học và văn học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phân loại thành ngữ theo cấu trúc cú pháp: Trong tổng số 287 thành ngữ, thành ngữ ẩn dụ hóa đối xứng chiếm 52,96% (152 thành ngữ), trong đó thành ngữ 4 yếu tố chiếm 93,42% (142 thành ngữ). Thành ngữ ẩn dụ hóa phi đối xứng chiếm 44,59% (128 thành ngữ), còn thành ngữ so sánh chiếm tỷ lệ rất nhỏ, chỉ 0,24% (7 thành ngữ).
Đặc điểm cấu tạo thành ngữ ẩn dụ hóa đối xứng: Thành ngữ 4 yếu tố được sử dụng phổ biến nhất, với các mô hình như hai vế cân xứng mỗi vế là thành tố, kết cấu chính phụ hoặc chủ vị. Ví dụ điển hình gồm “mẹ tròn con vuông”, “lên thác xuống ghềnh”, “giữ mồm giữ miệng”. Thành ngữ 6 yếu tố chiếm tỷ lệ nhỏ (6,58%) nhưng cũng góp phần làm phong phú hệ thống thành ngữ.
Đặc điểm ngữ nghĩa thành ngữ: Thành ngữ phản ánh ba nhóm nội dung chính: cuộc sống vất vả của người lao động (ví dụ: “đói đầu gối phải bò”, “thắt lưng buộc bụng”), nhân cách sống cao đẹp (ví dụ: “có đi có lại”, “có thờ có thiêng, có kiêng có lành”) và bộ mặt tiêu cực của xã hội (ví dụ: “đè đầu cưỡi cổ”, “ngậm máu phun người”, “lấy thịt đè người”).
Hiệu quả nghệ thuật và vai trò trong tiểu thuyết: Thành ngữ được sử dụng linh hoạt trong việc dẫn truyện, miêu tả cảnh vật và nhân vật, góp phần tạo nên phong cách nghệ thuật đặc sắc của hai nhà văn. Việc sử dụng thành ngữ giúp tăng tính biểu cảm, sinh động và gần gũi với đời sống, đồng thời phản ánh sâu sắc các vấn đề xã hội đương đại.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của sự phong phú trong việc sử dụng thành ngữ là do tính biểu trưng và hình tượng cao của thành ngữ, giúp nhà văn truyền tải hiệu quả các thông điệp xã hội và nhân văn. So với các nghiên cứu trước đây về thành ngữ trong văn học Việt Nam, nghiên cứu này làm rõ hơn sự đa dạng về cấu trúc và ngữ nghĩa trong hai tác phẩm đương đại, đồng thời chỉ ra sự sáng tạo trong cách vận dụng thành ngữ của Ma Văn Kháng và Nguyễn Bắc Sơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ thành ngữ theo loại (ẩn dụ hóa đối xứng, phi đối xứng, so sánh) và bảng minh họa các mô hình cấu trúc thành ngữ phổ biến. Bảng so sánh thành ngữ gốc và thành ngữ sáng tạo trong tiểu thuyết cũng giúp làm nổi bật nét độc đáo trong nghệ thuật ngôn ngữ của hai nhà văn.
Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu không chỉ nằm ở việc làm sáng tỏ vai trò của thành ngữ trong văn học mà còn góp phần nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa dân tộc và hỗ trợ công tác giảng dạy ngôn ngữ, văn học trong nhà trường.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nghiên cứu chuyên sâu về thành ngữ trong văn học đương đại: Khuyến khích các nhà nghiên cứu mở rộng khảo sát thành ngữ trong các tác phẩm văn học hiện đại nhằm phát hiện thêm các mô hình cấu trúc và giá trị biểu trưng mới, góp phần làm giàu kho tàng ngôn ngữ học và văn học.
Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy ngôn ngữ và văn học: Đề xuất xây dựng tài liệu giảng dạy thành ngữ tiếng Việt dựa trên các tác phẩm văn học tiêu biểu, giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ nghệ thuật và giá trị văn hóa dân tộc, nâng cao kỹ năng sử dụng thành ngữ trong giao tiếp và viết văn.
Khuyến khích các nhà văn vận dụng thành ngữ sáng tạo trong sáng tác: Động viên các tác giả khai thác thành ngữ một cách linh hoạt, sáng tạo để làm phong phú thêm ngôn ngữ nghệ thuật, đồng thời giữ gìn và phát huy giá trị truyền thống của thành ngữ trong văn học hiện đại.
Phát triển các công cụ tra cứu và phân tích thành ngữ: Đề xuất xây dựng các từ điển điện tử, phần mềm phân tích thành ngữ nhằm hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy, giúp người học và nhà nghiên cứu dễ dàng tiếp cận và khai thác kho tàng thành ngữ phong phú của tiếng Việt.
Các giải pháp trên nên được thực hiện trong vòng 3-5 năm tới, với sự phối hợp của các cơ quan nghiên cứu ngôn ngữ, các trường đại học, nhà xuất bản và các tổ chức văn hóa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học và văn học: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm phong phú về thành ngữ trong văn học đương đại, hỗ trợ các nghiên cứu sâu hơn về ngôn ngữ nghệ thuật và văn hóa dân tộc.
Giáo viên và giảng viên ngôn ngữ, văn học: Tài liệu giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy thành ngữ tiếng Việt, cung cấp ví dụ minh họa sinh động từ các tác phẩm văn học tiêu biểu, giúp học sinh tiếp cận thành ngữ một cách tự nhiên và sâu sắc.
Sinh viên ngành Ngôn ngữ học, Văn học: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá cho các đề tài nghiên cứu, luận văn tốt nghiệp và luận án, giúp sinh viên hiểu rõ hơn về đặc điểm và vai trò của thành ngữ trong văn học.
Nhà văn, biên kịch và những người làm công tác sáng tác: Nghiên cứu giúp các tác giả nhận thức được giá trị và cách vận dụng thành ngữ hiệu quả trong sáng tác, góp phần làm phong phú ngôn ngữ nghệ thuật và tăng sức hấp dẫn cho tác phẩm.
Câu hỏi thường gặp
Thành ngữ là gì và tại sao nó quan trọng trong văn học?
Thành ngữ là cụm từ cố định, có ý nghĩa bóng bẩy và tính biểu trưng cao, phản ánh văn hóa và xã hội. Trong văn học, thành ngữ giúp tăng tính biểu cảm, sinh động và truyền tải thông điệp sâu sắc.Hai tiểu thuyết được nghiên cứu có điểm gì đặc biệt về việc sử dụng thành ngữ?
Hai tác phẩm sử dụng 287 thành ngữ với đa dạng cấu trúc, chủ yếu là thành ngữ ẩn dụ hóa đối xứng 4 yếu tố, thể hiện sự sáng tạo và linh hoạt trong ngôn ngữ nghệ thuật của hai nhà văn.Phân loại thành ngữ theo cấu trúc cú pháp có ý nghĩa gì?
Phân loại giúp hiểu rõ cách thành ngữ được cấu tạo và vận dụng, từ đó nhận diện các mô hình phổ biến và đặc điểm ngữ nghĩa, góp phần phân tích sâu sắc hơn về vai trò của thành ngữ trong văn học.Thành ngữ phản ánh những nội dung gì trong hai tiểu thuyết?
Thành ngữ phản ánh cuộc sống vất vả của người lao động, nhân cách sống cao đẹp và bộ mặt tiêu cực của xã hội, qua đó thể hiện các vấn đề xã hội và nhân văn trong tác phẩm.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy?
Giáo viên có thể sử dụng các thành ngữ trong tiểu thuyết làm ví dụ minh họa, giúp học sinh hiểu và vận dụng thành ngữ trong giao tiếp và viết văn, đồng thời nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa dân tộc.
Kết luận
- Luận văn đã thống kê và phân loại 287 thành ngữ trong hai tiểu thuyết tiêu biểu, làm rõ đặc điểm cấu trúc và ngữ nghĩa của thành ngữ tiếng Việt trong văn học đương đại.
- Thành ngữ ẩn dụ hóa đối xứng 4 yếu tố chiếm tỷ lệ cao nhất, thể hiện sự phổ biến và quan trọng trong hệ thống thành ngữ được sử dụng.
- Thành ngữ phản ánh đa dạng các khía cạnh cuộc sống, từ khó khăn lao động đến nhân cách và bộ mặt xã hội, góp phần làm sâu sắc nội dung và phong cách nghệ thuật của tác phẩm.
- Nghiên cứu khẳng định tài năng của Ma Văn Kháng và Nguyễn Bắc Sơn trong việc vận dụng thành ngữ linh hoạt, sáng tạo, góp phần làm giàu ngôn ngữ nghệ thuật và giá trị văn hóa dân tộc.
- Đề xuất các giải pháp nghiên cứu, giảng dạy và ứng dụng thành ngữ nhằm phát huy giá trị ngôn ngữ trong văn học và giáo dục trong thời gian tới.
Độc giả và giới học thuật được khuyến khích tiếp tục khai thác và phát triển nghiên cứu về thành ngữ trong văn học hiện đại, đồng thời áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn giảng dạy và sáng tác để bảo tồn và phát huy giá trị ngôn ngữ dân tộc.